Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank xin công bố loại các mã cổ phiếu sau ra khỏi “Danh mục Chứng khoán Giao dịch Ký quỹ” áp dụng từ ngày 24/04/2018 theo thông báo từ sở HXX:
– PVE: Tổng công ty Tư vấn và Thiết kế Dầu khí
– ASA: CTCP Hàng tiêu dùng ASA
Chi tiết danh sách Chứng khoán Giao dịch Ký quỹ quý khách hàng vui lòng xem bên dưới:
Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(2.4.2018) | 3 tháng | 1 tháng | |||
AAA | An Phát Plastic | HSX | 23,500 | 1,259,742 | 1,161,950 |
ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 49,200 | 6,763,901 | 4,304,783 |
AMD | Đầu tư AMD Group | HSX | 4,320 | 2,148,744 | 1,813,076 |
ANV | Nam Việt | HSX | 23,200 | 960,933 | 744,042 |
APC | Chiếu xạ An Phú | HSX | 37,500 | 106,214 | 219,443 |
APG | Chứng khoán An Phát | HSX | 5,520 | 352,041 | 391,305 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | HSX | 11,350 | 3,330,365 | 3,306,087 |
BFC | Phân bón Bình Điền | HSX | 34,500 | 220,006 | 178,027 |
BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HSX | 45,000 | 2,799,728 | 2,223,080 |
BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 71,000 | 577,281 | 469,019 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 97,100 | 469,887 | 372,241 |
BWE | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | HSX | 25,600 | 338,622 | 374,979 |
C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 37,300 | 124,597 | 69,565 |
CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 14,000 | 1,322,730 | 1,709,280 |
CII | Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 30,200 | 991,516 | 809,640 |
CTD | Xây dựng COTECCONS | HSX | 157,000 | 252,010 | 332,197 |
CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | HSX | 36,200 | 11,224,344 | 9,447,613 |
CTI | Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | HSX | 35,650 | 627,259 | 833,929 |
CTS | VietinBankSc | HSX | 14,400 | 653,519 | 466,293 |
CVT | CMC JSC | HSX | 51,500 | 560,917 | 425,580 |
DAG | Tập đoàn Nhựa Đông Á | HSX | 8,390 | 245,633 | 113,946 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 19,700 | 83,250 | 66,188 |
DCM | Phân bón Dầu khí Cà Mau | HSX | 12,400 | 1,472,385 | 774,966 |
DGW | Thế Giới Số | HSX | 25,300 | 377,722 | 386,925 |
DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 111,900 | 302,137 | 348,755 |
DIG | Tổng Đầu tư Phát triển Xây dựng | HSX | 26,450 | 3,981,728 | 3,531,591 |
DLG | Tập đoàn Đức Long Gia Lai | HSX | 3,110 | 1,586,496 | 1,309,028 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần | HSX | 21,750 | 1,198,938 | 809,489 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 30,900 | 585,510 | 582,340 |
DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HSX | 19,000 | 530,896 | 735,091 |
DXG | Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | HSX | 37,400 | 4,273,911 | 3,327,738 |
EIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | HSX | 13,900 | 1,018,947 | 632,614 |
EVE | Everpia | HSX | 17,200 | 183,527 | 140,614 |
FCN | FECON | HSX | 20,900 | 664,128 | 430,398 |
FIT | Đầu tư F.I.T | HSX | 6,570 | 1,553,252 | 2,632,043 |
FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 6,400 | 8,835,208 | 11,219,573 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | HSX | 31,200 | 530,267 | 500,194 |
FPT | FPT | HSX | 61,500 | 2,258,385 | 1,956,231 |
FTM | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | HSX | 15,000 | 754,645 | 893,075 |
GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần | HSX | 136,100 | 864,249 | 693,238 |
GMD | GEMADEPT | HSX | 30,000 | 1,579,091 | 1,451,715 |
GTN | GTNFOODS | HSX | 10,550 | 888,929 | 1,038,603 |
HAI | Nông dược HAI | HSX | 4,480 | 2,719,949 | 1,566,616 |
HAR | Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | HSX | 8,800 | 2,167,808 | 2,984,113 |
HAX | Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HSX | 37,200 | 134,618 | 104,884 |
HBC | Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình | HSX | 45,750 | 1,627,793 | 1,776,083 |
HCD | Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | HSX | 8,100 | 348,885 | 239,931 |
HCM | Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HSX | 85,400 | 552,416 | 484,880 |
