Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 03/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(2.03.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,300 | 526.7 | 713,990 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 13,400 | 133.1 | 5,470 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 51,500 | 592.1 | 2,072 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 17,000 | 15,236.7 | 475,052 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 32,900 | 329.0 | 412 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,800 | 180.3 | 5,897 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 29,000 | 52.2 | 422 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 18,400 | 470.2 | 3,415 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,600 | 192.9 | 1,001 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,100 | 1,288.3 | 156,656 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,300 | 61.2 | 135 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,600 | 19.9 | 9,534 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 22,000 | 62.7 | 760 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,100 | 49.2 | 333 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,800 | 708.5 | 30,929 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 17,900 | 215.2 | 76,233 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 13,100 | 51.9 | 2,394 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 24,800 | 64.3 | 3,281 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 6,500 | 65.0 | 125,348 |
20 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 9,500 | 1,019.2 | 1,412,275 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 6,200 | 231.5 | 39,377 |
22 | ATA | NTACO | HOSE | 3,100 | 37.2 | 70,914 |
23 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10,100 | 30.3 | 28,191 |
24 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 59,000 | 909.8 | 995 |
25 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 18,000 | 75.6 | 763 |
26 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 18,000 | 1,721.9 | 309,242 |
27 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 10,200 | 306.0 | 32,995 |
28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 21,500 | 1,553.7 | 38,582 |
29 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,600 | 6.3 | 2 |
30 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 16,800 | 50.4 | 193 |
31 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 4,100 | 93.3 | 224,100 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 10,500 | 661.4 | 32,397 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 15,800 | 1,204.4 | 104,332 |
34 | BID | BIDV | HOSE | 18,500 | 52,007.3 | 2,081,677 |
35 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 25,500 | 316.0 | 23,410 |
36 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 17,300 | 1,306.2 | 84,869 |
37 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 79,000 | 3,592.8 | 34,419 |
38 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 13,200 | 50.2 | 1,577 |
39 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,000 | 123.8 | 1,446 |
40 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 7,800 | 24.6 | 3,014 |
41 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,000 | 13.2 | 384 |
42 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 8,400 | 277.1 | 16,894 |
43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,200 | 919.4 | 76,029 |
44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 41,000 | 434.6 | 5,960 |
45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 37,600 | 25,585.7 | 487,436 |
46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 10,500 | 31.6 | 7,413 |
47 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 19,000 | 348.4 | 2,301 |
48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 31,000 | 347.2 | 5,565 |
49 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 18,000 | 190.1 | 1,743 |
50 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 12,500 | 66.4 | 10,846 |
51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 29,000 | 145.0 | 5,205 |
52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 31,200 | 106.1 | 4,610 |
53 | CCI | CIDICO | HOSE | 11,900 | 157.0 | 1,555 |
54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,200 | 105.0 | 337,782 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 9,300 | 146.1 | 20,284 |
56 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | – | – | – |
57 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 18,400 | 3,593.4 | 1,526,765 |
58 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 19,500 | 39.0 | 305 |
59 | CKV | CokyVina | HASTC | 11,000 | 43.7 | 1,726 |
60 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 31,700 | 415.4 | 3,183 |
61 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,400 | 156.5 | 32,522 |
62 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 18,000 | 234.0 | 765 |
63 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,000 | 22.8 | 250 |
64 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 14,700 | 147.0 | 78,951 |
65 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 12,800 | 102.4 | 13,856 |
66 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,300 | 75.0 | 1,388 |
67 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,500 | 187.6 | 1,579 |
68 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 31,600 | 853.2 | 38,521 |
69 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 40,700 | 574.7 | 68 |
70 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 21,700 | 88.6 | 625 |
