NVS trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 05.2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa |
(04.06.2014) | (Tỷ đồng) | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 17,900 | 354.4 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HSX | 14,300 | 142.1 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HSX | 49,500 | 569.1 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 15,500 | 14101.6 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HSX | 30,000 | 300 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HSX | 9,200 | 169.3 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 17,500 | 26.3 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HSX | 18,700 | 477.9 |
9 | AGM | XNK An Giang | HSX | 13,000 | 236.6 |
10 | AGR | Agriseco | HSX | 6,300 | 1330.6 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 13,000 | 64 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,800 | 10 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 19,700 | 56.1 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,500 | 54 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HSX | 8,700 | 570.8 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HSX | 15,200 | 173.9 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 12,800 | 50.7 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 17,300 | 44.9 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 17,500 | 175 |
20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HSX | 9,900 | 237.7 |
21 | ASM | Sao Mai An Giang | HSX | 8,900 | 424.4 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HSX | 6,700 | 153 |
23 | ATA | NTACO | HSX | 5,500 | 66 |
24 | AVF | Thủy sản Việt An | HSX | 4,700 | 197.1 |
25 | B82 | Công ty 482 | HNX | 12200 | 36.6 |
26 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 15,700 | 62.8 |
27 | BCE | XD và GT Bình Dương | HSX | 10,000 | 300 |
28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HSX | 18,800 | 1358.6 |
29 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 7,200 | 8.1 |
30 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 11,000 | 33 |
31 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HSX | 4,100 | 88.2 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HSX | 12,000 | 755.9 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HSX | 10,600 | 734.6 |
34 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HSX | 29,000 | 359.4 |
35 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HSX | 12,900 | 974 |
36 | BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 67,500 | 3069.8 |
37 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 10,400 | 39.5 |
38 | BRC | Cao su Bến Thành | HSX | 10,500 | 129.9 |
39 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 7,200 | 22.7 |
40 | BST | BISATHICO | HNX | 13,500 | 14.9 |
41 | BT6 | Bê tông 6 | HSX | 6,700 | 221.1 |
42 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HSX | 12,900 | 780.3 |
43 | BTT | TM – DV Bến Thành | HSX | 40,000 | 424 |
44 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 38,100 | 25926 |
45 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 9,500 | 28.6 |
46 | C21 | Thế kỷ 21 | HSX | 20,100 | 368.6 |
47 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 27,700 | 310.2 |
48 | C47 | Xây dựng 47 | HSX | 19,000 | 152 |
49 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 10,000 | 43 |
50 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 34,000 | 170 |
51 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 31,500 | 107.1 |
52 | CCI | CIDICO | HSX | 10,900 | 143.8 |
53 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HSX | 4,900 | 122.5 |
54 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 12,000 | 55.2 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HSX | 5,800 | 86.8 |
56 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 17,500 | 1975.1 |
57 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 23,800 | 47.6 |
58 | CKV | CokyVina | HNX | 10,400 | 41.3 |
59 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HSX | 27,900 | 365.6 |
60 | CLG | Cotec Land | HSX | 7,200 | 152.3 |
61 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HSX | 15,400 | 200.2 |
62 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 6,000 | 27.4 |
63 | CMS | Cavico CMS | HNX | 10,400 | 83.2 |
64 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HSX | 9,800 | 71.4 |
65 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HSX | 12,900 | 156.1 |
66 | CNG | CNG Việt Nam | HSX | 39,000 | 1053 |
67 | COM | Vật tư Xăng dầu | HSX | 32,000 | 440 |
68 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 20,600 | 84.1 |
69 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 16,500 | 82.5 |
70 | CSM | Cao su Miền Nam | HSX | 39,800 | 2678.2 |
71 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 8,800 | 53.8 |
72 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 29,000 | 80 |
73 | CTD | Xây dựng Cotec | HSX | 59,500 | 2506.9 |
74 | CTG | VIETINBANK | HSX | 14,500 | 53989.4 |
75 | CTI | Cường Thuận IDICO | HSX | 13,000 | 195 |
76 | CTN | VINAVICO | HNX | 6,200 | 42.7 |
77 | CTS | VietinBankSc | HNX | 7,800 | 606.1 |
78 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 8,100 | 213.5 |
79 | CVT | CMC JSC | HNX | 14,800 | 115.4 |
80 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 5,500 | 9.8 |
81 | CYC | Gạch men Chang YIH | HSX | 5,500 | 49.8 |
82 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 13,200 | 57.7 |
83 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HSX | 22,300 | 237.6 |
84 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 15,300 | 71.3 |
85 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 17,700 | 26.5 |
86 | DAG | Nhựa Đông Á | HSX | 12,600 | 173.3 |
