Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ quý IV/2016
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (5.10.2016) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
1 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 11,700 | 3,800 | 2,683 |
2 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 46,300 | 2,767 | 2,744 |
3 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 31,500 | 5,730 | 5,881 |
4 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,150 | 1,799 | 953 |
5 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,200 | 16,638 | 26,997 |
6 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 12,800 | 323,760 | 221,841 |
7 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 19,200 | 40,449 | 14,557 |
8 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 15,550 | 1,159,544 | 1,129,731 |
9 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 82,400 | 1,101 | 1,332 |
10 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 6,350 | 132,064 | 36,766 |
11 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 5,550 | 391,525 | 345,167 |
12 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 22,400 | 50,976 | 26,077 |
13 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 37,800 | 128,130 | 182,245 |
14 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 17,550 | 1,627,374 | 2,385,314 |
15 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 36,550 | 49,589 | 34,888 |
16 | BID | BIDV | HOSE | 17,300 | 1,277,498 | 1,235,121 |
17 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 15,200 | 15,657 | 18,057 |
18 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 28,000 | 210,845 | 214,093 |
19 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 194,000 | 111,220 | 148,100 |
20 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 11,600 | 2,879 | 2,467 |
21 | BSI | Chứng khoán BIDV | HOSE | 11,500 | 38,902 | 18,483 |
22 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,700 | 46,341 | 29,730 |
23 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 33,100 | 983 | 833 |
24 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 72,900 | 269,182 | 275,278 |
25 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 67,000 | 149,819 | 123,940 |
26 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 12,300 | 61,334 | 65,044 |
27 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 90,900 | 89,603 | 46,527 |
28 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,200 | 599 | 498 |
29 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 2,720 | 74,515 | 76,309 |
30 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 12,450 | 80,200 | 51,786 |
31 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 33,300 | 1,048,821 | 901,103 |
32 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HOSE | 20,750 | 139,662 | 55,633 |
33 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 29,550 | 1,971,720 | 1,542,200 |
34 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 65,500 | 23,139 | 22,093 |
35 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 26,900 | 13,492 | 3,530 |
36 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | 16,700 | 35,276 | 70,021 |
37 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,300 | 559 | 640 |
38 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 16,000 | 1,514 | 177 |
39 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 44,800 | 45,219 | 39,849 |
40 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 49,500 | 538 | 420 |
41 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 22,550 | 697,807 | 816,938 |
42 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 30,800 | 265,885 | 231,911 |
43 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 259,500 | 110,890 | 116,800 |
44 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 17,600 | 701,475 | 397,296 |
45 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 28,900 | 497,120 | 460,017 |
46 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 46,800 | 35,802 | 48,852 |
47 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 15,600 | 1,201,475 | 923,751 |
48 | DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | HOSE | 16,200 | 206 | 367 |
49 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 16,450 | 556,756 | 561,062 |
50 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 11,100 | 154,706 | 176,670 |
51 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 20,300 | 75,404 | 176,247 |
52 | DHA | Hóa An | HOSE | 35,800 | 147,168 | 158,234 |
53 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 38,850 | 99,964 | 109,943 |
54 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 112,000 | 123,123 | 155,815 |
55 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 14,800 | 656,034 | 776,450 |
56 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 6,700 | 142,053 | 160,511 |
57 | DIG | Dic Corp | HOSE | 7,140 | 336,186 | 130,290 |
58 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 5,180 | 3,357,354 | 3,790,399 |
59 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 86,200 | 119,583 | 114,082 |
60 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 28,250 | 547,988 | 656,889 |
61 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 33,200 | 7,730 | 6,097 |
62 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 75,000 | 19,144 | 5,860 |
63 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 41,800 | 271,962 | 316,704 |
64 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 21,800 | 291,691 | 279,656 |