71 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 12,600 | 113.4 | 2,856 |
72 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 40,200 | 2,705.1 | 105,290 |
73 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 36,000 | 126.0 | 241 |
74 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 6,000 | 52.8 | 198 |
75 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 60,000 | 2,528.0 | 4,631 |
76 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 19,100 | 71,117.0 | 1,590,176 |
77 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 10,500 | 346.5 | 1,932 |
78 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 8,500 | 671.1 | 215,356 |
79 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 11,900 | 313.6 | 16,974 |
80 | CVT | CMC JSC | HASTC | 27,900 | 446.4 | 227,881 |
81 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 5,600 | 9.9 | 2,065 |
82 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,200 | 57.7 | 26,689 |
83 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,500 | 346.3 | 2,412 |
84 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 16,200 | 75.5 | 2,105 |
85 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 16,000 | 24.0 | 325 |
86 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 13,000 | 178.8 | 5,605 |
87 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 29,400 | 1,844.6 | 427,371 |
88 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 20,500 | 143.5 | 105,477 |
89 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,700 | 45.7 | 2,559 |
90 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 47,400 | 469.9 | 41,624 |
91 | DHA | Hóa An | HOSE | 14,500 | 218.4 | 53,059 |
92 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 21,000 | 329.5 | 51,386 |
93 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 91,500 | 7,974.6 | 11,423 |
94 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 4,600 | 108.1 | 141,213 |
95 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,000 | 85.4 | 14,875 |
96 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 32,200 | 202.3 | 12,001 |
97 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,800 | 220.7 | 124,339 |
98 | DIG | Dic Corp | HOSE | 13,000 | 2,323.7 | 422,147 |
99 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,400 | 27.3 | 3,046 |
100 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 9,100 | 28.6 | 10,087 |
101 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 10,500 | 1,567.2 | 2,589,193 |
102 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 42,500 | 1,135.3 | 19,993 |
103 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 17,000 | 37.4 | 812 |
104 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 35,000 | 145.9 | 1,086 |
105 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 21,400 | 145.2 | 20,460 |
106 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,100 | 137.7 | 903 |
107 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 14,800 | 33.1 | 479 |
108 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 31,800 | 12,081.9 | 845,749 |
109 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 37,400 | 1,500.7 | 17,359 |
110 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 61,000 | 1,609.1 | 63,674 |
111 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 60,000 | 4,984.4 | 86,534 |
112 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 36,800 | 349.6 | 1,055 |
113 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,000 | 523.9 | 3,642 |
114 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,600 | 558.8 | 1,903 |
115 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 48,900 | 1,956.0 | 4,471 |
116 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 18,500 | 1,861.9 | 1,169,814 |
117 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 38,900 | 306.3 | 1,952 |
118 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,800 | 67.6 | 28,088 |
119 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 19,600 | 34.5 | 102 |
120 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,700 | 72.9 | 85,499 |
121 | EIB | Eximbank | HOSE | 13,100 | 16,105.6 | 955,365 |
122 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 12,300 | 184.5 | 15,670 |
123 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 15,300 | 580.4 | 3,956 |
124 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,200 | 50.1 | 1,870 |
125 | EVE | EVERON | HOSE | 28,100 | 773.0 | 748 |
126 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 9,800 | 401.8 | 429,388 |
127 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 22,000 | 1,005.9 | 182,837 |
128 | FDC | FIDECO | HOSE | 18,000 | 497.0 | 24,474 |
129 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 17,600 | 1,570.1 | 1,948,223 |
130 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 11,100 | 4,161.3 | 9,680,990 |
131 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 23,300 | 466.0 | 63,142 |
132 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 48,500 | 16,678.9 | 335,434 |
133 | GAS | PV Gas | HOSE | 78,500 | 148,757.5 | 463,145 |
134 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 35,400 | 367.2 | 2,785 |
135 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 37,000 | 506.3 | 51,332 |
136 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 18,500 | 169.8 | 6,728 |
137 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 38,600 | 449.3 | 10,119 |
138 | GMD | Gemadept | HOSE | 28,500 | 3,309.9 | 187,106 |
139 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 12,400 | 66.0 | 700 |
140 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,200 | 366.0 | 39,339 |