87 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 19,600 | 1229.7 |
88 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 26,600 | 78.4 |
89 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,200 | 40.2 |
90 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 27,000 | 267.7 |
91 | DHA | Hóa An | HSX | 8,900 | 134 |
92 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 13,300 | 199.5 |
93 | DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 98,000 | 8541.2 |
94 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 6,400 | 150.4 |
95 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 7,700 | 73.1 |
96 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 32,500 | 204.2 |
97 | DIC | ĐT và TM DIC | HSX | 7,600 | 125.5 |
98 | DIG | Dic Corp | HSX | 14,500 | 2073.4 |
99 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,200 | 29.6 |
100 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 9,100 | 26 |
101 | DLG | Đức Long Gia Lai | HSX | 7,500 | 523.1 |
102 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HSX | 39,000 | 1041.8 |
103 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 12,000 | 26.4 |
104 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 31,000 | 124.6 |
105 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 15,000 | 51.2 |
106 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 5,900 | 159.3 |
107 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 12,500 | 28 |
108 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HSX | 31,700 | 12043.9 |
109 | DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 39,600 | 1668.1 |
110 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 36,000 | 789.3 |
111 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 43,500 | 3613.7 |
112 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HSX | 29,200 | 277.4 |
113 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 57,000 | 481.7 |
114 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 4,700 | 4.7 |
115 | DTL | Đại Thiên Lộc | HSX | 9,700 | 564.6 |
116 | DVP | Cảng Đình Vũ | HSX | 38,400 | 1536 |
117 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HSX | 14,200 | 1065 |
118 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 38,200 | 300.8 |
119 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 7,300 | 62.3 |
120 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 21,200 | 37.3 |
121 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 5,900 | 64.2 |
122 | EIB | Eximbank | HSX | 13,200 | 16228.5 |
123 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 11,900 | 173.4 |
124 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HSX | 16,900 | 641.1 |
125 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HSX | 4,400 | 35.5 |
126 | EVE | EVERON | HSX | 25,300 | 695.9 |
127 | FCM | Khoáng sản FECON | HSX | 11,700 | 313.6 |
128 | FCN | Công trình ngầm FECON | HSX | 21,500 | 940.3 |
129 | FDC | FIDECO | HSX | 18,600 | 513.5 |
130 | FDT | Fiditour | HNX | 28,000 | 85.5 |
131 | FIT | Đầu tư F.I.T | HNX | 13,300 | 460.8 |
132 | FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 9,900 | 1528.2 |
133 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HSX | 15,300 | 187 |
134 | FPT | Tập đoàn FPT | HSX | 44,400 | 15268.9 |
135 | GAS | PV Gas | HSX | 98,500 | 186657.5 |
136 | GDT | Gỗ Đức Thành | HSX | 27,200 | 282.1 |
137 | GIL | XNK Bình Thạnh | HSX | 21,400 | 293.4 |
138 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 14,700 | 134.9 |
139 | GMC | May Sài Gòn | HSX | 28,500 | 331.8 |
140 | GMD | Gemadept | HSX | 32,700 | 3741.6 |
141 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 14,800 | 78.7 |
142 | GSP | Gas Shipping | HSX | 10,800 | 324 |
143 | GTA | Gỗ Thuận An | HSX | 10,900 | 107.1 |
144 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 41,000 | 164 |
145 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HSX | 23,400 | 16804.8 |
146 | HAI | Nông Dược H.A.I | HSX | 24,500 | 426.3 |
147 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HSX | 8,400 | 269.7 |
148 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HSX | 8,200 | 298.5 |
149 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 41,800 | 130.5 |
150 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HSX | 16,200 | 776 |
151 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 5,300 | 174.9 |
152 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 10,700 | 39.3 |
153 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HSX | 29,100 | 3702.4 |
154 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 10,900 | 22 |
155 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 11,100 | 33 |
156 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HSX | 19,800 | 532.8 |
157 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HSX | 26,800 | 1492.4 |
158 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,800 | 12.8 |
159 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 49,500 | 623.7 |
160 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 30,000 | 246.4 |
161 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HSX | 35,600 | 1361.7 |
162 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 9,500 | 142.5 |
163 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 9,000 | 208.9 |
164 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 16,300 | 326 |
165 | HMC | Kim khí TP.HCM | HSX | 9,700 | 203.7 |
166 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 19,700 | 192.8 |
167 | HNM | HANOIMILK | HNX | 7,400 | 92.5 |
168 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,400 | 443.1 |
169 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HSX | 26,500 | 212 |
170 | HPG | Hòa Phát | HSX | 49,000 | 23613.5 |
171 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 6,400 | 576 |
172 | HRC | Cao su Hòa Bình | HSX | 45,000 | 776.7 |
