Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 9/2017 sàn HSX
Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(6.09.2017) | 3 tháng | 1 tháng | |||
AAA | An Phát Plastic | HSX | 32,450 | 1,165,480 | 965,875 |
ADS | Damsan | HSX | 19,300 | 182,333 | 131,105 |
AMD | Đầu tư AMD Group | HSX | 11,100 | 2,755,082 | 1,819,821 |
APG | Chứng khoán An Phát | HSX | 6,070 | 255,997 | 367,295 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | HSX | 12,100 | 2,660,227 | 4,319,062 |
ASP | Tập đoàn Dầu khí An Pha | HSX | 6,450 | 67,192 | 123,745 |
BCG | Bamboo Capital | HSX | 7,160 | 682,898 | 478,758 |
BCI | Đầu tư Xây dựng Bình Chánh | HSX | 29,300 | 54,707 | 140,180 |
BFC | Phân bón Bình Điền | HSX | 40,000 | 185,062 | 176,038 |
BHS | CTCP Đường Biên Hòa | HSX | 22,000 | 3,083,776 | 3,451,245 |
BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HSX | 20,600 | 3,907,713 | 3,198,158 |
BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 72,300 | 232,810 | 313,974 |
BSI | Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HSX | 15,400 | 34,175 | 56,292 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 54,500 | 331,272 | 248,435 |
C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 36,200 | 125,259 | 100,132 |
C47 | Xây dựng 47 | HSX | 21,550 | 222,126 | 149,938 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HSX | 52,500 | 66,324 | 48,452 |
CCL | Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | HSX | 5,040 | 820,009 | 805,633 |
CDO | Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | HSX | 3,730 | 595,199 | 490,660 |
CHP | Thủy điện Miền Trung | HSX | 25,950 | 102,292 | 97,322 |
CII | Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 33,200 | 945,137 | 828,102 |
CSM | Công nghiệp Cao su Miền Nam | HSX | 15,600 | 306,516 | 144,720 |
CTD | Xây dựng COTECCONS | HSX | 208,200 | 79,230 | 57,581 |
CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | HSX | 18,750 | 2,047,926 | 2,292,334 |
CTI | Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | HSX | 29,250 | 463,752 | 376,425 |
DAG | Tập đoàn Nhựa Đông Á | HSX | 12,950 | 185,205 | 118,277 |
DAH | Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | HSX | 5,620 | 472,544 | 339,625 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 24,100 | 293,634 | 309,602 |
DCM | Phân bón Dầu khí Cà Mau | HSX | 13,600 | 2,921,762 | 2,291,645 |
DGW | Thế Giới Số | HSX | 16,000 | 293,927 | 383,845 |
DHA | Hóa An | HSX | 37,200 | 95,847 | 86,300 |
DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 105,900 | 244,044 | 139,245 |
DHM | Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 4,780 | 1,014,899 | 463,023 |
DIC | Đầu tư và Thương mại DIC | HSX | 6,470 | 92,296 | 96,397 |
DIG | Tổng Đầu tư Phát triển Xây dựng | HSX | 15,800 | 1,085,798 | 997,190 |
DLG | Tập đoàn Đức Long Gia Lai | HSX | 4,120 | 3,233,933 | 2,173,020 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần | HSX | 23,300 | 968,574 | 685,026 |
DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 36,700 | 88,801 | 95,778 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 23,150 | 474,950 | 243,621 |
DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HSX | 24,400 | 380,579 | 191,335 |
DXG | Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | HSX | 20,450 | 4,314,878 | 4,406,081 |
ELC | Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông | HSX | 20,700 | 146,369 | 126,275 |
EVE | Everpia | HSX | 16,800 | 188,181 | 139,132 |
FCM | Khoáng sản FECON | HSX | 7,190 | 571,225 | 744,269 |
FCN | FECON | HSX | 20,950 | 1,135,820 | 877,289 |
FIT | Đầu tư F.I.T | HSX | 12,400 | 3,965,165 | 6,367,647 |
FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 7,420 | 14,494,752 | 22,246,707 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | HSX | 18,700 | 79,546 | 109,957 |
FPT | FPT | HSX | 48,200 | 1,007,317 | 837,052 |
GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần | HSX | 65,100 | 560,327 | 413,287 |
GMD | GEMADEPT | HSX | 42,500 | 740,489 | 647,826 |
GTN | GTNFOODS | HSX | 15,600 | 900,666 | 1,067,368 |
HAI | Nông dược HAI | HSX | 10,350 | 4,365,913 | 6,750,996 |
HAR | Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | HSX | 9,300 | 1,474,590 | 1,486,525 |
HAX | Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HSX | 38,100 | 172,173 | 110,484 |
HBC | Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình | HSX | 57,600 | 1,445,494 | 1,397,498 |
HCD | Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | HSX | 8,500 | 549,701 | 722,143 |
HCM | Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HSX | 39,150 | 538,315 | 378,797 |
HDC | Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HSX | 17,600 | 501,537 | 559,260 |
HHS | Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HSX | 4,280 | 2,051,306 | 1,604,139 |
HID | Đầu tư và Tư vấn Hà Long | HSX | 4,900 | 927,766 | 969,209 |
HPG | Tập đoàn Hòa Phát | HSX | 36,000 | 4,209,257 | 3,601,774 |
HQC | Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 3,270 | 9,607,407 | 9,875,802 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 29,500 | 3,430,442 | 3,176,809 |
HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 16,500 | 805,032 | 894,694 |
IDI | Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | HSX | 5,800 | 313,112 | 150,065 |
IJC | Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HSX | 12,100 | 828,093 | 1,406,598 |
ITA | Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | HSX | 4,060 | 4,817,935 | 3,047,121 |
KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | HSX | 15,350 | 2,357,436 | 1,747,730 |
KDC | Tập đoàn Kido | HSX | 42,200 | 580,132 | 325,230 |
KDH | Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HSX | 28,000 | 104,447 | 77,455 |
KHA | Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội | HSX | 33,000 | 61,922 | 178,858 |
KMR | MIRAE | HSX | 4,150 | 164,526 | 150,960 |
KSB | Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HSX | 53,000 | 412,509 | 316,919 |
LCG | LICOGI 16 | HSX | 11,750 | 1,003,177 | 717,160 |
LDG | Đầu tư LDG | HSX | 16,150 | 1,649,318 | 1,973,252 |
LGL | Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | HSX | 12,450 | 44,336 | 97,463 |
LHG | Long Hậu | HSX | 18,900 | 76,451 | 52,598 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 12,050 | 441,142 | 275,913 |
MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | HSX | 23,350 | 2,817,260 | 3,413,112 |
MCG | Cơ điện và Xây dựng Việt Nam | HSX | 4,020 | 236,855 | 299,029 |
MHC | MHC | HSX | 5,690 | 137,793 | 135,445 |
MSN | Tập đoàn MaSan | HSX | 48,000 | 568,761 | 528,525 |
MWG | Đầu tư Thế Giới Di Động | HSX | 108,000 | 359,898 | 452,025 |
NAF | Nafoods Group | HSX | 26,800 | 73,991 | 83,354 |
NKG | Thép Nam Kim | HSX | 33,200 | 478,124 | 303,491 |
NLG | Đầu tư Nam Long | HSX | 27,350 | 872,803 | 1,181,416 |
NT2 | Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HSX | 25,800 | 395,041 | 286,707 |
NVL | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | HSX | 60,200 | 1,403,267 | 1,866,219 |
PC1 | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | HSX | 34,500 | 95,453 | 78,591 |
PDR | Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HSX | 28,000 | 833,338 | 961,438 |
PET | Tổng Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HSX | 10,450 | 241,089 | 165,642 |
PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 41,300 | 518,925 | 421,801 |
PNJ | Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HSX | 107,000 | 298,289 | 225,915 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 19,900 | 302,628 | 240,588 |
PVT | Tổng Vận tải Dầu khí | HSX | 15,000 | 440,377 | 274,137 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HSX | 9,350 | 718,339 | 746,782 |
REE | Cơ Điện Lạnh | HSX | 35,100 | 1,255,246 | 1,302,798 |
