Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 9/2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(03.09.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 16,900 | 669.2 | 586,709 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 15,300 | 152 | 3,948 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 50,500 | 580.6 | 1,523 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 15,400 | 14010.6 | 172,709 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 28,000 | 280 | 385 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 10,000 | 184 | 8,059 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 22,500 | 33.8 | 558 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 20,200 | 516.2 | 7,292 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 12,000 | 218.4 | 743 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 7,400 | 1562.9 | 698,703 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 12,800 | 63 | 1,050 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,600 | 12.8 | 4,585 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 24,400 | 69.5 | 48 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,100 | 49.2 | 933 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,100 | 662.6 | 57,372 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 14,100 | 161.3 | 21,989 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 12,400 | 49.2 | 3,790 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 18,800 | 48.7 | 1,524 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 17,500 | 175 | 95,481 |
20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 9,200 | 220.9 | 156 |
21 | ASM | Sao Mai An Giang | HOSE | 12,500 | 596 | 1,042,615 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 7,400 | 168.9 | 222,588 |
23 | ATA | NTACO | HOSE | 5,300 | 63.6 | 124,663 |
24 | AVF | Thủy sản Việt An | HOSE | 5,000 | 216.7 | 1,069,461 |
25 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10500 | 31.5 | 1085.714 |
26 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 59,000 | 909.8 | 2,397 |
27 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 16,700 | 70.1 | 2,337 |
28 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 11,200 | 336 | 91,006 |
29 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 21,300 | 1539.3 | 54,466 |
30 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 6,300 | 7.1 | 52 |
31 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 14,600 | 43.8 | 4,524 |
32 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 5,400 | 122.9 | 547,910 |
33 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 11,400 | 718.1 | 13,068 |
34 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 11,700 | 891.9 | 132,144 |
35 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 32,200 | 399 | 34,454 |
36 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 16,800 | 1268.4 | 310,110 |
37 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 71,500 | 3251.7 | 35,930 |
38 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,400 | 47.1 | 2,652 |
39 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,000 | 123.8 | 9,460 |
40 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 6,100 | 19.2 | 319 |
41 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,800 | 14.1 | 248 |
42 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 7,100 | 234.3 | 3,705 |
43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 12,800 | 774.2 | 61,644 |
44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 31,500 | 333.9 | 1,040 |
45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 46,300 | 31505.8 | 145,151 |
46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 9,200 | 27.7 | 214 |
47 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 19,000 | 348.4 | 1,474 |
48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 32,000 | 358.4 | 22,860 |
49 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 16,200 | 156 | 3,634 |
50 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 11,500 | 61.1 | 125 |
51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 28,000 | 140 | 1,279 |
52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 25,400 | 86.4 | 7,110 |
53 | CCI | CIDICO | HOSE | 11,200 | 147.8 | 2,131 |
54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 6,100 | 152.5 | 577,653 |
55 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HASTC | 14,700 | 67.6 | 281 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 7,900 | 118.2 | 124,911 |
57 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 22,400 | 2587.8 | 1,960,247 |
58 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 22,700 | 45.4 | 271 |
59 | CKV | CokyVina | HASTC | 9,600 | 38.1 | 1,071 |
60 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 30,900 | 404.9 | 9,655 |
61 | CLG | Cotec Land | HOSE | 8,400 | 177.7 | 103,924 |
62 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,000 | 208 | 1,104 |
63 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,700 | 26 | 224 |
64 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 18,100 | 181 | 129,024 |
65 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 11,100 | 88.8 | 30,114 |
66 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 11,000 | 80.1 | 405 |
67 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 13,800 | 167 | 1,752 |
68 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 40,800 | 1101.6 | 133,482 |
69 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 34,600 | 488.6 | 784 |
70 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 20,600 | 84.1 | 4,763 |
71 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 8,800 | 79.2 | 1,912 |
