Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 10/2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(03.10.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 16,700 | 661.3 | 525,935 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 15,100 | 150 | 20,664 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 51,500 | 592.1 | 1,699 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 15,100 | 13737.7 | 237,934 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 25,300 | 253 | 1,489 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 12,200 | 224.5 | 81,632 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 24,500 | 36.8 | 474 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 21,500 | 549.4 | 28,831 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 12,500 | 227.5 | 7,172 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 7,500 | 1584 | 1,389,648 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,600 | 57.1 | 270 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,100 | 12.1 | 7,065 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 24,500 | 69.8 | 105 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,200 | 50.4 | 1,557 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,400 | 682.3 | 165,845 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,800 | 215.2 | 244,230 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 14,300 | 56.7 | 6,274 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 20,400 | 52.9 | 922 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 19,300 | 193 | 477,674 |
20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 10,200 | 244.9 | 233 |
21 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 12,400 | 1300.8 | 2,110,345 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 8,200 | 187.2 | 571,901 |
23 | ATA | NTACO | HOSE | 4,900 | 58.8 | 196,806 |
24 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10,900 | 32.7 | 528 |
25 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 57000 | 878.9846 | 3458.696 |
26 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 15,200 | 63.8 | 1,418 |
27 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 14,900 | 1425.4 | 593,707 |
28 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 12,300 | 369 | 267,708 |
29 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 19,700 | 1423.7 | 72,573 |
30 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 6,800 | 7.7 | 35 |
31 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 15,700 | 47.1 | 517 |
32 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 5,200 | 118.3 | 752,129 |
33 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 11,400 | 718.1 | 26,470 |
34 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 15,300 | 1166.3 | 379,164 |
35 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 31,500 | 390.4 | 54,725 |
36 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 16,800 | 1268.4 | 211,450 |
37 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 69,500 | 3160.8 | 32,814 |
38 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,400 | 47.1 | 2,752 |
39 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,900 | 122.5 | 9,709 |
40 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 7,100 | 22.4 | 304 |
41 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,200 | 13.4 | 765 |
42 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 7,300 | 240.9 | 7,921 |
43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,400 | 810.5 | 110,140 |
44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 39,000 | 413.4 | 14,355 |
45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 41,000 | 27899.3 | 328,545 |
46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 12,100 | 36.4 | 87 |
47 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 19,000 | 348.4 | 264 |
48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 31,500 | 352.8 | 13,227 |
49 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 16,000 | 154 | 3,617 |
50 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 13,000 | 69.1 | 297 |
51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 22,000 | 110 | 534 |
52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 26,700 | 90.8 | 9,613 |
53 | CCI | CIDICO | HOSE | 11,000 | 145.2 | 680 |
54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 5,800 | 145 | 695,232 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 12,000 | 179.5 | 310,274 |
56 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 21,400 | 2472.3 | 1,944,181 |
57 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 22,400 | 44.8 | 187 |
58 | CKV | CokyVina | HASTC | 9,400 | 37.3 | 1,874 |
59 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 29,900 | 391.8 | 3,172 |
60 | CLG | Cotec Land | HOSE | 8,200 | 173.4 | 140,174 |
61 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 15,700 | 204.1 | 4,512 |
62 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 7,000 | 31.9 | 474 |
63 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 19,300 | 193 | 260,439 |
64 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 12,700 | 101.6 | 57,735 |
65 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,300 | 75 | 997 |
66 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 14,400 | 174.3 | 2,044 |
67 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 38,200 | 1031.4 | 126,047 |
68 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 37,000 | 522.5 | 1,129 |
69 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 21,900 | 89.4 | 976 |
70 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 11,300 | 101.7 | 15,901 |
