Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 11/2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(31.10.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 15,600 | 617.8 | 215,123 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 15,900 | 158 | 6,245 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 53,000 | 609.4 | 2,146 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 15,300 | 13919.6 | 236,210 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 27,800 | 278 | 574 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 11,800 | 217.1 | 18,538 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 23,400 | 42.1 | 942 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 21,000 | 536.6 | 13,125 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,900 | 198.4 | 13,796 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,700 | 1415 | 788,321 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,000 | 59.5 | 308 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,400 | 12.7 | 22,412 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 24,500 | 69.8 | 74 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,200 | 50.4 | 704 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,600 | 695.4 | 58,174 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 17,800 | 203.8 | 161,645 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 13,500 | 53.5 | 1,714 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 20,000 | 51.9 | 2,797 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 13,500 | 135 | 896,500 |
20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 10,500 | 252.1 | 440 |
21 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 11,100 | 1164.4 | 1,902,934 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 7,800 | 291.2 | 213,031 |
23 | ATA | NTACO | HOSE | 4,500 | 54 | 131,717 |
24 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 9,100 | 27.3 | 539 |
25 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 53000 | 817.3014 | 943.75 |
26 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 15,200 | 63.8 | 1,138 |
27 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 13,600 | 1301 | 332,806 |
28 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 10,700 | 321 | 140,916 |
29 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 19,700 | 1423.7 | 51,800 |
30 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 6,200 | 7 | 21 |
31 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 13,200 | 39.6 | 1,005 |
32 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 5,300 | 120.6 | 853,096 |
33 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 11,000 | 692.9 | 11,832 |
34 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 14,000 | 1067.2 | 381,142 |
35 | BID | BIDV | HOSE | 13,500 | 37951.2 | 275,694 |
36 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 27,800 | 344.5 | 46,672 |
37 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 18,000 | 1359 | 151,613 |
38 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 66,500 | 3024.3 | 23,814 |
39 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,100 | 46 | 4,433 |
40 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,100 | 125 | 6,828 |
41 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 5,900 | 18.6 | 1,121 |
42 | BST | BISATHICO | HASTC | 13,500 | 14.9 | 367 |
43 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 8,500 | 280.4 | 50,196 |
44 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,700 | 828.7 | 124,448 |
45 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 36,100 | 382.7 | 12,013 |
46 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 38,800 | 26402.3 | 228,807 |
47 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 10,200 | 30.7 | 254 |
48 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 18,000 | 330.1 | 1,415 |
49 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 30,500 | 342 | 12,421 |
50 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 16,400 | 157.4 | 4,403 |
51 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 13,000 | 69.1 | 18,575 |
52 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 27,400 | 137 | 1,938 |
53 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 26,800 | 91.1 | 6,015 |
54 | CCI | CIDICO | HOSE | 13,100 | 172.9 | 3,395 |
55 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 5,600 | 140 | 634,871 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 9,800 | 153.9 | 233,108 |
57 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 19,400 | 2241.2 | 1,256,834 |
58 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 24,400 | 48.8 | 508 |
59 | CKV | CokyVina | HASTC | 8,200 | 32.5 | 879 |
60 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 29,700 | 389.2 | 3,036 |
61 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,900 | 167.1 | 166,628 |
62 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,800 | 218.4 | 7,358 |
63 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,500 | 25.1 | 533 |
64 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 16,300 | 163 | 290,338 |
65 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 12,500 | 100 | 25,121 |
66 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,800 | 78.7 | 950 |
67 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 14,100 | 170.7 | 309 |
68 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 37,500 | 1012.5 | 66,414 |
69 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 36,000 | 508.3 | 511 |
70 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 24,000 | 98 | 3,105 |