ROS | xây dựng Faros | HSX | 116,800 | 2,795,887 | 3,093,233 |
SAM | Đầu tư và Phát triển SACOM | HSX | 9,820 | 889,373 | 401,245 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | HSX | 30,300 | 2,339,827 | 2,121,786 |
SCR | Sacomreal | HSX | 11,200 | 4,398,047 | 4,121,567 |
SFG | Phân bón Miền Nam | HSX | 14,500 | 104,519 | 136,217 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HSX | 9,970 | 267,388 | 310,767 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | HSX | 8,200 | 771,175 | 534,475 |
SJS | Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HSX | 26,500 | 146,895 | 112,605 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | HSX | 23,200 | 126,495 | 116,499 |
SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 14,050 | 111,982 | 76,627 |
SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 25,000 | 3,679,817 | 3,151,825 |
STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | HSX | 11,650 | 3,459,191 | 1,899,426 |
STG | Kho vận Miền Nam | HSX | 22,600 | 370,373 | 390,492 |
TCH | Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HSX | 16,000 | 1,405,042 | 1,407,908 |
TCM | Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HSX | 28,600 | 735,115 | 640,717 |
TLH | Tập đoàn Thép Tiến Lên | HSX | 12,650 | 623,148 | 588,755 |
TNT | Tài Nguyên | HSX | 4,190 | 839,279 | 495,625 |
TSC | Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | HSX | 4,700 | 2,252,493 | 4,083,558 |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | HSX | 38,000 | 1,214,410 | 747,733 |
VIC | Tập đoàn VINGROUP – Công ty Cổ phần | HSX | 50,000 | 768,998 | 568,071 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 7,320 | 213,166 | 82,377 |
VIS | Thép Việt Ý | HSX | 22,500 | 159,957 | 165,449 |
VNE | Tổng Xây dựng Điện Việt Nam | HSX | 8,450 | 408,171 | 166,674 |
VNG | Du lịch Thành Thành Công | HSX | 11,750 | 209,990 | 142,023 |
VNM | Sữa Việt Nam | HSX | 151,000 | 721,285 | 583,375 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 17,800 | 55,677 | 60,812 |
VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 12,400 | 363,505 | 248,518 |
VRC | Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu | HSX | 27,000 | 169,871 | 81,507 |
VSC | Container Việt Nam | HSX | 54,400 | 150,315 | 57,652 |
VTO | Vận tải Xăng dầu VITACO | HSX | 7,050 | 219,056 | 205,156 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 33,100 | 32,603 | 32,122 |
DMC | Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | HSX | 108,000 | 13,075 | 7,234 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 54,300 | 6,690 | 5,383 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HSX | 23,000 | 42,623 | 17,610 |
HTI | Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | HSX | 18,200 | 37,561 | 20,784 |
IMP | Dược phẩm Imexpharm | HSX | 67,800 | 26,830 | 14,382 |
LIX | Bột giặt LIX | HSX | 44,700 | 44,230 | 29,316 |
NBB | Đầu tư Năm Bảy Bảy | HSX | 17,500 | 54,974 | 20,826 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 55,000 | 25,308 | 20,040 |
PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex – Công ty Cổ phần | HSX | 14,800 | 33,509 | 28,710 |
POM | Thép POMINA | HSX | 14,900 | 19,109 | 14,498 |
PTB | Phú Tài | HSX | 131,000 | 91,038 | 102,575 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 20,150 | 38,792 | 21,206 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 23,500 | 35,572 | 43,823 |
SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 37,200 | 16,661 | 7,769 |
TMT | Ô tô TMT | HSX | 11,450 | 31,257 | 9,875 |
TNA | Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | HSX | 38,700 | 26,546 | 21,493 |
UDC | Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | HSX | 3,910 | 59,202 | 39,043 |
DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 43,750 | 48,154 | 30,469 |
TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 29,100 | 59,481 | 46,641 |
VHC | Vĩnh Hoàn | HSX | 48,500 | 58,557 | 27,949 |