141 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,600 | 173.0 | 2,087 |
142 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 49,000 | 196.0 | 689 |
143 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 22,800 | 18,009.7 | 2,611,309 |
144 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 17,200 | 1,496.4 | 1,738,024 |
145 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 8,000 | 256.8 | 147,800 |
146 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 9,400 | 513.2 | 1,846,746 |
147 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 55,000 | 171.8 | 479 |
148 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,200 | 865.0 | 341,740 |
149 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,200 | 171.6 | 492,103 |
150 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 13,800 | 50.7 | 6,661 |
151 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,800 | 4,045.9 | 259,218 |
152 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 10,900 | 22.0 | 686 |
153 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,900 | 571.4 | 4,054 |
154 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 30,000 | 1,954.6 | 47,122 |
155 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,500 | 13.5 | 1,005 |
156 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 57,800 | 711.8 | 9,223 |
157 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 33,300 | 273.5 | 355 |
158 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 18,600 | 1,067.0 | 1,112,419 |
159 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 11,800 | 177.0 | 14,119 |
160 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 10,000 | 232.1 | 1,773 |
161 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 24,100 | 482.0 | 159,413 |
162 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,800 | 205.8 | 3,592 |
163 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 25,500 | 254.2 | 31,498 |
164 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 8,900 | 616.1 | 28,556 |
165 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 23,900 | 191.2 | 239 |
166 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 46,200 | 22,575.3 | 470,771 |
167 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,800 | 1,360.0 | 2,079,761 |
168 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 45,800 | 790.6 | 1,373 |
169 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 38,500 | 3,708.1 | 156,092 |
170 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 7,200 | 10.7 | 7 |
171 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 19,700 | 6,263.7 | 382,074 |
172 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 38,000 | 199.5 | 2,399 |
173 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 16,100 | 401.7 | 177,253 |
174 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 38,000 | 304.0 | 2,236 |
175 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,000 | 13.2 | 226 |
176 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,000 | 181.4 | 224 |
177 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,900 | 89.0 | 49 |
178 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 9,000 | 90.0 | 1,415 |
179 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 14,500 | 1,372.4 | 1,281,079 |
180 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 21,700 | 4,105.6 | 779,701 |
181 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 20,000 | 157.0 | 1,715 |
182 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,000 | 239.8 | 535 |
183 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 5,000 | 64.0 | 18,466 |
184 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 8,300 | 166.0 | 115,066 |
185 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 10,300 | 861.1 | 822,458 |
186 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 61,000 | 313.8 | 5,071 |
187 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 12,800 | 3,509.7 | 322,105 |
188 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 48,000 | 1,389.2 | 25,549 |
189 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,000 | 10.0 | 208 |
190 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 31,700 | 342.4 | 1,836 |
191 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 7,500 | 5,391.8 | 4,064,777 |
192 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 11,400 | 145.6 | 71,940 |
193 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 17,900 | 277.6 | 678,167 |
194 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 15,600 | 251.2 | 359,018 |
195 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 21,100 | 2,373.8 | 843,178 |
196 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 10,100 | 242.4 | 2,771 |
197 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 16,200 | 6,314.1 | 2,188,615 |
198 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 46,400 | 10,911.5 | 1,087,366 |
199 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 22,100 | 2,784.6 | 105,305 |
200 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 29,700 | 379.2 | 12,981 |
201 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 4,000 | 105.1 | 36,526 |
202 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 13,900 | 556.7 | 11,140 |
203 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 15,900 | 74.6 | 7,295 |
204 | KLF | KLF Global | HASTC | 10,600 | 1,608.0 | 8,576,970 |
205 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 10900 | 1,986.5 | 1,163,506 |
206 | KMR | MIRAE | HOSE | 6,400 | 284.4 | 552,818 |
207 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 6,300 | 62.0 | 9 |
208 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 8,700 | 325.1 | 696,210 |