173 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 43,000 | 4141.5 |
174 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 6,400 | 9.5 |
175 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 10,900 | 3465.7 |
176 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 25,500 | 133.9 |
177 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HSX | 8,900 | 222 |
178 | HTL | Ô tô Trường Long | HSX | 21,700 | 173.6 |
179 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 5,200 | 8.6 |
180 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HSX | 18,400 | 177 |
181 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HSX | 7,500 | 75 |
182 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HSX | 9,100 | 91 |
183 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 10,300 | 871.9 |
184 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HSX | 24,100 | 2892 |
185 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 16,200 | 127.2 |
186 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HSX | 4,400 | 56.4 |
187 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 7,100 | 142 |
188 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HSX | 11,300 | 429.4 |
189 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 34,000 | 173.4 |
190 | IJC | Becamex IJC | HSX | 12,000 | 3290.3 |
191 | IMP | IMEXPHARM | HSX | 52,000 | 853.1 |
192 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 6,500 | 13 |
193 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 20,800 | 224.6 |
194 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HSX | 7,800 | 5600.4 |
195 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 8,400 | 86.5 |
196 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 7,100 | 114.3 |
197 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HSX | 14,000 | 795.5 |
198 | KAC | Địa ốc Khang An | HSX | 10,700 | 214 |
199 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HSX | 9,800 | 3819.7 |
200 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HSX | 59,000 | 12545.5 |
201 | KHA | XNK Khánh Hội | HSX | 20,000 | 255.4 |
202 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HSX | 13,900 | 556.7 |
203 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 15,900 | 74.6 |
204 | KLF | KLF Global | HNX | 10,500 | 777 |
205 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 10,400 | 1895.4 |
206 | KMR | MIRAE | HSX | 5,800 | 199.5 |
207 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,600 | 65 |
208 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HSX | 7,900 | 268.4 |
209 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HSX | 24800 | 446.4 |
210 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 3,500 | 10.5 |
211 | KSS | Na Rì Hamico | HSX | 5,300 | 209 |
212 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 7,900 | 23.7 |
213 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HSX | 6,700 | 269.3 |
214 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 16,500 | 83.7 |
215 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 4,300 | 12.4 |
216 | L10 | LILAMA 10 | HSX | 12,700 | 113 |
217 | L14 | Licogi 14 | HNX | 9,400 | 27.1 |
218 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 9,100 | 49.1 |
219 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 4,900 | 16 |
220 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 6,600 | 23.1 |
221 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 6,700 | 26.7 |
222 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,400 | 65.9 |
223 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 5,100 | 29.3 |
224 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 40,000 | 3113.3 |
225 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 12,700 | 14 |
226 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HSX | 12,500 | 102 |
227 | LCD | Lilama Thí nghiệm cơ điện | HNX | 8,000 | 12 |
228 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HSX | 5,800 | 142.9 |
229 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 5,300 | 40.3 |
230 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 47,900 | 162.9 |
231 | LGC | Cơ khí – Điện Lữ Gia | HSX | 16,000 | 235.7 |
232 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 56,900 | 113.8 |
233 | LHG | KCN Long Hậu | HSX | 9,700 | 252.9 |
234 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,100 | 67.9 |
235 | LIX | Bột giặt Lix | HSX | 27,400 | 591.8 |
236 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 8,000 | 40 |
237 | LM8 | LILAMA 18 | HSX | 20,900 | 168.2 |
238 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,500 | 17.5 |
239 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 10,400 | 520 |
240 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 8,200 | 37.6 |
241 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 4,400 | 65.8 |
242 | MAC | MASERCO | HNX | 6,400 | 40.5 |
243 | MBB | MBBank | HSX | 13,300 | 14970.8 |
244 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 13,300 | 61.7 |
245 | MCF | MECOFOOD | HNX | 13,600 | 108.8 |
246 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 4,100 | 16.8 |
247 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HSX | 16,200 | 167.2 |
248 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 9,300 | 140.3 |
249 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HSX | 4,800 | 49.6 |
250 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 5,800 | 44.9 |
251 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 7,000 | 26.8 |
252 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 10,000 | 80.7 |
253 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HSX | 36,300 | 2504.8 |
254 | MSN | Tập đoàn Ma San | HSX | 99,000 | 72756.2 |
255 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HSX | 6,000 | 48 |