71 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 47,000 | 3162.7 | 332,963 |
72 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 33,000 | 91 | 1,400 |
73 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 8,000 | 70.4 | 1,185 |
74 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 63,500 | 2675.5 | 11,472 |
75 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 14,600 | 54361.7 | 404,697 |
76 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 13,300 | 199.5 | 484 |
77 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 10,500 | 815.9 | 789,624 |
78 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 8,800 | 231.9 | 3,687 |
79 | CVT | CMC JSC | HASTC | 40,100 | 320.8 | 287,853 |
80 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 4,500 | 8 | 4,209 |
81 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 12,000 | 52.4 | 10 |
82 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 34,000 | 362.3 | 10,603 |
83 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,500 | 86.2 | 2,196 |
84 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 17,200 | 25.8 | 280 |
85 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 12,800 | 176 | 2,833 |
86 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 30,200 | 1894.8 | 610,182 |
87 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 19,500 | 136.5 | 3,506 |
88 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,300 | 43.6 | 13,051 |
89 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 37,100 | 367.8 | 123,147 |
90 | DHA | Hóa An | HOSE | 13,000 | 195.8 | 106,847 |
91 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 21,400 | 321 | 184,612 |
92 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 95,000 | 8279.6 | 21,884 |
93 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 7,400 | 173.9 | 482,277 |
94 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,300 | 88.3 | 14,517 |
95 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 32,500 | 204.2 | 7,009 |
96 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 9,300 | 153.6 | 307,042 |
97 | DIG | Dic Corp | HOSE | 15,800 | 2824.1 | 1,137,209 |
98 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,500 | 27.6 | 3,191 |
99 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 9,100 | 26 | 13,887 |
100 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 11,100 | 1656.7 | 1,758,001 |
101 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 42,900 | 1146 | 41,959 |
102 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 22,300 | 49.1 | 2,709 |
103 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 35,700 | 148.8 | 24,126 |
104 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 18,400 | 63.1 | 16,632 |
105 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,900 | 159.3 | 11,040 |
106 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 13,200 | 29.5 | 4,864 |
107 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 31,200 | 11854 | 1,308,414 |
108 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 43,100 | 1815.6 | 67,334 |
109 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 54,500 | 1195 | 117,161 |
110 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 63,000 | 5233.7 | 232,060 |
111 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 34,100 | 324 | 2,175 |
112 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,000 | 523.9 | 2,925 |
113 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,300 | 541.3 | 12,680 |
114 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 45,700 | 1828 | 6,453 |
115 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 16,300 | 1221.6 | 1,967,904 |
116 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 43,500 | 342.6 | 6,130 |
117 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,400 | 71.7 | 59,260 |
118 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 18,900 | 33.3 | 900 |
119 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,900 | 75.1 | 165,808 |
120 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,300 | 15122 | 190,855 |
121 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,300 | 193.8 | 8,019 |
122 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 14,200 | 538.7 | 10,190 |
123 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,400 | 51.7 | 4,263 |
124 | EVE | EVERON | HOSE | 25,300 | 695.9 | 564 |
125 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 13,200 | 541.2 | 1,181,532 |
126 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 25,600 | 1170.5 | 717,854 |
127 | FDC | FIDECO | HOSE | 27,700 | 764.8 | 116,293 |
128 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 25,800 | 1206.9 | 3,473,534 |
129 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 11,800 | 3715.7 | 19,265,780 |
130 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 32,100 | 417.3 | 159,753 |
131 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 53,500 | 18398.3 | 1,452,908 |
132 | GAS | PV Gas | HOSE | 106,000 | 200870 | 367,799 |
133 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 29,700 | 308.1 | 7,142 |
134 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 25,200 | 344.8 | 23,631 |
135 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 18,200 | 167 | 4,791 |
136 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 33,800 | 393.5 | 12,670 |
137 | GMD | Gemadept | HOSE | 37,000 | 4297.1 | 1,143,884 |
138 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 9,400 | 50 | 57 |
139 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 14,200 | 426 | 219,541 |