71 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 13,400 | 120.6 | 8,327 |
72 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 46,000 | 3095.4 | 185,549 |
73 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 35,000 | 96.6 | 583 |
74 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 6,900 | 60.7 | 3,722 |
75 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 60,500 | 2549.1 | 5,958 |
76 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 14,700 | 54734.1 | 336,125 |
77 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 11,100 | 366.3 | 1,806 |
78 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 9,300 | 734.3 | 437,241 |
79 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 8,200 | 216.1 | 32,067 |
80 | CVT | CMC JSC | HASTC | 23,900 | 382.4 | 160,733 |
81 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 5,900 | 10.5 | 5,050 |
82 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 11,200 | 48.9 | 203 |
83 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 33,300 | 354.8 | 8,631 |
84 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,300 | 85.3 | 700 |
85 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 17,700 | 26.5 | 320 |
86 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 12,700 | 174.6 | 7,055 |
87 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 30,100 | 1888.5 | 381,758 |
88 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 16,400 | 114.8 | 2,777 |
89 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,000 | 42 | 10,764 |
90 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 39,300 | 389.6 | 70,562 |
91 | DHA | Hóa An | HOSE | 13,200 | 198.8 | 29,377 |
92 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 20,800 | 312 | 135,763 |
93 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 94,000 | 8192.5 | 16,632 |
94 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 6,500 | 152.7 | 486,135 |
95 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,000 | 85.4 | 17,932 |
96 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 35,300 | 221.8 | 3,529 |
97 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 9,000 | 153.7 | 225,322 |
98 | DIG | Dic Corp | HOSE | 14,400 | 2573.9 | 1,289,591 |
99 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,300 | 27 | 3,588 |
100 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 8,800 | 27.6 | 13,261 |
101 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 11,400 | 1701.5 | 2,562,413 |
102 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,800 | 1116.6 | 14,193 |
103 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 19,200 | 42.2 | 25 |
104 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 37,000 | 154.3 | 3,994 |
105 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 22,200 | 76.1 | 18,373 |
106 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,400 | 145.8 | 6,926 |
107 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 16,000 | 35.8 | 2,429 |
108 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 30,100 | 11436 | 534,258 |
109 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 40,500 | 1625.1 | 74,411 |
110 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 59,000 | 1293.6 | 67,820 |
111 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 63,000 | 5233.7 | 118,001 |
112 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 34,200 | 324.9 | 1,190 |
113 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 60,500 | 511.2 | 3,200 |
114 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,000 | 523.9 | 23,724 |
115 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 47,000 | 1880 | 15,595 |
116 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 14,300 | 1071.7 | 1,516,461 |
117 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 43,500 | 342.6 | 1,393 |
118 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,500 | 72.5 | 73,650 |
119 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 20,400 | 35.9 | 446 |
120 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,500 | 70.7 | 202,136 |
121 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,000 | 14753.2 | 165,279 |
122 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,000 | 189.4 | 11,357 |
123 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 13,800 | 523.5 | 11,470 |
124 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,400 | 51.7 | 3,874 |
125 | EVE | EVERON | HOSE | 24,900 | 684.9 | 1,043 |
126 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 11,900 | 487.9 | 727,231 |
127 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 23,600 | 1079.1 | 444,912 |
128 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,300 | 560.5 | 225,359 |
129 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 25,000 | 1169.4 | 3,331,927 |
130 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 11,200 | 3526.8 | 11,375,030 |
131 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 23,900 | 466.1 | 123,385 |
132 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 51,000 | 17538.6 | 647,716 |
133 | GAS | PV Gas | HOSE | 106,000 | 200870 | 471,866 |
134 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 32,500 | 337.1 | 11,765 |
135 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 25,400 | 347.5 | 13,655 |
136 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 18,900 | 173.5 | 1,963 |
137 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 33,000 | 384.2 | 14,539 |
138 | GMD | Gemadept | HOSE | 34,500 | 4006.8 | 738,068 |
139 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 10,200 | 54.3 | 221 |
140 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,600 | 408 | 144,024 |
