Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 1/2017
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(2.1.2017) | 3 tháng | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HSX | 24,600 | 236,388 | 163,600 |
2 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 19,000 | 275,594 | 239,787 |
3 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 2,000 | 509,696 | 617,504 |
4 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 16,050 | 428,487 | 451,872 |
5 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 5,270 | 131,985 | 189,545 |
6 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 14,600 | 1,371,114 | 1,547,174 |
7 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 14,900 | 196,571 | 144,910 |
8 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 5,100 | 698,613 | 1,050,955 |
9 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 29,500 | 96,426 | 57,243 |
10 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 14,200 | 982,321 | 739,303 |
11 | BID | BIDV | HOSE | 15,150 | 1,602,919 | 1,693,635 |
12 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 2,200 | 307,247 | 161,525 |
13 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 24,700 | 67,804 | 50,368 |
14 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 59,300 | 217,887 | 295,010 |
15 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 16,300 | 83,971 | 56,206 |
16 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 47,900 | 160,728 | 294,703 |
17 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 2,850 | 59,664 | 47,595 |
18 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 12,400 | 1,114,203 | 1,637,749 |
19 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 29,900 | 1,174,654 | 620,297 |
20 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 20,000 | 357,038 | 346,273 |
21 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 28,000 | 133,755 | 72,844 |
22 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 182,200 | 134,387 | 116,517 |
23 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 16,100 | 513,782 | 584,026 |
24 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 26,200 | 340,477 | 381,114 |
25 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6,400 | 78,882 | 84,147 |
26 | CVT | CMC JSC | HNX | 38,500 | 252,330 | 254,285 |
27 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 15,650 | 304,636 | 188,972 |
28 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 37,800 | 216,512 | 101,413 |
29 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 23,500 | 344,092 | 231,441 |
30 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 10,200 | 69,819 | 82,642 |
31 | DCS | Đại Châu | HNX | 2,300 | 985,776 | 989,992 |
32 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 16,200 | 172,579 | 68,566 |
33 | DHA | Hóa An | HOSE | 29,600 | 70,572 | 39,137 |
34 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 98,900 | 61,265 | 44,219 |
35 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 7,220 | 691,281 | 468,193 |
36 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 5,240 | 74,453 | 78,789 |
37 | DIG | Dic Corp | HOSE | 7,650 | 217,887 | 171,708 |
38 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 2,910 | 3,270,888 | 2,823,448 |
39 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 23,600 | 45,660 | 37,817 |
40 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 22,250 | 593,534 | 697,650 |
41 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 37000 | 30,667 | 21,532 |
42 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 2,200 | 496,758 | 387,438 |
43 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 30,900 | 186,882 | 108,822 |
44 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 27,600 | 358,227 | 585,827 |
45 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 31,900 | 313,248 | 370,932 |
46 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 12,150 | 926,064 | 960,792 |
47 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 26,600 | 206,376 | 187,015 |
48 | EVE | EVERON | HOSE | 23,900 | 254,509 | 228,590 |
49 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 5,590 | 159,605 | 85,197 |
50 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 18,800 | 137,570 | 116,875 |
51 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 4,510 | 2,161,590 | 2,122,367 |
52 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 5,230 | 13,256,998 | 8,185,131 |
53 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 19,200 | 101,754 | 64,723 |
54 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 44,850 | 598,482 | 433,062 |
55 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 3,300 | 166,673 | 49,988 |
56 | GAS | PV Gas | HOSE | 60,100 | 132,895 | 122,841 |
57 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 44,900 | 115,367 | 87,333 |
58 | GMD | Gemadept | HOSE | 26,850 | 214,179 | 178,820 |
59 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 11,000 | 31,688 | 46,955 |
60 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 17,750 | 1,206,251 | 952,571 |
61 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 3,380 | 506,613 | 811,515 |
62 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 3,160 | 77,008 | 71,528 |
63 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 2,630 | 1,654,318 | 2,101,149 |
64 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 40,800 | 87,803 | 63,782 |
65 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 30,800 | 1,263,786 | 1,109,238 |
66 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 28,300 | 264,014 | 269,548 |
67 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 12,700 | 221,923 | 108,800 |
68 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 10,300 | 93,227 | 42,322 |
69 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 8,300 | 244,654 | 219,364 |