HDC | Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HSX | 16,300 | 258,900 | 349,805 |
HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 5,500 | 262,174 | 148,427 |
HHS | Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HSX | 3,900 | 1,474,489 | 1,146,445 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | HSX | 8,480 | 3,342,962 | 4,411,788 |
HPG | Tập đoàn Hòa Phát | HSX | 59,000 | 6,661,841 | 5,994,489 |
HQC | Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 2,270 | 5,001,849 | 4,433,618 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 22,800 | 3,229,160 | 2,051,223 |
HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 14,600 | 338,539 | 277,938 |
HTT | CTCP Thương mại Hà Tây | HSX | 2,980 | 105,795 | 33,067 |
HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 9,300 | 2,785,975 | 1,448,421 |
IDI | Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | HSX | 14,150 | 4,272,092 | 6,335,022 |
IJC | Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HSX | 10,500 | 464,175 | 431,316 |
ITA | Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | HSX | 3,000 | 2,159,137 | 1,638,005 |
KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | HSX | 13,750 | 3,575,928 | 3,393,570 |
KDC | Tập đoàn Kido | HSX | 38,400 | 391,689 | 162,887 |
KDH | Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HSX | 37,000 | 333,689 | 285,030 |
KLF | KLF Global | HNX | 2,400 | 2,625,017 | 1,698,400 |
KSB | Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HSX | 39,900 | 339,694 | 249,614 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 13,500 | 193,830 | 84,247 |
LCG | LICOGI 16 | HSX | 9,690 | 216,050 | 92,539 |
LDG | Đầu tư LDG | HSX | 23,900 | 1,490,565 | 1,172,712 |
LHG | Long Hậu | HSX | 23,750 | 203,813 | 327,163 |
MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | HSX | 35,800 | 7,331,653 | 6,414,975 |
MBS | Chứng khoán MB | HNX | 19,200 | 682,844 | 1,199,091 |
MSN | Tập đoàn MaSan | HSX | 114,600 | 714,933 | 816,990 |
MWG | Đầu tư Thế Giới Di Động | HSX | 110,100 | 522,069 | 433,808 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 19,500 | 521,409 | 552,341 |
NKG | Thép Nam Kim | HSX | 32,650 | 656,659 | 433,337 |
NLG | Đầu tư Nam Long | HSX | 38,400 | 399,099 | 268,398 |
NT2 | Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HSX | 30,850 | 386,373 | 558,826 |
NTL | Phát triển Đô thị Từ Liêm | HSX | 9,500 | 391,432 | 228,967 |
NVL | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | HSX | 72,000 | 2,618,670 | 2,789,093 |
PC1 | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | HSX | 32,000 | 133,312 | 109,511 |
PDR | Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HSX | 40,300 | 1,452,394 | 1,450,804 |
PET | Tổng Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HSX | 10,500 | 287,398 | 145,387 |
PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 17,200 | 476,300 | 294,254 |
PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 47,950 | 377,305 | 323,527 |
PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | HSX | 84,900 | 1,300,184 | 931,228 |
PNJ | Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HSX | 204,400 | 330,430 | 268,670 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 19,200 | 182,188 | 216,829 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HNX | 15,300 | 278,813 | 99,785 |
PVD | Tổng Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HSX | 19,000 | 2,824,500 | 1,762,203 |
PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 40,300 | 902,849 | 1,589,155 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 21,500 | 10,853,882 | 6,918,951 |
PVT | Tổng Vận tải Dầu khí | HSX | 20,800 | 858,609 | 828,586 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | HSX | 13,200 | 1,493,379 | 1,269,564 |
REE | Cơ Điện Lạnh | HSX | 38,200 | 1,381,363 | 1,254,262 |
ROS | xây dựng Faros | HSX | 144,400 | 1,197,592 | 1,100,962 |
SAB | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | HSX | 238,000 | 135,789 | 126,944 |
SAM | Đầu tư và Phát triển SACOM | HSX | 7,700 | 1,247,125 | 1,034,731 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | HSX | 17,400 | 5,883,621 | 4,933,300 |
