Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 11/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(2.11.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 10,700 | 106.3 | 3,714 |
2 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 54,500 | 626.6 | 1,963 |
3 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 20,600 | 18,463.2 | 387,854 |
4 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 25,500 | 255.0 | 906 |
5 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,600 | 176.6 | 9,635 |
6 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 34,800 | 62.6 | 1,171 |
7 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 17,100 | 480.7 | 3,402 |
8 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 8,600 | 156.5 | 2,701 |
9 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,000 | 59.5 | 460 |
10 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,000 | 18.0 | 4,741 |
11 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 25,900 | 73.8 | 2,368 |
12 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,000 | 48.0 | 13,074 |
13 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,100 | 597.0 | 12,982 |
14 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 20,200 | 238.8 | 38,651 |
15 | API | APEC INVESTMENT | HASTC | 11,100 | 392.9 | 558,098 |
16 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 12,700 | 50.3 | 3,514 |
17 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 28,800 | 74.7 | 1,281 |
18 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 3,500 | 35.0 | 102,939 |
19 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 12,400 | 2,727.3 | 1,074,727 |
20 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 5,000 | 186.7 | 29,433 |
21 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 8,400 | 25.2 | 1,217 |
22 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 57,000 | 879.0 | 340 |
23 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 14,800 | 62.2 | 5,146 |
24 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 14,800 | 1,415.8 | 131,897 |
25 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 7,000 | 210.0 | 24,065 |
26 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 21,300 | 1,847.1 | 63,436 |
27 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,800 | 6.5 | 2 |
28 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 27,300 | 81.9 | 3,175 |
29 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 2,100 | 96.1 | 1,850,648 |
30 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 18,100 | 1,140.2 | 1,147,444 |
31 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 23,000 | 1,753.3 | 163,374 |
32 | BID | BIDV | HOSE | 24,100 | 82,391.0 | 1,757,995 |
33 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 7,300 | 421.1 | 480,611 |
34 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 18,400 | 228.0 | 13,817 |
35 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 26,000 | 2,159.3 | 139,218 |
36 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 123,000 | 5,593.9 | 107,506 |
37 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,600 | 47.9 | 5,510 |
38 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,300 | 115.1 | 1,346 |
39 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 11,500 | 36.2 | 4,146 |
40 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,500 | 13.8 | 183 |
41 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HASTC | 8,500 | 927.0 | 5,051 |
42 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 42,800 | 453.7 | 1,191 |
43 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 59,000 | 40,147.8 | 459,183 |
44 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HASTC | 12,600 | 910.0 | 152,786 |
45 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 12,600 | 38.0 | 9,011 |
46 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 36,100 | 404.3 | 19,655 |
47 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 13,800 | 165.6 | 48,174 |
48 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 28,700 | 152.5 | 2,245 |
49 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 22,700 | 113.5 | 124 |
50 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 33,700 | 114.6 | 6,228 |
51 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 46,800 | 1,347.8 | 49,270 |
52 | CCI | CIDICO | HOSE | 14,500 | 191.3 | 3,388 |
53 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,000 | 75.0 | 85,891 |
54 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HASTC | 17,900 | 82.3 | 7 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 8,000 | 125.7 | 40,878 |
56 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 24,800 | 496.0 | 924,075 |
57 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HASTC | 15,900 | 1,091.1 | 1,096,901 |
58 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 21,000 | 2,646.0 | 45,604 |
59 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 24,200 | 5,257.4 | 4,184,840 |
60 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 36,800 | 73.6 | 27,921 |
61 | CKV | CokyVina | HASTC | 15,900 | 63.1 | 105 |
62 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 48,500 | 635.5 | 1,500 |
63 | CLG | Cotec Land | HOSE | 5,200 | 110.0 | 12,357 |
64 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 27,000 | 918.0 | 13,357 |
65 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 4,100 | 18.7 | 138 |
66 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 11,000 | 176.0 | 53,479 |
67 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 9,900 | 170.3 | 83,415 |
68 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 15,800 | 115.1 | 774 |
69 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 17,500 | 211.8 | 647 |
70 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 32,100 | 866.7 | 14,352 |
71 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 43,000 | 607.2 | 157 |
72 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 19,800 | 80.8 | 1,162 |
73 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 16,900 | 169.0 | 969 |