72 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 46,300 | 3115.6 | 245,093 |
73 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 33,000 | 91 | 267 |
74 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 61,500 | 2591.2 | 4,064 |
75 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 15,200 | 56595.8 | 411,234 |
76 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 13,200 | 198 | 4,173 |
77 | CTN | VINAVICO | HASTC | 7,400 | 51 | 5,614 |
78 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 11,100 | 862.5 | 536,818 |
79 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 9,200 | 242.5 | 2,686 |
80 | CVT | CMC JSC | HASTC | 23,500 | 188 | 166,471 |
81 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 4,300 | 7.6 | 2,000 |
82 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 12,500 | 54.6 | 34 |
83 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 29,000 | 309 | 7,944 |
84 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,100 | 84.3 | 3,729 |
85 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 17,600 | 26.4 | 238 |
86 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 13,000 | 178.8 | 5,780 |
87 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 24,700 | 1549.7 | 193,106 |
88 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 22,300 | 156.1 | 14,987 |
89 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,500 | 42.5 | 5,589 |
90 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 34,000 | 337.1 | 107,251 |
91 | DHA | Hóa An | HOSE | 11,000 | 165.7 | 48,225 |
92 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 18,300 | 274.5 | 134,763 |
93 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 95,500 | 8323.2 | 22,413 |
94 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 7,700 | 180.9 | 381,811 |
95 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,300 | 88.3 | 56,948 |
96 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 33,300 | 209.2 | 5,413 |
97 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,800 | 145.3 | 203,929 |
98 | DIG | Dic Corp | HOSE | 13,600 | 2430.9 | 295,770 |
99 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,800 | 28.4 | 1,952 |
100 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 8,800 | 25.1 | 12,943 |
101 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 10,700 | 1597 | 2,009,520 |
102 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 44,500 | 1188.8 | 61,983 |
103 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 18,000 | 39.6 | 148 |
104 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 34,700 | 139.5 | 11,468 |
105 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 18,300 | 62.5 | 1,745 |
106 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 6,600 | 178.2 | 2,129 |
107 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 12,600 | 28.2 | 5,534 |
108 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 33,200 | 12613.8 | 1,444,315 |
109 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 39,500 | 1663.9 | 57,463 |
110 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 47,000 | 1030.5 | 43,908 |
111 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 57,500 | 4776.7 | 196,592 |
112 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 33,000 | 313.5 | 1,539 |
113 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 60,000 | 507 | 2,808 |
114 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 5,000 | 5 | 7,314 |
115 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,500 | 553 | 4,911 |
116 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 43,200 | 1728 | 7,718 |
117 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 16,800 | 1259 | 914,660 |
118 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 41,000 | 322.9 | 1,616 |
119 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,100 | 69.1 | 56,061 |
120 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 18,500 | 32.6 | 1,490 |
121 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,800 | 74 | 180,359 |
122 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,700 | 15613.8 | 248,580 |
123 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 12,900 | 187.9 | 16,086 |
124 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 14,100 | 534.9 | 5,800 |
125 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,100 | 49.2 | 2,598 |
126 | EVE | EVERON | HOSE | 26,500 | 728.9 | 379 |
127 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 14,000 | 574 | 725,033 |
128 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 26,500 | 1211.7 | 485,811 |
129 | FDC | FIDECO | HOSE | 24,500 | 676.4 | 60,996 |
130 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 14,700 | 687.6 | 1,893,511 |
131 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 13,200 | 4156.6 | 16,040,910 |
132 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 27,800 | 361.4 | 137,180 |
133 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 57,000 | 19602 | 1,504,795 |
134 | GAS | PV Gas | HOSE | 125,000 | 236875 | 390,838 |
135 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 28,000 | 290.4 | 14,180 |
136 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 23,500 | 321.9 | 6,756 |
137 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 17,400 | 159.7 | 9,306 |
138 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 30,300 | 352.7 | 5,369 |
139 | GMD | Gemadept | HOSE | 34,700 | 4030 | 375,383 |
140 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 10,800 | 57.5 | 324 |
141 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,400 | 372 | 79,290 |
142 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 11,500 | 113 | 2,326 |
143 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 39,400 | 157.6 | 1,276 |