256 | NBB | NBB CORP | HSX | 22,400 | 800.2 |
257 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 10,000 | 280 |
258 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 17,200 | 221.3 |
259 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 10,500 | 121.2 |
260 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 7,500 | 30.9 |
261 | NET | Bột giặt Net | HNX | 30,600 | 489.6 |
262 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 15,900 | 19.1 |
263 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 4,600 | 40.6 |
264 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 30,200 | 44.4 |
265 | NHS | Đường Ninh Hòa | HSX | 11,500 | 698.6 |
266 | NHW | Ngô Han | HSX | 11,200 | 256.9 |
267 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 25,200 | 126 |
268 | NLG | BĐS Nam Long | HSX | 17,800 | 2154 |
269 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 52,000 | 431.7 |
270 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 14,500 | 31.5 |
271 | NSC | Giống cây trồng TW | HSX | 78,500 | 1180.2 |
272 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HNX | 10,800 | 102.4 |
273 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HSX | 13,600 | 829.5 |
274 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 53,400 | 3008.5 |
275 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 25,000 | 5000 |
276 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HSX | 10,300 | 3090 |
277 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 7,800 | 38.4 |
278 | OPC | Dược phẩm OPC | HSX | 63,000 | 806.3 |
279 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HSX | 20,700 | 551.1 |
280 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,300 | 137.8 |
281 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 5,200 | 119.6 |
282 | PDN | Cảng Đồng Nai | HSX | 40,000 | 329.3 |
283 | PDR | BĐS Phát Đạt | HSX | 12,200 | 1588.4 |
284 | PET | PETROLSETCO | HSX | 14,900 | 1040.6 |
285 | PGC | Gas PETROLIMEX | HSX | 11,500 | 578.3 |
286 | PGD | PV GAS D | HSX | 35,800 | 2039.4 |
287 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HSX | 9,000 | 624.2 |
288 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 27,000 | 1026 |
289 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 5,100 | 55.5 |
290 | PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 27,900 | 2189.9 |
291 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 15,000 | 46.9 |
292 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HSX | 8,500 | 82.1 |
293 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 21,200 | 1379.2 |
294 | PMC | Pharmedic | HNX | 47,600 | 444.2 |
295 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 6,900 | 49.9 |
296 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HSX | 30,400 | 2298.1 |
297 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 12,600 | 243 |
298 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 21,000 | 6681.2 |
299 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 10,500 | 157.5 |
300 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 16,800 | 19.8 |
301 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 9,800 | 47 |
302 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 35,900 | 510.6 |
303 | PTB | Phú Tài | HSX | 40,000 | 480 |
304 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 11,600 | 584.6 |
305 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HSX | 4,300 | 92.9 |
306 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 15,000 | 750 |
307 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HSX | 83,500 | 22984.1 |
308 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 6,600 | 165 |
309 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 10,100 | 280 |
310 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 17,600 | 3967.3 |
311 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 25,700 | 11480.2 |
312 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HSX | 12,900 | 3000.5 |
313 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HSX | 17,200 | 860 |
314 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HSX | 8,500 | 1080.2 |
315 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 11,800 | 50.1 |
316 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 6,000 | 110.3 |
317 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 15,800 | 25.6 |
318 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 44,000 | 52.8 |
319 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HSX | 44,000 | 506 |
320 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 22,000 | 110.9 |
321 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 15,200 | 216.8 |
322 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HSX | 23,800 | 6322.4 |
323 | S12 | Sông Đà 12 | HNX | 4,900 | 24.5 |
324 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 38,800 | 77.6 |
325 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 11,600 | 104.4 |
326 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 10,500 | 131.2 |
327 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 34,000 | 200.9 |
328 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HSX | 8,400 | 1098.7 |
329 | SAV | Savimex | HSX | 14,200 | 135.9 |
330 | SBA | Sông Ba JSC | HSX | 9,700 | 584.8 |
331 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HSX | 12,100 | 1736.2 |
332 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HSX | 26,500 | 397.1 |
333 | SCD | Giải khát Chương Dương | HSX | 28,000 | 237.4 |
334 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HNX | 12,400 | 121 |
335 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 14,900 | 134.1 |
336 | SCR | Sacomreal | HNX | 7,900 | 1186.2 |
337 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 7,400 | 88.8 |
338 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 7,700 | 79.3 |
