Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 1/2019

Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank (NVS) xin báo cáo danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ tại NVS trong tháng 1 năm 2019 như sau:

– Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 ACB ACB
2 CEO CEO
3 HUT HUT
4 KLF KLF
5 NDN NDN
6 NVB NVB
7 PVB PVB
8 PVI PVI
9 PVS PVS
10 SHB SHB
11 SHS SHS
12 TNG TNG
13 TTB TTB
14 TVC TVC
15 VC3 VC3
16 VCG VCG
17 VCS VCS
18 VGC VGC
19 VIX VIX

– Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tại Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 AAA TCB AAA
2 AMD AMD
3 ANV ANV
4 APG APG
5 ASM ASM
6 BID BID
7 BMP BMP
8 BVH BVH
9 BWE BWE
10 CII CII
11 CTD CTD
12 CTG CTG
13 CTI CTI
14 CVT CVT
15 DAG DAG
16 DCM DCM
17 DGW DGW
18 DHG DHG
19 DIG DIG
20 DLG DLG
21 DPM DPM
22 DRC DRC
23 DRH DRH
24 DXG DXG
25 EIB EIB
26 FCN FCN
27 FLC FLC
28 FMC FMC
29 FPT FPT
30 FTM FTM
31 GAS GAS
32 GEX GEX
33 GMD GMD
34 GTN GTN
35 HAR HAR
36 HBC HBC
37 HCD HCD
38 HCM HCM
39 HDB HDB
40 HHS HHS
41 HNG HNG
42 HPG HPG
43 HQC HQC
44 HSG HSG
45 HT1 HT1
46 IDI IDI
47 IJC IJC
48 ITA ITA
49 KBC KBC
50 KDH KDH
51 KSB KSB
52 LCG LCG
53 LDG LDG
54 LHG LHG
55 MBB MBB
56 MSN MSN
57 MWG MWG
58 NKG NKG
59 NLG NLG
60 NTL NTL
61 NVL NVL
62 PDR PDR
63 PET PET
64 PHR PHR
65 PLX PLX
66 PNJ PNJ
67 PPC PPC
68 PVT PVT
69 QCG QCG
70 REE REE
71 ROS ROS
72 SAM SAM
73 SBT SBT
74 SCR SCR
75 SHI SHI
76 SSI SSI
77 STB STB
78 TCH TCB
79 TCM TCH
80 TDG TCM
81 TDH TDG
82 TLH TDH
83 VCB TLH
84 VCI VCB
85 VHC VCI
86 VIC VHC
87 VJC VIC
88 VND VJC
89 VNG VND
90 VNM VNG
91 VNS VNM
92 VPB VNS
93 VRE VPB
94 VSC VRE
96 VSC