Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 2/2018 sàn HNX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
ACB |
Ngân hàng Á Châu |
HNX |
40,000 |
5,138,730 |
10,172,392 |
ASA |
Liên doanh SANA WMT |
HNX |
2,700 |
213,359 |
552,054 |
CEO |
Tập đoàn C.E.O |
HNX |
10,300 |
1,889,030 |
1,790,974 |
CTS |
VietinBankSc |
HNX |
13,050 |
572,094 |
907,337 |
CVT |
CMC JSC |
HNX |
43,250 |
782,649 |
824,267 |
DNP |
Nhựa Đồng Nai |
HNX |
23,400 |
89,261 |
243,150 |
DPS |
Đầu tư Phát triển Sóc Sơn |
HNX |
1,800 |
385,635 |
574,939 |
HHG |
Vận tải Hoàng Hà |
HNX |
6,500 |
300,815 |
479,691 |
HLD |
Bất động sản HUDLAND |
HNX |
14,300 |
58,153 |
97,242 |
HUT |
Xây dựng TASCO |
HNX |
9,700 |
2,418,251 |
4,716,692 |
IDV |
PT Hạ tầng Vĩnh Phúc |
HNX |
31,900 |
30,686 |
44,419 |
ITQ |
Tập đoàn Thiên Quang |
HNX |
2,700 |
103,808 |
162,960 |
KKC |
SX&KD Kim Khí |
HNX |
14,200 |
8,874 |
16,554 |
KLF |
KLF Global |
HNX |
2,200 |
3,934,236 |
5,160,433 |
KVC |
XNK Inox Kim Vĩ |
HNX |
2,700 |
421,565 |
613,542 |
LAS |
Hóa chất Lâm Thao |
HNX |
13,500 |
200,603 |
383,499 |
LIG |
Licogi 13 |
HNX |
4,100 |
154,798 |
268,864 |
MBS |
Chứng khoán MB |
HNX |
14,100 |
360,229 |
656,911 |
NAG |
Nagakawa VN |
HNX |
5,400 |
39,171 |
58,141 |
NDN |
PT Nhà Đà Nẵng |
HNX |
10,400 |
521,286 |
809,656 |
NTP |
Nhựa Tiền Phong |
HNX |
63,000 |
105,586 |
157,723 |
NVB |
Ngân hàng Quốc Dân |
HNX |
7,900 |
475,763 |
1,037,890 |
PHC |
Phục Hưng – Constrexim |
HNX |
16,500 |
524,453 |
904,735 |
PVB |
Bọc ống Dầu khí Việt Nam |
HNX |
18,200 |
443,072 |
637,737 |
PVC |
Dung dịch Khoan Dầu khí |
HNX |
10,500 |
829,322 |
1,488,852 |
PVE |
Tư vấn Dầu khí |
HNX |
7,400 |
501,679 |
936,372 |
PVI |
Bảo hiểm PVI |
HNX |
36,000 |
437,531 |
659,666 |
PVS |
DVKT Dầu khí PTSC |
HNX |
24,200 |
10,877,230 |
18,844,300 |
S99 |
Sông Đà 9.09 (SCI) |
HNX |
5,100 |
57,630 |
81,342 |
SD5 |
Sông Đà 5 |
HNX |
9,600 |
45,414 |
50,595 |
SD9 |
Sông Đà 9 |
HNX |
8,400 |
158,783 |
215,247 |
SHB |
SHB |
HNX |
11,900 |
24,366,665 |
47,195,207 |
SHN |
Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
HNX |
10,100 |
1,726,516 |
3,377,732 |
SHS |
Chứng khoán SG – HN |
HNX |
20,300 |
2,887,122 |
5,104,397 |
TEG |
Xây dựng Trường Thành |
HNX |
7,800 |
123,462 |
232,575 |
TIG |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long |
HNX |
3,800 |
414,250 |
596,442 |
TNG |
ĐT & TM TNG |
HNX |
13,300 |
781,244 |
1,563,049 |
TTB |
Tập đoàn Tiến Bộ |
HNX |
11,800 |
687,299 |
1,120,334 |
TTH |
CTCP Thương Mại và Dịch Vụ Tiến Thành |
HNX |
4,700 |
110,684 |
166,931 |
TVC |
Quản lý Đầu tư Trí Việt |
HNX |
7,900 |
209,406 |
311,659 |
VC3 |
Xây dựng Số 3 |
HNX |
17,600 |
627,481 |
700,592 |
VC7 |
Xây dựng Số 7 |
HNX |
16,000 |
87,721 |
177,370 |
VCG |
VINACONEX |
HNX |
23,200 |
3,933,007 |
6,088,391 |
VCS |
VICOSTONE |
HNX |
208,000 |
107,322 |
126,387 |
VE9 |
VNECO 9 |
HNX |
3,700 |
76,504 |
115,410 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera |
HNX |
22,500 |
1,610,852 |
2,651,934 |
VGS |
Ống thép Việt Đức |
HNX |
9,200 |
285,484 |
532,382 |
VIT |
Viglacera Tiên Sơn |
HNX |
14,700 |
23,575 |
33,585 |
VIX |
Chứng khoán IB |
HNX |
9,300 |
910,901 |
565,459 |
VND |
Chứng khoán VNDIRECT |
HNX |
26,950 |
1,268,057 |
1,644,426 |