74 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 27,400 | 2,028.1 | 210,105 |
75 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 19,900 | 879.6 | 10,168 |
76 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 31,100 | 108.9 | 302 |
77 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 7,400 | 65.1 | 1,195 |
78 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 123,000 | 5,311.9 | 69,096 |
79 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 20,900 | 77,819.2 | 2,215,562 |
80 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 19,500 | 643.5 | 51,215 |
81 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 7,200 | 602.6 | 114,022 |
82 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 21,200 | 558.7 | 23,544 |
83 | CVT | CMC JSC | HASTC | 22,900 | 439.7 | 217,248 |
84 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 6,600 | 11.7 | 207 |
85 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,000 | 56.8 | 7,031 |
86 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,100 | 342.0 | 1,522 |
87 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 19,400 | 90.4 | 1,700 |
88 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 15,500 | 23.2 | 2,165 |
89 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 11,900 | 474.7 | 435,944 |
90 | DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | HOSE | – | – | – |
91 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 27,200 | 1,706.6 | 299,316 |
92 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 20,000 | 140.0 | 12,871 |
93 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 7,000 | 38.6 | 2,325 |
94 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 25,100 | 505.0 | 33,742 |
95 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 12,900 | 6,829.3 | 557,848 |
96 | DCS | Đại Châu | HASTC | 3,200 | 193.0 | 300,586 |
97 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 37,000 | 1,561.7 | 16,421 |
98 | DHA | Hóa An | HOSE | 18,400 | 277.1 | 67,577 |
99 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 25,700 | 443.6 | 55,686 |
100 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 69,500 | 6,042.5 | 33,243 |
101 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 4,200 | 98.7 | 133,079 |
102 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 10,000 | 94.9 | 18,247 |
103 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 33,000 | 207.3 | 1,062 |
104 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,300 | 194.1 | 181,511 |
105 | DID | DIC – Đồng Tiến | HASTC | 5,400 | 27.0 | 3,925 |
106 | DIG | Dic Corp | HOSE | 11,900 | 2,363.9 | 795,863 |
107 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 8,500 | 24.7 | 4,007 |
108 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 10,000 | 31.4 | 44,867 |
109 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 8,500 | 1,438.1 | 2,509,960 |
110 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,000 | 1,095.3 | 10,984 |
111 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 15,700 | 39.7 | 71 |
112 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 29,000 | 120.9 | 2,751 |
113 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 21,300 | 287.7 | 15,621 |
114 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,200 | 140.4 | 1,340 |
115 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 18,000 | 40.3 | 179 |
116 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 32,900 | 12,499.8 | 578,986 |
117 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 31,800 | 1,276.0 | 4,885 |
118 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 64,500 | 1,871.5 | 75,122 |
119 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 45,800 | 4,185.2 | 89,225 |
120 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 7,700 | 141.7 | 132,306 |
121 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 38,500 | 365.8 | 509 |
122 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 69,500 | 587.3 | 3,355 |
123 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 10,000 | 164.2 | 582 |
124 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 6,500 | 53.0 | 194 |
125 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 63,000 | 2,520.0 | 7,299 |
126 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 18,800 | 2,203.5 | 1,563,983 |
127 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 52,400 | 412.6 | 5,338 |
128 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,400 | 67.8 | 8,279 |
129 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 14,600 | 25.7 | 257 |
130 | EIB | Eximbank | HOSE | 11,700 | 14,384.4 | 588,514 |
131 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,700 | 205.5 | 2,390 |
132 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 23,900 | 976.4 | 214,493 |
133 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 12,200 | 98.5 | 35,604 |
134 | EVE | EVERON | HOSE | 24,000 | 660.2 | 1,752 |
135 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 6,500 | 266.5 | 198,305 |
136 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,400 | 978.5 | 281,364 |
137 | FDC | FIDECO | HOSE | 17,700 | 488.7 | 8,876 |
138 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 10,300 | 1,845.9 | 3,031,146 |
139 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 7,000 | 3,709.1 | 5,937,801 |
140 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 25,100 | 502.0 | 133,419 |
141 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 49,500 | 19,673.7 | 675,277 |
142 | GAS | PV Gas | HOSE | 46,700 | 88,468.4 | 527,431 |
143 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 38,700 | 481.7 | 5,405 |
144 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 30,000 | 417.4 | 16,984 |
145 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 27,500 | 237.3 | 249 |
146 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 43,000 | 500.6 | 4,148 |
147 | GMD | Gemadept | HOSE | 42,000 | 4,877.8 | 285,217 |
148 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 16,200 | 86.1 | 2,285 |