144 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 25,000 | 19749.3 | 3,224,444 |
145 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 21,500 | 374.1 | 582 |
146 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 8,900 | 285.7 | 553,896 |
147 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 10,400 | 567.8 | 1,094,976 |
148 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 47,400 | 148 | 295 |
149 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,200 | 853.6 | 310,229 |
150 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,800 | 191.4 | 705,512 |
151 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 10,100 | 37.1 | 1,610 |
152 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 38,700 | 4923.8 | 842,839 |
153 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 10,100 | 20.4 | 567 |
154 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 11,700 | 34.7 | 1,243 |
155 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 20,500 | 551.6 | 1,439 |
156 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 27,500 | 1791.7 | 106,400 |
157 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,600 | 13.6 | 481 |
158 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 51,500 | 634.2 | 2,719 |
159 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 28,100 | 230.8 | 868 |
160 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 18,000 | 1032.7 | 786,398 |
161 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 10,800 | 162 | 26,012 |
162 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,300 | 215.8 | 2,304 |
163 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 19,500 | 390 | 78,920 |
164 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,200 | 193.2 | 5,137 |
165 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 24,700 | 241.7 | 54,225 |
166 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 8,000 | 553.8 | 20,324 |
167 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,400 | 219.2 | – |
168 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 59,500 | 28673.5 | 931,206 |
169 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 8,700 | 783 | 4,450,462 |
170 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 40,200 | 693.9 | 651 |
171 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 45,000 | 4334.1 | 198,945 |
172 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 4,900 | 7.3 | – |
173 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 17,000 | 5405.2 | 945,098 |
174 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 28,600 | 150.2 | 7,381 |
175 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 10,400 | 259.5 | 12,221 |
176 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 17,000 | 136 | 331 |
177 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,400 | 13.8 | 467 |
178 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,400 | 177 | 5,050 |
179 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,600 | 86 | 5,251 |
180 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,300 | 103 | 6,999 |
181 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 12,200 | 1032.7 | 1,033,704 |
182 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 23,800 | 3141.6 | 885,288 |
183 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 17,000 | 133.4 | 1,339 |
184 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 6,100 | 78.1 | 70,140 |
185 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 8,900 | 178 | 150,946 |
186 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 12,700 | 579.1 | 686,651 |
187 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 36,500 | 185.9 | 1,435 |
188 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 15,500 | 4250 | 2,660,234 |
189 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 44,800 | 1122.6 | 54,495 |
190 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,500 | 11 | 200 |
191 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 32,000 | 345.6 | 71,187 |
192 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 9,300 | 6685.8 | 6,960,035 |
193 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 8,100 | 103.4 | 193,058 |
194 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 11,200 | 173.7 | 764,741 |
195 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 7,700 | 124 | 158,019 |
196 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 15,500 | 968.8 | 392,754 |
197 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 11,700 | 234 | 751 |
198 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 14,500 | 5651.5 | 1,946,487 |
199 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 74,000 | 15735.1 | 884,201 |
200 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 21,500 | 274.5 | 3,215 |
201 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 14,000 | 560.7 | 25,796 |
202 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 19,200 | 90.1 | 18,767 |
203 | KLF | KLF Global | HASTC | 13,100 | 1987.3 | 5,443,493 |
204 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 12,500 | 2278.1 | 3,173,588 |
205 | KMR | MIRAE | HOSE | 8,900 | 306.1 | 1,112,919 |
206 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 7,200 | 70.9 | 10 |
207 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 9,000 | 336.3 | 847,356 |
208 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 28800 | 518.4 | 5822.381 |
209 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 8,500 | 25.5 | 153,107 |
210 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 6,700 | 264.2 | 1,160,837 |
211 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,500 | 13.5 | – |
212 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 6,700 | 269.3 | 367,567 |