339 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 15,500 | 279 |
340 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 11,800 | 410.3 |
341 | SD7 | Sông Đà 7 | HNX | 9,500 | 85.5 |
342 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 11,800 | 360.7 |
343 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 5,500 | 72.1 |
344 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 10,700 | 27.9 |
345 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 8,400 | 14.7 |
346 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 23,700 | 154 |
347 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 25,000 | 38 |
348 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 6,900 | 76.7 |
349 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 14,200 | 567.2 |
350 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 8,500 | 170 |
351 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 29,000 | 362.4 |
352 | SEC | Mía đường Gia Lai | HSX | 12,100 | 463.4 |
353 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 18,400 | 147.2 |
354 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HSX | 18,400 | 206.7 |
355 | SFI | Vận tải SAFI | HSX | 30,500 | 265.5 |
356 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 14,000 | 40.1 |
357 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 32,100 | 229.4 |
358 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 10,600 | 40.9 |
359 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 97,000 | 342.7 |
360 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 4,500 | 36 |
361 | SHB | SHB | HNX | 8,700 | 7708.9 |
362 | SHI | SONHA CORP | HSX | 5,300 | 137.8 |
363 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 6,100 | 48.8 |
364 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HSX | 17,200 | 1004 |
365 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 17,300 | 99.9 |
366 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 8,400 | 35.1 |
367 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 19,900 | 815.9 |
368 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 20,500 | 236.7 |
369 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 10,100 | 45.5 |
370 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 27,000 | 183.6 |
371 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HSX | 5,100 | 82.2 |
372 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HSX | 9,600 | 283.3 |
373 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 22,000 | 67.7 |
374 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 18,700 | 86.2 |
375 | SPI | Đá Spilít | HNX | 5,800 | 14.5 |
376 | SPM | S.P.M CORP | HSX | 19,800 | 272.6 |
377 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 6,900 | 82.6 |
378 | SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 19,000 | 346.3 |
379 | SRF | SEAREFICO | HSX | 14,400 | 350.8 |
380 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HSX | 52,000 | 776.4 |
381 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 22,800 | 7997.1 |
382 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 10,300 | 51 |
383 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HSX | 22,000 | 274.8 |
384 | STB | Sacombank | HSX | 20,300 | 23193 |
385 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 14,100 | 75.9 |
386 | STG | Kho Vận Miền Nam | HSX | 24,000 | 200.4 |
387 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 9,000 | 56 |
388 | SVC | SAVICO | HSX | 14,100 | 352.2 |
389 | SVI | Bao bì Biên hòa | HSX | 35,000 | 373.6 |
390 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HSX | 6,800 | 65.1 |
391 | SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 15,600 | 283.8 |
392 | TAC | Dầu Tường An | HSX | 45,600 | 865.5 |
393 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 18,300 | 325.7 |
394 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | 15.1 |
395 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 12,500 | 162.5 |
396 | TCL | Tan Cang Logistics | HSX | 22,800 | 477.5 |
397 | TCM | Dệt may Thành Công | HSX | 23,100 | 1134.2 |
398 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HSX | 11,800 | 148.9 |
399 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 10,700 | 160.5 |
400 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 90,000 | 575.5 |
401 | TDC | Becamex TDC | HSX | 9,000 | 900 |
402 | TDH | Thủ Đức House | HSX | 14,800 | 562 |
403 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 9,000 | 144 |
404 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HSX | 19,000 | 161.5 |
405 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 17,000 | 105.5 |
406 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 30,000 | 377.8 |
407 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 18,500 | 211.4 |
408 | THG | XD Tiền Giang | HSX | 9,700 | 97 |
409 | THT | Than Hà Tu | HNX | 12,000 | 163.8 |
410 | TIC | Điện Tây Nguyên | HSX | 11,000 | 245.1 |
411 | TIE | Điện tử TIE | HSX | 14,600 | 139.7 |
412 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 7,900 | 130.4 |
413 | TIX | TANIMEX | HSX | 20,000 | 480 |
414 | TJC | TRANSCO | HNX | 6,200 | 37.2 |
415 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 4,800 | 46.8 |
416 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 12,600 | 307.2 |
417 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HSX | 40,000 | 931.9 |
418 | TLH | Thép Tiến Lên | HSX | 7,800 | 611.8 |
419 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 9,900 | 122.8 |
420 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HSX | 19,800 | 1386 |
421 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HSX | 33,800 | 779.9 |
422 | TMT | Ô tô TMT | HSX | 6,900 | 210 |
423 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 7,200 | 43.2 |
424 | TNA | XNK Thiên Nam | HSX | 27,900 | 223.2 |