149 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 15,200 | 456.0 | 64,679 |
150 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,000 | 167.1 | 712 |
151 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 14,100 | 1,054.7 | 1,747,393 |
152 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 41,000 | 164.0 | 957 |
153 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 14,000 | 11,058.6 | 2,200,380 |
154 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 45,000 | 1,032.3 | 30,772 |
155 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 6,000 | 703.8 | 2,444,789 |
156 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 6,200 | 318.5 | 480,908 |
157 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 6,300 | 596.0 | 961,202 |
158 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 53,900 | 168.3 | 389 |
159 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 20,500 | 227.9 | 10,966 |
160 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 20,400 | 1,521.4 | 487,440 |
161 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 4,400 | 145.2 | 210,316 |
162 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 29,000 | 106.4 | 8,756 |
163 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 35,600 | 4,527.8 | 940,332 |
164 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 10,400 | 21.0 | 722 |
165 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 11,600 | 133.4 | 540,042 |
166 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,000 | 534.4 | 29,236 |
167 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 25,200 | 1,641.9 | 5,709 |
168 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 12,900 | 12.9 | 1,141 |
169 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 40,100 | 478.0 | 290 |
170 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 29,000 | 238.2 | 647 |
171 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 9,900 | 168.4 | 138,886 |
172 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 17,500 | 4,079.1 | 1,950,854 |
173 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 14,100 | 211.5 | 28,005 |
174 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 7,500 | 190.6 | 869 |
175 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 17,000 | 340.0 | 40,344 |
176 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 7,500 | 157.5 | 9,056 |
177 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 16,500 | 209.0 | 7,837 |
178 | HNM | HANOIMILK | HASTC | 10,000 | 200.0 | 39,922 |
179 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 6,700 | 463.8 | 14,526 |
180 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 31,500 | 252.0 | 343 |
181 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 31,200 | 22,867.0 | 1,510,642 |
182 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,300 | 2,488.5 | 2,465,143 |
183 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 39,500 | 954.5 | 389 |
184 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 44,500 | 4,485.2 | 284,771 |
185 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 7,100 | 10.6 | – |
186 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 25,500 | 8,107.8 | 97,744 |
187 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 39,200 | 205.8 | 9,783 |
188 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 15,100 | 376.7 | 59,487 |
189 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 177,000 | 1,416.0 | 1,587 |
190 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,600 | 14.2 | 108 |
191 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 13,800 | 180.8 | 6,054 |
192 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,000 | 80.0 | 8,962 |
193 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 8,100 | 81.0 | 413 |
194 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 11,100 | 1,425.3 | 795,017 |
195 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 15,500 | 2,932.6 | 919,853 |
196 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 17,100 | 134.2 | 1,052 |
197 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,200 | 247.8 | 7 |
198 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 3,800 | 48.7 | 7,505 |
199 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 8,000 | 786.6 | 924,583 |
200 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 44,000 | 339.9 | 3,515 |
201 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,600 | 2,358.1 | 493,791 |
202 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 42000 | 1,215.6 | 3,991 |
203 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 4,300 | 8.6 | 495 |
204 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 35,400 | 382.3 | 4,795 |
205 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6,400 | 5,365.0 | 2,853,990 |
206 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 17,300 | 265.1 | 52,294 |
207 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 6,500 | 155.0 | 355,715 |
208 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 19,200 | 309.1 | 306,672 |
209 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 9,100 | 218.4 | 437 |
210 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 14,200 | 6,670.6 | 1,932,068 |
211 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 23,800 | 5,596.8 | 879,641 |
212 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 20,200 | 3,563.3 | 128,080 |
213 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 27,700 | 353.7 | 1,248 |
214 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 2,300 | 66.9 | 108,280 |
215 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 12,900 | 516.7 | 76,798 |
216 | KLF | KLF Global | HASTC | 4,300 | 711.0 | 3,114,519 |
217 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 9,800 | 96.5 | 12 |
218 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 4,300 | 401.7 | 438,438 |
219 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 32,000 | 748.8 | 66,680 |
220 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 5,300 | 148.7 | 175,022 |
