Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 07/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(30.06.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,000 | 514.8 | 270,503 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 12,800 | 127.2 | 2,988 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 53,500 | 615.1 | 1,037 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 20,500 | 18,373.6 | 417,907 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 28,400 | 284.0 | 815 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 8,300 | 152.7 | 7,274 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 33,700 | 60.7 | 333 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 18,000 | 506.0 | 7,117 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,000 | 182.0 | 3,135 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,200 | 1,309.4 | 325,956 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 13,000 | 70.4 | 508 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,000 | 18.0 | 6,413 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 18,500 | 52.7 | 540 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 3,900 | 46.8 | 858 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,700 | 636.4 | 14,246 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,300 | 216.3 | 53,574 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 14,200 | 56.3 | 52,426 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 26,000 | 67.4 | 2,217 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 4,900 | 49.0 | 189,838 |
20 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 8,300 | 890.5 | 1,318,101 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 5,900 | 220.3 | 58,613 |
22 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10,000 | 30.0 | 2,152 |
23 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 62,000 | 956.1 | 2,160 |
24 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 14,500 | 60.9 | 1,862 |
25 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 15,000 | 1,434.9 | 312,118 |
26 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 7,900 | 237.0 | 10,634 |
27 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 16,700 | 1,448.2 | 28,163 |
28 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,700 | 6.4 | 23 |
29 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 15,600 | 46.8 | 1,390 |
30 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 2,800 | 128.1 | 151,646 |
31 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 13,400 | 844.1 | 208,098 |
32 | BHT | Đầu tư XD Bạch Đằng | HASTC | 6,000 | 27.6 | 3,173 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 16,800 | 1,280.7 | 132,772 |
34 | BID | BIDV | HOSE | 22,100 | 62,127.6 | 1,870,214 |
35 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 8,100 | 265.7 | 335,220 |
36 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 22,100 | 273.9 | 24,343 |
37 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 16,800 | 1,268.4 | 18,784 |
38 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 78,000 | 3,547.3 | 17,180 |
39 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,800 | 48.6 | 1,210 |
40 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,300 | 115.1 | 1,444 |
41 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 8,200 | 25.8 | 2,297 |
42 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,900 | 14.2 | 200 |
43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 14,500 | 877.0 | 34,760 |
44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 36,500 | 386.9 | 3,410 |
45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 41,000 | 27,899.3 | 221,857 |
46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 14,900 | 44.9 | 742 |
47 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 19,500 | 357.6 | 6,267 |
48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 31,000 | 347.2 | 14,402 |
49 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 14,600 | 175.2 | 64,776 |
50 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 15,700 | 83.4 | 19,835 |
51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 38,500 | 192.5 | 1,350 |
52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 28,100 | 95.5 | 12,120 |
53 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,000 | 158.4 | 350 |
54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,000 | 100.0 | 158,544 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 8,900 | 139.8 | 22,318 |
56 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HASTC | 12,600 | 864.7 | 1,100,725 |
57 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 18,000 | 2,268.0 | 54,634 |
58 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 23,700 | 4,628.4 | 5,662,580 |
59 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 21,300 | 42.6 | 162 |
60 | CKV | CokyVina | HASTC | 12,700 | 50.4 | 829 |
61 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 31,500 | 412.8 | 3,436 |
62 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,100 | 150.2 | 22,281 |
63 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 26,400 | 697.0 | 3,219 |
64 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,400 | 213.2 | 2,207 |
65 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,400 | 24.6 | 435 |
66 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 10,900 | 174.4 | 45,783 |
67 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 10,200 | 134.6 | 60,635 |
68 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 13,000 | 94.7 | 1,851 |
69 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 14,000 | 169.5 | 708 |
70 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 29,100 | 785.7 | 21,128 |
71 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 36,000 | 508.3 | 161 |
72 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 20,800 | 84.9 | 2,690 |
73 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 20,000 | 196.2 | 6,795 |
74 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 39,000 | 2,624.4 | 106,487 |
75 | CT6 | Công trình 6 | HASTC | 9,300 | 56.8 | 2,011 |