65 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 36,500 | 2,817 | 1,460 |
66 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 65,100 | 14,387 | 10,212 |
67 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 10,000 | 769 | 467 |
68 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 69,900 | 2,492 | 2,614 |
69 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 12,500 | 478,221 | 434,102 |
70 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 23,700 | 137,569 | 141,370 |
71 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 10,650 | 10,548 | 916 |
72 | EVE | EVERON | HOSE | 24,450 | 642,927 | 519,592 |
73 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 5,580 | 143,486 | 144,384 |
74 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 20,650 | 539,118 | 441,401 |
75 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 5,090 | 1,963,360 | 1,207,472 |
76 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 5,470 | 5,861,837 | 8,467,323 |
77 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 22,750 | 199,350 | 194,360 |
78 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 46,800 | 1,071,979 | 1,541,487 |
79 | GAS | PV Gas | HOSE | 71,600 | 342,493 | 257,961 |
80 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 58,400 | 4,783 | 4,226 |
81 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 64,800 | 152,026 | 236,564 |
82 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 32,200 | 20,545 | 45,115 |
83 | GMD | Gemadept | HOSE | 28,200 | 443,256 | 417,676 |
84 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,400 | 56,379 | 39,060 |
85 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 12,800 | 3,329 | 1,351 |
86 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 19,800 | 1,007,471 | 1,049,480 |
87 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 39,900 | 68,443 | 93,373 |
88 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 3,770 | 436,887 | 387,333 |
89 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 4,130 | 105,214 | 52,008 |
90 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 3,950 | 1,904,010 | 1,131,535 |
91 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 36,100 | 101,301 | 62,418 |
92 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 31,400 | 1,516,653 | 1,486,944 |
93 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 28,900 | 625,321 | 480,659 |
94 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 12,550 | 152,421 | 410,573 |
95 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 6,460 | 2,812,781 | 3,084,360 |
96 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,450 | 118 | 150 |
97 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 43,600 | 4,425,851 | 4,447,697 |
98 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,190 | 2,608,989 | 2,042,696 |
99 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 36,000 | 638 | 527 |
100 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 39,300 | 2,463,617 | 1,962,286 |
101 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 28,300 | 99,787 | 122,467 |
102 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 18,900 | 156,157 | 122,930 |
103 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 67,000 | 4,544 | 1,766 |
104 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 20,700 | 1,783 | 808 |
105 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,900 | 4,621 | 1,177 |
106 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 9,800 | 832,923 | 887,961 |
107 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 4,250 | 1,605 | 136 |
108 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 4,710 | 490,379 | 371,780 |
109 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,180 | 420,153 | 272,845 |
110 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 65,000 | 54,310 | 45,337 |
111 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 4,310 | 5,156,264 | 3,587,320 |
112 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 22,300 | 120,858 | 72,448 |
113 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 18,650 | 5,833,141 | 5,907,180 |
114 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 37,000 | 436,353 | 422,169 |
115 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 27,800 | 156,527 | 172,982 |
116 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 37,750 | 20,513 | 19,196 |
117 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 10,100 | 13,026 | 10,035 |
118 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,200 | 259,959 | 130,080 |
119 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 75,300 | 413,791 | 216,521 |
120 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 1,400 | 317,803 | 160,521 |
121 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,150 | 2,176 | 1,916 |
122 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 53,000 | 20,137 | 22,748 |
123 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 6,780 | 587,376 | 323,946 |
124 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 23,000 | 13,729 | 3,215 |
125 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 25,950 | 208,515 | 325,225 |
126 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 56,500 | 83,848 | 81,855 |
127 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 25,500 | 7,268 | 12,487 |
128 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 16,200 | 766,262 | 614,704 |
129 | MBB | MBBank | HOSE | 14,750 | 259,764 | 247,500 |
