NVS trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 04.2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(06.05.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 18,200 | 360.4 | 289,039 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 14,500 | 144.1 | 2,761 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 52,000 | 597.9 | 994 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 16,300 | 14829.4 | 672,690 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 32,000 | 320 | 1,118 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 10,300 | 189.5 | 15,187 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 19,900 | 29.9 | 406 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 21,000 | 536.6 | 4,962 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 12,600 | 229.3 | 1,682 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,400 | 1351.7 | 1,353,069 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 13,000 | 64 | 511 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,300 | 9.1 | 6,528 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 30,000 | 85.5 | – |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,900 | 58.8 | 12,028 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,600 | 629.8 | 45,153 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 14,000 | 160.2 | 1,564 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 13,000 | 51.5 | 6,036 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 19,700 | 51.1 | 2,994 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 16,600 | 166 | 11 |
20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 8,500 | 204.1 | 257 |
21 | ASM | Sao Mai An Giang | HOSE | 9,400 | 448.2 | 884,568 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 6,500 | 148.4 | 166,196 |
23 | ATA | NTACO | HOSE | 5,200 | 62.4 | 115,168 |
24 | AVF | Thủy sản Việt An | HOSE | 5,100 | 213.9 | 1,058,456 |
25 | B82 | Công ty 482 | HNX | 13,000 | 39 | 5,383 |
26 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 14,800 | 59.2 | 707 |
27 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 10,200 | 306 | 100,074 |
28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 23,400 | 1691 | 23,807 |
29 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,000 | 6.8 | – |
30 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 13,500 | 40.5 | 806 |
31 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 4,300 | 92.5 | 529,378 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 11,500 | 724.4 | 59,958 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 10,900 | 755.4 | 63,809 |
34 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 32300 | 400.282 | 56860 |
35 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 14,600 | 1102.3 | 286,346 |
36 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 72,000 | 3274.5 | 38,414 |
37 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 11,100 | 42.2 | 6,489 |
38 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,800 | 133.7 | 853 |
39 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 7,300 | 23 | 144 |
40 | BST | BISATHICO | HNX | 13,500 | 14.9 | 239 |
41 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 7,000 | 231 | 2,053 |
42 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 14,100 | 852.8 | 213,559 |
43 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 37,000 | 392.2 | 657 |
44 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 33,700 | 22931.9 | 378,795 |
45 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 9,300 | 28 | 117 |
46 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 17,000 | 311.7 | 1,498 |
47 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 31,200 | 349.4 | 43,940 |
48 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 21,500 | 172 | 1,471 |
49 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 12,200 | 33.7 | 1,940 |
50 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 32,600 | 163 | 4,078 |
51 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 29,300 | 99.6 | 11,594 |
52 | CCI | CIDICO | HOSE | 10,500 | 138.6 | 5,576 |
53 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,600 | 115 | 369,182 |
54 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 12,000 | 55.2 | 1,692 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 6,900 | 103.2 | 61,872 |
56 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 26,100 | 2945.7 | 1,051,031 |
57 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 24,000 | 48 | 461 |
58 | CKV | CokyVina | HNX | 10,500 | 41.7 | 7,761 |
59 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 27,800 | 364.3 | 5,609 |
60 | CLG | Cotec Land | HOSE | 8,700 | 348 | 60,221 |
61 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 15,200 | 198 | 4,464 |
62 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 6,600 | 30.1 | 1,694 |
63 | CMS | Cavico CMS | HNX | 11,200 | 56 | 21,183 |
64 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 8,600 | 62.6 | 8,607 |
65 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 13,000 | 157.4 | 223 |
66 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 40,000 | 1080 | 32,316 |
67 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 33,000 | 453.8 | 553 |
68 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 19,200 | 78.4 | 94 |
69 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 18,700 | 93.5 | 7,583 |
70 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 38,200 | 2570.6 | 395,769 |
71 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 10,300 | 62.9 | 2,655 |
72 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 24,200 | 66.8 | 56 |
73 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 58,000 | 2443.7 | 12,627 |
74 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 15,500 | 57712.8 | 673,862 |
