Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 1/2020

Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank (NVS) xin báo cáo danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ tại NVS trong tháng 01 năm 2020 như sau:

– Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 ACB DBC ACB
2 CEO CEO
3 DBC
4 MBS MBS
5 NDN NDN
6 NVB NVB
7 PVS PVS
8 SHB SHB
9 SHS SHS
10 TNG TNG
11 VC3 VC3
12 VCG VCG
13 VCS VCS
14 VGC VGC
15 TVC TVC

– Sở giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 AAA APG DAG AAA
2 ANV BWE FCN ANV
3 APG DLG VPI
4 ASM ASM
5 BID BID
6 BMP BMP
7 BVH BVH
8 BWE
9 CII CII
10 CTG CTG
11 CTI CTI
12 CVT CVT
13 DAG
14 DCM DCM
15 DGW DGW
16 DIG DIG
17 DLG
18 DPM DPM
19 DRC DRC
20 DRH DRH
21 DXG DXG
22 EIB EIB
23 FCN
24 FLC FLC
25 FMC FMC
26 FPT FPT
27 GAS GAS
28 GEX GEX
29 GMD GMD
30 HBC HBC
31 HCD HCD
32 HCM HCM
33 HDB HDB
34 HDG HDG
35 HHS HHS
36 HPG HPG
37 HSG HSG
38 HT1 HT1
39 IDI IDI
40 IJC IJC
41 ITA ITA
42 KBC KBC
43 KDH KDH
44 KSB KSB
45 LCG LCG
46 LDG LDG
47 LHG LHG
48 MBB MBB
49 MSN MSN
50 MWG MWG
51 NLG NLG
52 NTL NTL
53 NVL NVL
54 PDR PDR
55 PET PET
56 PHR PHR
57 PLX PLX
58 PNJ PNJ
59 POW POW
60 PPC PPC
61 PVD PVD
62 PVT PVT
63 REE REE
64 ROS ROS
65 SBT SBT
66 SCR SCR
67 SHI SHI
68 SSI SSI
69 STB STB
70 TCB TCB
71 TCH TCH
72 TCM TCM
73 TDH TDH
74 TPB TPB
75 TTB TTB
76 VCB VCB
77 VHC VHC
78 VHM VHM
79 VIC VIC
80 VJC VJC
81 VND VND
82 VNG VNG
83 VNM VNM
84 VNS VNS
85 VPB VPB
86 VPI
87 VRE VRE
88 VSC VSC