130 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 15,500 | 10,321 | 7,835 |
131 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 8,700 | 311,261 | 260,368 |
132 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 69,900 | 560,773 | 579,080 |
133 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 135,000 | 215,326 | 160,293 |
134 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 33,100 | 153,923 | 159,365 |
135 | NBB | NBB CORP | HOSE | 18,400 | 52,519 | 65,215 |
136 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 87,500 | 26,051 | 26,510 |
137 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 39,100 | 628,121 | 612,887 |
138 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22,400 | 147,023 | 166,070 |
139 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 88,100 | 64,127 | 80,910 |
140 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 91,500 | 3,229 | 1,304 |
141 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 38,400 | 617,317 | 648,101 |
142 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 9,400 | 323,820 | 266,264 |
143 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 36,000 | 3,665 | 3,946 |
144 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 37,700 | 360,530 | 365,762 |
145 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 48,200 | 32,021 | 26,905 |
146 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 57,500 | 842 | 611 |
147 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 12,950 | 802,332 | 930,541 |
148 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 11,100 | 305,154 | 211,571 |
149 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 12,500 | 68,554 | 108,623 |
150 | PGD | PV GAS D | HOSE | 43,300 | 132,789 | 28,944 |
151 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 21,400 | 133,691 | 104,566 |
152 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 18,000 | 50,641 | 33,043 |
153 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 12,500 | 5,913 | 2,474 |
154 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 76,000 | 157,073 | 157,763 |
155 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 2,980 | 435,592 | 333,070 |
156 | PTB | Phú Tài | HOSE | 117,400 | 56,626 | 46,017 |
157 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 26,200 | 1,614,185 | 1,961,010 |
158 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 13,950 | 1,127,654 | 1,437,011 |
159 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 12,600 | 638,785 | 536,550 |
160 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 5,830 | 877,770 | 254,349 |
161 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 4,050 | 70,362 | 45,415 |
162 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 105,000 | 26,300 | 24,511 |
163 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 24,700 | 26,030 | 18,332 |
164 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 21,300 | 432,219 | 713,110 |
165 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,240 | 375,130 | 239,367 |
166 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,800 | 32,187 | 48,605 |
167 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 31,000 | 2,113,460 | 2,444,078 |
168 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,000 | 1,357 | 1,377 |
169 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 53,900 | 8,434 | 12,190 |
170 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 27,500 | 684 | 917 |
171 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 12,300 | 19,294 | 16,315 |
172 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 33,900 | 12,254 | 10,430 |
173 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 7,330 | 643,744 | 543,558 |
174 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 32,950 | 185 | 70 |
175 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 29,000 | 19,815 | 30,139 |
176 | SJS | SUDICO | HOSE | 27,500 | 202,333 | 250,394 |
177 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 86,200 | 83,687 | 87,446 |
178 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 18,500 | 1,858 | 897 |
179 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 34,900 | 213,474 | 209,795 |
180 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 29,500 | 26,251 | 20,773 |
181 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 43,650 | 430 | 520 |
182 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 22,650 | 2,180,953 | 1,688,225 |
183 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 28,000 | 10,352 | 11,740 |
184 | STB | Sacombank | HOSE | 9,350 | 956,364 | 1,362,629 |
185 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 19,800 | 35,377 | 28,689 |
186 | STK | Sợi Thế Kỷ | HOSE | 19,900 | 11,799 | 5,690 |
187 | SVC | SAVICO | HOSE | 48,400 | 96,090 | 73,522 |
188 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 46,000 | 4,193 | 7,673 |
189 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 15,750 | 197 | 470 |
190 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 25,750 | 12,306 | 8,399 |
191 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 76,400 | 4,320 | 8,725 |
192 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 23,900 | 1,893 | 1,913 |
193 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 29,100 | 18,906 | 11,375 |
194 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 17,800 | 473,886 | 353,986 |
195 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11,000 | 2,020 | 2,001 |
196 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 7,720 | 64,301 | 49,515 |