76 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 35,600 | 124.6 | 679 |
77 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 6,900 | 60.7 | 14,715 |
78 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 76,500 | 3,223.2 | 13,955 |
79 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 19,200 | 71,489.4 | 2,282,839 |
80 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 15,300 | 504.9 | 12,109 |
81 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 8,700 | 686.9 | 230,056 |
82 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 17,000 | 448.0 | 13,597 |
83 | CVT | CMC JSC | HASTC | 22,000 | 422.4 | 153,382 |
84 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 6,500 | 11.5 | 1,376 |
85 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 12,100 | 52.9 | 1,165 |
86 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 31,500 | 335.6 | 1,457 |
87 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,000 | 83.9 | 1,222 |
88 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 15,500 | 23.2 | 1,730 |
89 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 18,200 | 345.8 | 280,981 |
90 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 24,100 | 1,512.1 | 63,557 |
91 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 21,300 | 149.1 | 39,215 |
92 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 7,900 | 41.5 | 1,396 |
93 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 39,900 | 401.4 | 30,144 |
94 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 28,000 | 1,181.9 | 2,543 |
95 | DHA | Hóa An | HOSE | 17,100 | 257.5 | 56,647 |
96 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 24,500 | 384.4 | 98,534 |
97 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 73,500 | 6,405.8 | 16,449 |
98 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 3,100 | 72.8 | 128,845 |
99 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,000 | 85.4 | 14,416 |
100 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 32,700 | 205.4 | 1,870 |
101 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,400 | 210.7 | 68,172 |
102 | DIG | Dic Corp | HOSE | 12,000 | 2,144.9 | 647,115 |
103 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,600 | 27.8 | 5,947 |
104 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 11,200 | 35.2 | 8,894 |
105 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 8,900 | 1,328.4 | 3,281,888 |
106 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,500 | 1,108.6 | 7,245 |
107 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 17,600 | 44.5 | 83 |
108 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 35,100 | 146.3 | 4,372 |
109 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 15,800 | 124.4 | 20,827 |
110 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 6,300 | 170.1 | 4,320 |
111 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 15,600 | 34.9 | 364 |
112 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 29,700 | 11,284.1 | 421,623 |
113 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 31,900 | 1,280.0 | 8,737 |
114 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 53,000 | 1,537.8 | 42,884 |
115 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 53,000 | 4,843.1 | 39,553 |
116 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 6,400 | 116.7 | 108,186 |
117 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 40,000 | 380.0 | 729 |
118 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,000 | 523.9 | 1,383 |
119 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 11,000 | 10.1 | 4,548 |
120 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,000 | 523.9 | 5,433 |
121 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 7,000 | 57.1 | 425 |
122 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 52,000 | 2,080.0 | 2,080 |
123 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 16,300 | 1,903.9 | 1,416,652 |
124 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 46,600 | 367.0 | 78,954 |
125 | E1SSHN30 | Quỹ ETF SSIAM-HNX30 | HASTC | 9,500 | 96.0 | 1,163 |
126 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 7,600 | 58.4 | 6,361 |
127 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 15,700 | 27.6 | 830 |
128 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 8,300 | 90.3 | 75,776 |
129 | EIB | Eximbank | HOSE | 13,000 | 15,982.6 | 469,658 |
130 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,400 | 201.0 | 7,590 |
131 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 15,500 | 634.4 | 34,602 |
132 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 8,600 | 69.4 | 6,295 |
133 | EVE | EVERON | HOSE | 29,000 | 797.7 | 1,192 |
134 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 7,400 | 303.4 | 317,432 |
135 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,600 | 987.6 | 283,823 |
136 | FDC | FIDECO | HOSE | 21,300 | 588.1 | 11,321 |
137 | FDT | Fiditour | HASTC | 26,000 | 79.4 | 729 |
138 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 12,800 | 2,283.8 | 4,600,101 |
139 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 8,600 | 4,556.9 | 13,121,190 |
140 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 23,100 | 462.0 | 77,931 |
141 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 46,400 | 18,441.7 | 515,258 |
142 | GAS | PV Gas | HOSE | 62,000 | 117,452.7 | 407,639 |
143 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 37,500 | 466.8 | 3,483 |
144 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 25,700 | 351.6 | 29,563 |
145 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 20,000 | 172.6 | 24,875 |
146 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 43,300 | 504.1 | 2,596 |
147 | GMD | Gemadept | HOSE | 31,100 | 3,611.9 | 188,142 |
148 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 15,400 | 81.8 | 2,188 |
149 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,700 | 381.0 | 50,142 |
150 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,400 | 171.0 | 764 |
