Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 1/2018 sàn HNX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
ACB |
Ngân hàng Á Châu |
HNX |
38,700 |
1,642,873 |
1,754,185 |
CEO |
Tập đoàn C.E.O |
HNX |
10,300 |
1,418,477 |
1,627,728 |
CTP |
Thương Phú |
HNX |
14,900 |
270,461 |
371,025 |
CTS |
VietinBankSc |
HNX |
12,100 |
308,975 |
270,370 |
CVT |
CMC JSC |
HNX |
54,100 |
532,540 |
529,953 |
DPS |
Đầu tư Phát triển Sóc Sơn |
HNX |
2,100 |
385,622 |
273,538 |
DST |
Sách & TBGD Nam Định |
HNX |
7,100 |
765,096 |
1,080,165 |
HHG |
Vận tải Hoàng Hà |
HNX |
7,800 |
182,488 |
118,095 |
HUT |
Xây dựng TASCO |
HNX |
11,100 |
997,862 |
970,612 |
ITQ |
Tập đoàn Thiên Quang |
HNX |
2,900 |
136,496 |
85,377 |
KLF |
KLF Global |
HNX |
3,300 |
9,044,989 |
8,901,792 |
KVC |
XNK Inox Kim Vĩ |
HNX |
2,800 |
766,851 |
552,976 |
LAS |
Hóa chất Lâm Thao |
HNX |
14,100 |
379,717 |
250,961 |
LIG |
Licogi 13 |
HNX |
4,200 |
104,315 |
93,000 |
MBS |
Chứng khoán MB |
HNX |
14,300 |
213,333 |
195,341 |
MST |
Xây dựng 1.1.6.8 |
HNX |
3,800 |
411,502 |
303,871 |
NAG |
Nagakawa VN |
HNX |
6,500 |
103,851 |
82,477 |
NDN |
PT Nhà Đà Nẵng |
HNX |
11,000 |
284,207 |
265,710 |
NVB |
Ngân hàng Quốc Dân |
HNX |
7,600 |
465,777 |
154,736 |
PHC |
Phục Hưng – Constrexim |
HNX |
14,900 |
299,919 |
276,235 |
PVB |
Bọc ống Dầu khí Việt Nam |
HNX |
20,800 |
173,506 |
197,154 |
PVC |
Dung dịch Khoan Dầu khí |
HNX |
12,500 |
188,648 |
187,066 |
PVE |
Tư vấn Dầu khí |
HNX |
8,400 |
181,071 |
152,415 |
PVI |
Bảo hiểm PVI |
HNX |
32,500 |
204,139 |
194,852 |
PVS |
DVKT Dầu khí PTSC |
HNX |
25,300 |
2,312,187 |
2,400,656 |
S99 |
Sông Đà 9.09 (SCI) |
HNX |
5,400 |
90,004 |
88,618 |
SD9 |
Sông Đà 9 |
HNX |
8,600 |
216,324 |
153,410 |
SHB |
SHB |
HNX |
9,800 |
6,821,136 |
6,838,899 |
SHN |
Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
HNX |
9,700 |
1,162,434 |
1,062,551 |
SHS |
Chứng khoán SG – HN |
HNX |
21,400 |
1,415,133 |
1,449,944 |
SPI |
Đá Spilít |
HNX |
3,400 |
738,991 |
591,531 |
TEG |
Xây dựng Trường Thành |
HNX |
6,800 |
112,717 |
91,143 |
TIG |
Tập đoàn Đầu tư Thăng Long |
HNX |
4,000 |
438,059 |
370,644 |
TNG |
ĐT & TM TNG |
HNX |
13,600 |
575,148 |
910,820 |
TTB |
Tập đoàn Tiến Bộ |
HNX |
11,800 |
619,493 |
889,888 |
TTH |
CTCP Thương Mại và Dịch Vụ Tiến Thành |
HNX |
5,000 |
319,751 |
418,537 |
TVC |
Quản lý Đầu tư Trí Việt |
HNX |
7,900 |
352,477 |
485,676 |
VC3 |
Xây dựng Số 3 |
HNX |
17,800 |
889,968 |
1,166,571 |
VC7 |
Xây dựng Số 7 |
HNX |
17,000 |
90,502 |
99,286 |
VCG |
VINACONEX |
HNX |
23,300 |
2,120,738 |
3,165,072 |
VCS |
VICOSTONE |
HNX |
250,000 |
124,305 |
176,775 |
VE9 |
VNECO 9 |
HNX |
4,300 |
344,314 |
287,930 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera |
HNX |
27,400 |
597,278 |
1,002,722 |
VGS |
Ống thép Việt Đức |
HNX |
9,300 |
193,717 |
271,737 |
VIX |
Chứng khoán IB |
HNX |
10,600 |
454,875 |
447,245 |
VND |
Chứng khoán VNDIRECT |
HNX |
26,800 |
731,808 |
927,890 |
HLD |
Bất động sản HUDLAND |
HNX |
12,900 |
15,809 |
22,462 |
IDV |
PT Hạ tầng Vĩnh Phúc |
HNX |
31,600 |
26,075 |
21,087 |
KKC |
SX&KD Kim Khí |
HNX |
13,700 |
14,672 |
15,555 |
NTP |
Nhựa Tiền Phong |
HNX |
66,100 |
23,127 |
24,317 |
SD5 |
Sông Đà 5 |
HNX |
9,900 |
21,785 |
20,519 |
VIT |
Viglacera Tiên Sơn |
HNX |
17,700 |
27,014 |
18,924 |
DNP |
Nhựa Đồng Nai |
HNX |
19,900 |
31,857 |
13,625 |
ASA |
Liên doanh SANA WMT |
HNX |
3,200 |
123,255 |
57,696 |