197 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HOSE | 54,900 | 12,235 | 8,386 |
198 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 11,050 | 394,358 | 280,485 |
199 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 30,100 | 389 | 357 |
200 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 66,100 | 13,696 | 15,620 |
201 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,700 | 2,650 | 2,755 |
202 | TIX | TANIMEX | HOSE | 27,650 | 690 | 166 |
203 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 104,900 | 1,125 | 748 |
204 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 26,000 | 1,462 | 567 |
205 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 55,000 | 5,123 | 1,992 |
206 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 23,400 | 47,213 | 18,236 |
207 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 71,800 | 68,715 | 80,604 |
208 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 8,900 | 5,373 | 7,850 |
209 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 3,180 | 436,180 | 332,550 |
210 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,490 | 8,020 | 4,494 |
211 | TRA | Traphaco | HOSE | 123,800 | 6,592 | 8,433 |
212 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 22,700 | 12,438 | 10,496 |
213 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 3,290 | 1,155,505 | 875,023 |
214 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 15,250 | 2,231 | 3,541 |
215 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 10,100 | 2,869 | 1,416 |
216 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 18,650 | 51,566 | 40,918 |
217 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 26,000 | 13,425 | 12,944 |
218 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | 12,000 | 3,149 | 1,127 |
219 | VCB | Vietcombank | HOSE | 38,200 | 1,124,631 | 1,934,183 |
220 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 141,400 | 425 | 61 |
221 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 89,000 | 30,238 | 10,911 |
222 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 58,200 | 162,012 | 198,564 |
223 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 2,440 | 2,259,156 | 1,766,955 |
224 | VIC | VinGroup | HOSE | 43,800 | 860,615 | 688,322 |
225 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 8,500 | 238,741 | 105,029 |
226 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 33,900 | 732 | 152 |
227 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 12,200 | 87,825 | 41,877 |
228 | VNL | VinaLink | HOSE | 26,800 | 1,863 | 681 |
229 | VNM | VINAMILK | HOSE | 140,400 | 1,552,692 | 2,017,533 |
230 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 36,500 | 288,445 | 316,920 |
231 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 8,200 | 143,916 | 37,907 |
232 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 15,350 | 1,980 | 1,259 |
233 | VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | HOSE | 24,700 | 1,859 | 1,300 |
234 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 65,500 | 170,339 | 196,882 |
235 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 15,900 | 108,661 | 224,163 |
236 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 10,750 | 14,064 | 9,662 |
237 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 11,300 | 934 | 1,063 |
238 | VTO | VITACO | HOSE | 9,400 | 555,645 | 221,221 |
239 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 30,500 | 400,425 | 355,007 |
240 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 19,500 | 164,693 | 212,268 |
241 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 1,800 | 716,685 | 300,734 |
242 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 16,400 | 835 | 1,280 |
243 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 10,000 | 419 | 147 |
244 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,200 | 40,797 | 77,486 |
245 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 33,600 | 4,293 | 2,460 |
246 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,000 | 952 | 228 |
247 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 9,100 | 107,370 | 71,176 |
248 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 9,900 | 351 | 187 |
249 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 28,400 | 175 | 162 |
250 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 2,100 | 74,014 | 35,088 |
251 | ATS | Suất ăn công nghiệp Atesco | HNX | 8,900 | 28,009 | 31,220 |
252 | B82 | Công ty 482 | HNX | 4,900 | 2,297 | 1,942 |
253 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 13,700 | 1,736 | 887 |
254 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 18,200 | 401,503 | 431,492 |
255 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,800 | 14 | 40 |
256 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 37,300 | 325 | 568 |
257 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 12,600 | 449,050 | 238,381 |
258 | BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | HNX | 6,600 | 1,160 | 1,230 |
259 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 23,000 | 14,147 | 14,489 |
260 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 33,400 | 358 | 40 |
261 | BST | BISATHICO | HNX | 11,600 | 107 | 28 |
262 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HNX | 9,500 | 4,548 | 1,845 |
263 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 17,700 | 246,149 | 253,927 |
264 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 26,000 | 1,038 | 668 |