151 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 10,400 | 777.9 | 2,377,137 |
152 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 46,900 | 187.6 | 726 |
153 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 19,000 | 15,008.1 | 2,137,851 |
154 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 9,400 | 958.8 | 3,949,887 |
155 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 6,700 | 344.1 | 499,601 |
156 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 7,600 | 415.0 | 1,169,260 |
157 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 64,000 | 199.9 | 284 |
158 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 24,000 | 1,376.8 | 537,648 |
159 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 4,600 | 151.8 | 97,161 |
160 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 18,600 | 68.3 | 7,818 |
161 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 37,000 | 4,706.1 | 460,841 |
162 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 11,200 | 22.6 | 370 |
163 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 12,200 | 140.3 | 7,037 |
164 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,600 | 559.1 | 4,541 |
165 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 29,500 | 1,922.0 | 31,436 |
166 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 11,500 | 11.5 | 2,400 |
167 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 39,100 | 466.1 | 418 |
168 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 31,800 | 261.2 | 427 |
169 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 11,000 | 187.2 | 234,400 |
170 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 23,600 | 2,619.5 | 2,775,179 |
171 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 13,200 | 198.0 | 14,620 |
172 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 8,800 | 223.7 | 3,705 |
173 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 20,100 | 402.0 | 98,910 |
174 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,100 | 191.1 | 10,002 |
175 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 21,800 | 217.3 | 26,082 |
176 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 7,100 | 491.5 | 31,866 |
177 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,800 | 222.4 | 78 |
178 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 28,900 | 21,181.8 | 891,108 |
179 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,700 | 1,140.0 | 3,085,635 |
180 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 47,000 | 811.3 | 355 |
181 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 42,500 | 4,093.3 | 214,977 |
182 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 6,500 | 9.7 | 103 |
183 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 22,800 | 7,249.3 | 273,226 |
184 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 31,000 | 162.8 | 1,933 |
185 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 13,800 | 344.3 | 108,665 |
186 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 90,000 | 720.0 | 3,957 |
187 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 12,100 | 19.9 | 215 |
188 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,500 | 186.5 | 1,034 |
189 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,300 | 73.0 | 2,059 |
190 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 7,900 | 79.0 | 915 |
191 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 11,700 | 1,502.3 | 1,200,512 |
192 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 19,500 | 3,689.4 | 602,694 |
193 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 17,500 | 137.4 | 3,635 |
194 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,600 | 263.7 | 103 |
195 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 4,900 | 62.8 | 10,901 |
196 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 7,200 | 144.0 | 134,882 |
197 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 7,900 | 675.5 | 889,417 |
198 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 39,500 | 305.2 | 3,403 |
199 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 11,700 | 3,208.1 | 356,389 |
200 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 45,500 | 1,316.9 | 34,241 |
201 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,500 | 11.0 | 674 |
202 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 37,300 | 402.8 | 26,397 |
203 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6,500 | 5,448.8 | 2,883,452 |
204 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 19,000 | 242.6 | 74,433 |
205 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,100 | 240.8 | 1,004,465 |
206 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 16,600 | 267.3 | 424,577 |
207 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 8,100 | 911.3 | 1,660,801 |
208 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 9,300 | 223.2 | 507 |
209 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,500 | 7,281.3 | 1,491,461 |
210 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 42,800 | 10,064.9 | 418,635 |
211 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 21,700 | 2,734.2 | 337,428 |
212 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 29,900 | 381.8 | 5,223 |
213 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 2,900 | 76.2 | 13,648 |
214 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 12,300 | 492.6 | 37,592 |
215 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 12,300 | 57.7 | 7,687 |
216 | KLF | KLF Global | HASTC | 6,900 | 1,140.9 | 6,162,583 |
217 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 9,600 | 1,749.6 | 853,836 |
218 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,200 | 254.2 | 421,413 |
219 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 6,500 | 64.0 | 120 |
220 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 6,000 | 224.2 | 735,881 |
221 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 25,000 | 585.0 | 15,052 |
222 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 2,700 | 64.5 | 231,811 |
