Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 2/2018 sàn HSX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
AAA |
An Phát Plastic |
HSX |
26,850 |
1,469,353 |
1,510,273 |
AMD |
Đầu tư AMD Group |
HSX |
6,290 |
2,345,183 |
2,290,393 |
ANV |
Nam Việt |
HSX |
14,900 |
686,174 |
862,439 |
APG |
Chứng khoán An Phát |
HSX |
5,850 |
373,698 |
425,305 |
ASM |
Tập đoàn Sao Mai |
HSX |
10,200 |
4,695,796 |
4,983,487 |
ASP |
Tập đoàn Dầu khí An Pha |
HSX |
7,620 |
75,429 |
75,440 |
ATG |
Trường An |
HSX |
2,720 |
127,578 |
132,563 |
BCG |
Bamboo Capital |
HSX |
5,650 |
294,062 |
216,355 |
BFC |
Phân bón Bình Điền |
HSX |
31,900 |
197,009 |
267,524 |
BID |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
HSX |
31,350 |
2,197,407 |
3,122,497 |
BMP |
Nhựa Bình Minh |
HSX |
80,300 |
630,137 |
530,097 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
HSX |
74,700 |
646,485 |
688,137 |
C32 |
Đầu tư Xây dựng 3-2 |
HSX |
35,500 |
165,831 |
185,849 |
C47 |
Xây dựng 47 |
HSX |
12,900 |
113,425 |
120,423 |
CAV |
Dây cáp điện Việt Nam |
HSX |
52,500 |
95,082 |
124,619 |
CCL |
Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
HSX |
3,850 |
294,057 |
252,099 |
CHP |
Thủy điện Miền Trung |
HSX |
24,100 |
119,261 |
122,143 |
CII |
Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM |
HSX |
37,000 |
1,544,257 |
1,530,810 |
CMG |
Tập đoàn Công nghệ CMC |
HSX |
27,000 |
382,904 |
314,991 |
CSM |
Công nghiệp Cao su Miền Nam |
HSX |
13,800 |
458,963 |
640,490 |
CTD |
Xây dựng COTECCONS |
HSX |
188,100 |
171,607 |
266,710 |
CTG |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam |
HSX |
26,050 |
4,207,425 |
6,366,272 |
CTI |
Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
HSX |
39,000 |
373,916 |
396,944 |
DAG |
Tập đoàn Nhựa Đông Á |
HSX |
8,000 |
398,769 |
478,756 |
DAH |
Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á |
HSX |
4,500 |
267,481 |
177,832 |
DCL |
Dược phẩm Cửu Long |
HSX |
21,000 |
143,468 |
100,623 |
DCM |
Phân bón Dầu khí Cà Mau |
HSX |
12,250 |
1,560,256 |
2,312,093 |
DGW |
Thế Giới Số |
HSX |
22,800 |
401,848 |
397,936 |
DHA |
Hóa An |
HSX |
29,300 |
66,031 |
80,824 |
DHC |
Đông Hải Bến Tre |
HSX |
42,800 |
96,001 |
86,692 |
DHG |
Dược Hậu Giang |
HSX |
90,000 |
297,098 |
358,117 |
DHM |
Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu |
HSX |
2,970 |
155,927 |
111,433 |
DIC |
Đầu tư và Thương mại DIC |
HSX |
6,220 |
40,721 |
35,853 |
DIG |
Tổng Đầu tư Phát triển Xây dựng |
HSX |
22,250 |
5,052,118 |
3,702,177 |
DLG |
Tập đoàn Đức Long Gia Lai |
HSX |
3,250 |
2,118,589 |
2,398,203 |
DMC |
Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
HSX |
99,000 |
3,909 |
2,683 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần |
HSX |
23,400 |
983,274 |
1,642,590 |
DPR |
Cao su Đồng Phú |
HSX |
38,700 |
49,087 |
79,165 |
DQC |
Bóng đèn Điện Quang |
HSX |
33,450 |
69,843 |
74,454 |
DRC |
Cao su Đà Nẵng |
HSX |
25,600 |
762,974 |
845,106 |
DRH |
Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước |
HSX |
17,000 |
291,630 |
332,450 |
DSN |
Công viên nước Đầm Sen |
HSX |
58,000 |
10,673 |
9,517 |
DXG |
Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh |
HSX |
27,700 |
4,433,258 |
5,212,042 |
ELC |
Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông |
HSX |
13,900 |
115,132 |
98,264 |
EVE |
Everpia |
HSX |
16,100 |
306,058 |
302,128 |
FCM |
Khoáng sản FECON |
HSX |
5,700 |
226,800 |
208,611 |
FCN |
FECON |
HSX |
21,600 |
950,609 |
1,103,252 |
FIT |
Đầu tư F.I.T |
HSX |
7,170 |
1,897,737 |
1,094,833 |
FLC |
Tập đoàn FLC |
HSX |
5,660 |
15,563,755 |
9,530,231 |
FMC |
Thực phẩm Sao Ta |
HSX |
25,600 |
402,972 |
465,225 |
FPT |
FPT |
HSX |
57,100 |
2,576,193 |
2,884,074 |
FTM |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân |
HSX |
12,450 |
625,742 |