209 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 29,600 | 532.8 | 24,319 |
210 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 7,400 | 111.0 | 196,840 |
211 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 4,300 | 169.6 | 552,139 |
212 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,900 | 14.7 | 3 |
213 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 4,200 | 168.8 | 312,501 |
214 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,300 | 12.7 | 8,265 |
215 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,700 | 139.7 | 5,136 |
216 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 32,800 | 94.5 | 16,272 |
217 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,200 | 60.5 | 3,784 |
218 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,300 | 17.3 | 3,561 |
219 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21.0 | 468 |
220 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 5,900 | 23.5 | 8,361 |
221 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,800 | 75.8 | 6,976 |
222 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 6,100 | 35.0 | 342 |
223 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 32,300 | 2,514.0 | 109,698 |
224 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 15,400 | 16.9 | 670 |
225 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 14,500 | 118.3 | 1,459 |
226 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 14,700 | 22.1 | 2,510 |
227 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 3,900 | 96.1 | 236,169 |
228 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 64,500 | 219.3 | 537 |
229 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 33,800 | 2,448.4 | 39,401 |
230 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 65,000 | 130.0 | 2,142 |
231 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 10,600 | 118.0 | 15,389 |
232 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 34,800 | 751.7 | 8,953 |
233 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 27,200 | 219.0 | 4,662 |
234 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,500 | 17.5 | 1,049 |
235 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 8,500 | 595.0 | 25,498 |
236 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 7,000 | 32.1 | 10,908 |
237 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,600 | 68.8 | 17,126 |
238 | MAC | MASERCO | HASTC | 14,700 | 93.1 | 101,398 |
239 | MBB | MBBank | HOSE | 14,000 | 16,231.5 | 2,218,153 |
240 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,000 | 64.9 | 2,296 |
241 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 16,800 | 134.4 | 1,093 |
242 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 3,500 | 14.4 | 2,051 |
243 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 17,100 | 180.0 | 430 |
244 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 11,100 | 167.4 | 1,241 |
245 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,800 | 52.6 | 29,063 |
246 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 8,400 | 32.2 | 7 |
247 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 11,200 | 103.9 | 4,766 |
248 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 112,000 | 7,667.8 | 3,966 |
249 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,200 | 57.6 | 384 |
250 | NBB | NBB CORP | HOSE | 20,000 | 1,163.6 | 257,604 |
251 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 12,900 | 361.2 | 9,355 |
252 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 19,500 | 250.9 | 2,918 |
253 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 18,300 | 295.8 | 361,608 |
254 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 8,000 | 35.3 | 1,897 |
255 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,400 | 438.4 | 2,905 |
256 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 21,900 | 26.3 | 3,495 |
257 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 10,800 | 98.3 | 16,143 |
258 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 24,200 | 73.6 | 157 |
259 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,600 | 644.0 | 43,554 |
260 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 51,000 | 670.8 | 4,979 |
261 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,800 | 32.1 | 514 |
262 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 78,000 | 1,193.0 | 1,266 |
263 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 12,400 | 117.6 | 1,131 |
264 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 13,900 | 847.8 | 216,811 |
265 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 52,400 | 2,952.2 | 75,361 |
266 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,600 | 1,964.6 | 621,479 |
267 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 24,700 | 4,940.0 | 635 |
268 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 5,400 | 1,620.0 | 5,657,932 |
269 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,500 | 46.8 | 4,332 |
270 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 38,700 | 746.3 | 9,117 |
271 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 24,400 | 649.7 | 27,914 |
272 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 40,000 | 2,465.8 | 45,442 |
273 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 6,800 | 128.3 | 4,478 |
274 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 8,100 | 186.3 | 138,943 |
275 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 34,900 | 430.9 | 3,809 |
276 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 17,100 | 2,226.4 | 269,904 |
277 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 21,000 | 1,466.7 | 852,242 |