265 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 30,000 | – | – |
266 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 29,000 | 112 | 84 |
267 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 42,000 | 16,875 | 8,420 |
268 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 14,800 | 4 | – |
269 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 9,900 | 405,575 | 323,123 |
270 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 42,000 | 2,214 | 28 |
271 | CKV | CokyVina | HNX | 13,000 | 616 | 1,160 |
272 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 5,100 | 1,059 | 152 |
273 | CMS | Cavico CMS | HNX | 5,200 | 26,822 | 22,206 |
274 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 21,000 | 1,818 | 1,355 |
275 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 15,300 | 49,360 | 55,757 |
276 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 26,000 | 1,257 | 156 |
277 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6,300 | 116,336 | 141,518 |
278 | CTT | Chế tạo máy Vinacomin | HNX | 7,300 | 136 | 28 |
279 | CVT | CMC JSC | HNX | 45,300 | 514,117 | 400,195 |
280 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 10,100 | 542 | 256 |
281 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 10,000 | 245 | 180 |
282 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 17,300 | 2,255 | 2,244 |
283 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 18,600 | 1,699 | 933 |
284 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 39,600 | 336,522 | 415,627 |
285 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 20,500 | 38,300 | 11,204 |
286 | DC2 | DIC Số 2 | HNX | 6,100 | 5,041 | 10,376 |
287 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,000 | 2,630 | 1,678 |
288 | DCS | Đại Châu | HNX | 3,000 | 1,209,983 | 942,765 |
289 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 55,400 | 61,780 | 87,913 |
290 | DGL | Hóa chất Đức Giang – Lào Cai | HNX | 46,000 | 8,337 | 17,280 |
291 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 9,700 | 32,779 | 7,900 |
292 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 50,300 | 2,327 | 2,864 |
293 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 4,500 | 1,572 | 352 |
294 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,000 | 6,194 | 3,572 |
295 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 13,700 | 46,978 | 37,110 |
296 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 48,000 | 199 | 100 |
297 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 31,000 | 3,573 | 5,553 |
298 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 31,500 | 53,215 | 93,150 |
299 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 6,400 | 10,116 | 6,948 |
300 | DP3 | Dược Phẩm TW3 | HNX | 30,900 | 29,028 | 13,666 |
301 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 35,500 | 1,125 | 1,724 |
302 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 5,000 | 604,980 | 662,508 |
303 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 34,200 | 631,909 | 715,002 |
304 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 19,300 | 46,760 | 45,647 |
305 | DZM | Chế tạo máy Dzĩ An | HNX | 13,000 | 13,674 | 8,917 |
306 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,200 | 1,298 | 874 |
307 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 15,000 | 128 | 128 |
308 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 15,000 | 3,244 | 3,471 |
309 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HNX | 18,600 | 203,854 | 290,226 |
310 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 6,800 | 67,851 | 75,718 |
311 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 32,800 | 109 | 92 |
312 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 24,800 | 4,897 | 6,255 |
313 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 44,000 | 474 | 401 |
314 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 45,400 | 714 | 976 |
315 | HBE | Sách thiết bị Hà Tĩnh | HNX | 4,000 | 122 | 64 |
316 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 2,800 | 873 | 680 |
317 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 32,000 | 10,072 | 9,083 |
318 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 11,500 | 2,157 | 3,680 |
319 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 14,500 | 169,001 | 185,867 |
320 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,900 | 375 | 380 |
321 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 23,000 | 3,127 | 4,364 |
322 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 7,800 | 326,707 | 443,108 |
323 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 15,000 | 10,117 | 12,165 |
324 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 9,900 | 1,661,694 | 1,097,050 |
325 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 5,900 | 1,356 | 378 |
326 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 11,200 | 35,784 | 13,556 |
327 | HLY | Viglacera Hạ Long I | HNX | 14,500 | 286 | 64 |
328 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 14,700 | 7,604 | 4,476 |
329 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,100 | 6,728 | 4,808 |
330 | HPM | Khoáng sản Hoàng Phúc | HNX | 18,300 | 635 | 372 |
331 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 6,400 | 438 | 868 |
332 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 29,900 | 9,326 | 9,194 |
333 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 12,500 | 22 | 60 |
