Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 7/2018 sàn HNX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
ACB |
Ngân hàng Á Châu |
HNX |
31,000 |
3,925,548 |
4,162,744 |
CEO |
Tập đoàn C.E.O |
HNX |
11,800 |
2,055,279 |
1,859,345 |
HUT |
Xây dựng TASCO |
HNX |
5,400 |
1,682,482 |
1,342,518 |
KLF |
KLF Global |
HNX |
1,900 |
1,403,665 |
1,493,224 |
NDN |
PT Nhà Đà Nẵng |
HNX |
12,600 |
429,679 |
276,674 |
NVB |
Ngân hàng Quốc Dân |
HNX |
7,200 |
502,194 |
565,364 |
PHC |
Phục Hưng – Constrexim |
HNX |
15,300 |
338,255 |
252,629 |
PVI |
Bảo hiểm PVI |
HNX |
28,100 |
392,180 |
190,264 |
PVS |
DVKT Dầu khí PTSC |
HNX |
16,000 |
4,064,401 |
3,691,026 |
SHB |
SHB |
HNX |
7,300 |
9,699,068 |
6,338,146 |
SHN |
Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
HNX |
10,000 |
332,088 |
238,907 |
SHS |
Chứng khoán SG – HN |
HNX |
11,800 |
1,428,917 |
1,170,070 |
SPP |
Bao bì Nhựa SG |
HNX |
6,000 |
236,115 |
184,611 |
TNG |
ĐT & TM TNG |
HNX |
9,900 |
168,939 |
152,807 |
TTB |
Tập đoàn Tiến Bộ |
HNX |
24,800 |
584,698 |
529,988 |
VC3 |
Xây dựng Số 3 |
HNX |
17,900 |
251,125 |
221,011 |
VCG |
VINACONEX |
HNX |
15,800 |
905,338 |
650,379 |
VCS |
VICOSTONE |
HNX |
85,300 |
162,153 |
179,694 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera |
HNX |
20,900 |
2,134,896 |
2,279,971 |
TVC |
Quản lý Đầu tư Trí Việt |
HNX |
11,000 |
261,938 |
214,904 |
MBS |
Chứng khoán MB |
HNX |
14,500 |
445,132 |
255,930 |
PVB |
Bọc ống Dầu khí Việt Nam |
HNX |
14,400 |
128,551 |
80,774 |
VIX |
Chứng khoán IB |
HNX |
5,600 |
201,228 |
98,982 |