142 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 13,600 | 133.7 | 16,146 |
143 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 39,800 | 159.2 | 529 |
144 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 24,500 | 19352.5 | 4,534,061 |
145 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 44,600 | 776 | 368,204 |
146 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 9,600 | 308.2 | 614,478 |
147 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 11,800 | 644.3 | 1,953,993 |
148 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 55,000 | 171.8 | 1,113 |
149 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,600 | 874.7 | 526,807 |
150 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,500 | 181.5 | 709,287 |
151 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 11,200 | 41.1 | 9,631 |
152 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 36,900 | 4694.8 | 629,577 |
153 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 9,900 | 20 | 1,879 |
154 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 21,000 | 575.6 | 11,250 |
155 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 27,800 | 1811.3 | 64,157 |
156 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,700 | 13.7 | 1,675 |
157 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 46,000 | 566.5 | 21,304 |
158 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 32,000 | 262.8 | 1,134 |
159 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 17,000 | 975.2 | 827,364 |
160 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 10,900 | 163.5 | 24,530 |
161 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 8,900 | 206.5 | 2,581 |
162 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 17,000 | 340 | 72,355 |
163 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,400 | 197.4 | 7,363 |
164 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 25,900 | 253.4 | 35,100 |
165 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 8,500 | 588.4 | 36,702 |
166 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 22,800 | 182.4 | 2 |
167 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 55,000 | 26505 | 674,058 |
168 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 7,500 | 1275 | 3,771,773 |
169 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 38,900 | 671.5 | 27,137 |
170 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 49,900 | 4806 | 527,579 |
171 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 4,900 | 7.3 | – |
172 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 17,400 | 5532.4 | 551,565 |
173 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 29,200 | 153.3 | 890 |
174 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 11,600 | 289.4 | 17,263 |
175 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 26,200 | 209.6 | 1,659 |
176 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 10,100 | 16.6 | 483 |
177 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 17,900 | 172.2 | 7,682 |
178 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,800 | 88 | 4,398 |
179 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,000 | 100 | 1,905 |
180 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 11,100 | 939.6 | 840,349 |
181 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 32,300 | 4263.6 | 1,946,981 |
182 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,400 | 144.4 | 1,512 |
183 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 5,900 | 235.8 | 2,565 |
184 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 6,300 | 80.7 | 92,224 |
185 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 8,300 | 166 | 280,851 |
186 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 12,700 | 579.1 | 1,360,947 |
187 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 61,000 | 310.6 | 3,733 |
188 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 14,100 | 3866.1 | 758,925 |
189 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 39,000 | 977.3 | 21,631 |
190 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 4,200 | 8.4 | 31 |
191 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 36,300 | 392 | 7,081 |
192 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 8,700 | 6254.5 | 6,795,049 |
193 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 10,200 | 130.3 | 152,870 |
194 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,800 | 167.5 | 279,041 |
195 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 11,400 | 183.5 | 325,971 |
196 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 16,600 | 1867.5 | 995,665 |
197 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 9,300 | 186 | 120 |
198 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 16,900 | 6586.9 | 5,540,960 |
199 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 60,000 | 15309.7 | 431,885 |
200 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 19,900 | 1492.5 | 185,150 |
201 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 21,200 | 270.7 | 4,063 |
202 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 4,800 | 126.1 | 92,167 |
203 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 14,200 | 568.7 | 21,109 |
204 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 19,100 | 89.6 | 23,597 |
205 | KLF | KLF Global | HASTC | 11,200 | 1699 | 8,286,852 |
206 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 11,500 | 2095.9 | 2,796,761 |
207 | KMR | MIRAE | HOSE | 8000 | 275.1743 | 576268.8 |
208 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 5,800 | 57.1 | 300 |