140 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 13,300 | 130.7 | 15,004 |
142 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 38,800 | 155.2 | 1,030 |
143 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 26,100 | 20616.4 | 4,036,494 |
144 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 46,100 | 802.1 | 221,324 |
145 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 8,900 | 285.7 | 497,494 |
146 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 9,800 | 535.1 | 918,645 |
147 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 47,700 | 149 | 522 |
148 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,900 | 890.5 | 427,894 |
149 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,400 | 178.2 | 841,734 |
150 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 10,200 | 37.4 | 1,021 |
151 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 40,700 | 5178.2 | 1,046,307 |
152 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 10,700 | 21.6 | 239 |
153 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 21,500 | 589.3 | 39,741 |
154 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 27,500 | 1791.7 | 85,272 |
155 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,800 | 13.8 | 1,074 |
156 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 52,000 | 640.4 | 22,235 |
157 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 29,600 | 243.1 | 1,061 |
158 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 17,900 | 1026.8 | 890,943 |
159 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 10,700 | 160.5 | 19,741 |
160 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,400 | 218.1 | 1,249 |
161 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 18,700 | 374 | 77,257 |
162 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,400 | 197.4 | 16,051 |
163 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 27,100 | 265.2 | 37,927 |
164 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 9,100 | 630 | 134,895 |
165 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,400 | 219.2 | – |
166 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 59,000 | 28432.6 | 813,817 |
167 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 8,300 | 996 | 3,545,597 |
168 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 40,100 | 692.2 | 28,857 |
169 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 45,000 | 4334.1 | 249,799 |
170 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 4,900 | 7.3 | – |
171 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 16,000 | 5087.2 | 757,476 |
172 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 36,000 | 189 | 3,885 |
173 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 11,300 | 281.9 | 23,620 |
174 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 17,000 | 136 | 1,247 |
175 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 5,900 | 9.7 | 510 |
176 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 19,300 | 185.6 | 2,932 |
177 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,800 | 88 | 4,339 |
178 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,600 | 106 | 5,723 |
179 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 12,200 | 1032.7 | 1,232,576 |
180 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 32,500 | 4290 | 2,236,803 |
181 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,400 | 144.4 | 2,597 |
182 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 6,700 | 85.8 | 121,362 |
183 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 9,200 | 184 | 216,942 |
184 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 13,000 | 592.8 | 1,144,007 |
185 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 53,500 | 272.5 | 1,833 |
186 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 14,000 | 3838.7 | 2,073,604 |
187 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 40,500 | 1014.9 | 21,278 |
188 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 4,800 | 9.6 | 48 |
189 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 33,000 | 356.4 | 74,166 |
190 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 9,200 | 6613.9 | 9,423,808 |
191 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 11,300 | 144.3 | 205,544 |
192 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,500 | 162.8 | 346,457 |
193 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 8,900 | 143.3 | 323,187 |
194 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 16,500 | 1031.3 | 1,117,995 |
195 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 13,100 | 262 | 948 |
196 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 16,500 | 6431 | 4,778,904 |
197 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 61,000 | 15564.8 | 957,274 |
198 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 21,500 | 274.5 | 3,710 |
199 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 5,000 | 31.4 | 200,452 |
200 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 14,200 | 568.7 | 23,350 |
201 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 21,200 | 99.5 | 21,819 |
202 | KLF | KLF Global | HASTC | 12,200 | 1850.7 | 7,083,362 |
203 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 13,100 | 2387.5 | 4,551,105 |
204 | KMR | MIRAE | HOSE | 8,600 | 295.8 | 838,198 |
205 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 6,500 | 64 | 113 |
206 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 11,000 | 411.1 | 1,544,201 |
207 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 29200 | 525.6 | 10259.13 |