278 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 13,400 | 673.8 | 72,606 |
279 | PGD | PV GAS D | HOSE | 29,100 | 1,746.0 | 49,737 |
280 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 9,900 | 688.8 | 9,288 |
281 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 27,800 | 1,056.4 | 261,057 |
282 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 22,100 | 1,734.6 | 6,800 |
283 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 16,800 | 20.2 | 7,840 |
284 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 13,100 | 51.2 | 66 |
285 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,600 | 93.0 | 12,292 |
286 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 31,000 | 2,178.0 | 173,066 |
287 | PMC | Pharmedic | HASTC | 47,100 | 439.6 | 3,147 |
288 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 9,100 | 65.8 | 2,874 |
289 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 36,500 | 2,759.3 | 4,499 |
290 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,400 | 279.8 | 5,833 |
291 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 25,300 | 8,049.3 | 598,050 |
292 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 7,700 | 15.4 | 19,151 |
293 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 12,100 | 303.1 | 304,118 |
294 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 10,000 | 45.0 | 16 |
295 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 11,500 | 172.5 | 5,240 |
296 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 12,500 | 14.7 | 411 |
297 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 11,900 | 57.1 | 2,961 |
298 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 52,500 | 745.0 | 13,916 |
299 | PTB | Phú Tài | HOSE | 60,000 | 720.0 | 31,391 |
300 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 15,800 | 796.3 | 14,838 |
301 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 3,800 | 82.1 | 206,382 |
302 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 37,500 | 810.0 | 98,916 |
303 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 23,200 | 1,160.0 | 1,138,143 |
304 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 57,500 | 17,424.6 | 758,281 |
305 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 10,000 | 250.0 | 170,763 |
306 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 18,300 | 4,120.4 | 49,235 |
307 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 27,000 | 12,060.9 | 2,301,340 |
308 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 14,000 | 3,582.0 | 2,023,240 |
309 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 20,900 | 1,045.0 | 658,553 |
310 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 9,200 | 1,196.0 | 663,211 |
311 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 23,000 | 97.7 | 923 |
312 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 9,200 | 169.1 | 25,871 |
313 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 26,800 | 72.4 | 2,310 |
314 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 44,000 | 506.0 | 2,716 |
315 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 28,800 | 145.1 | 6,731 |
316 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 18,400 | 262.5 | 4,865 |
317 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 27,300 | 7,345.6 | 740,407 |
318 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 79,000 | 197.2 | 5,827 |
319 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 10,900 | 98.1 | 7,233 |
320 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 12,800 | 479.9 | 253,327 |
321 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 41,000 | 242.3 | 245 |
322 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 12,600 | 1,746.9 | 1,272,124 |
323 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 12,000 | 15.4 | 50 |
324 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 11,000 | 663.2 | 42,282 |
325 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 11,400 | 1,636.0 | 130,611 |
326 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 24,000 | 359.6 | 1,020 |
327 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 30,300 | 256.9 | 1,557 |
328 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,800 | 191.3 | 17,934 |
329 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 14,800 | 133.2 | 7,995 |
330 | SCR | Sacomreal | HASTC | 7,800 | 1,464.0 | 3,843,127 |
331 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,900 | 128.4 | 19,038 |
332 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 12,600 | 129.8 | 7,716 |
333 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 15,900 | 413.4 | 117,077 |
334 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 16,200 | 563.3 | 143,309 |
335 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 11,400 | 102.6 | 21,510 |
336 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 15,400 | 470.7 | 112,564 |
337 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 9,000 | 117.9 | 25,117 |
338 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 16,900 | 44.1 | 783 |
339 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 21,500 | 139.7 | 147 |
340 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 29,800 | 45.2 | 89 |
341 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 10,100 | 112.3 | 46,295 |
342 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 15,400 | 658.1 | 41,124 |
343 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 13,800 | 276.0 | 3,389 |
344 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 29,600 | 592.0 | 2,457 |
345 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 12,000 | 468.0 | 2,051 |