213 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,600 | 13.2 | 433 |
214 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,400 | 128.2 | 9,642 |
215 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 9,100 | 26.2 | 2,800 |
216 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 9,900 | 53.5 | 2,931 |
217 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,200 | 17 | 2,752 |
218 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21 | 367 |
219 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 6,300 | 25.1 | 1,586 |
220 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,200 | 71.6 | 7,362 |
221 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 4,300 | 24.7 | 852 |
222 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 36,000 | 2802 | 95,656 |
223 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 12,800 | 14.1 | 367 |
224 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 13,900 | 113.4 | 4,115 |
225 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 11,000 | 16.5 | 926 |
226 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 6,700 | 165 | 347,279 |
227 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 50,700 | 172.4 | 291 |
228 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 22,400 | 495 | 43,114 |
229 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 62,200 | 124.4 | 6,362 |
230 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 7,000 | 78 | 9,952 |
231 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 29,000 | 626.4 | 3,412 |
232 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 21,900 | 176.3 | 7,514 |
233 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 4,000 | 20 | 2,295 |
234 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 10,500 | 525 | 29,616 |
235 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 9,000 | 41.3 | 25,722 |
236 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 5,100 | 76.3 | 22,610 |
237 | MAC | MASERCO | HASTC | 6,700 | 42.4 | 7,227 |
238 | MBB | MBBank | HOSE | 14,300 | 16096.4 | 1,142,291 |
239 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,300 | 66.3 | 11,620 |
240 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 16,300 | 130.4 | 981 |
241 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 4,100 | 16.8 | 1,169 |
242 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 16,000 | 165.1 | 543 |
243 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 10,900 | 164.4 | 1,108 |
244 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HOSE | 6,000 | 61.9 | 65,782 |
245 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,300 | 48.7 | 6,148 |
246 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 7,000 | 26.8 | – |
247 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 13,200 | 106.5 | 7,588 |
248 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 79,000 | 5451.1 | 18,311 |
249 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 85,000 | 62543.7 | 362,533 |
250 | MTG | MTGAS | HOSE | 4,700 | 56.4 | 37,808 |
251 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 6,900 | 55.2 | 1,605 |
252 | NBB | NBB CORP | HOSE | 22,200 | 1189.5 | 430,444 |
253 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 12,000 | 336 | 10,448 |
254 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 16,700 | 214.9 | 867 |
255 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 12,200 | 140.9 | 192,326 |
256 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 6,400 | 28.2 | 1,648 |
257 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,000 | 432 | 5,265 |
258 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 16,300 | 19.6 | 1,038 |
259 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 6,800 | 60.1 | 7,214 |
260 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 22,000 | 66.9 | 671 |
261 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 11,500 | 698.6 | 18,227 |
262 | NHW | Ngô Han | HOSE | 9,900 | 227.1 | 29 |
263 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HASTC | 24,600 | 123 | 51,546 |
264 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 63,000 | 552.4 | 8,823 |
265 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 16,500 | 35.8 | 4,219 |
266 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 79,000 | 1208.3 | 7,153 |
267 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 11,800 | 111.9 | 2,207 |
268 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 16,300 | 994.1 | 453,542 |
269 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 46,000 | 2591.6 | 9,384 |
271 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 25,700 | 5140 | 42,129 |
272 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 12,500 | 3750 | 2,827,540 |
273 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,000 | 44.3 | 9,250 |
274 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 61,000 | 780.7 | 5,294 |
275 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 23,200 | 617.7 | 12,156 |
276 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 8,800 | 166.1 | 4,093 |
277 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 5,800 | 133.4 | 10,405 |
278 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 32,500 | 401.3 | 4,292 |
279 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13,200 | 1718.6 | 93,396 |
280 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 23,600 | 1648.3 | 2,296,967 |
281 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,500 | 729.1 | 387,130 |
282 | PGD | PV GAS D | HOSE | 35,900 | 2045.1 | 131,854 |
283 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 10,000 | 693.5 | 14,090 |
284 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 38,500 | 1463 | 1,044,889 |