223 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 5,400 | 16.2 | 7 |
224 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 2,400 | 96.5 | 1,054,712 |
225 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 3,600 | 10.6 | 714 |
226 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,300 | 136.2 | 4,551 |
227 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 27,900 | 92.4 | 12,482 |
228 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,100 | 59.9 | 856 |
229 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,200 | 17.0 | 4,798 |
230 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,200 | 21.7 | 477 |
231 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 4,900 | 19.5 | 37,754 |
232 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 11,200 | 78.6 | 583 |
233 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 7,000 | 40.2 | 798 |
234 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 27,600 | 2,148.2 | 132,319 |
235 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 17,000 | 18.6 | 340 |
236 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 15,100 | 123.2 | 3,935 |
237 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 13,500 | 20.2 | 4,661 |
238 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 54,800 | 186.3 | 254 |
239 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 24,100 | 1,755.8 | 234,877 |
240 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,800 | 156.0 | 16,363 |
241 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 45,000 | 135.0 | 3,002 |
242 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 10,500 | 116.9 | 5,244 |
243 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 36,500 | 788.4 | 20,245 |
244 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 4,500 | 22.5 | 1,257 |
245 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 27,900 | 242.6 | 5,638 |
246 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,400 | 17.0 | 482 |
247 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 10,400 | 728.0 | 178,865 |
248 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 5,800 | 26.6 | 4,434 |
249 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,200 | 62.8 | 6,165 |
250 | MAC | MASERCO | HASTC | 12,100 | 76.6 | 43,053 |
251 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 102,100 | 307.2 | 2,145 |
252 | MBB | MBBank | HOSE | 15,100 | 17,506.9 | 1,816,607 |
253 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,500 | 67.3 | 1,104 |
254 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 17,100 | 136.8 | 449 |
255 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 14,000 | 147.4 | 874 |
256 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 10,100 | 152.3 | 772 |
257 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,000 | 46.4 | 10,825 |
258 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 5,900 | 25.8 | 192 |
259 | MKV | MEKOVET | HASTC | 9,000 | 24.2 | 63 |
260 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 8,400 | 77.9 | 7,017 |
261 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 81,000 | 59,600.5 | 150,863 |
262 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 73,500 | 10,270.8 | 33,553 |
263 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,200 | 57.6 | 833 |
264 | NBB | NBB CORP | HOSE | 24,000 | 1,396.4 | 294,977 |
265 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 13,200 | 369.6 | 25,803 |
266 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 16,300 | 209.7 | 608 |
267 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 5,900 | 46.3 | 72,864 |
268 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 14,000 | 452.6 | 541,342 |
269 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 8,300 | 36.6 | 19,580 |
270 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,600 | 441.6 | 5,714 |
271 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 25,500 | 267.4 | 252 |
272 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 15,500 | 31.0 | 1,839 |
273 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 9,500 | 110.2 | 12,803 |
274 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 23,800 | 72.4 | 360 |
275 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 13,500 | 820.1 | 195,773 |
276 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 15,000 | 598.5 | 50,704 |
277 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 19,000 | 2,555.0 | 94,721 |
278 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 50,500 | 664.2 | 7,097 |
279 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,400 | 31.2 | 4,968 |
280 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 97,000 | 1,483.6 | 13,862 |
281 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 11,400 | 108.1 | 2,688 |
282 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 14,000 | 853.9 | 356,049 |
283 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 45,000 | 2,788.8 | 2,902 |
284 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,900 | 2,053.9 | 323,142 |
285 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 11,000 | 54.2 | 4,479 |
286 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 34,100 | 657.6 | 4,174 |
287 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 26,500 | 811.4 | 109,254 |
288 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 34,800 | 2,893.4 | 8,419 |
289 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 5,800 | 109.4 | 1,373 |
290 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 8,400 | 193.2 | 176,226 |
291 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 37,800 | 466.8 | 2,579 |
292 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 19,000 | 2,473.8 | 865,432 |
293 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 9,900 | 49.5 | 1,015 |
294 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 17,300 | 1,437.8 | 552,720 |
295 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,200 | 714.0 | 90,915 |
296 | PGD | PV GAS D | HOSE | 32,500 | 1,950.0 | 77,577 |
297 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 12,900 | 897.5 | 63,523 |