334 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 13,100 | 2,185,706 | 2,441,563 |
335 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 4,000 | 107,766 | 213,434 |
336 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 25,000 | 803 | 509 |
337 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 48,400 | 10,102 | 13,068 |
338 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 4,200 | 25 | 4 |
339 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 60,300 | 30,637 | 12,037 |
340 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3,600 | 386,456 | 279,245 |
341 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 13,500 | 236,899 | 327,948 |
342 | KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 7,100 | 204,296 | 320,100 |
343 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 19,400 | 25,306 | 25,262 |
344 | KLF | KLF Global | HNX | 2,000 | 886,423 | 826,231 |
345 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,000 | 370 | – |
346 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 2,800 | 19,659 | 7,656 |
347 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 4,300 | 14 | – |
348 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 63,000 | 4,208 | 1,542 |
349 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 6,000 | 12 | 8 |
350 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 12,500 | 741,466 | 547,613 |
351 | L14 | Licogi 14 | HNX | 45,000 | 12,033 | 14,638 |
352 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,200 | 1,277 | 704 |
353 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 4,800 | 207 | – |
354 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,400 | 1,430 | 552 |
355 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 5,100 | 2,802 | 2,113 |
356 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 13,500 | 96,359 | 45,070 |
357 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 15,000 | 181 | 12 |
358 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 7,900 | – | – |
359 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 74,000 | 2,967 | 1,180 |
360 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 72,900 | 24,074 | 28,310 |
361 | LIG | Licogi 13 | HNX | 5,000 | 204,480 | 180,808 |
362 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,700 | 532 | 360 |
363 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 5,800 | 4,796 | 1,358 |
364 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 2,800 | 4,862 | 3,715 |
365 | MAC | MASERCO | HNX | 10,500 | 196,478 | 218,858 |
366 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HNX | 153,000 | 8,920 | 7,657 |
367 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 3,100 | 286,433 | 67,988 |
368 | MBS | Chứng khoán MB | HNX | 5,100 | 27,031 | 21,555 |
369 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 17,600 | 18,901 | 7,161 |
370 | MCF | MECOFOOD | HNX | 15,900 | 931 | 96 |
371 | MCO | BDC Việt Nam | HNX | 1,900 | 1,193 | 685 |
372 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 7,000 | 172 | 120 |
373 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 3,600 | 6,114 | 8,318 |
374 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 4,700 | 80 | 56 |
375 | MKV | MEKOVET | HNX | 10,800 | 34,275 | 94,583 |
376 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 6,800 | 13,443 | 6,310 |
377 | MPT | May Phú Thành | HNX | 6,000 | 345,903 | 244,512 |
378 | NAG | Nagakawa VN | HNX | 4,900 | 24,609 | 11,081 |
379 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,000 | 12,709 | 9,926 |
380 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 17,700 | 2,290 | 320 |
381 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HNX | 2,100 | 21,038 | 18,768 |
382 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 7,800 | 206,248 | 135,132 |
383 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 10,800 | 46,632 | 35,405 |
384 | NET | Bột giặt Net | HNX | 40,400 | 90,439 | 56,749 |
385 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HNX | 17,000 | 173 | – |
386 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 8,000 | 1,062 | 159 |
387 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 12,500 | 29,015 | 17,646 |
388 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 33,500 | 1,986 | 2,720 |
389 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 16,400 | 416,130 | 519,520 |
390 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 13,000 | 138 | 20 |
391 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 86,400 | 95,628 | 71,430 |
392 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 5,800 | 3,688 | 852 |
393 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 7,200 | 3,057 | 1,139 |
394 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HNX | 12,700 | 3,535 | 928 |
395 | PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | HNX | 15,000 | 486 | 848 |
396 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 4,500 | 236 | 48 |
397 | PCT | DVVT Dầu khí Cửu Long | HNX | 9,500 | 4,144 | 699 |
398 | PDB | Bê tông Dinco | HNX | 22,500 | 63,803 | 30,277 |
399 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HNX | 9,000 | 481 | 416 |
400 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16,500 | 181,152 | 169,121 |
401 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 7,600 | 27,331 | 43,466 |
402 | PHP | Cảng Hải Phòng | HNX | 18,200 | 8,291 | 6,600 |
403 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 11,500 | 36,251 | 88,699 |
404 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 16,200 | 188 | 340 |