209 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 12,900 | 482.1 | 1,826,859 |
210 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 29,600 | 532.8 | 28,200 |
211 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 6,300 | 18.9 | 27,450 |
212 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 6,000 | 236.6 | 1,169,190 |
213 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,500 | 13.5 | – |
214 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 5,800 | 233.2 | 1,036,229 |
215 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,000 | 11.8 | 1,171 |
216 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,100 | 125.5 | 6,196 |
217 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 16,300 | 46.9 | 34,378 |
218 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 10,600 | 57.2 | 1,015 |
219 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,500 | 18 | 5,233 |
220 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21 | 708 |
221 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 5,800 | 23.1 | 6,154 |
222 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 11,300 | 79.3 | 11,077 |
223 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 4,800 | 27.6 | 492 |
224 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 31,900 | 2482.8 | 77,756 |
225 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 14,900 | 16.4 | 1,713 |
226 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 13,800 | 112.6 | 2,446 |
227 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 11,400 | 17.1 | 200 |
228 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 6,000 | 147.8 | 508,781 |
229 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 50,700 | 172.4 | 52,100 |
230 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 25,400 | 561.3 | 361,469 |
231 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 66,500 | 133 | 3,588 |
232 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 7,500 | 83.5 | 5,267 |
233 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 29,600 | 639.4 | 8,242 |
234 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 24,500 | 197.2 | 6,266 |
235 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,900 | 19.5 | 4,763 |
236 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 9,700 | 485 | 34,933 |
237 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 8,600 | 39.4 | 60,037 |
238 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,900 | 73.3 | 5,040 |
239 | MAC | MASERCO | HASTC | 7,600 | 48.1 | 8,387 |
240 | MBB | MBBank | HOSE | 13,300 | 15419.9 | 1,082,092 |
241 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,000 | 64.9 | 9,900 |
242 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 18,100 | 144.8 | 1,808 |
243 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 4,300 | 17.6 | 821 |
244 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 16,600 | 174.8 | 398 |
245 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 10,600 | 159.9 | 1,534 |
246 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,800 | 44.9 | 35,055 |
247 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 7,900 | 30.3 | 146 |
248 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 14,500 | 117 | 7,304 |
249 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 74,000 | 5106.1 | 5,732 |
250 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 6,700 | 53.6 | 1,356 |
251 | NBB | NBB CORP | HOSE | 21,200 | 1135.9 | 640,468 |
252 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 11,900 | 333.2 | 10,773 |
253 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 16,900 | 217.4 | 342 |
254 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 18,400 | 297.4 | 326,794 |
255 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 10,500 | 46.3 | 4,767 |
256 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 24,600 | 393.6 | 11,786 |
257 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 27,700 | 33.2 | 5,496 |
258 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 5,000 | 44.2 | 1,463 |
259 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 24,000 | 73 | 115 |
260 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,800 | 656.1 | 24,384 |
261 | NHW | Ngô Han | HOSE | 12,400 | 284.5 | 104,343 |
262 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 69,500 | 609.4 | 7,705 |
263 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 16,500 | 35.8 | 5,638 |
264 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 77,000 | 1177.7 | 1,549 |
265 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 13,800 | 130.9 | 1,093 |
266 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 15,900 | 969.7 | 582,403 |
267 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 46,900 | 2642.3 | 112,707 |
268 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 24,900 | 4980 | 745,663 |
269 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 9,800 | 2940 | 6,303,482 |
270 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,000 | 44.3 | 11,312 |
271 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 60,000 | 771.4 | 2,918 |
272 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 23,900 | 636.3 | 18,820 |
273 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 41,100 | 2488.3 | 155,773 |
274 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 8,200 | 154.7 | 3,363 |
275 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 6,500 | 149.5 | 162,442 |
276 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 35,600 | 439.6 | 2,696 |
277 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 16,500 | 2148.3 | 539,779 |