221 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 1,900 | 45.4 | 107,497 |
222 | KTS | Đường Kon Tum | HASTC | 15,000 | 76.1 | 782 |
223 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 3,700 | 10.9 | 105 |
224 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 16,900 | 150.4 | 2,491 |
225 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 39,100 | 134.8 | 7,162 |
226 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,600 | 62.6 | 437 |
227 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,200 | 17.0 | 2,866 |
228 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 4,600 | 16.1 | 352 |
229 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 3,900 | 15.5 | 4,240 |
230 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,900 | 76.5 | 780 |
231 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 7,700 | 44.2 | – |
232 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 31,000 | 2,412.8 | 155,763 |
233 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 16,000 | 17.5 | 6,053 |
234 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 20,500 | 167.2 | 3,335 |
235 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 12,500 | 18.7 | 1 |
236 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 41,900 | 142.5 | 1,038 |
237 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 24,000 | 4,628.5 | 80,534 |
238 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 8,800 | 176.0 | 22,529 |
239 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 47,800 | 172.1 | 8,494 |
240 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 14,900 | 388.4 | 63,990 |
241 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 11,000 | 183.7 | 157,492 |
242 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 50,500 | 1,090.8 | 44,509 |
243 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 3,800 | 19.0 | 797 |
244 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 29,500 | 256.5 | 3,213 |
245 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,700 | 18.5 | 7,361 |
246 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 8,700 | 609.0 | 391,208 |
247 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 3,000 | 44.9 | 4,865 |
248 | MAC | MASERCO | HASTC | 10,800 | 141.6 | 61,659 |
249 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 143,800 | 432.7 | 1,499 |
250 | MBB | MBBank | HOSE | 14,400 | 23,040.0 | 2,924,270 |
251 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,200 | 65.9 | 224 |
252 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 14,000 | 112.0 | 1,070 |
253 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 10,600 | 159.6 | 1,001 |
254 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,800 | 44.9 | 3,183 |
255 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 15,800 | 428.4 | 107,806 |
256 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 5,500 | 24.0 | 462 |
257 | MKV | MEKOVET | HASTC | 9,100 | 24.5 | 2 |
258 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 8,700 | 80.7 | 7,984 |
259 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 73,500 | 54,883.8 | 273,065 |
260 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 73,000 | 10,198.1 | 64,702 |
261 | NAG | Nagakawa VN | HASTC | 5,400 | 80.2 | 38,365 |
262 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 9,200 | 73.6 | 2,522 |
263 | NBB | NBB CORP | HOSE | 22,400 | 1,303.3 | 95,798 |
264 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 7,200 | 266.4 | 14,320 |
265 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 15,200 | 195.6 | 417 |
266 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 135,000 | 3,532.4 | 41,022 |
267 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 3,000 | 23.6 | 30,910 |
268 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 13,300 | 430.0 | 670,814 |
269 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 10,700 | 47.2 | 165,454 |
270 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 36,600 | 585.6 | 14,112 |
271 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 19,000 | 199.3 | 227 |
272 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 7,300 | 14.6 | 1,363 |
273 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 7,900 | 91.6 | 450,536 |
274 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 27,100 | 82.4 | 668 |
275 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HASTC | 16,400 | 287.0 | 329,222 |
276 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 15,000 | 646.4 | 78,696 |
277 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 21,100 | 2,987.2 | 128,341 |
278 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 57,000 | 749.7 | 21,917 |
279 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 12,700 | 27.6 | 1,738 |
280 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 100,000 | 1,529.5 | 4,743 |
281 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 14,600 | 890.5 | 849,286 |
282 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 59,800 | 3,706.0 | 66,100 |
283 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,600 | 1,964.6 | 307,136 |
284 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,800 | 49.0 | 4,364 |
285 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 29,400 | 744.2 | 6,882 |
286 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 31,900 | 976.7 | 84,718 |
287 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 31,600 | 3,152.8 | 18,522 |
288 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HASTC | 16,700 | 54.5 | 12,215 |
289 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 4,200 | 79.3 | 576 |
290 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 10,300 | 236.9 | 85,450 |
291 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 38,500 | 475.4 | 2,472 |
292 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13,300 | 2,684.1 | 1,378,932 |
293 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 9,500 | 47.5 | 165 |
294 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 15,500 | 1,311.3 | 283,707 |