405 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 28,400 | 29,598 | 18,778 |
406 | PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | HNX | 13,100 | 11,167 | 4,176 |
407 | PMC | Pharmedic | HNX | 64,700 | 8,657 | 4,273 |
408 | PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | HNX | 16,200 | 603 | 556 |
409 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 19,000 | 5,906 | 3,696 |
410 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 15,700 | 3,000 | 1,579 |
411 | PPP | PP.Pharco | HNX | 10,000 | 6,646 | 1,052 |
412 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,800 | 8,405 | 4,452 |
413 | PPY | Xăng dầu dầu khí Phú Yên | HNX | 17,600 | 57 | 141 |
414 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 13,100 | 2,742 | 36 |
415 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 12,800 | 406 | 380 |
416 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 19,300 | 22,951 | 10,872 |
417 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HNX | 12,900 | 304 | 176 |
418 | PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | HNX | 9,400 | 1,759 | 4,732 |
419 | PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | HNX | 25,300 | 558 | 156 |
420 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 30,500 | 15,434 | 8,990 |
421 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HNX | 6,200 | 1,925 | 3,201 |
422 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,300 | 57,368 | 36,601 |
423 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 7,500 | 31,623 | 11,008 |
424 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 24,800 | 303,417 | 329,978 |
425 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 21,300 | 1,825,944 | 2,173,500 |
426 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 62,500 | 25,505 | 20,940 |
427 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 34,900 | 8,651 | 7,433 |
428 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 20,200 | 3,248 | 3,986 |
429 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 40,100 | 33,224 | 28,684 |
430 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 4,500 | 178,450 | 178,240 |
431 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 45,000 | 1,121 | 749 |
432 | SCI | XD và Đầu tư Sông Đà 9 | HNX | 10,800 | 972 | 880 |
433 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 6,200 | 12,735 | 13,179 |
434 | SCR | Sacomreal | HNX | 9,800 | 3,719,181 | 2,265,237 |
435 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 8,600 | 129,825 | 32,314 |
436 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 10,800 | 2,678 | 2,043 |
437 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 9,000 | 50,881 | 22,769 |
438 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 8,900 | 16,464 | 6,598 |
439 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 8,900 | 7,597 | 4,260 |
440 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 7,100 | 66,009 | 54,935 |
441 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 14,500 | 133 | – |
442 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 2,600 | 19,809 | 20,884 |
443 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 15,000 | 677 | 1,824 |
444 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 36,700 | 1,348 | 3,145 |
445 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 5,600 | 91,778 | 128,191 |
446 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 8,900 | 20,949 | 33,721 |
447 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 12,000 | 620 | 548 |
448 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 34,500 | 510 | 80 |
449 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 23,000 | 7,091 | 3,304 |
450 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 26,500 | 1,393 | 560 |
451 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 46,200 | 4,906 | 161 |
452 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 8,000 | 490 | 222 |
453 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 36,800 | 1,296 | 3,441 |
454 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 8,200 | 213,031 | 184,574 |
455 | SHB | SHB | HNX | 4,600 | 1,932,463 | 2,949,487 |
456 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 9,800 | 688,358 | 1,042,822 |
457 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 5,400 | 249,514 | 245,505 |
458 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 19,700 | 79,611 | 113,257 |
459 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HNX | 18,100 | 187 | 95 |
460 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 6,500 | 498 | 215 |
461 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 26,000 | 2,543 | 2,323 |
462 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 141,000 | 20,009 | 22,805 |
463 | SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | HNX | 11,000 | 39 | 56 |
464 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 22,800 | 657 | 788 |
465 | SPI | Đá Spilít | HNX | 2,600 | 354,497 | 254,506 |
466 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 18,100 | 103,673 | 31,779 |
467 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 16,400 | 1,310 | 2,275 |
468 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 22,500 | 885 | 205 |
469 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 6,700 | 5,472 | 4,952 |
470 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 1,900 | 205,164 | 208,752 |
471 | TA9 | Xây lắp Thành An 96 | HNX | 26,000 | 15,639 | 8,453 |