75 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 12,500 | 187.5 | 2,197 |
76 | CTN | VINAVICO | HNX | 8,800 | 60.6 | 33 |
77 | CTS | VietinBankSc | HNX | 7,700 | 598.3 | 534,483 |
78 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 8,600 | 226.6 | 1,978 |
79 | CVT | CMC JSC | HNX | 15,900 | 123.9 | 18,532 |
80 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 4,800 | 9.4 | 883 |
81 | CYC | Gạch men Chang YIH | HOSE | 6,500 | 58.8 | 3,754 |
82 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 13,000 | 56.8 | 1,256 |
83 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 24,300 | 258.9 | 5,820 |
84 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 16,000 | 74.5 | 3,700 |
85 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 18,000 | 27 | 3,794 |
86 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 12,800 | 176 | 2,470 |
87 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 20,900 | 1311.3 | 247,741 |
88 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 29,000 | 85.5 | 983 |
89 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,900 | 43.6 | 12,272 |
90 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 28,900 | 286.5 | 37,739 |
91 | DHA | Hóa An | HOSE | 9,300 | 140.1 | 41,738 |
92 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 14,000 | 210 | 35,977 |
93 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 138,000 | 9020.5 | 9,265 |
94 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 7,000 | 164.5 | 436,671 |
95 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 8,100 | 76.9 | 44,272 |
96 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 26,900 | 169 | 3,356 |
97 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,800 | 128.8 | 171,644 |
98 | DIG | Dic Corp | HOSE | 15,900 | 2273.6 | 402,477 |
99 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,600 | 30.7 | 4,563 |
100 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 8,700 | 24.9 | 23,356 |
101 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 8,100 | 564.9 | 2,149,366 |
102 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 39,900 | 1065.9 | 22,783 |
103 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 9,800 | 21.6 | 406 |
104 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 37,000 | 148.7 | 767 |
105 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 16,200 | 55.3 | 22 |
106 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 6,400 | 172.8 | 2,817 |
107 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 11,900 | 26.6 | 2,644 |
108 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 33,500 | 12727.8 | 2,263,602 |
109 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 41,200 | 1735.5 | 166,834 |
110 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 35,400 | 776.2 | 40,755 |
111 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 42,900 | 3563.9 | 296,984 |
112 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 31,000 | 294.5 | 1,287 |
113 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 54,000 | 456.3 | 2,047 |
114 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 5,200 | 5.2 | 5,522 |
115 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,500 | 553 | 15,346 |
116 | DVP | Cảng Đình Vũ | HOSE | 39,500 | 1580 | 6,289 |
117 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 14,300 | 1072.5 | 614,355 |
118 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 46,600 | 367 | 1,597 |
119 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,500 | 72.5 | 31,856 |
120 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 20,300 | 35.7 | 789 |
121 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 7,300 | 79.4 | 162,052 |
122 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,500 | 15367.9 | 649,262 |
123 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 11,600 | 169 | 10,863 |
124 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 17,500 | 663.8 | 1,287 |
125 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 5,300 | 42.8 | 883 |
126 | EVE | EVERON | HOSE | 24,200 | 665.7 | 3,588 |
127 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 12,600 | 337.7 | 395,352 |
128 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 22,800 | 997.2 | 339,662 |
129 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,200 | 557.7 | 30,626 |
130 | FDT | Fiditour | HNX | 31,400 | 95.9 | 839 |
131 | FIT | Đầu tư F.I.T | HNX | 13,900 | 405 | 1,325,533 |
132 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 9,700 | 1497.3 | 8,025,075 |
133 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 15,700 | 191.9 | 9,842 |
134 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 65,000 | 17882.8 | 1,134,576 |
135 | GAS | PV Gas | HOSE | 98,000 | 185710 | 509,079 |
136 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 27,100 | 281.1 | 3,222 |
137 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 23,000 | 315.4 | 8,122 |
138 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 15,700 | 144.1 | 7,572 |
139 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 32,600 | 345 | 4,770 |
140 | GMD | Gemadept | HOSE | 28,400 | 3249.6 | 245,082 |
141 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 13,100 | 69.7 | 560 |
142 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,000 | 360 | 69,899 |
143 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 11,400 | 112.1 | 3,041 |
144 | GTT | Thuận Thảo Group | HOSE | 5,300 | 230.6 | 1,470,470 |
145 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 45,600 | 182.4 | 478 |
146 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 24,600 | 17666.6 | 2,884,503 |
147 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 22,000 | 382.8 | 992 |