295 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 15,300 | 769.3 | 22,327 |
296 | PGD | PV GAS D | HOSE | 47,100 | 2,826.0 | 233,077 |
297 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 17,500 | 1,217.6 | 43,631 |
298 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 19,700 | 985.0 | 151,296 |
299 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 6,700 | 73.0 | 65,951 |
300 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 18,300 | 1,436.4 | 24,087 |
301 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 18,500 | 22.2 | 66,815 |
302 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 19,300 | 75.4 | 799 |
303 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 10,200 | 110.3 | 3,932 |
304 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 36,500 | 2,949.1 | 142,727 |
305 | PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | HASTC | 13,000 | 156.0 | 7,695 |
306 | PMC | Pharmedic | HASTC | 40,000 | 373.3 | 2,200 |
307 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 13,800 | 99.7 | 3,883 |
308 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 31,400 | 3,085.8 | 16,915 |
309 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 13,500 | 262.3 | 4,894 |
310 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 18,300 | 5,822.2 | 270,571 |
311 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 14,000 | 28.0 | 1,758 |
312 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 7,100 | 342.9 | 435,309 |
313 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 9,000 | 40.5 | 1,138 |
314 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 9,700 | 145.5 | 2,678 |
315 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 12,200 | 14.6 | 789 |
316 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 10,000 | 72.0 | 1,922 |
317 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 24,000 | 510.7 | 2,057 |
318 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HASTC | 13,800 | 172.5 | 218 |
319 | PTB | Phú Tài | HOSE | 65,500 | 943.2 | 34,355 |
320 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 26,200 | 2,106.4 | 82,856 |
321 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 5,800 | 32.3 | 3,735 |
322 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 37,000 | 799.2 | 188,657 |
323 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 19,600 | 980.0 | 739,380 |
324 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 36,200 | 12,599.4 | 885,397 |
325 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 9,000 | 225.0 | 56,528 |
326 | PVG | PVGAS NORTH | HASTC | 9,100 | 252.3 | 57,644 |
327 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 24,200 | 5,379.3 | 224,621 |
328 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 21,700 | 9,693.4 | 1,470,462 |
329 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 11,200 | 2,865.6 | 818,746 |
330 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 15,300 | 918.0 | 400,784 |
331 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 10,100 | 646.4 | 494,453 |
332 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 5,800 | 1,595.7 | 63,540 |
333 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 39,000 | 165.7 | 457 |
334 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 5,900 | 108.5 | 4,367 |
335 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 21,800 | 58.9 | 3,520 |
336 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 53,000 | 609.5 | 4,968 |
337 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 25,600 | 129.0 | 2,752 |
338 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 27,600 | 433.1 | 10,926 |
339 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 26,200 | 7,049.6 | 630,574 |
340 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 36,000 | 179.7 | 9,461 |
341 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 8,800 | 52.8 | 5,282 |
342 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HASTC | 6,600 | 244.2 | 719,527 |
343 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 52,000 | 307.3 | 2,367 |
344 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,300 | 1,496.0 | 688,902 |
345 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,300 | 560.7 | 34,240 |
346 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 15,700 | 2,280.1 | 2,200,035 |
347 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,500 | 382.1 | 3,666 |
348 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 44,000 | 373.0 | 583 |
349 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 7,600 | 148.3 | 3,085 |
350 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 9,700 | 87.3 | 21,482 |
351 | SCR | Sacomreal | HASTC | 8,000 | 1,736.5 | 2,269,856 |
352 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 6,500 | 93.8 | 17,011 |
353 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,400 | 117.4 | 1,427 |
354 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 13,300 | 345.8 | 36,229 |
355 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 12,300 | 427.7 | 28,178 |
356 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 13,600 | 415.7 | 28,080 |
357 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 6,800 | 178.2 | 102,449 |
358 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 15,200 | 39.7 | 65 |
359 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 22,000 | 143.0 | 7,417 |
360 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 21,800 | 33.1 | 222 |
361 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 5,600 | 62.2 | 18,285 |
362 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 12,400 | 529.9 | 37,426 |
363 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 12,800 | 256.0 | 292 |
364 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 37,000 | 740.0 | 712 |
365 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 19,200 | 192.0 | 2,788 |
366 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 22,000 | 247.2 | 823 |