298 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 21,700 | 1,085.0 | 377,474 |
299 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 7,600 | 82.8 | 49,862 |
300 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 20,000 | 1,569.8 | 9,059 |
301 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 13,900 | 16.7 | 4,838 |
302 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 17,100 | 66.8 | 208 |
303 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,500 | 91.9 | 5,062 |
304 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 32,900 | 2,311.5 | 88,814 |
305 | PMC | Pharmedic | HASTC | 48,500 | 452.6 | 3,174 |
306 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 10,400 | 75.2 | 2,519 |
307 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 39,500 | 3,881.8 | 11,267 |
308 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 15,100 | 293.4 | 10,544 |
309 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 21,700 | 6,904.0 | 292,258 |
310 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 9,200 | 18.4 | 5,398 |
311 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 9,000 | 225.4 | 307,038 |
312 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 8,500 | 38.3 | 19 |
313 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 12,500 | 187.5 | 3,157 |
314 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 11,800 | 13.9 | 70 |
315 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 10,800 | 77.8 | 2,025 |
316 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 32,000 | 681.0 | 16,727 |
317 | PTB | Phú Tài | HOSE | 49,900 | 718.6 | 20,151 |
318 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 15,500 | 781.1 | 26,532 |
319 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 1,900 | 41.0 | 186,074 |
320 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 5,800 | 32.3 | 4,561 |
321 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 40,400 | 872.6 | 397,423 |
322 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 27,100 | 1,355.0 | 1,104,807 |
323 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 52,500 | 15,889.5 | 895,376 |
324 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 10,100 | 252.5 | 212,476 |
325 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 16,500 | 3,667.7 | 62,856 |
326 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 26,900 | 12,016.2 | 1,748,943 |
327 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12,000 | 3,070.3 | 978,387 |
328 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 22,800 | 1,140.0 | 732,283 |
329 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 7,400 | 2,036.0 | 149,499 |
330 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 25,800 | 109.6 | 530 |
331 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 7,100 | 130.5 | 2,339 |
332 | QST | Sách Quảng Ninh | HASTC | 10,500 | 17.0 | 117 |
333 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 21,500 | 58.1 | 3,907 |
334 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 47,000 | 540.5 | 2,892 |
335 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,400 | 133.0 | 2,429 |
336 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 21,500 | 306.7 | 7,542 |
337 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 26,900 | 7,237.9 | 351,450 |
338 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 36,000 | 179.7 | 6,606 |
339 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 9,500 | 57.0 | 5,908 |
340 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HASTC | 9,400 | 347.8 | 717,531 |
341 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 45,000 | 265.9 | 1,037 |
342 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 11,700 | 1,622.1 | 1,177,839 |
343 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 13,000 | 16.7 | 22 |
344 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,000 | 602.9 | 54,086 |
345 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 13,700 | 1,966.0 | 274,660 |
346 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 23,000 | 344.6 | 9,067 |
347 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 39,800 | 337.4 | 4,202 |
348 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,000 | 175.6 | 8,524 |
349 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 14,400 | 129.6 | 19,765 |
350 | SCR | Sacomreal | HASTC | 8,500 | 1,595.3 | 2,844,086 |
351 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 7,500 | 108.2 | 17,269 |
352 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,600 | 119.5 | 6,400 |
353 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 16,000 | 416.0 | 195,451 |
354 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 14,500 | 504.2 | 87,728 |
355 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 9,800 | 88.2 | 22,816 |
356 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 13,300 | 406.5 | 55,371 |
357 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 10,400 | 136.3 | 288,961 |
358 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 15,000 | 39.1 | 456 |
359 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HASTC | 3,400 | 6.0 | 3,415 |
360 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 24,000 | 156.0 | 1,922 |
361 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 24,200 | 36.7 | 597 |
362 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 8,100 | 90.0 | 43,587 |
363 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 14,200 | 606.8 | 32,002 |
364 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 12,900 | 258.0 | 8,495 |
365 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 28,000 | 560.0 | 1,247 |
366 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,700 | 456.3 | 92,392 |
367 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 16,800 | 134.4 | 3,935 |
368 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 25,000 | 280.9 | 384 |
369 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 26,100 | 269.0 | 14,956 |
370 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 16,000 | 45.8 | 1,551 |