148 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 8,100 | 260 | 527,099 |
149 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 8,200 | 298.5 | 1,313,025 |
150 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 44,000 | 137.4 | 244 |
151 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 18,600 | 891 | 185,139 |
152 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 6,000 | 198 | 238,148 |
153 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 10,900 | 40 | 156 |
154 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 29,400 | 3740.6 | 947,126 |
155 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 13,000 | 26.2 | 544 |
156 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 9,800 | 29.1 | 10,994 |
157 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 24,000 | 645.8 | 8,399 |
158 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 25,500 | 1420 | 267,699 |
159 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,500 | 12.5 | 2,328 |
160 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 57,100 | 719.5 | 3,094 |
161 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 31,400 | 257.9 | 661 |
162 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 32,000 | 1224 | 38,590 |
163 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 11,000 | 165 | 20,783 |
164 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 11,100 | 257.6 | 89 |
165 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 17,000 | 340 | 87,689 |
166 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,800 | 205.8 | 8,483 |
167 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 20,100 | 196.7 | 9,361 |
168 | HNM | HANOIMILK | HNX | 8,300 | 103.8 | 85,675 |
169 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,600 | 456.9 | 12,150 |
170 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,140 | 217.1 | 14 |
171 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 47,900 | 23083.5 | 646,799 |
172 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,500 | 585 | 2,788,778 |
173 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 43,500 | 750.9 | 2,429 |
174 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 45,100 | 4343.7 | 175,339 |
175 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 9,000 | 13.4 | – |
176 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 9,500 | 3020.5 | 684,858 |
177 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 23,000 | 120.8 | 1,039 |
178 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 9,300 | 232 | 16,686 |
179 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 15,400 | 123.2 | 9 |
180 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 7,100 | 11.7 | 578 |
181 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,400 | 177 | 4,057 |
182 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,200 | 82 | 5,301 |
183 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 9,000 | 90 | 12,129 |
184 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 11,000 | 931.1 | 1,091,225 |
185 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 24,800 | 2976 | 442,084 |
186 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 17,100 | 134.2 | 1,943 |
187 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 5,100 | 65.3 | 24,536 |
188 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 7,900 | 158 | 225,136 |
189 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 11,500 | 437 | 464,425 |
190 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 27,000 | 137.7 | 328 |
191 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 11,700 | 3208.1 | 1,620,633 |
192 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 56,000 | 918.7 | 19,444 |
193 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 4,900 | 9.8 | 656 |
194 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 27,000 | 218.7 | 11,383 |
195 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 8,000 | 5744.6 | 6,955,525 |
196 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 9,700 | 97 | 468,350 |
197 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 8,100 | 130.4 | 288,694 |
198 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 13,600 | 772.7 | 206,988 |
199 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 15,000 | 300 | 842 |
200 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 10,000 | 2897.6 | 826,036 |
201 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 56,500 | 9386.7 | 152,899 |
202 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 21,000 | 268.1 | 29,108 |
203 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 14,300 | 572.7 | 203,771 |
204 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 16,400 | 77 | 36,000 |
205 | KLF | KLF Global | HNX | 13,000 | 676 | 2,255,383 |
206 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 10,600 | 1931.9 | 4,966,758 |
207 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,700 | 196.1 | 526,808 |
208 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,000 | 59.1 | 111 |
209 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 8,600 | 292.2 | 569,767 |
210 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 26,900 | 484.2 | 9,358 |
211 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 3,600 | 10.8 | 63,450 |
212 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 5,700 | 224.8 | 811,345 |
213 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 8,600 | 25.8 | 928 |
214 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 6,500 | 174.2 | 485,104 |
215 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 17,800 | 90.2 | 372 |
216 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 4,100 | 11.8 | 683 |
217 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,500 | 129.1 | 11,883 |
218 | L14 | Licogi 14 | HNX | 11,200 | 32.3 | 1,750 |