285 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 5,100 | 55.5 | 2,143 |
286 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 30,400 | 2386.1 | 18,855 |
287 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 11,300 | 13.6 | 4,743 |
288 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 15,000 | 58.6 | – |
289 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,000 | 86.5 | 6,057 |
290 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 23,200 | 1630 | 222,757 |
291 | PMC | Pharmedic | HASTC | 49,000 | 457.3 | 9,829 |
292 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 10,000 | 72.3 | 1,892 |
293 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 31,800 | 2404 | 8,090 |
294 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 13,800 | 266.2 | 13,902 |
295 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 23,100 | 7349.4 | 701,720 |
296 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 11,900 | 298.1 | 303,865 |
297 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 10,600 | 159 | 11,729 |
298 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 11,500 | 13.6 | 762 |
299 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 10,100 | 48.5 | 1,852 |
300 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 52,100 | 739.3 | 78,567 |
301 | PTB | Phú Tài | HOSE | 49,300 | 591.6 | 7,221 |
302 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 11,400 | 574.5 | 5,088 |
303 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 5,300 | 114.5 | 746,158 |
304 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 56,000 | 1209.6 | 343,629 |
305 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 32,700 | 1635 | 1,620,508 |
306 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 96,000 | 29092 | 361,481 |
307 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 12,900 | 322.5 | 700,144 |
308 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 18,800 | 4233 | 6,278 |
309 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 39,500 | 17644.7 | 3,569,570 |
310 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 17,000 | 4349.6 | 2,116,011 |
311 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 27,600 | 1380 | 1,142,464 |
312 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 9,300 | 1209 | 188,447 |
313 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 14,000 | 59.5 | 838 |
314 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 6,700 | 123.2 | 12,329 |
315 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 22,200 | 59.9 | 7,457 |
316 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 46,300 | 532.5 | 3,709 |
317 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 25,200 | 127 | 2,400 |
318 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 14,600 | 208.3 | 8,701 |
319 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 29,200 | 7756.9 | 1,211,668 |
320 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 47,500 | 95 | 4,279 |
321 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 12,900 | 116.1 | 23,238 |
322 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 12,800 | 160 | 304,077 |
323 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 42,000 | 248.2 | 391 |
324 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 12,000 | 1569.6 | 4,761,421 |
325 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 16,500 | 21.2 | 87 |
326 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,700 | 645.1 | 129,523 |
327 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 12,200 | 1750.5 | 70,980 |
328 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 26,500 | 397.1 | 3,140 |
329 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 24,600 | 208.5 | 2,313 |
330 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 8,100 | 158.1 | 81,770 |
331 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 24,400 | 219.6 | 66,562 |
333 | SCR | Sacomreal | HASTC | 10,600 | 1591.6 | 5,164,923 |
334 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,300 | 99.6 | 35,937 |
335 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 9,400 | 96.8 | 13,431 |
336 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 12,800 | 332.8 | 89,486 |
337 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 14,800 | 514.6 | 222,627 |
338 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 11,900 | 107.1 | 81,316 |
339 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 14,900 | 455.4 | 590,634 |
340 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 7,600 | 99.6 | 59,740 |
341 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 11,000 | 28.7 | 1,082 |
342 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HASTC | 4,900 | 78.4 | 135,360 |
343 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 25,100 | 163.1 | 2,473 |
344 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 32,000 | 48.6 | 424 |
345 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 7,000 | 77.8 | 58,100 |
346 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 15,700 | 627.1 | 106,837 |
347 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 11,000 | 220 | 15,857 |
348 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 32,500 | 406.3 | 726 |
349 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,600 | 452.4 | 18,858 |
350 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 18,000 | 144 | 12,710 |
351 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 20,800 | 233.7 | 1,668 |
352 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 35,500 | 366.3 | 87,580 |
353 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,300 | 49.5 | 1,951 |
354 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 37,000 | 264.5 | 342 |