208 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 8,300 | 24.9 | 51,991 |
209 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 6,200 | 244.5 | 1,728,546 |
210 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,500 | 13.5 | – |
211 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 6,100 | 245.2 | 551,361 |
212 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,100 | 11.8 | 2,328 |
213 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,300 | 127.3 | 7,971 |
214 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 8,500 | 24.5 | 1,300 |
215 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 10,200 | 55.1 | 2,291 |
216 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,000 | 16.3 | 4,752 |
217 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,700 | 23.5 | 452 |
218 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 6,300 | 25.1 | 1,165 |
219 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,400 | 73 | 6,780 |
220 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 4,500 | 25.8 | 274 |
221 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 34,400 | 2677.4 | 173,641 |
222 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 12,500 | 13.8 | 4,074 |
223 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 13,200 | 107.7 | 3,644 |
224 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 13,700 | 20.6 | 10,587 |
225 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 6,200 | 152.7 | 470,900 |
226 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 50,900 | 173.1 | 230 |
227 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 27,100 | 598.9 | 775,554 |
228 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 64,000 | 128 | 2,370 |
229 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 6,900 | 76.8 | 6,261 |
230 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 30,000 | 648 | 13,790 |
231 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 22,800 | 183.5 | 5,706 |
232 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 4,000 | 20 | 4,504 |
233 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 10,100 | 505 | 32,944 |
234 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 8,700 | 39.9 | 34,003 |
235 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 5,300 | 79.3 | 18,202 |
236 | MAC | MASERCO | HASTC | 7,100 | 45 | 5,900 |
237 | MBB | MBBank | HOSE | 13,600 | 15767.8 | 1,133,694 |
238 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 13,700 | 63.5 | 939 |
239 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 15,800 | 126.4 | 2,378 |
240 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 4,200 | 17.2 | 2,204 |
241 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 16,600 | 171.3 | 363 |
242 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 10,600 | 159.9 | 1,403 |
243 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,800 | 44.9 | 3,882 |
244 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 7,200 | 27.6 | 161 |
245 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 13,400 | 108.1 | 4,723 |
246 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 71,000 | 4899.1 | 9,731 |
247 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,600 | 60.8 | 5,353 |
248 | NBB | NBB CORP | HOSE | 22,900 | 1227 | 637,804 |
249 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 12,100 | 338.8 | 10,867 |
250 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 16,800 | 216.1 | 1,978 |
251 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 14,800 | 170.9 | 497,168 |
252 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 7,600 | 33.5 | 5,365 |
253 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 26,500 | 424 | 23,383 |
254 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 17,000 | 20.4 | 1,852 |
255 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 6,400 | 56.5 | 13,543 |
256 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 31,400 | 95.5 | 760 |
257 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 11,200 | 680.4 | 21,217 |
258 | NHW | Ngô Han | HOSE | 11,400 | 261.5 | 169 |
259 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HASTC | 26,100 | 130.5 | 23,610 |
260 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 64,500 | 565.5 | 11,881 |
261 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 16,500 | 35.8 | 7,396 |
262 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 79,500 | 1216 | 4,489 |
263 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 14,300 | 135.6 | 3,237 |
264 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 16,600 | 1012.4 | 700,263 |
265 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 49,200 | 2771.9 | 16,308 |
266 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 25,600 | 5120 | 394,281 |
267 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 13,100 | 3930 | 4,514,254 |
268 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 8,700 | 42.8 | 10,260 |
269 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 60,000 | 767.9 | 4,382 |
270 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 24,000 | 639 | 28,174 |
271 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 9,700 | 183 | 8,669 |
272 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 6,200 | 142.6 | 85,493 |
273 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 35,000 | 432.2 | 2,399 |
274 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 14,800 | 1927 | 304,260 |
275 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 24,300 | 1697.2 | 2,120,117 |
276 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,700 | 739.2 | 548,784 |