278 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 22,800 | 1592.4 | 1,259,434 |
279 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,600 | 734.1 | 181,265 |
280 | PGD | PV GAS D | HOSE | 35,700 | 2142 | 85,690 |
281 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 10,100 | 700.5 | 12,326 |
282 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 35,200 | 1337.6 | 471,734 |
283 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 28,300 | 2221.3 | 2,266 |
284 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 7,700 | 9.2 | 2,892 |
285 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 12,500 | 48.8 | 246 |
286 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,100 | 87.6 | 7,074 |
287 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 27,900 | 1960.2 | 116,578 |
288 | PMC | Pharmedic | HASTC | 50,300 | 469.4 | 3,020 |
289 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 9,000 | 65 | 2,082 |
290 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 37,700 | 2850 | 11,204 |
291 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,300 | 275.8 | 15,122 |
292 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 25,200 | 8017.5 | 333,542 |
293 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 13,100 | 328.1 | 501,673 |
294 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 11,000 | 165 | 5,129 |
295 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 8,200 | 9.7 | 963 |
296 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 11,000 | 52.8 | 1,515 |
297 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 57,800 | 820.2 | 18,894 |
298 | PTB | Phú Tài | HOSE | 58,500 | 702 | 16,344 |
299 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 13,000 | 655.1 | 20,836 |
300 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 4,800 | 103.7 | 604,416 |
301 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 52,500 | 1134 | 167,002 |
302 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 30,500 | 1525 | 1,403,257 |
303 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 94,000 | 28485.5 | 562,120 |
304 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 14,800 | 370 | 339,759 |
305 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 18,300 | 4120.4 | 9,151 |
306 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 40,400 | 18046.7 | 3,047,130 |
307 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 17,200 | 4400.8 | 2,012,536 |
308 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 31,500 | 1575 | 961,633 |
309 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 9,800 | 1274 | 641,820 |
310 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 17,000 | 72.2 | 2,907 |
311 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 7,100 | 130.5 | 50,871 |
312 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 24,200 | 65.3 | 12,125 |
313 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 44,500 | 511.8 | 4,648 |
314 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 24,700 | 124.5 | 3,776 |
315 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 17,700 | 252.5 | 4,194 |
316 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 29,100 | 7730.4 | 1,660,898 |
317 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 80,300 | 160.6 | 42,560 |
318 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 12,500 | 112.5 | 96,413 |
319 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 11,100 | 138.7 | 292,664 |
320 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 35,000 | 206.8 | 1,574 |
321 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 13,200 | 1726.5 | 2,827,889 |
322 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 13,500 | 17.4 | 81 |
323 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 12,100 | 729.5 | 203,113 |
324 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 10,800 | 1549.9 | 71,650 |
325 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 26,800 | 401.6 | 3,365 |
326 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 26,000 | 220.4 | 1,109 |
327 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,800 | 191.3 | 183,253 |
328 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 19,200 | 172.8 | 44,329 |
329 | SCR | Sacomreal | HASTC | 10,000 | 1501.5 | 3,810,787 |
330 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,000 | 96 | 65,646 |
331 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 10,800 | 111.2 | 20,519 |
332 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 12,500 | 325 | 141,439 |
333 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 15,200 | 528.5 | 342,053 |
334 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 13,000 | 117 | 96,723 |
335 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 15,000 | 458.5 | 367,138 |
336 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 9,500 | 124.5 | 104,232 |
337 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 11,000 | 28.7 | 1,081 |
338 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 27,000 | 175.5 | 27,817 |
339 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 31,900 | 48.4 | 97 |
340 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 12,800 | 142.3 | 312,837 |
341 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 16,600 | 663.1 | 86,021 |
342 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 10,500 | 210 | 8,738 |
343 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 22,300 | 446 | 705 |
344 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,300 | 440.7 | 9,135 |
345 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 17,900 | 143.2 | 7,583 |