355 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,100 | 38.9 | 929 |
356 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 66,000 | 233.2 | 69 |
357 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 5,800 | 46.4 | 31,048 |
358 | SHB | SHB | HASTC | 9,700 | 8595 | 3,913,388 |
359 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 6,700 | 194.3 | 117,122 |
360 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 7,900 | 63.2 | 99,856 |
361 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 18,000 | 1050.7 | 1,636 |
362 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 18,500 | 103.3 | 4,362 |
363 | SJC | Sông Đà 1.01 | HASTC | 9,600 | 40.1 | 424 |
364 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28,200 | 1156.2 | 113,146 |
365 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 22,300 | 257.5 | 2,798 |
366 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HASTC | 9,000 | 40.5 | 4,288 |
367 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 25,000 | 170 | 2,738 |
368 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,500 | 88.7 | 88,058 |
369 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 10,000 | 295.1 | 8,186 |
370 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 19,900 | 61.3 | 1,634 |
371 | SNG | Sông Đà 10.1 | HASTC | 18,500 | 86.3 | 14,404 |
372 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 6,600 | 83.3 | 9,076 |
373 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 24,600 | 338.7 | 32,468 |
374 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,300 | 87.3 | 10,070 |
375 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 22,700 | 413.7 | 103,868 |
376 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 16,000 | 389.8 | 3,337 |
377 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 58,500 | 873.5 | 704 |
378 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 28,800 | 10101.5 | 3,249,076 |
379 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 12,500 | 61.8 | 16,287 |
380 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,500 | 281.7 | 4,790 |
381 | STB | Sacombank | HOSE | 19,500 | 22279 | 283,734 |
382 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 16,000 | 86.1 | 2,660 |
383 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 21,100 | 176.2 | 65 |
384 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 9,700 | 58.8 | 15,279 |
385 | SVC | SAVICO | HOSE | 16,400 | 409.6 | 107,590 |
386 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 38,100 | 406.7 | 57 |
387 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,000 | 67 | 44 |
388 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,500 | 336.5 | 46,208 |
389 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 49,000 | 930 | 151 |
390 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 26,900 | 478.8 | 1,983 |
391 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 21,700 | 1378 | 8,267 |
392 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 10,000 | 15.1 | 4,012 |
393 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 15,100 | 196.3 | 20,774 |
394 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 28,600 | 599 | 18,797 |
395 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 34,200 | 1679.2 | 987,165 |
396 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 12,400 | 156.5 | 20,521 |
397 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 120,000 | 767.3 | 3,951 |
398 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 17,400 | 663.8 | 296,053 |
399 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 21,000 | 178.5 | 1,611 |
400 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 12,500 | 77.5 | 219 |
401 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 17,600 | 221.7 | 191 |
402 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 22,600 | 258.2 | 3,841 |
403 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 11,400 | 114 | 9,810 |
404 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,100 | 21.3 | 2,443 |
405 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 13,200 | 180.2 | 4,999 |
407 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,600 | 258.5 | 1,581 |
408 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 16,200 | 155 | 26,717 |
409 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 8,800 | 145.2 | 85,590 |
410 | TIX | TANIMEX | HOSE | 21,000 | 504 | 527 |
411 | TJC | TRANSCO | HASTC | 10,100 | 60.6 | 50,355 |
412 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 8,800 | 236 | 191 |
413 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 46,400 | 1081 | 1,088 |
414 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 9,700 | 782.7 | 1,069,723 |
415 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 10,600 | 131.4 | 905 |
416 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 21,800 | 1526 | 5,023 |
417 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 36,000 | 830.7 | 1,740 |
418 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 13,400 | 407.8 | 51,433 |
419 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 9,200 | 55.2 | 2,167 |
420 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 27,300 | 218.4 | 381 |
421 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 11,700 | 225.2 | 36,930 |
422 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 16,900 | 250.2 | 339,822 |
423 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 9,000 | 191.4 | 17,773 |
424 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 7,700 | 14.6 | 195 |
425 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,800 | 69 | 1,614 |
426 | TRA | Traphaco | HOSE | 73,500 | 1813.5 | 2,453 |