569,186 |
GAS |
Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần |
HSX |
112,600 |
833,661 |
1,104,761 |
GMD |
GEMADEPT |
HSX |
41,500 |
851,098 |
1,224,609 |
GTN |
GTNFOODS |
HSX |
14,600 |
742,902 |
555,373 |
HAG |
Hoàng Anh Gia Lai |
HSX |
7,490 |
5,584,867 |
9,707,234 |
HAH |
Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
HSX |
16,500 |
97,626 |
147,420 |
HAI |
Nông dược HAI |
HSX |
5,150 |
3,997,871 |
5,564,840 |
HAR |
Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền |
HSX |
9,360 |
1,582,793 |
1,300,255 |
HAX |
Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
HSX |
38,500 |
151,513 |
238,303 |
HBC |
Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình |
HSX |
40,200 |
1,808,855 |
1,923,777 |
HCD |
Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD |
HSX |
8,300 |
274,872 |
237,457 |
HCM |
Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
HSX |
77,200 |
429,427 |
460,862 |
HDC |
Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu |
HSX |
14,800 |
279,785 |
219,543 |
HHS |
Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
HSX |
4,330 |
2,517,894 |
2,346,943 |
HID |
Đầu tư và Tư vấn Hà Long |
HSX |
4,000 |
223,493 |
253,350 |
HNG |
Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai |
HSX |
7,720 |
1,824,066 |
2,657,888 |
HPG |
Tập đoàn Hòa Phát |
HSX |
57,000 |
5,004,907 |
5,620,029 |
HQC |
Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân |
HSX |
2,350 |
5,949,322 |
6,823,003 |
HSG |
Tập đoàn Hoa Sen |
HSX |
24,000 |
4,066,676 |
5,178,606 |
HT1 |
Xi măng Hà Tiên 1 |
HSX |
14,800 |
623,495 |
591,981 |
HTI |
Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO |
HSX |
16,200 |
29,173 |
36,470 |
IDI |
Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
HSX |
12,200 |
3,036,778 |
3,922,587 |
IJC |
Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
HSX |
9,130 |
469,493 |
669,192 |
IMP |
Dược phẩm Imexpharm |
HSX |
62,000 |
21,858 |
20,865 |
ITA |
Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo |
HSX |
3,060 |
3,031,684 |
3,743,911 |
KBC |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần |
HSX |
12,600 |
3,398,015 |
4,648,989 |
KDC |
Tập đoàn Kido |
HSX |
43,000 |
471,328 |
769,191 |
KDH |
Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
HSX |
32,500 |
324,295 |
422,596 |
KSB |
Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
HSX |
39,800 |
317,240 |
392,679 |
KSH |
Đầu tư và Phát triển KSH |
HSX |
1,960 |
172,286 |
126,653 |
LCG |
LICOGI 16 |
HSX |
9,520 |
427,948 |
428,565 |
LDG |
Đầu tư LDG |
HSX |
21,800 |
1,364,161 |
1,755,235 |
LGL |
Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang |
HSX |
11,800 |
116,684 |
163,389 |
LHG |
Long Hậu |
HSX |
18,650 |
134,857 |
218,092 |
LIX |
Bột giặt LIX |
HSX |
49,100 |
25,520 |
33,645 |
LSS |
Mía đường Lam Sơn |
HSX |
10,700 |
233,731 |
270,503 |
MBB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội |
HSX |
29,000 |
6,241,414 |
7,989,913 |
MHC |
MHC |
HSX |
6,000 |
199,213 |
182,492 |
MSN |
Tập đoàn MaSan |
HSX |
84,700 |
812,552 |
674,810 |
MWG |
Đầu tư Thế Giới Di Động |
HSX |
123,500 |
675,223 |
623,530 |
NBB |
Đầu tư Năm Bảy Bảy |
HSX |
24,500 |
143,999 |
172,002 |
NKG |
Thép Nam Kim |
HSX |
37,200 |
794,463 |
832,299 |
NLG |
Đầu tư Nam Long |
HSX |
31,850 |
732,404 |
648,541 |
NNC |
Đá Núi Nhỏ |
HSX |
51,000 |
22,656 |
19,349 |
NT2 |
Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
HSX |
33,300 |
324,543 |
353,777 |
NTL |
Phát triển Đô thị Từ Liêm |
HSX |
9,260 |
489,868 |
655,944 |
NVL |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va |
HSX |
81,600 |
1,324,090 |
1,844,053 |
PC1 |
Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 |
HSX |
36,000 |
215,315 |
181,605 |
PDR |
Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
HSX |
36,700 |