367 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 14,400 | 627.0 | 84,269 |
368 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 31,000 | 334.6 | 19,192 |
369 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 15,100 | 43.2 | 774 |
370 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 42,000 | 300.2 | 45 |
371 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 9,800 | 37.8 | 483 |
372 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 30,000 | 106.0 | 152 |
373 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 12,300 | 221.4 | 303,306 |
374 | SHB | SHB | HASTC | 6,700 | 6,352.3 | 4,009,238 |
375 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 13,300 | 718.1 | 1,110,870 |
376 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 33,200 | 1,937.9 | 916 |
377 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HASTC | 16,400 | 127.0 | 486 |
378 | SJC | Sông Đà 1.01 | HASTC | 4,500 | 31.2 | 702 |
379 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 26,400 | 1,214.4 | 30,198 |
380 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 32,000 | 369.7 | 3,135 |
381 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 83,000 | 1,992.0 | 64,617 |
382 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 48,800 | 331.8 | 47,249 |
383 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,600 | 90.3 | 52,843 |
384 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 25,900 | 116.1 | 1,158 |
385 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 17,600 | 242.4 | 2,761 |
386 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,700 | 100.4 | 35,674 |
387 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 29,300 | 587.3 | 38,777 |
388 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 14,800 | 360.6 | 1,234 |
389 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 48,000 | 716.7 | 290 |
390 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 23,700 | 11,140.4 | 3,577,667 |
391 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 11,000 | 54.4 | 22,524 |
392 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,100 | 364.4 | 3,374 |
393 | STB | Sacombank | HOSE | 13,200 | 20,925.5 | 514,477 |
394 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 27,900 | 158.1 | 233 |
395 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 22,800 | 314.2 | 2,320 |
396 | SVC | SAVICO | HOSE | 31,900 | 796.7 | 108,737 |
397 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 35,500 | 454.7 | 5,423 |
398 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 18,900 | 180.9 | 2,054 |
399 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 20,100 | 365.6 | 16,012 |
400 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 38,400 | 728.8 | 516 |
401 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 24,500 | 553.3 | 1,425 |
402 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 25,500 | 1,619.3 | 1,028 |
403 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,000 | 13.6 | 10,322 |
404 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 10,900 | 141.7 | 4,205 |
405 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 32,700 | 684.9 | 16,478 |
406 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 34,800 | 1,708.7 | 780,318 |
407 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,400 | 192.0 | 811 |
408 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 8,900 | 133.5 | 2,520 |
409 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 52,600 | 672.6 | 3,694 |
410 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 6,800 | 680.0 | 100,733 |
411 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 8,200 | 131.2 | 1,649 |
412 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 20,200 | 171.7 | 461 |
413 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 16,200 | 92.4 | 15,988 |
414 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 22,700 | 285.9 | 96,305 |
415 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 24,000 | 274.2 | 610 |
416 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 26,300 | 263.0 | 37,433 |
417 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,900 | 21.3 | 448 |
418 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 11,700 | 159.7 | 1,085 |
419 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,400 | 276.3 | 1,363 |
420 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 11,800 | 112.9 | 1,335 |
421 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 11,200 | 623.3 | 1,912,295 |
422 | TIX | TANIMEX | HOSE | 23,000 | 552.0 | 1,720 |
423 | TJC | TRANSCO | HASTC | 9,400 | 80.8 | 38,715 |
424 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 11,300 | 121.3 | 2,133 |
425 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 80,000 | 2,357.7 | 2,489 |
426 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 5,000 | 396.1 | 209,499 |
427 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 12,700 | 157.5 | 2,781 |
428 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,500 | 2,065.0 | 21,427 |
429 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 88,000 | 2,091.4 | 1,970 |
430 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 57,500 | 1,749.7 | 71,003 |
431 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 4,100 | 24.6 | 80 |
432 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 39,000 | 312.0 | 1,259 |
433 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 9,100 | 175.2 | 4,129 |
434 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 26,700 | 585.9 | 311,823 |
435 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 13,800 | 117.3 | 70,177 |
436 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 6,900 | 146.8 | 2,770 |
437 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 1 |
438 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 15,700 | 94.2 | 10,236 |
439 | TRA | Traphaco | HOSE | 82,500 | 2,035.5 | 1,996 |
440 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 20,000 | 582.5 | 23,107 |
441 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 8,500 | 136.4 | 12,453 |