427 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 34,300 | 999 | 27,821 |
428 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 11,500 | 184.6 | 94,580 |
429 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,300 | 67.1 | 4,727 |
430 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 10,700 | 786.4 | 1,839,853 |
431 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 19,900 | 269.6 | 2,807 |
432 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,800 | 25.2 | 13,181 |
433 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,400 | 331 | 2,844 |
434 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 20,700 | 91 | 1,838 |
435 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 15,500 | 52.4 | 690 |
436 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 10,300 | 149.7 | 3,385 |
437 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 10,500 | 441.3 | 26,973 |
438 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,300 | 58.1 | 2,833 |
439 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 8,200 | 228.7 | 44,294 |
440 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 15,500 | 124 | 15,111 |
441 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,600 | 55.9 | 4,076 |
442 | V21 | Vinaconex 21 | HASTC | 7,100 | 12.1 | 348 |
443 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 6,600 | 7.5 | 3,752 |
444 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 37,700 | 113.1 | 198 |
445 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 19,700 | 141.9 | 229 |
446 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,500 | 183.9 | 10,623 |
447 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 13,800 | 109.5 | 905 |
448 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,200 | 65.6 | 2,732 |
449 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,100 | 53.3 | 5,829 |
450 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,500 | 99.4 | 4,083 |
451 | VCB | Vietcombank | HOSE | 28,300 | 75420.1 | 500,998 |
452 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,500 | 93 | 1,562 |
453 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 190,000 | 5050 | 2,926 |
454 | VCG | VINACONEX | HASTC | 15,100 | 6669.8 | 771,806 |
455 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 13,500 | 40.5 | 1,467 |
456 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 34,100 | 1807.3 | 1,714,789 |
457 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 23,000 | 248.4 | 3,739 |
458 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,500 | 22 | 4,607 |
459 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 9,800 | 12.9 | 1,114 |
460 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 10,400 | 10.7 | – |
461 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 7,300 | 13.1 | 686 |
462 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 10,000 | 72 | 743 |
463 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 40,600 | 536.3 | 14,168 |
464 | VFR | Vận tải Vietfracht | HASTC | 9,000 | 135 | 26,448 |
465 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 18,800 | 148.7 | 1,138 |
466 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 8,300 | 298.8 | 1,012,192 |
467 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 51,000 | 3070.5 | 96,439 |
468 | VHG | Đầu tư & SX Việt Hàn | HOSE | 10,500 | 787.5 | 2,237,932 |
469 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 39,000 | 351 | 26,067 |
470 | VIC | VinGroup | HOSE | 58,000 | 80177.6 | 1,642,841 |
471 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 13,100 | 838.3 | 842,880 |
472 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 11,500 | 113.9 | 32,796 |
473 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 25,300 | 759 | 338,252 |
474 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,400 | 96.2 | 258,715 |
475 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 10,500 | 11.3 | 3,490 |
476 | VMC | VIMECO | HASTC | 20,300 | 132 | 149 |
477 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 17,700 | 149.4 | 33,658 |
478 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 16,800 | 176.4 | 4,711 |
479 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 17,500 | 1750 | 950,815 |
480 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 7,500 | 465.9 | 891,626 |
481 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 32,000 | 179.2 | 3,481 |
482 | VNL | VinaLink | HOSE | 22,500 | 202.5 | 2,986 |
483 | VNM | VINAMILK | HOSE | 112,000 | 112013.3 | 235,687 |
484 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 21,000 | 2752.6 | 5,776 |
485 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 44,800 | 2533.4 | 12,653 |
486 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 39,000 | 211.2 | 1,224 |
487 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 22,500 | 180 | 5,209 |
488 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 5,800 | 81.3 | 78,746 |
489 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 58,500 | 2010.9 | 120,360 |
490 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 15,600 | 3217.4 | 891,468 |
491 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 8,200 | 108.2 | 355 |
492 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 10,500 | 113.4 | 619 |
495 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 21,000 | 878.1 | 4,937 |
496 | VTL | Vang Thăng Long | HASTC | 22,900 | 61.8 | 5 |
497 | VTO | VITACO | HOSE | 8,100 | 638.8 | 686,471 |
498 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 17,500 | 273 | 49,902 |
499 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 11,000 | 44.5 | 519 |
500 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 132,000 | 330 | 3,543 |