SCR | Sacomreal | HSX | 13,800 | 7,755,420 | 8,960,462 |
SHB | SHB | HNX | 13,100 | 27,811,209 | 16,815,509 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | HSX | 6,250 | 219,447 | 168,332 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 9,900 | 1,713,372 | 854,854 |
SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 23,900 | 3,588,545 | 2,558,796 |
SJS | Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HSX | 30,450 | 189,743 | 162,138 |
SKG | Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | HSX | 27,300 | 156,742 | 101,993 |
SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 6,300 | 318,255 | 720,884 |
SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 14,750 | 118,137 | 106,850 |
SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 40,800 | 7,380,606 | 6,795,078 |
STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | HSX | 15,800 | 18,762,497 | 12,083,313 |
TCH | Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HSX | 21,000 | 1,646,936 | 1,376,987 |
TCM | Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HSX | 24,100 | 773,176 | 586,748 |
TDC | Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | HSX | 8,910 | 338,721 | 379,888 |
TDH | Phát triển Nhà Thủ Đức | HSX | 15,500 | 707,511 | 558,065 |
TLH | Tập đoàn Thép Tiến Lên | HSX | 11,350 | 869,629 | 708,639 |
TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 14,100 | 999,470 | 459,183 |
TNI | Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam | HSX | 6,020 | 411,551 | 537,588 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 14,100 | 770,324 | 507,177 |
VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 18,500 | 461,009 | 444,431 |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | HSX | 74,000 | 2,764,466 | 2,786,408 |
VCG | VINACONEX | HNX | 23,300 | 3,673,343 | 1,822,932 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | HNX | 25,500 | 1,615,590 | 1,391,198 |
VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 10,900 | 361,542 | 355,307 |
VHC | Vĩnh Hoàn | HSX | 68,300 | 244,365 | 304,743 |
VIC | Tập đoàn VINGROUP – Công ty Cổ phần | HSX | 123,000 | 2,501,865 | 2,302,899 |
VIX | Chứng khoán IB | HNX | 8,500 | 513,912 | 538,294 |
VJC | Công ty cổ phần Hàng không VietJet | HSX | 228,100 | 915,606 | 791,199 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | HSX | 29,550 | 2,027,291 | 1,963,250 |
VNE | Tổng Xây dựng Điện Việt Nam | HSX | 7,280 | 404,251 | 466,774 |
VNM | Sữa Việt Nam | HSX | 199,700 | 807,833 | 1,014,169 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 15,800 | 110,113 | 98,950 |
VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | HSX | 68,000 | 4,152,200 | 4,297,060 |
VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 9,410 | 108,830 | 70,269 |
VSC | Container Việt Nam | HSX | 39,150 | 339,855 | 338,518 |
VTO | Vận tải Xăng dầu VITACO | HSX | 8,350 | 95,734 | 56,842 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HSX | 52,300 | 103,738 | 94,824 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | HSX | 24,250 | 72,162 | 36,794 |
CSM | Công nghiệp Cao su Miền Nam | HSX | 14,350 | 352,200 | 191,378 |
CSV | Hóa chất cơ bản miền Nam | HSX | 40,350 | 90,477 | 68,478 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 31,000 | 71,699 | 67,908 |
DHA | Hóa An | HSX | 28,500 | 49,904 | 28,088 |
DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 32,900 | 62,480 | 50,895 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 9,050 | 136,482 | 70,748 |
POM | Thép POMINA | HSX | 17,800 | 62,888 | 27,530 |
PTB | Phú Tài | HSX | 108,000 | 71,657 | 42,402 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | HSX | 28,000 | 65,974 | 31,346 |
VCS | VICOSTONE | HNX | 263,300 | 101,580 | 100,806 |
TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 11,100 | 280,913 | 307,484 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 18,800 | 78,923 | 116,467 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 23,000 | 37,841 | 31,185 |
KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 2,600 | 127,147 | 50,425 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 9,700 | 682,432 | 679,401 |