425 | TNC | Cao su Thống Nhất | HSX | 10,900 | 209.8 |
426 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 11,300 | 167.3 |
427 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HSX | 10,500 | 223.3 |
428 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 7,700 | 14.6 |
429 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 15,000 | 75 |
430 | TRA | Traphaco | HSX | 74,000 | 1825.8 |
431 | TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 35,300 | 1028.1 |
432 | TS4 | Thủy sản số 4 | HSX | 8,700 | 139.6 |
433 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 10,400 | 61.8 |
434 | TTF | Gỗ Trường Thành | HSX | 8,700 | 639.4 |
435 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HSX | 22,500 | 304.9 |
436 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 4,400 | 23.1 |
437 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HSX | 13,100 | 301.4 |
438 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 20,000 | 88 |
439 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 16,000 | 54.1 |
440 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 9,200 | 133.7 |
441 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 12,500 | 312.5 |
442 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 7,000 | 49 |
443 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HSX | 6,800 | 189.7 |
444 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HSX | 12,800 | 102.4 |
445 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 10,200 | 59.3 |
446 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 5,900 | 10 |
447 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 4,900 | 5.5 |
448 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 28,000 | 84 |
449 | VBH | Điện tử Bình Hoà | HNX | 12,000 | 34.8 |
450 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 20,000 | 144.1 |
451 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 12,600 | 149.5 |
452 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 11,700 | 92.8 |
453 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 7,200 | 36 |
454 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 7,600 | 60.8 |
455 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 6,400 | 48 |
456 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 8,400 | 98.2 |
457 | VCB | Vietcombank | HSX | 28,500 | 66046.4 |
458 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 14,400 | 86.4 |
459 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HSX | 147,000 | 3907.1 |
460 | VCG | VINACONEX | HNX | 11,800 | 5212.2 |
461 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 12,600 | 37.8 |
462 | VCS | VICOSTONE | HNX | 13,300 | 704.9 |
463 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 21,400 | 231.1 |
464 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 4,500 | 157.4 |
465 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 11,500 | 24.1 |
466 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 10,800 | 14.3 |
467 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 10,400 | 10.7 |
468 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 5,700 | 10.3 |
469 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 8,900 | 64.1 |
470 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HSX | 40,000 | 528.3 |
471 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 9,100 | 136.5 |
472 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 27,000 | 213.6 |
473 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 6,500 | 234 |
474 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HSX | 30,300 | 1824.2 |
475 | VHG | Đầu tư & SX Việt Hàn | HSX | 8,000 | 300 |
476 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 24,000 | 216 |
477 | VIC | VinGroup | HSX | 64,500 | 57678.5 |
478 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 9,400 | 601.5 |
479 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 9,000 | 89.1 |
480 | VIX | Chứng khoán Xuân Thành | HNX | 13,800 | 414 |
481 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 6,000 | 78 |
482 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 16,500 | 17.8 |
483 | VMC | VIMECO | HNX | 22,000 | 143 |
484 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HSX | 15,400 | 130 |
485 | VNC | VINACONTROL | HNX | 14,000 | 147 |
486 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 13,600 | 1318.3 |
487 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HSX | 5,700 | 354.1 |
488 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 29,200 | 163.5 |
489 | VNG | VINAGOLF | HSX | 9,300 | 120.9 |
490 | VNH | Thủy hải sản Việt Nhật | HSX | 3,900 | 31.3 |
491 | VNL | VinaLink | HSX | 17,500 | 157.5 |
492 | VNM | VINAMILK | HSX | 124,000 | 103346.2 |
493 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 26,600 | 2682 |
494 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 44,500 | 2516.5 |
495 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 32,500 | 176 |
496 | VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 7,300 | 220.5 |
497 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HSX | 22,900 | 183.2 |
498 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HSX | 5,300 | 74.3 |
499 | VSC | VICONSHIP | HSX | 56,000 | 1604.2 |
500 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HSX | 16,100 | 3320.5 |
501 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HSX | 7,900 | 104.3 |
502 | VTB | Viettronics Tân Bình | HSX | 9,800 | 105.9 |
503 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HSX | 19,300 | 807 |
504 | VTO | VITACO | HSX | 6,100 | 481.1 |
505 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 13,200 | 205.9 |
506 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 10,000 | 40.5 |
507 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 75,000 | 187.5 |