219 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 10,000 | 54 | 2,372 |
220 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,000 | 16.3 | 8,428 |
221 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 6,900 | 24.2 | 789 |
222 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 6,700 | 26.7 | 4,667 |
223 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 8,800 | 61.7 | 3,867 |
224 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 6,400 | 36.7 | 11 |
225 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 39,400 | 3066.6 | 48,006 |
226 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 13,200 | 14.5 | 12,678 |
227 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 13,800 | 112.6 | 3,346 |
228 | LCD | Lilama Thí nghiệm cơ điện | HNX | 8,200 | 12.3 | 1,556 |
229 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 6,500 | 160.1 | 596,191 |
230 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 5,400 | 41 | 10,967 |
231 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 48,500 | 164.9 | 422 |
232 | LGC | Cơ khí – Điện Lữ Gia | HOSE | 14,600 | 215.1 | 4,162 |
233 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 61,000 | 122 | 6,422 |
234 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 11,400 | 297.2 | 7,246 |
235 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,600 | 73.5 | 23,978 |
236 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 30,000 | 648 | 3,253 |
237 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 6,700 | 33.5 | 6 |
238 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 21,200 | 170.7 | 2,537 |
239 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 4,300 | 21.5 | 1,900 |
240 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 10,800 | 540 | 71,108 |
241 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 9,000 | 41.3 | 28,528 |
242 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 4,600 | 68.8 | 16,783 |
243 | MAC | MASERCO | HNX | 6,700 | 42.4 | 8,233 |
244 | MBB | MBBank | HOSE | 13600 | 15308.5 | 1452904 |
245 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 14,800 | 68.6 | 1,106 |
246 | MCF | MECOFOOD | HNX | 15,900 | 127.2 | 528 |
247 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 3,600 | 14.8 | 9,350 |
248 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 18,700 | 193 | 1,049 |
249 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 10,800 | 162.9 | 974 |
250 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HOSE | 5,700 | 58.9 | 19,094 |
251 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 7,200 | 50.4 | 3,172 |
252 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 7,000 | 26.8 | 111 |
253 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 11,600 | 93.6 | 3,178 |
254 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 33,800 | 2344.7 | 25,022 |
255 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 91,500 | 67244.4 | 165,676 |
256 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 5,900 | 47.2 | 2,072 |
257 | NBB | NBB CORP | HOSE | 23,800 | 850.2 | 106,815 |
258 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 10,800 | 302.4 | 44,677 |
259 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 18,100 | 232.9 | 1,267 |
260 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 9,900 | 114.3 | 111,211 |
261 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 7,900 | 32.5 | 2,483 |
262 | NET | Bột giặt Net | HNX | 60,100 | 480.8 | 2,189 |
263 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 17,000 | 20.4 | 83 |
264 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 4,200 | 37.1 | 789 |
265 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 30,500 | 44.9 | 161 |
266 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,400 | 631.8 | 115,831 |
267 | NHW | Ngô Han | HOSE | 12,000 | 275.3 | 128 |
268 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 25,500 | 127.5 | 1,211 |
269 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 18,500 | 2238.8 | 84,189 |
270 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 54,000 | 448.3 | 4,358 |
271 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 14,000 | 30.4 | 506 |
272 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 72,000 | 1082.5 | 3,913 |
273 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HNX | 10,700 | 101.5 | 4,678 |
274 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 14,500 | 884.4 | 723,766 |
275 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 72,000 | 3120.3 | 10,033 |
276 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 24,600 | 4920 | 27,783 |
277 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 10,000 | 3000 | 2,410,584 |
278 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 8,000 | 39.4 | 5,356 |
279 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 67,000 | 857.5 | 6,946 |
280 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 21,700 | 577.8 | 21,787 |
281 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,500 | 141.5 | 3,856 |
282 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 5,300 | 121.9 | 22,667 |
283 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 40,500 | 333.4 | 4,459 |
284 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 10,500 | 1367.1 | 2,027 |
285 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 16,700 | 1166.4 | 524,957 |
286 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 11,900 | 598.4 | 238,692 |
287 | PGD | PV GAS D | HOSE | 43,000 | 1844.7 | 47,194 |
288 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 9,100 | 631.1 | 7,511 |
289 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 29,200 | 1109.6 | 516,850 |
290 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 6,000 | 65.3 | 10,757 |