442 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 12,200 | 1,801.3 | 546,717 |
443 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HASTC | 10,700 | 78.6 | 112,417 |
444 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 14,200 | 84.4 | 6,133 |
445 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 20,600 | 2,885.9 | 957,481 |
446 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 7,600 | 39.9 | 37,517 |
447 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,700 | 339.0 | 2,411 |
448 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 44,700 | 196.6 | 1,628 |
449 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 27,600 | 93.3 | 221 |
450 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 13,500 | 196.2 | 405 |
451 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 14,000 | 198.0 | 325,053 |
452 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 8,500 | 357.2 | 4,850 |
453 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 13,100 | 567.8 | 105,720 |
454 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,900 | 62.3 | 458 |
455 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,700 | 270.6 | 11,264 |
456 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 21,300 | 170.4 | 5,699 |
457 | UNI | Viễn Liên | HASTC | 10,800 | 153.2 | 46,893 |
458 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,700 | 56.4 | 2,568 |
459 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 9,600 | 39.7 | 15,256 |
460 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 46,500 | 139.5 | 335 |
461 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 14,500 | 104.5 | 11,930 |
462 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 60,300 | 482.4 | 56,811 |
463 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,100 | 64.8 | 484 |
464 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 15,000 | 112.5 | 39,293 |
465 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 9,400 | 109.9 | 2,465 |
466 | VCB | Vietcombank | HOSE | 47,700 | 127,121.5 | 1,027,975 |
467 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,400 | 92.4 | 3,224 |
468 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 173,000 | 4,598.2 | 351 |
469 | VCG | VINACONEX | HASTC | 11,400 | 5,035.5 | 943,939 |
470 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 11,300 | 33.9 | 63 |
471 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 55,700 | 2,361.6 | 122,708 |
472 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 35,000 | 434.7 | 2,795 |
473 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 12,000 | 25.2 | 1,819 |
474 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 13,100 | 17.3 | 1,226 |
475 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 12,500 | 12.9 | 1,600 |
476 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 9,500 | 17.1 | 2,840 |
477 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 8,700 | 100.9 | 326,786 |
478 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 53,500 | 942.2 | 6,791 |
479 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 18,900 | 147.9 | 7,426 |
480 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 5,300 | 190.8 | 170,509 |
481 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 35,600 | 3,289.6 | 65,949 |
482 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 7,800 | 1,170.0 | 2,840,875 |
483 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 39,000 | 624.0 | 11,888 |
484 | VIC | VinGroup | HOSE | 45,000 | 83,179.5 | 1,095,311 |
485 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 9,700 | 620.7 | 139,364 |
486 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 16,900 | 253.5 | 17,674 |
487 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 7,500 | 500.7 | 1,277,879 |
488 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 10,400 | 135.2 | 65,397 |
489 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,500 | 12.4 | 123 |
490 | VMC | VIMECO | HASTC | 26,400 | 264.0 | 233 |
491 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 26,600 | 224.5 | 28,609 |
492 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HASTC | 6,800 | 58.5 | 477,735 |
493 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 28,300 | 297.1 | 47,828 |
494 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 13,600 | 2,108.0 | 1,450,465 |
495 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 11,000 | 888.3 | 110,568 |
496 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 70,000 | 390.9 | 578 |
497 | VNL | VinaLink | HOSE | 31,900 | 287.1 | 3,882 |
498 | VNM | VINAMILK | HOSE | 117,000 | 140,416.3 | 473,866 |
499 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 23,000 | 3,014.7 | 1,665 |
500 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 30,600 | 2,076.5 | 16,230 |
501 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 34,800 | 296.8 | 3,394 |
502 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 8,200 | 371.6 | 81,962 |
503 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 22,700 | 181.6 | 2,252 |
504 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 69,000 | 2,857.7 | 125,488 |
505 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 16,800 | 3,464.9 | 200,798 |
506 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 15,800 | 208.6 | 98,635 |
507 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 14,800 | 159.9 | 1,508 |
508 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 32,100 | 1,342.2 | 837 |
509 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HASTC | 15,700 | 78.5 | 4,467 |
510 | VTL | Vang Thăng Long | HASTC | 26,500 | 71.6 | 79 |
511 | VTO | VITACO | HOSE | 7,100 | 560.0 | 94,779 |
512 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 18,800 | 439.9 | 98,816 |
513 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 10,000 | 40.5 | 742 |
514 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 145,000 | 362.5 | 853 |
515 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HASTC | 8,100 | 407.4 | 577,052 |