472 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 61,600 | 7 | 0 |
473 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | – | – |
474 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 4,700 | 45,901 | 73,985 |
475 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 4,700 | 22,161 | 24,099 |
476 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 5,700 | 13,732 | 6,065 |
477 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 11,100 | 220,714 | 127,514 |
478 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 21,000 | 645 | 388 |
479 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 17,600 | 568 | 1,252 |
480 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 7,600 | 326 | 740 |
481 | THT | Than Hà Tu | HNX | 5,200 | 34,158 | 36,491 |
482 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 6,400 | 607,777 | 475,310 |
483 | TJC | TRANSCO | HNX | 8,400 | 10,900 | 7,648 |
484 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 13,300 | 2,077 | 2,434 |
485 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 9,000 | 835 | 475 |
486 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 14,700 | 2,977 | 3,020 |
487 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 12,400 | 1,429 | 32 |
488 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 15,000 | 131,197 | 107,201 |
489 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 12,600 | 807 | 238 |
490 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 32,000 | 6,211 | 11,158 |
491 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 5,600 | 352,947 | 309,697 |
492 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 21,000 | 13,784 | 8,159 |
493 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 4,600 | 58,003 | 62,284 |
494 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 125,700 | 6,232 | 6,684 |
495 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 25,600 | 249 | 572 |
496 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 12,300 | 2,877 | 4,844 |
497 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 11,800 | 577,762 | 507,734 |
498 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 6,000 | 2,472 | 2,812 |
499 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 6,400 | 910 | 528 |
500 | UNI | Viễn Liên | HNX | 6,500 | 3,899 | 3,171 |
501 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 10,300 | 1,270 | 2,701 |
502 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 17,100 | 108,029 | 111,361 |
503 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 76,500 | 846 | 2,096 |
504 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 15,100 | 3,575 | 984 |
505 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 17,700 | 18,212 | 10,903 |
506 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 34,500 | 132,516 | 172,582 |
507 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 8,000 | 1,897 | 706 |
508 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 25,800 | 38,725 | 28,262 |
509 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 9,500 | 3,426 | 1,791 |
510 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 18,100 | 13,478 | 7,066 |
511 | VCG | VINACONEX | HNX | 15,900 | 2,825,249 | 2,151,213 |
512 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 20,900 | 416 | 464 |
513 | VCS | VICOSTONE | HNX | 140,000 | 77,207 | 65,176 |
514 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 35,500 | 1,835 | 2,037 |
515 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 8,100 | 4,928 | 4,014 |
516 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 12,400 | 2,687 | 1,525 |
517 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 12,200 | 4,418 | 2,752 |
518 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 11,000 | 1,064 | 712 |
519 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 10,400 | 1,250 | 1,100 |
520 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 26,900 | 25,292 | 9,815 |
521 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 11,100 | 948,901 | 544,476 |
522 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 50,000 | 11,281 | 3,913 |
523 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 30,000 | 48,904 | 30,552 |
524 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 6,000 | 765,439 | 547,047 |
525 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 17,400 | 214,949 | 213,352 |
526 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 11,400 | 765 | 396 |
527 | VMC | VIMECO | HNX | 34,900 | 401 | 30 |
528 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 5,800 | 222,461 | 144,380 |
529 | VNC | VINACONTROL | HNX | 32,400 | 974 | 264 |
530 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 13,900 | 565,346 | 383,335 |
531 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 60,800 | 574 | 224 |
532 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 22,000 | 223,277 | 186,411 |
533 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 31,900 | 941 | 640 |
534 | VSA | Đại lý Hàng hải VN | HNX | 23,600 | 2,519 | 2,824 |
535 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HNX | 11,400 | 7,627 | 2,645 |
536 | VTL | Vang Thăng Long | HNX | 15,800 | 188 | 128 |
537 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 20,400 | 251,506 | 213,625 |
538 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 10,000 | 133 | 316 |
539 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 178,000 | 2,578 | 1,249 |
540 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 4,600 | 100,695 | 70,836 |