291 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 28,100 | 2205.6 | 7,162 |
292 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 15,900 | 49.7 | 333 |
293 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,600 | 83.1 | 7,143 |
294 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 22,000 | 1431.2 | 14,728 |
295 | PMC | Pharmedic | HNX | 49,400 | 461 | 10,863 |
296 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 11,200 | 80.9 | 1,222 |
297 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 30,500 | 2305.7 | 8,392 |
298 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 10,500 | 202.5 | 209,641 |
299 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 19,800 | 6299.5 | 542,108 |
300 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,800 | 177 | 3,578 |
301 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 16,800 | 19.8 | 1,439 |
302 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 11,300 | 54.2 | 956 |
303 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 37,300 | 530.5 | 2,067 |
304 | PTB | Phú Tài | HOSE | 41,500 | 498 | 11,025 |
305 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 11,000 | 554.4 | 4,336 |
306 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 4,600 | 99.4 | 1,237,781 |
307 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 15,600 | 780 | 307,315 |
308 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 81,500 | 22433.5 | 427,108 |
309 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,500 | 187.5 | 50,477 |
310 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 10,700 | 296.6 | 226,978 |
311 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 19,400 | 4373 | 50,394 |
312 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 25,000 | 11167.5 | 2,444,768 |
313 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 13,300 | 3093.6 | 792,167 |
314 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 18,800 | 940 | 234,183 |
315 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 11,200 | 1423.3 | 404,224 |
316 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 13,400 | 56.9 | 1,839 |
317 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 6,300 | 115.8 | 8,096 |
318 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 15,800 | 25.6 | – |
319 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 49,000 | 58.8 | 1,967 |
320 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 50,500 | 580.8 | 4,198 |
321 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 25,500 | 128.5 | 1,767 |
322 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 13,400 | 192.6 | 794 |
323 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 25,700 | 6776.7 | 1,096,902 |
324 | S12 | Sông Đà 12 | HNX | 5,500 | 27.5 | 750 |
325 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 42,000 | 84 | 4,039 |
326 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 12,700 | 114.3 | 6,033 |
327 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 9,400 | 117.5 | 282,649 |
328 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 44,000 | 200 | 433 |
329 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,700 | 1137.9 | 1,730,417 |
330 | SAV | Savimex | HOSE | 17,200 | 164.6 | 29,457 |
331 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,700 | 584.8 | 163,802 |
332 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 11,600 | 1664.4 | 320,371 |
333 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 26,000 | 389.6 | 1,352 |
334 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 29,500 | 250.1 | 715 |
335 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HNX | 12,600 | 123 | 27,922 |
336 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 18,800 | 169.2 | 117,533 |
337 | SCR | Sacomreal | HNX | 8,300 | 1246.2 | 4,649,454 |
338 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 8,600 | 103.2 | 10,061 |
339 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 8,100 | 83.4 | 8,957 |
340 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 15,800 | 284.4 | 155,472 |
341 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 14,100 | 434.6 | 206,994 |
342 | SD7 | Sông Đà 7 | HNX | 9,800 | 88.2 | 25,278 |
343 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 12,900 | 394.3 | 358,783 |
344 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 6,700 | 87.8 | 13,835 |
345 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 12,300 | 32.1 | 251 |
346 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 9,000 | 15.8 | 678 |
347 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 23,700 | 154 | 1,017 |
348 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 26,000 | 39.5 | – |
349 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 7,000 | 77.8 | 75,360 |
350 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 14,600 | 520.7 | 120,350 |
351 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 9,400 | 188 | 5,539 |
352 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 26,400 | 329.9 | 483 |
353 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 10,500 | 402.1 | 175,699 |
354 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 19,800 | 158.4 | 1,383 |
355 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 18,900 | 212.3 | 424 |
356 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 35,500 | 309 | 1,080 |
357 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 15,000 | 43 | 1,089 |
358 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 27,000 | 193 | 172 |
359 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 10,000 | 38.6 | 389 |
360 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 97,000 | 342.7 | 28 |
361 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 4,500 | 36 | 22,817 |
362 | SHB | SHB | HNX | 8,800 | 7797.5 | 7,437,530 |