346 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 28,000 | 314.6 | 8,333 |
347 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 30,500 | 314.7 | 32,644 |
348 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 18,800 | 53.8 | 1,767 |
349 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 34,000 | 243 | 66 |
350 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,500 | 40.5 | 973 |
351 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 70,200 | 248 | 31 |
352 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 6,100 | 48.8 | 43,871 |
353 | SHB | SHB | HASTC | 8,700 | 7708.9 | 5,150,072 |
354 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 7,900 | 260.7 | 208,020 |
355 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 9,000 | 72 | 1,465 |
356 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 24,500 | 1430.1 | 28,978 |
357 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 20,100 | 112.2 | 324 |
358 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 30,600 | 1254.6 | 37,501 |
359 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 20,500 | 236.8 | 1,665 |
360 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HASTC | 9,400 | 42.3 | 5,725 |
361 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 26,200 | 178.2 | 4,968 |
362 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,700 | 91.9 | 239,306 |
363 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 11,000 | 324.6 | 54,229 |
364 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 26,000 | 80 | 1,217 |
365 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 5,500 | 69.4 | 367 |
366 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 26,400 | 363.5 | 8,152 |
367 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,100 | 84.9 | 5,521 |
368 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 33,500 | 610.5 | 289,305 |
369 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 15,000 | 365.4 | 3,999 |
370 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 60,000 | 895.9 | 1,671 |
371 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 31,100 | 11003 | 5,015,997 |
372 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 12,500 | 61.8 | 27,006 |
373 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,000 | 302.3 | 3,589 |
374 | STB | Sacombank | HOSE | 19,100 | 21822 | 402,849 |
375 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 17,500 | 95.9 | 826 |
376 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 24,100 | 201.3 | 308 |
377 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 9,400 | 57 | 31,946 |
378 | SVC | SAVICO | HOSE | 15,300 | 382.1 | 213,715 |
379 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 38,500 | 410.9 | 642 |
380 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,700 | 64.1 | 38 |
381 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,200 | 331.1 | 50,150 |
382 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 46,800 | 888.3 | 420 |
383 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 20,700 | 368.1 | 496 |
384 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 26,800 | 1701.8 | 23,998 |
385 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 11,800 | 17.8 | 423 |
386 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 15,100 | 196.3 | 12,392 |
387 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 27,600 | 578.1 | 13,720 |
388 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 34,200 | 1679.2 | 503,433 |
389 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 12,500 | 172.3 | 84,171 |
390 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 81,500 | 1042.2 | 9,682 |
391 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 20,000 | 763 | 379,033 |
392 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 19,000 | 161.5 | 595 |
393 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 21,600 | 134 | 158 |
394 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 22,000 | 277.1 | 48,350 |
395 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 25,400 | 290.2 | 3,233 |
396 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 14,000 | 140 | 15,041 |
397 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,000 | 21 | 13,354 |
398 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 15,000 | 204.7 | 6,431 |
399 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,300 | 251.8 | 3,253 |
400 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 15,700 | 150.2 | 7,689 |
401 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 11,900 | 315.4 | 248,552 |
402 | TIX | TANIMEX | HOSE | 22,400 | 537.6 | 4,003 |
403 | TJC | TRANSCO | HASTC | 14,100 | 84.6 | 79,534 |
404 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 8,000 | 214.5 | 24,196 |
405 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 56,500 | 1513.8 | 1,333 |
406 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 9,000 | 726.2 | 770,642 |
407 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,000 | 136.4 | 690 |
408 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 24,300 | 1701 | 8,838 |
409 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 48,000 | 1107.5 | 1,616 |
410 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 13,600 | 413.8 | 53,304 |
411 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 10,400 | 62.4 | 260 |
412 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 27,000 | 216 | 350 |
413 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 11,600 | 223.3 | 28,196 |
414 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 24,300 | 359.8 | 316,455 |
415 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,400 | 178.7 | 7,591 |