346 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 16,100 | 128.8 | 6,949 |
347 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 25,900 | 291.0 | 424 |
348 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 29,200 | 301.3 | 26,228 |
349 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,600 | 50.4 | 1,514 |
350 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 33,600 | 240.2 | 103 |
351 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,100 | 38.9 | 1,143 |
352 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 63,800 | 225.4 | 22 |
353 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 7,500 | 60.0 | 14,002 |
354 | SHB | SHB | HASTC | 8,900 | 7,886.1 | 4,298,258 |
355 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 7,300 | 262.8 | 168,566 |
356 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 10,000 | 80.0 | 7,316 |
357 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 23,900 | 1,395.0 | 623 |
358 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 20,000 | 111.6 | 12,153 |
359 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 31,300 | 1,439.8 | 17,014 |
360 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 22,300 | 257.6 | 2,004 |
361 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 29,400 | 199.9 | 930 |
362 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,200 | 83.8 | 38,944 |
363 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 9,900 | 292.2 | 12,325 |
364 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 32,800 | 131.3 | 10 |
365 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 4,300 | 54.2 | 24,147 |
366 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 26,600 | 366.3 | 6,634 |
367 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,300 | 87.3 | 8,175 |
368 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 32,600 | 594.1 | 40,092 |
369 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 16,900 | 411.7 | 4,252 |
370 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 56,000 | 836.1 | 938 |
371 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 27,300 | 9,658.4 | 2,582,368 |
372 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 12,200 | 60.4 | 3,919 |
373 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 21,000 | 288.5 | 3,650 |
374 | STB | Sacombank | HOSE | 19,400 | 22,164.7 | 1,364,060 |
375 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 18,800 | 106.5 | 1,675 |
376 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 26,900 | 224.7 | 455 |
377 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 8,600 | 52.2 | 8,226 |
378 | SVC | SAVICO | HOSE | 17,700 | 442.1 | 89,767 |
379 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 39,000 | 416.3 | 224 |
380 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,300 | 69.9 | 145 |
381 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,600 | 338.4 | 23,364 |
382 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 45,400 | 861.7 | 1,099 |
383 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 22,000 | 391.2 | 524 |
384 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 25,500 | 1,619.3 | 8,995 |
385 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,800 | 14.8 | 523 |
386 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 14,600 | 189.8 | 10,181 |
387 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 33,500 | 701.6 | 38,205 |
388 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 33,700 | 1,654.7 | 286,643 |
389 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 13,400 | 184.7 | 34,686 |
390 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 75,900 | 970.6 | 4,315 |
391 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 18,900 | 793.1 | 116,296 |
392 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 31,700 | 269.5 | 404 |
393 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 17,600 | 109.2 | 5,586 |
394 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 17,000 | 214.1 | 51,839 |
395 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 32,800 | 374.7 | 3,523 |
396 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 17,200 | 172.0 | 3,871 |
397 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,000 | 18.9 | 1,593 |
398 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 15,400 | 210.2 | 1,467 |
399 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,900 | 287.5 | 9,025 |
400 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 14,700 | 140.7 | 6,855 |
401 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 12,500 | 331.3 | 584,205 |
402 | TIX | TANIMEX | HOSE | 21,100 | 506.4 | 1,386 |
403 | TJC | TRANSCO | HASTC | 11,600 | 111.4 | 40,967 |
404 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 9,200 | 246.7 | 922 |
405 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 54,500 | 1,460.2 | 2,121 |
406 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 7,100 | 572.9 | 564,723 |
407 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,500 | 142.6 | 38,356 |
408 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 26,900 | 1,883.0 | 5,108 |
409 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 52,500 | 1,211.4 | 1,287 |
410 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 26,200 | 797.3 | 93,331 |
411 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 10,100 | 60.6 | 355 |
412 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 25,200 | 201.6 | 2,669 |
413 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 11,400 | 219.5 | 29,107 |
414 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 24,500 | 520.0 | 232,745 |