70 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 3,750 | 2,535,479 | 1,725,997 |
71 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 2,100 | 2,830,178 | 824,845 |
72 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 44,000 | 3,922,583 | 3,299,789 |
73 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 2,300 | 4,845,713 | 9,381,880 |
74 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 51,300 | 1,761,284 | 1,764,308 |
75 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 20,400 | 140,118 | 73,079 |
76 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 11,600 | 1,017,561 | 605,056 |
77 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 3,600 | 148,567 | 159,825 |
78 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 8,900 | 765,521 | 399,681 |
79 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 4,080 | 317,734 | 432,114 |
80 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,210 | 352,505 | 319,353 |
81 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 3,940 | 6,505,426 | 6,037,562 |
82 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 23,200 | 48,222 | 52,055 |
83 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3,000 | 373,299 | 358,395 |
84 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 14,900 | 183,281 | 60,568 |
85 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 13,950 | 3,392,564 | 2,894,742 |
86 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 36,600 | 205,072 | 186,175 |
87 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 19,950 | 93,135 | 84,238 |
88 | KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 14,000 | 414,723 | 565,595 |
89 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 11,100 | 114,888 | 74,083 |
90 | KLF | KLF Global | HNX | 2,300 | 3,025,498 | 5,818,414 |
91 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,040 | 145,183 | 73,074 |
92 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 67,000 | 227,850 | 243,555 |
93 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 2,380 | 464,575 | 860,195 |
94 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 2,200 | 752,442 | 508,560 |
95 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 13,000 | 92,402 | 172,294 |
96 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 5,650 | 507,781 | 664,453 |
97 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 16,900 | 106,105 | 63,570 |
98 | LIG | Licogi 13 | HNX | 4,700 | 114,960 | 48,101 |
99 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 56,500 | 68,830 | 64,821 |
100 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 11,900 | 336,240 | 275,602 |
101 | MAC | MASERCO | HNX | 9,000 | 105,760 | 56,792 |
102 | MBB | MBBank | HOSE | 13,750 | 243,737 | 214,145 |
103 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 3,400 | 93,352 | 137,340 |
104 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 6,310 | 194,601 | 128,495 |
105 | MPT | May Phú Thành | HNX | 5,900 | 163,092 | 187,967 |
106 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 65,400 | 309,642 | 313,664 |
107 | MST | Xây dựng 1.1.6.8 | HNX | 10,400 | 412,611 | 412,750 |
108 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 156,700 | 208,692 | 261,545 |
109 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 31,700 | 127,962 | 112,042 |
110 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,200 | 137,076 | 116,784 |
111 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 11,400 | 41,928 | 40,768 |
112 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 3,100 | 839,403 | 712,779 |
113 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 35,700 | 284,032 | 144,114 |
114 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22,200 | 224,365 | 168,650 |
115 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 27,300 | 308,046 | 332,418 |
116 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 8,920 | 168,358 | 101,445 |
117 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 32,600 | 139,062 | 68,236 |
118 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13,000 | 814,344 | 563,537 |
119 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 10,350 | 147,706 | 82,824 |
120 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 12,750 | 57,206 | 41,533 |
121 | PGD | PV GAS D | HOSE | 39,450 | 86,812 | 136,921 |
122 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 22,000 | 68,627 | 43,317 |
123 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 15,900 | 154,051 | 56,710 |
124 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 9,000 | 131,350 | 146,240 |
125 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 26,550 | 499,082 | 544,462 |
126 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 66,700 | 104,050 | 71,953 |
127 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 2,200 | 282,269 | 140,353 |
128 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 20,800 | 1,289,472 | 1,217,335 |
129 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 24,900 | 123,533 | 68,132 |
130 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 16,700 | 1,445,481 | 1,419,214 |
131 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12,100 | 450,534 | 358,480 |
132 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 9,670 | 289,514 | 255,575 |
133 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 4,540 | 145,829 | 105,339 |
134 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 25,000 | 643,042 | 934,145 |
135 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 4,900 | 115,764 | 87,561 |
136 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,610 | 147,255 | 187,569 |
137 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 11,250 | 52,774 | 48,386 |
138 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 26,000 | 1,275,155 | 1,329,405 |
139 | SCR | Sacomreal | HNX | 8,550 | 2,081,753 | 1,882,987 |