277 | PGD | PV GAS D | HOSE | 37,000 | 2220 | 242,114 |
278 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 10,600 | 735.1 | 31,451 |
279 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 36,600 | 1390.8 | 1,093,053 |
280 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 29,800 | 2339 | 3,445 |
281 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 9,700 | 11.6 | 4,852 |
282 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 12,000 | 46.9 | 27 |
283 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,100 | 87.6 | 8,042 |
284 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 25,900 | 1819.7 | 241,559 |
285 | PMC | Pharmedic | HASTC | 51,000 | 476 | 8,680 |
286 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 8,100 | 58.5 | 1,996 |
287 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 36,500 | 2759.3 | 24,915 |
288 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,100 | 271.9 | 12,917 |
289 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 26,000 | 8272 | 916,427 |
290 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 12,200 | 305.6 | 329,060 |
291 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 10,900 | 163.5 | 14,700 |
292 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 12,000 | 14.1 | 2,887 |
293 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 10,200 | 49 | 2,304 |
294 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 59,800 | 848.6 | 56,087 |
295 | PTB | Phú Tài | HOSE | 60,000 | 720 | 31,662 |
296 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 13,400 | 675.3 | 15,594 |
297 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 5,100 | 110.2 | 1,216,066 |
298 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 58,000 | 1252.8 | 324,284 |
299 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 34,600 | 1730 | 2,394,409 |
300 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 100,000 | 30303.7 | 686,234 |
301 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 15,000 | 375 | 762,896 |
302 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 18,400 | 4142.9 | 7,021 |
303 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 42,300 | 18895.4 | 4,876,050 |
304 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 17,800 | 4554.3 | 2,685,863 |
305 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 32,700 | 1635 | 1,770,719 |
306 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 10,800 | 1404 | 521,365 |
307 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 14,900 | 63.3 | 2,048 |
308 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 6,700 | 123.2 | 17,984 |
309 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 23,500 | 63.5 | 7,489 |
310 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 45,500 | 523.3 | 3,467 |
311 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,000 | 131 | 2,865 |
312 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 17,800 | 253.9 | 24,748 |
313 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 31,200 | 8288.2 | 1,527,502 |
314 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 77,000 | 154 | 26,341 |
315 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 14,200 | 127.8 | 53,248 |
316 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 12,400 | 155 | 497,928 |
317 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 37,500 | 221.6 | 1,198 |
318 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 14,400 | 1883.5 | 4,964,379 |
319 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 16,500 | 21.2 | 389 |
320 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 11,500 | 693.3 | 178,035 |
321 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 11,700 | 1678.8 | 124,972 |
322 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 26,100 | 391.1 | 3,673 |
323 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 26,800 | 227.2 | 1,593 |
324 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 8,500 | 165.9 | 86,903 |
325 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 20,900 | 188.1 | 38,387 |
326 | SCR | Sacomreal | HASTC | 10,500 | 1576.6 | 5,110,375 |
327 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,800 | 105.6 | 37,577 |
328 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 10,100 | 104 | 15,924 |
329 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 13,000 | 338 | 96,368 |
330 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 14,700 | 511.1 | 255,813 |
331 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 13,100 | 117.9 | 126,858 |
332 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 15,000 | 458.5 | 526,458 |
333 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 7,300 | 95.7 | 41,117 |
334 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 14,300 | 37.3 | 546 |
335 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 25,100 | 163.1 | 30,336 |
336 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 30,000 | 45.5 | 211 |
337 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 8,200 | 91.1 | 126,236 |
338 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 17,200 | 687.1 | 144,521 |
339 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 10,000 | 200 | 8,143 |
340 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 23,500 | 470 | 3,240 |
341 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,500 | 448.5 | 8,135 |
342 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 19,300 | 154.4 | 5,543 |
343 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 24,700 | 277.5 | 17,602 |
344 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 30,800 | 317.8 | 110,842 |