415 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,300 | 176.5 | 2,121 |
416 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 12,100 | 23.0 | 353 |
417 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,200 | 69.9 | 1,645 |
418 | TRA | Traphaco | HOSE | 80,500 | 1,986.2 | 8,319 |
419 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 26,600 | 774.7 | 39,585 |
420 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 10,700 | 171.8 | 53,260 |
421 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,800 | 70.1 | 3,758 |
422 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 12,400 | 1,240.8 | 1,716,550 |
423 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 24,500 | 332.0 | 1,680 |
424 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,700 | 24.7 | 6,625 |
425 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,100 | 349.7 | 1,455 |
426 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 38,400 | 168.9 | 2,293 |
427 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 26,900 | 90.9 | 2,142 |
429 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 13,100 | 190.4 | 890 |
430 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 12,000 | 504.3 | 11,896 |
431 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,300 | 58.1 | 1,019 |
432 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 10,600 | 295.7 | 97,041 |
433 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 17,700 | 141.6 | 3,285 |
434 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,300 | 54.1 | 3,250 |
435 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 8,700 | 9.8 | 1,851 |
436 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 42,000 | 126.0 | 51 |
437 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 15,100 | 108.8 | 1,290 |
438 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,100 | 179.2 | 9,499 |
439 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 15,400 | 122.2 | 6,503 |
440 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,500 | 68.0 | 3,619 |
441 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 8,400 | 63.0 | 24,257 |
442 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,400 | 98.2 | 413 |
443 | VCB | Vietcombank | HOSE | 38,400 | 102,336.8 | 1,063,379 |
444 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 17,500 | 105.0 | 3,212 |
445 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 199,000 | 5,289.2 | 5,992 |
446 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 14,800 | 44.4 | 1,358 |
447 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 31,900 | 1,352.5 | 233,759 |
448 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 30,000 | 324.0 | 5,151 |
449 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,200 | 21.4 | 1,296 |
450 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 12,300 | 16.2 | 2,752 |
451 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 13,000 | 13.4 | 1,923 |
452 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 9,700 | 17.5 | 1,888 |
453 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 17,100 | 134.2 | 350,203 |
454 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 47,000 | 620.8 | 1,279 |
455 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 20,400 | 161.4 | 949 |
456 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 6,500 | 234.0 | 371,179 |
457 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 40,800 | 3,770.1 | 197,467 |
458 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 12,500 | 937.5 | 3,604,334 |
459 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 33,000 | 528.0 | 4,563 |
460 | VIC | VinGroup | HOSE | 49,900 | 72,582.3 | 743,488 |
461 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 12,700 | 812.7 | 722,099 |
462 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 18,300 | 181.2 | 28,151 |
463 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 19,900 | 597.0 | 771,573 |
464 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,400 | 96.2 | 137,220 |
465 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 15,500 | 16.7 | 567 |
466 | VMC | VIMECO | HASTC | 20,000 | 130.0 | 268 |
467 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 18,900 | 159.5 | 4,079 |
468 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 20,000 | 210.0 | 3,703 |
469 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 11,900 | 1,844.5 | 469,568 |
470 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 41,100 | 230.2 | 935 |
471 | VNL | VinaLink | HOSE | 28,400 | 255.6 | 828 |
472 | VNM | VINAMILK | HOSE | 107,000 | 107,012.7 | 109,160 |
473 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 24,000 | 3,145.8 | 9,702 |
474 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 43,000 | 2,431.6 | 15,818 |
475 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 45,000 | 243.7 | 2,349 |
476 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 21,000 | 168.0 | 4,487 |
477 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 51,000 | 1,753.1 | 23,427 |
478 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 13,600 | 2,804.9 | 457,527 |
479 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 10,500 | 138.6 | 1,276 |
480 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,600 | 136.1 | 1,448 |
481 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 35,300 | 1,476.0 | 4,130 |
482 | VTO | VITACO | HOSE | 8,200 | 646.7 | 517,711 |
483 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 23,000 | 358.8 | 45,347 |
484 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 15,500 | 62.8 | 142 |
485 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 135,000 | 337.5 | 916 |