371 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 38,100 | 272.3 | 86 |
372 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,600 | 40.9 | 324 |
373 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 47,000 | 166.0 | 31 |
374 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 12,800 | 102.4 | 303,474 |
375 | SHB | SHB | HASTC | 8,200 | 7,265.9 | 2,586,991 |
376 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 11,900 | 428.3 | 571,257 |
377 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 18,000 | 1,686.8 | 49,170 |
378 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 15,500 | 124.0 | 4,713 |
379 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 27,500 | 1,605.2 | 7,835 |
380 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HASTC | 17,400 | 121.4 | 7,045 |
381 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 29,400 | 1,352.4 | 15,187 |
382 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 22,600 | 261.1 | 588 |
383 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 47,800 | 1,147.2 | 14,815 |
384 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 26,000 | 176.8 | 1,078 |
385 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 4,900 | 79.0 | 51,100 |
386 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 8,600 | 253.8 | 16,564 |
387 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 23,800 | 106.7 | 3,407 |
388 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 4,700 | 59.3 | 71,350 |
389 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 23,800 | 327.7 | 4,219 |
390 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,000 | 83.7 | 2,539 |
391 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 24,900 | 499.1 | 27,441 |
392 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 16,800 | 409.3 | 3,823 |
393 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 49,300 | 736.1 | 12,074 |
394 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 24,300 | 10,384.0 | 2,551,715 |
395 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 10,200 | 50.5 | 5,991 |
396 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,200 | 366.0 | 4,913 |
397 | STB | Sacombank | HOSE | 18,600 | 21,250.7 | 1,435,505 |
398 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 20,400 | 115.6 | 3,120 |
399 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 29,000 | 242.2 | 1,008 |
400 | SVC | SAVICO | HOSE | 19,400 | 484.5 | 230,281 |
401 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 37,400 | 399.2 | 635 |
402 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HASTC | 3,700 | 74.0 | 6,878 |
403 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,600 | 63.2 | 147 |
404 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 19,200 | 349.3 | 29,632 |
405 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 39,200 | 744.0 | 4,603 |
406 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 23,700 | 421.4 | 346 |
407 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 25,100 | 1,593.9 | 3,588 |
408 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,300 | 14.0 | 636 |
409 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 12,800 | 166.4 | 7,887 |
410 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 28,500 | 596.9 | 6,284 |
411 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 34,100 | 1,674.3 | 343,768 |
412 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11,700 | 214.8 | 12,110 |
413 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 9,000 | 135.0 | 4,607 |
414 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 64,200 | 821.0 | 3,725 |
415 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 8,500 | 850.0 | 179,503 |
416 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 16,800 | 705.0 | 58,534 |
417 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 9,000 | 144.0 | 2,172 |
418 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 24,500 | 208.3 | 1,382 |
419 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 24,800 | 141.4 | 16,197 |
420 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 21,300 | 268.3 | 4,646 |
421 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 23,900 | 273.0 | 1,401 |
422 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 17,200 | 172.0 | 8,343 |
423 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 6,700 | 18.1 | 500 |
424 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 14,000 | 191.1 | 3,008 |
425 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,700 | 283.0 | 2,293 |
426 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 12,100 | 115.8 | 4,594 |
427 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 11,000 | 291.5 | 387,840 |
428 | TIX | TANIMEX | HOSE | 20,300 | 487.2 | 3,923 |
429 | TJC | TRANSCO | HASTC | 8,600 | 74.0 | 41,447 |
430 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 14,000 | 136.6 | 13,915 |
431 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 9,700 | 260.1 | 299 |
432 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 70,000 | 1,875.5 | 2,292 |
433 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 6,200 | 500.3 | 329,276 |
434 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 12,500 | 155.0 | 2,161 |
435 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,000 | 2,030.0 | 1,906 |
436 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 60,000 | 1,426.0 | 3,182 |
437 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 42,300 | 1,287.2 | 61,794 |
438 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 9,000 | 54.0 | 3,990 |
439 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 31,200 | 249.6 | 1,382 |
440 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 10,500 | 202.1 | 6,490 |
441 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 25,200 | 553.0 | 247,789 |
442 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 11,600 | 98.6 | 43,027 |
443 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 6,300 | 134.0 | 7,332 |
444 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 728 |