1,449,819 |
1,527,542 |
PET |
Tổng Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
HSX |
10,100 |
438,831 |
552,564 |
PHR |
Cao su Phước Hòa |
HSX |
43,500 |
398,225 |
493,673 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
HSX |
81,700 |
1,062,019 |
1,582,704 |
PNJ |
Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
HSX |
146,000 |
356,345 |
373,537 |
POM |
Thép POMINA |
HSX |
19,500 |
59,378 |
122,709 |
PPC |
Nhiệt điện Phả Lại |
HSX |
19,600 |
299,048 |
217,918 |
PTB |
Phú Tài |
HSX |
127,000 |
92,583 |
121,382 |
PVT |
Tổng Vận tải Dầu khí |
HSX |
19,000 |
736,784 |
1,201,730 |
PXS |
Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí |
HSX |
7,910 |
553,205 |
827,181 |
QBS |
Xuất nhập khẩu Quảng Bình |
HSX |
5,600 |
338,536 |
416,006 |
QCG |
Quốc Cường Gia Lai |
HSX |
13,650 |
947,852 |
1,820,924 |
RDP |
Nhựa Rạng Đông |
HSX |
19,500 |
30,080 |
41,171 |
REE |
Cơ Điện Lạnh |
HSX |
39,750 |
1,856,695 |
1,709,664 |
ROS |
xây dựng Faros |
HSX |
162,900 |
1,408,875 |
1,455,077 |
SAM |
Đầu tư và Phát triển SACOM |
HSX |
7,800 |
1,044,456 |
1,448,037 |
SBT |
Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh |
HSX |
19,350 |
4,986,342 |
8,501,990 |
SCR |
Sacomreal |
HSX |
11,700 |
4,152,718 |
7,495,411 |
SFG |
Phân bón Miền Nam |
HSX |
13,200 |
39,123 |
66,770 |
SHA |
Sơn Hà Sài Gòn |
HSX |
7,500 |
146,368 |
107,536 |
SHI |
Quốc tế Sơn Hà |
HSX |
6,380 |
412,025 |
308,167 |
SJD |
Thủy điện Cần Đơn |
HSX |
22,500 |
61,620 |
66,220 |
SJS |
Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà |
HSX |
28,000 |
278,034 |
230,205 |
SMC |
Đầu tư Thương mại SMC |
HSX |
28,000 |
144,405 |
102,197 |
SRC |
Cao su Sao Vàng |
HSX |
15,200 |
102,092 |
163,533 |
SSI |
Chứng khoán Sài Gòn |
HSX |
32,650 |
5,648,928 |
8,108,442 |
STB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
HSX |
15,150 |
12,675,805 |
29,080,828 |
STG |
Kho vận Miền Nam |
HSX |
19,700 |
177,546 |
106,090 |
SZL |
Sonadezi Long Thành |
HSX |
34,500 |
5,070 |
4,589 |
TCH |
Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
HSX |
20,500 |
2,593,499 |
2,339,680 |
TCM |
Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
HSX |
24,500 |
877,193 |
1,095,441 |
TDH |
Phát triển Nhà Thủ Đức |
HSX |
14,900 |
587,839 |
1,055,263 |
TLH |
Tập đoàn Thép Tiến Lên |
HSX |
11,000 |
747,855 |
968,295 |
TNA |
Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam |
HSX |
36,000 |
15,395 |
15,697 |
TNI |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam |
HSX |
6,060 |
570,832 |
507,606 |
TNT |
Tài Nguyên |
HSX |
2,600 |
194,453 |
243,617 |
TRA |
TRAPHACO |
HSX |
110,000 |
19,307 |
3,073 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
HSX |
62,700 |
2,251,051 |
2,443,139 |
VHC |
Vĩnh Hoàn |
HSX |
53,500 |
173,679 |
288,487 |
VIC |
Tập đoàn VINGROUP – Công ty Cổ phần |
HSX |
81,100 |
2,321,858 |
3,456,036 |
VID |
Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông |
HSX |
7,190 |
19,606 |
24,566 |
VIP |
Vận tải Xăng dầu VIPCO |
HSX |
7,950 |
175,719 |
118,618 |
VIS |
Thép Việt Ý |
HSX |
33,250 |
68,948 |
62,087 |
VJC |
Công ty cổ phần Hàng không VietJet |
HSX |
185,000 |
1,170,450 |
1,200,090 |
VNE |
Tổng Xây dựng Điện Việt Nam |
HSX |
6,320 |
445,489 |
589,710 |
VNG |
Du lịch Thành Thành Công |
HSX |
16,800 |
348,190 |
353,952 |
VNM |
Sữa Việt Nam |
HSX |
203,100 |
1,043,311 |
733,463 |
VNS |
Ánh Dương Việt Nam |
HSX |
14,300 |
169,721 |
145,049 |
VPH |
Vạn Phát Hưng |
HSX |
12,000 |
96,801 |
146,950 |
VRC |
Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu |
HSX |
21,000 |
262,252 |
462,077 |
VSC |
Container Việt Nam |
HSX |
37,000 |
224,494 |
229,548 |
VSH |
Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
HSX |
17,000 |
54,388 |
78,190 |
VTO |
Vận tải Xăng dầu VITACO |
HSX |
8,600 |
180,345 |
144,907 |