363 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 6,100 | 158.6 | 182,952 |
364 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 8,000 | 64 | 1,098 |
365 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 17,900 | 1044.8 | 169,317 |
366 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 17,000 | 98.2 | 10,289 |
367 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 10,400 | 43.4 | 1,786 |
368 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 22,000 | 902 | 14,006 |
369 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 18,000 | 207.9 | 27,004 |
370 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 9,400 | 42.3 | 1,328 |
371 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 28,100 | 191.1 | 1,594 |
372 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,400 | 87 | 142,885 |
373 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 10,300 | 304 | 20,289 |
374 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 23,500 | 72.3 | 1,586 |
375 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 18,900 | 87.1 | 12,244 |
376 | SPI | Đá Spilít | HNX | 5,100 | 12.8 | 10,717 |
377 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 20,500 | 282.3 | 6,724 |
378 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 7,600 | 90.9 | 9,006 |
379 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 21,100 | 384.5 | 54,483 |
380 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 22,500 | 365.4 | 4,479 |
381 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 49,900 | 745.1 | 2,039 |
382 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 24,500 | 8593.3 | 3,837,495 |
383 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 11,300 | 55.9 | 15,211 |
384 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,000 | 274.8 | 4,207 |
385 | STB | Sacombank | HOSE | 19,200 | 21936.2 | 434,077 |
386 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 13,600 | 73.2 | 4,233 |
387 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 29,600 | 247.2 | 4 |
388 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 9,000 | 56 | 22,058 |
389 | SVC | SAVICO | HOSE | 14,500 | 362.1 | 121,437 |
390 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 36,100 | 385.3 | 1,159 |
391 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,000 | 67 | 171 |
392 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 19,900 | 362 | 3,793 |
393 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 44,500 | 844.6 | 1,312 |
394 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 25,000 | 324.8 | 550 |
395 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,100 | 15.3 | 3,222 |
396 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 13,200 | 171.6 | 46,092 |
397 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 23,500 | 492.2 | 7,336 |
398 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 28,400 | 1394.4 | 827,324 |
399 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11,700 | 147.7 | 148,561 |
400 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 12,200 | 183 | 30,302 |
401 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 96,000 | 613.8 | 2,761 |
402 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 11,600 | 1160 | 605,283 |
403 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 16,500 | 626.5 | 173,092 |
404 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 10,700 | 171.2 | 2,417 |
405 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 18,400 | 156.4 | 224 |
406 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 18,100 | 112.3 | 3,227 |
407 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 30,800 | 387.9 | 6,776 |
408 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 19,800 | 226.2 | 1,437 |
409 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 10,500 | 105 | 15,354 |
410 | THT | Than Hà Tu | HNX | 13,700 | 187 | 3,973 |
411 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,300 | 251.8 | 14,709 |
412 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 15,700 | 150.2 | 32,535 |
413 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 7,800 | 128.7 | 34,989 |
414 | TIX | TANIMEX | HOSE | 20,000 | 461.4 | 6,143 |
415 | TJC | TRANSCO | HNX | 6,500 | 39 | 20,194 |
416 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 5,500 | 53.7 | 11,994 |
417 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 13,700 | 334 | 803 |
418 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 45,300 | 1055.4 | 890 |
419 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 8,500 | 666.7 | 953,004 |
420 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 9,600 | 119 | 2,072 |
421 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 19,300 | 1351 | 2,176 |
422 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 32,000 | 738.4 | 879 |
423 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 8,200 | 229.9 | 20,505 |
424 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 8,200 | 49.2 | 256 |
425 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 28,000 | 224 | 681 |
426 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 14,200 | 273.4 | 26,085 |
427 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 13,300 | 179 | 51,861 |
428 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 10,100 | 214.8 | 8,868 |
429 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 8,000 | 15.2 | 217 |
430 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 15,400 | 77 | 5,256 |
431 | TRA | Traphaco | HOSE | 76,000 | 1875.2 | 2,248 |
432 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 34,000 | 990.3 | 77,263 |
433 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,600 | 154.1 | 47,084 |
434 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 11,500 | 68.3 | 1,128 |