445 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 12,700 | 76.2 | 3,563 |
446 | TRA | Traphaco | HOSE | 82,000 | 2,023.2 | 2,830 |
447 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 25,200 | 734.0 | 18,358 |
448 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,600 | 154.1 | 41,406 |
449 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 20,000 | 1,476.5 | 592,495 |
450 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,300 | 67.1 | 8,173 |
451 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 11,300 | 1,583.1 | 1,037,451 |
452 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 31,000 | 420.1 | 9,345 |
453 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 6,200 | 32.6 | 61,360 |
454 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 14,200 | 379.0 | 2,120 |
455 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 40,500 | 178.1 | 4,744 |
456 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 27,500 | 93.0 | 1,587 |
457 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 13,000 | 189.0 | 1,609 |
458 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 16,400 | 226.3 | 118,092 |
459 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 9,500 | 399.2 | 8,840 |
460 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 9,000 | 63.0 | 1,657 |
461 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 10,700 | 298.4 | 27,610 |
462 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 19,600 | 156.8 | 3,339 |
463 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,100 | 52.9 | 9,690 |
464 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 12,500 | 14.2 | 6,293 |
465 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 40,000 | 120.0 | 130 |
466 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 14,400 | 103.7 | 1,723 |
467 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 14,500 | 172.1 | 6,241 |
468 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 29,800 | 236.4 | 62,782 |
469 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,300 | 66.4 | 5,623 |
470 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 9,000 | 67.5 | 21,016 |
471 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,600 | 100.6 | 1,827 |
472 | VCB | Vietcombank | HOSE | 48,800 | 130,053.0 | 655,968 |
473 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,500 | 93.0 | 4,956 |
474 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 175,000 | 4,651.3 | 1,242 |
475 | VCG | VINACONEX | HASTC | 13,600 | 6,007.3 | 974,216 |
476 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 13,600 | 40.8 | 773 |
477 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 33,100 | 1,403.4 | 90,541 |
478 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 34,900 | 377.0 | 56,790 |
479 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 12,600 | 26.4 | 1,312 |
480 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 13,800 | 18.2 | 2,344 |
481 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 9,700 | 10.0 | 3,946 |
482 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 8,700 | 15.7 | 3,547 |
483 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 16,300 | 127.9 | 558,717 |
484 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 38,000 | 669.2 | 963 |
485 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 19,700 | 155.9 | 7,559 |
486 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 5,400 | 194.4 | 188,674 |
487 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 38,600 | 3,566.8 | 118,468 |
488 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 10,500 | 1,575.0 | 2,726,297 |
489 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 33,500 | 536.0 | 10,285 |
490 | VIC | VinGroup | HOSE | 43,500 | 79,829.3 | 715,675 |
491 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 11,200 | 716.7 | 306,869 |
492 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 15,000 | 225.0 | 14,225 |
493 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 11,200 | 679.8 | 1,151,308 |
494 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 10,000 | 130.0 | 191,981 |
495 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,200 | 12.1 | 440 |
496 | VMC | VIMECO | HASTC | 19,500 | 195.0 | 702 |
497 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 25,800 | 217.8 | 16,169 |
498 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 25,500 | 267.7 | 1,736 |
499 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 14,000 | 2,170.0 | 836,801 |
500 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 13,700 | 851.1 | 142,115 |
501 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 54,700 | 305.5 | 9,102 |
502 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 10,800 | 140.4 | 1,564 |
503 | VNL | VinaLink | HOSE | 27,500 | 247.5 | 4,237 |
504 | VNM | VINAMILK | HOSE | 113,000 | 113,013.4 | 122,389 |
505 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 25,200 | 3,303.1 | 5,526 |
506 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 33,300 | 2,259.7 | 6,369 |
507 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 39,900 | 340.3 | 3,492 |
508 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 12,600 | 380.6 | 72,694 |
509 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 21,000 | 168.0 | 2,967 |
510 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 7,500 | 107.0 | 38,176 |
511 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 48,400 | 1,996.5 | 39,813 |
512 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 13,400 | 2,763.6 | 312,502 |
513 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 10,400 | 137.3 | 4,173 |
514 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 13,000 | 140.5 | 1,849 |
515 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 29,000 | 1,212.6 | 7,283 |
516 | VTO | VITACO | HOSE | 7,100 | 560.0 | 145,858 |
517 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 14,700 | 344.0 | 30,865 |
518 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 10,500 | 42.5 | 612 |
519 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 145,000 | 362.5 | 1,482 |