Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý IV/2017

Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý IV/I2017

STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ
1 AAA 77 ITD
2 ADS 78 KBC
3 AMD 79 KDC
4 ANV 80 KDH
5 APG 81 KSB
6 ASM 82 LCG
7 ASP 83 LDG
8 ATG 84 LGL
9 BCG 85 LHG
10 BCI 86 LIX
11 BFC 87 LSS
12 BID 88 MBB
13 BMP 89 MCG
14 BVH 90 MHC
15 C32 91 MSN
16 C47 92 MWG
17 CAV 93 NAF
18 CCL 94 NBB
19 CDO 95 NKG
20 CHP 96 NLG
21 CII 97 NNC
22 CSM 98 NT2
23 CTD 99 NVL
24 CTG 100 PAC
25 CTI 101 PC1
26 DAG 102 PDR
27 DAH 103 PET
28 DCL 104 PGC
29 DCM 105 PHR
30 DGW 106 PNJ
31 DHA 107 POM
32 DHC 108 PPC
33 DHG 109 PTB
34 DHM 110 PVT
35 DIC 111 QBS
36 DIG 112 RDP
37 DLG 113 REE
38 DMC 114 ROS
39 DPM 115 SAM
40 DPR 116 SBT
41 DQC 117 SCR
42 DRC 118 SFG
43 DRH 119 SHA
44 DSN 120 SHI
45 DXG 121 SJD
46 ELC 122 SJS
47 EVE 123 SMC
48 FCM 124 SRC
49 FCN 125 SSI
50 FIT 126 STB
51 FLC 127 STG
52 FMC 128 SZL
53 FPT 129 TCH
54 FTM 130 TCM
55 GAS 131 TLH
56 GMD 132 TMT
57 GTN 133 TNA
58 HAH 134 TNT
59 HAI 135 TRC
60 HAR 136 TSC
61 HAX 137 UDC
62 HBC 138 VCB
63 HCD 139 VHC
64 HCM 140 VIC
65 HDC 141 VIP
66 HHS 142 VIS
67 HID 143 VJC
68 HPG 144 VNE
69 HQC 145 VNG
70 HSG 146 VNM
71 HT1 147 VNS
72 HTI 148 VPH
73 IDI 149 VRC
74 IJC 150 VSC
75 IMP 151 VSH
76 ITA 152 VTO