435 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 9,600 | 705.6 | 786,853 |
436 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 24,000 | 325.2 | 1,097 |
437 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 5,400 | 18.9 | 15,683 |
438 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,500 | 310.6 | 571 |
439 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 22,100 | 97.2 | 6,467 |
440 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 16,500 | 55.8 | 17 |
441 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 8,700 | 126.5 | 4,626 |
442 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 13,000 | 325 | 19,119 |
443 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 8,300 | 58.1 | 1,861 |
444 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 7,200 | 200.8 | 39,040 |
445 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 14,700 | 117.6 | 20,129 |
446 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 9,800 | 57 | 16,761 |
447 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 4,700 | 8 | 906 |
448 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 6,500 | 7.4 | 567 |
449 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 35,800 | 107.4 | 961 |
450 | VBH | Điện tử Bình Hoà | HNX | 12,200 | 35.4 | 500 |
451 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 17,600 | 126.8 | 23,256 |
452 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 15,100 | 179.2 | 19,633 |
453 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 12,100 | 96 | 6,000 |
454 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 7,200 | 36 | 28,272 |
455 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 7,800 | 62.4 | 3,767 |
456 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 6,100 | 45.8 | 12,844 |
457 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 9,400 | 109.9 | 6,656 |
458 | VCB | Vietcombank | HOSE | 26,500 | 61411.6 | 694,020 |
459 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 14,100 | 84.6 | 5,061 |
460 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 142,000 | 3774.2 | 347 |
461 | VCG | VINACONEX | HNX | 12,300 | 5433 | 1,708,026 |
462 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 17,400 | 52.2 | 10,333 |
463 | VCS | VICOSTONE | HNX | 14,200 | 752.6 | 133,022 |
464 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 34,700 | 217.1 | 10,978 |
465 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 4,800 | 167.9 | 25,372 |
466 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 11,700 | 24.5 | 9,244 |
467 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 10,800 | 14.3 | 9,628 |
468 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 10,400 | 10.7 | 6 |
469 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 5,600 | 10.1 | 533 |
470 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 8,000 | 57.6 | 6,750 |
471 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 41,800 | 552.1 | 905 |
472 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 9,400 | 141 | 17,889 |
473 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 23,000 | 182 | 22,058 |
474 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 6,400 | 230.4 | 433,472 |
475 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 32,200 | 1938.6 | 12,457 |
476 | VHG | Đầu tư & SX Việt Hàn | HOSE | 8,100 | 303.8 | 1,623,048 |
477 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 27,000 | 243 | 7,406 |
478 | VIC | VinGroup | HOSE | 63,500 | 57706.4 | 724,212 |
479 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 10,200 | 610 | 616,248 |
480 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 8,900 | 88.1 | 8,606 |
481 | VIX | Chứng khoán Xuân Thành | HNX | 12,200 | 366 | 609,420 |
482 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 6,600 | 85.8 | 294,917 |
483 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 14,200 | 15.3 | 1,628 |
484 | VMC | VIMECO | HNX | 21,700 | 141.1 | 472 |
485 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 16,000 | 135 | 5,182 |
486 | VNC | VINACONTROL | HNX | 14,100 | 148 | 8,133 |
487 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 14,400 | 1395.9 | 2,310,801 |
488 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 6,100 | 378.9 | 671,706 |
489 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 29,800 | 166.9 | 4,967 |
490 | VNG | VINAGOLF | HOSE | 11,000 | 143 | 2,267 |
491 | VNH | Thủy hải sản Việt Nhật | HOSE | 4,000 | 32.1 | 203,899 |
492 | VNL | VinaLink | HOSE | 19,000 | 171 | 1,734 |
493 | VNM | VINAMILK | HOSE | 133,000 | 110847.6 | 259,595 |
494 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 28,500 | 2873.6 | 11,211 |
495 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 50,000 | 2175 | 5,872 |
496 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 29,200 | 158.2 | 600 |
497 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 8,000 | 241.7 | 88,590 |
498 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 24,900 | 199.2 | 12,523 |
499 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 5,700 | 79.9 | 121,323 |
500 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 61,000 | 1747.4 | 44,792 |
501 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 16,200 | 3341.1 | 426,066 |
502 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 8,800 | 116.2 | 973 |
503 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 11,300 | 122.1 | 4,887 |
504 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 19,000 | 794.4 | 5,657 |
505 | VTO | VITACO | HOSE | 6,600 | 520.5 | 380,865 |
506 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 13,800 | 215.3 | 8,320 |
507 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 13,000 | 52.6 | 428 |
508 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 80,000 | 200 | 794 |