416 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 7,800 | 14.8 | 138 |
417 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 12,500 | 66.2 | 3,499 |
418 | TRA | Traphaco | HOSE | 76,000 | 1875.2 | 2,528 |
419 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 32,000 | 932 | 40,340 |
420 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 11,300 | 181.4 | 129,848 |
421 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,200 | 66.5 | 3,232 |
422 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 10,000 | 735 | 971,438 |
423 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 25,500 | 345.5 | 2,349 |
424 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,800 | 25.2 | 19,750 |
425 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,500 | 333.6 | 3,321 |
426 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 26,000 | 114.4 | 2,818 |
427 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 20,100 | 68 | 909 |
428 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 12,000 | 174.4 | 2,474 |
429 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 12,000 | 504.3 | 33,151 |
430 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,500 | 59.5 | 1,503 |
431 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,100 | 253.8 | 73,750 |
432 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 17,500 | 140 | 13,145 |
433 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,100 | 52.9 | 7,179 |
434 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 7,400 | 8.4 | 10,392 |
435 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 38,000 | 114 | 633 |
436 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 19,600 | 141.2 | 748 |
437 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,000 | 178 | 15,169 |
438 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 13,500 | 107.1 | 4,754 |
439 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,100 | 64.8 | 5,355 |
440 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,200 | 54 | 11,636 |
441 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 9,000 | 105.3 | 6,087 |
442 | VCB | Vietcombank | HOSE | 27,700 | 73821.1 | 370,762 |
443 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,800 | 94.8 | 2,104 |
444 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 202,000 | 5369 | 920 |
445 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 14,000 | 42 | 421 |
446 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 28,600 | 1212.6 | 201,119 |
447 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 25,900 | 279.8 | 16,829 |
448 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,400 | 21.8 | 3,638 |
449 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 10,200 | 13.5 | 6,423 |
450 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 9,700 | 10 | 2,023 |
451 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 7,000 | 12.6 | 720 |
452 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 11,500 | 82.8 | 2,336 |
453 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 46,000 | 607.6 | 5,464 |
454 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 18,100 | 143.2 | 3,016 |
455 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 7,500 | 270 | 721,423 |
456 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 52,500 | 3171.2 | 160,145 |
457 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 14,200 | 1065 | 5,860,403 |
458 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 32,800 | 524.8 | 11,111 |
459 | VIC | VinGroup | HOSE | 48,000 | 69010.9 | 1,980,899 |
460 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 14,200 | 908.7 | 715,956 |
461 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 15,200 | 150.5 | 13,499 |
462 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 47,300 | 1419 | 508,463 |
463 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,000 | 91 | 98,975 |
464 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 12,500 | 13.5 | 2,475 |
465 | VMC | VIMECO | HASTC | 17,700 | 115.1 | 283 |
466 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 17,500 | 147.7 | 3,733 |
467 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 19,000 | 199.5 | 14,143 |
468 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 16,400 | 1640 | 926,507 |
469 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 35,200 | 197.1 | 2,882 |
470 | VNL | VinaLink | HOSE | 25,500 | 229.5 | 4,132 |
471 | VNM | VINAMILK | HOSE | 105,000 | 105012.5 | 158,605 |
472 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 21,000 | 2752.6 | 11,357 |
473 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 50,000 | 2827.5 | 18,359 |
474 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 31,400 | 170.1 | 1,792 |
475 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 19,900 | 159.2 | 6,830 |
476 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 57,500 | 1976.6 | 56,727 |
477 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,500 | 2990.5 | 467,022 |
478 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 8,500 | 112.2 | 353 |
479 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,800 | 138.3 | 926 |
480 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 22,600 | 945 | 14,860 |
481 | VTL | Vang Thăng Long | HASTC | 18,700 | 50.5 | 404 |
482 | VTO | VITACO | HOSE | 8,300 | 654.6 | 525,735 |
483 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 17,400 | 271.4 | 24,565 |
484 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 12,000 | 48.6 | 1,246 |
485 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 148,000 | 370 | 904 |