Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 3/2018 sàn HNX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
ACB |
Ngân hàng Á Châu |
HNX |
46,500 |
5,138,730 |
10,172,392 |
ALV |
Khoáng sản Vinas A Lưới |
HNX |
8,000 |
113,123 |
201,704 |
ASA |
Liên doanh SANA WMT |
HNX |
3,400 |
213,359 |
552,054 |
CEO |
Tập đoàn C.E.O |
HNX |
10,500 |
1,889,030 |
1,790,974 |
CTS |
VietinBankSc |
HNX |
13,800 |
572,094 |
907,337 |
CVT |
CMC JSC |
HNX |
46,900 |
782,649 |
824,267 |
HHG |
Vận tải Hoàng Hà |
HNX |
6,200 |
300,815 |
479,691 |
HUT |
Xây dựng TASCO |
HNX |
8,900 |
2,418,251 |
4,716,692 |
KLF |
KLF Global |
HNX |
2,300 |
3,934,236 |
5,160,433 |
LAS |
Hóa chất Lâm Thao |
HNX |
13,700 |
200,603 |
383,499 |
LIG |
Licogi 13 |
HNX |
4,100 |
154,798 |
268,864 |
MBS |
Chứng khoán MB |
HNX |
15,800 |
360,229 |
656,911 |
NDN |
PT Nhà Đà Nẵng |
HNX |
11,300 |
521,286 |
809,656 |
NVB |
Ngân hàng Quốc Dân |
HNX |
8,400 |
475,763 |
1,037,890 |
PHC |
Phục Hưng – Constrexim |
HNX |
16,500 |
524,453 |
904,735 |
PVB |
Bọc ống Dầu khí Việt Nam |
HNX |
16,800 |
443,072 |
637,737 |
PVC |
Dung dịch Khoan Dầu khí |
HNX |
9,700 |
829,322 |
1,488,852 |
PVE |
Tư vấn Dầu khí |
HNX |
7,400 |
501,679 |
936,372 |
PVG |
PVGAS NORTH |
HNX |
10,300 |
157,718 |
369,778 |
PVI |
Bảo hiểm PVI |
HNX |
42,000 |
437,531 |
659,666 |
PVS |
DVKT Dầu khí PTSC |
HNX |
25,000 |
10,877,230 |
18,844,300 |
SD9 |
Sông Đà 9 |
HNX |
8,300 |
158,783 |
215,247 |
SHB |
SHB |
HNX |
12,700 |
24,366,665 |
47,195,207 |
SHN |
Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
HNX |
10,000 |
1,726,516 |
3,377,732 |
SHS |
Chứng khoán SG – HN |
HNX |
23,200 |
2,887,122 |
5,104,397 |
SPP |
Bao bì Nhựa SG |
HNX |
14,400 |
62,391 |
170,616 |
TIG |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long |
HNX |
3,800 |
414,250 |
596,442 |
TNG |
ĐT & TM TNG |
HNX |
16,700 |
781,244 |
1,563,049 |
TTB |
Tập đoàn Tiến Bộ |
HNX |
11,400 |
687,299 |
1,120,334 |
TVC |
Quản lý Đầu tư Trí Việt |
HNX |
10,200 |
209,406 |
311,659 |
VC3 |
Xây dựng Số 3 |
HNX |
17,000 |
627,481 |
700,592 |
VC7 |
Xây dựng Số 7 |
HNX |
19,500 |
87,721 |
177,370 |
VCG |
VINACONEX |
HNX |
26,200 |
3,933,007 |
6,088,391 |
VCS |
VICOSTONE |
HNX |
233,000 |
107,322 |
126,387 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera |
HNX |
23,800 |
1,610,852 |
2,651,934 |
VGS |
Ống thép Việt Đức |
HNX |
9,800 |
285,484 |
532,382 |
VIX |
Chứng khoán IB |
HNX |
10,700 |
910,901 |
565,459 |
VND |
Chứng khoán VNDIRECT |
HNX |
26,500 |
1,268,057 |
1,644,426 |
DGC |
Hóa chất Đức Giang |
HNX |
31,600 |
67,697 |
105,476 |
DHT |
Dược phẩm Hà Tây |
HNX |
66,800 |
60,686 |
103,994 |
HVT |
Hóa chất Việt trì |
HNX |
47,500 |
4,543 |
8,878 |
IDV |
PT Hạ tầng Vĩnh Phúc |
HNX |
30,700 |
30,686 |
44,419 |
INN |
In Nông Nghiệp |
HNX |
63,000 |
10,445 |
19,879 |
L14 |
Licogi 14 |
HNX |
57,900 |
37,387 |
61,562 |
LHC |
XD Thủy lợi Lâm Đồng |
HNX |
56,000 |
15,504 |
26,658 |
MAS |
Sân bay Đà Nẵng |
HNX |
83,000 |
10,540 |
12,360 |
NTP |
Nhựa Tiền Phong |
HNX |
67,000 |
105,586 |
157,723 |
SLS |
Mía đường Sơn La |
HNX |
154,900 |
15,435 |
22,329 |
TV2 |
Tư vấn XD Điện 2 |
HNX |
199,900 |
39,167 |
80,724 |
VMC |
VIMECO |
HNX |
47,500 |
56,397 |
125,400 |