140 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 4,000 | 92,963 | 115,571 |
141 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 8,830 | 272,159 | 202,497 |
142 | SHB | SHB | HNX | 4,700 | 2,918,101 | 2,365,238 |
143 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 8,530 | 431,296 | 423,643 |
144 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 11,700 | 1,280,798 | 2,227,738 |
145 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 4,700 | 204,963 | 130,691 |
146 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 29,700 | 555,298 | 1,078,915 |
147 | SJS | SUDICO | HOSE | 23,700 | 103,382 | 61,701 |
148 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 75,000 | 35,443 | 30,395 |
149 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 21,300 | 239,324 | 123,880 |
150 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 17,400 | 89,986 | 66,757 |
151 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 20,050 | 1,190,414 | 1,223,186 |
152 | STB | Sacombank | HOSE | 8,790 | 1,607,348 | 3,389,721 |
153 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 24,000 | 218,616 | 286,651 |
154 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 1,500 | 361,382 | 342,082 |
155 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 34,000 | 46,489 | 34,755 |
156 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 5,300 | 91,793 | 41,540 |
157 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 14,700 | 211,965 | 251,996 |
158 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 10,000 | 139,714 | 100,879 |
159 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 8,500 | 190,811 | 101,289 |
160 | THT | Than Hà Tu | HNX | 6,700 | 139,633 | 82,676 |
161 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 3,800 | 419,001 | 358,313 |
162 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 12,800 | 1,076,803 | 1,019,904 |
163 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 14,600 | 56,764 | 39,169 |
164 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 12,300 | 58,169 | 36,079 |
165 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 2,350 | 575,589 | 382,410 |
166 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 27,200 | 120,631 | 85,636 |
167 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 2,630 | 931,102 | 490,710 |
168 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 6,400 | 187,743 | 193,191 |
169 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 2,800 | 105,338 | 60,564 |
170 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 12,700 | 604,051 | 466,163 |
171 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 34,900 | 214,229 | 217,489 |
172 | VCB | Vietcombank | HOSE | 37,250 | 855,295 | 714,342 |
173 | VCG | VINACONEX | HNX | 13,600 | 1,344,820 | 1,247,895 |
174 | VCS | VICOSTONE | HNX | 128,400 | 60,362 | 59,077 |
175 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 10,900 | 374,279 | 362,194 |
176 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 56,900 | 196,936 | 275,711 |
177 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 2,170 | 2,536,447 | 1,406,312 |
178 | VIC | VinGroup | HOSE | 41,600 | 675,514 | 788,588 |
179 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 7,620 | 52,789 | 39,079 |
180 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 5,500 | 273,548 | 162,086 |
181 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 15,800 | 250,352 | 302,333 |
182 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 3,900 | 53,448 | 55,623 |
183 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 13,300 | 288,841 | 348,928 |
184 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 21,200 | 81,011 | 28,741 |
185 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 32,700 | 104,960 | 60,481 |
186 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 55,800 | 87,081 | 91,740 |
187 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 15,650 | 108,858 | 80,139 |
188 | VTO | VITACO | HOSE | 7,990 | 64,015 | 72,751 |
189 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 19,700 | 107,391 | 63,347 |
190 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 4,400 | 132,883 | 140,664 |
191 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 9,000 | 38,444 | 9,374 |
192 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 67,400 | 36,173 | 20,507 |
193 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 38,600 | 57,982 | 27,868 |
194 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 18,200 | 43,685 | 15,050 |
195 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 7,300 | 53,310 | 30,200 |
196 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 73,000 | 31,805 | 12,719 |
197 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 77,500 | 30,364 | 18,732 |
198 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 23,700 | 25,160 | 6,272 |
199 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,700 | 13,523 | 380 |
200 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 5,100 | 20,985 | 19,909 |
201 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 56,900 | 43,490 | 19,994 |
202 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 8,900 | 30,621 | 29,550 |
203 | MKV | MEKOVET | HNX | 17,700 | 98 | 77 |
204 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 25,400 | 20,581 | 12,544 |
205 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 1,800 | 46,673 | 25,159 |
206 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 61,400 | 8,227 | 12,504 |
207 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 11,800 | 31,397 | 13,168 |
208 | ATS | Suất ăn công nghiệp Atesco | HNX | 10,700 | 38,743 | 22,905 |
209 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 8,900 | 30,621 | 29,550 |
210 | SPI | Đá Spilít | HNX | 2,300 | 197,140 | 308,216 |
211 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 4,330 | 24,950 | 15,659 |