345 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 15,000 | 43 | 704 |
346 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 35,200 | 251.6 | 104 |
347 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,500 | 40.5 | 1,696 |
348 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 65,400 | 231 | 22 |
349 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 6,100 | 48.8 | 30,109 |
350 | SHB | SHB | HASTC | 9,200 | 8152 | 5,681,144 |
351 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 8,600 | 249.4 | 372,645 |
352 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 8,100 | 64.8 | 6,627 |
353 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 24,900 | 1453.4 | 30,493 |
354 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 19,500 | 108.9 | 7,252 |
355 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 30,100 | 1234.1 | 53,945 |
356 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 21,200 | 244.9 | 9,757 |
357 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HASTC | 8,600 | 38.7 | 10,885 |
358 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 25,200 | 171.4 | 3,439 |
359 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,900 | 95.1 | 173,839 |
360 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 10,700 | 315.8 | 55,513 |
361 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 20,000 | 61.6 | 957 |
362 | SNG | Sông Đà 10.1 | HASTC | 19,800 | 92.3 | 9,137 |
363 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 5,300 | 66.9 | 16,474 |
364 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 25,000 | 344.3 | 16,590 |
365 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,300 | 87.3 | 7,726 |
366 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 29,700 | 541.3 | 399,017 |
367 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 15,600 | 380 | 6,075 |
368 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 60,000 | 895.9 | 2,768 |
369 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 31,700 | 11215.3 | 5,499,389 |
370 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 13,000 | 64.3 | 12,661 |
371 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 21,500 | 295.4 | 3,205 |
372 | STB | Sacombank | HOSE | 18,800 | 21479.2 | 579,404 |
373 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 16,500 | 90.4 | 7,623 |
374 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 24,000 | 200.4 | 490 |
375 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 9,400 | 57 | 16,754 |
376 | SVC | SAVICO | HOSE | 17,800 | 444.6 | 160,327 |
377 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 37,500 | 400.3 | 2,381 |
378 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,400 | 61.2 | 145 |
379 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 20,800 | 378.4 | 67,276 |
380 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 45,700 | 867.4 | 1,813 |
381 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 25,700 | 457 | 3,012 |
382 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 23,600 | 1498.6 | 14,964 |
383 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 10,800 | 16.3 | 2,710 |
384 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 16,000 | 208 | 21,199 |
385 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 29,600 | 619.9 | 17,210 |
386 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 35,900 | 1762.7 | 1,074,159 |
387 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 13,600 | 171.6 | 82,480 |
388 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 153,100 | 978.9 | 8,290 |
389 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 19,300 | 736.3 | 404,656 |
390 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 21,900 | 186.2 | 745 |
391 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 23,000 | 142.7 | 143 |
392 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 19,900 | 250.6 | 20,999 |
393 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 23,000 | 262.8 | 1,413 |
394 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 12,400 | 124 | 4,285 |
395 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,200 | 21.6 | 13,835 |
396 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 14,700 | 200.7 | 5,854 |
397 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,400 | 254 | 6,598 |
398 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 17,300 | 165.6 | 28,456 |
399 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 12,400 | 328.6 | 270,792 |
400 | TIX | TANIMEX | HOSE | 22,000 | 528 | 8,080 |
401 | TJC | TRANSCO | HASTC | 16,500 | 99 | 141,263 |
402 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 8,800 | 236 | 685 |
403 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 55,000 | 1281.4 | 1,590 |
404 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 8,900 | 718.1 | 1,048,813 |
405 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,500 | 142.6 | 1,061 |
406 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 23,000 | 1610 | 8,250 |
407 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 39,600 | 913.7 | 4,806 |
408 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 14,300 | 435.1 | 75,546 |
409 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 9,100 | 54.6 | 835 |
410 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 27,000 | 216 | 2,272 |
411 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 12,100 | 232.9 | 71,581 |
412 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 22,000 | 325.8 | 335,041 |
413 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,700 | 185 | 12,083 |
