Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý III/2017

Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý III/I2017

STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ
1 AAA 80 KDH
2 ADS 81 KHP
3 AMD 82 KMR
4 APG 83 KSB
5 ASM 84 KSH
6 BCG 85 LDG
7 BFC 86 LHG
8 BHS 87 LIX
9 BID 88 LSS
10 BMP 89 MBB
11 BVH 90 MHC
12 C32 91 MSN
13 C47 92 MWG
14 CAV 93 NAF
15 CCL 94 NBB
16 CDO 95 NKG
17 CHP 96 NLG
18 CII 97 NNC
19 CSM 98 NT2
20 CSV 99 PAC
21 CTD 100 PDR
22 CTG 101 PET
23 CTI 102 PGC
24 DAG 103 PGD
25 DCL 104 PGI
26 DCM 105 PHR
27 DGW 106 PNJ
28 DHA 107 POM
29 DHC 108 PPC
30 DHG 109 PTB
31 DHM 110 PVD
32 DIC 111 PVT
33 DIG 112 PXS
34 DLG 113 QBS
35 DMC 114 RDP
36 DPM 115 REE
37 DPR 116 ROS
38 DQC 117 SAM
39 DRC 118 SBA
40 DRH 119 SBT
41 DSN 120 SCR
42 DXG 121 SHA
43 ELC 122 SHI
44 EVE 123 SJD
45 FCM 124 SJS
46 FCN 125 SKG
47 FIT 126 SKG
48 FLC 127 SMC
49 FMC 128 SRC
50 FPT 129 SRF
51 GAS 130 SSI
52 GIL 131 STB
53 GMD 132 STG
54 GTN 133 SVC
55 HAH 134 SZL
56 HAI 135 TCH
57 HAP 136 TCM
58 HAR 137 TDC
59 HAX 138 TLH
60 HBC 139 TMT
61 HCD 140 TNA
62 HCM 141 TNT
63 HDC 142 TRC
64 HDG 143 TSC
65 HHS 144 UDC
66 HID 145 VCB
67 HPG 146 VHC
68 HQC 147 VIC
69 HSG 148 VIP
70 HT1 149 VIS
71 HTI 150 VNE
72 HTI 151 VNG
73 IDI 152 VNM
74 IJC 153 VNS
75 IMP 154 VPH
76 ITA 155 VRC
77 ITD 156 VSC
78 KBC 157 VSH
79 KDC 158 VTO