414 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 8,600 | 16.3 | 1,039 |
415 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,000 | 68.9 | 2,986 |
416 | TRA | Traphaco | HOSE | 77,000 | 1899.8 | 3,235 |
417 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 33,000 | 961.1 | 51,524 |
418 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 12,800 | 205.5 | 220,288 |
419 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,800 | 70.1 | 1,697 |
420 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 10,200 | 749.7 | 1,354,575 |
421 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 23,000 | 311.7 | 5,665 |
422 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,900 | 25.7 | 41,974 |
423 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,400 | 331 | 2,039 |
424 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 23,600 | 103.8 | 4,830 |
425 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 18,000 | 60.9 | 307 |
426 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 12,000 | 174.4 | 5,398 |
427 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 10,800 | 453.9 | 20,285 |
428 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,800 | 61.6 | 1,587 |
429 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 7,800 | 217.6 | 41,020 |
430 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 17,400 | 139.2 | 13,146 |
431 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,400 | 54.7 | 5,378 |
432 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 7,600 | 8.6 | 11,291 |
433 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 35,000 | 105 | 205 |
434 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 19,600 | 141.2 | 1,969 |
435 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 16,400 | 194.6 | 16,469 |
436 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 13,000 | 103.1 | 939 |
437 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,000 | 64 | 6,389 |
438 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,200 | 54 | 8,215 |
439 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,900 | 104.1 | 10,326 |
440 | VCB | Vietcombank | HOSE | 27,500 | 73288.1 | 655,899 |
441 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,600 | 93.6 | 2,454 |
442 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 200,000 | 5315.8 | 1,394 |
443 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 13,300 | 39.9 | 552 |
444 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 30,000 | 1272 | 713,133 |
445 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 23,100 | 249.5 | 15,703 |
446 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,200 | 21.4 | 6,657 |
447 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 9,700 | 12.8 | 5,474 |
448 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 9,400 | 9.7 | 1,074 |
449 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 6,800 | 12.2 | 443 |
450 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 9,900 | 71.3 | 1,977 |
451 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 42,100 | 556.1 | 11,080 |
452 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 17,100 | 135.3 | 5,515 |
453 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 7,800 | 280.8 | 733,483 |
454 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 55,000 | 3322.2 | 106,013 |
455 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 13,100 | 982.5 | 3,476,773 |
456 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 38,500 | 346.5 | 6,233 |
457 | VIC | VinGroup | HOSE | 50,000 | 71015.6 | 2,726,138 |
458 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 15,800 | 1011.1 | 1,044,264 |
459 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 12,500 | 123.8 | 11,718 |
460 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 28,000 | 840 | 335,796 |
461 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,400 | 96.2 | 196,388 |
462 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 10,500 | 11.3 | 813 |
463 | VMC | VIMECO | HASTC | 18,300 | 119 | 36 |
464 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 17,400 | 146.9 | 13,358 |
465 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 17,600 | 184.8 | 11,424 |
466 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 17,100 | 1710 | 1,257,856 |
467 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 39,000 | 218.4 | 18,128 |
468 | VNL | VinaLink | HOSE | 24,600 | 221.4 | 3,927 |
469 | VNM | VINAMILK | HOSE | 107,000 | 107012.7 | 145,271 |
470 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 22,000 | 2883.7 | 16,549 |
471 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 45,000 | 2544.7 | 14,365 |
472 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 35,700 | 193.4 | 2,652 |
473 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 21,000 | 168 | 6,830 |
474 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 60,000 | 2062.5 | 103,048 |
475 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,700 | 3031.7 | 815,598 |
476 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 7,800 | 103 | 763 |
477 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 11,300 | 122.1 | 2,050 |
478 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 22,700 | 949.2 | 8,607 |
479 | VTL | Vang Thăng Long | HASTC | 20,700 | 55.9 | 391 |
480 | VTO | VITACO | HOSE | 8,200 | 646.7 | 565,012 |
481 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 17,300 | 269.9 | 19,567 |
482 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 10,900 | 44.1 | 290 |
483 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 131,000 | 327.5 | 1,565 |