Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 12/2016
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(2.12.2016) | 3 tháng | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 27.300 | 308.380 | 208.414 |
2 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 17.500 | 245.874 | 189.128 |
3 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 2.400 | 407.519 | 547.477 |
4 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 15.550 | 344.531 | 403.132 |
5 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 6.890 | 89.324 | 85.212 |
6 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 1.800 | 50.097 | 52.176 |
7 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 14.950 | 1.233.306 | 1.134.467 |
8 | ATS | Suất ăn công nghiệp Atesco | HNX | 10.900 | 40.948 | 55.891 |
9 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 15.200 | 299.837 | 179.216 |
10 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 5.560 | 464.499 | 680.976 |
11 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 31.400 | 138.003 | 110.936 |
12 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 14.800 | 1.492.616 | 783.553 |
13 | BID | BIDV | HOSE | 15.200 | 1.434.581 | 1.367.107 |
14 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 2.400 | 344.247 | 384.108 |
15 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 23.600 | 117.306 | 62.070 |
16 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 57.600 | 210.820 | 217.855 |
17 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 16.300 | 152.129 | 51.008 |
18 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 57.800 | 101.591 | 94.549 |
19 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 9.400 | 58.145 | 50.043 |
20 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 2.850 | 70.757 | 60.430 |
21 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 35.000 | 759.820 | 680.405 |
22 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 11.800 | 677.202 | 1.333.858 |
23 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 28.700 | 1.482.920 | 869.427 |
24 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 17.300 | 50.259 | 51.281 |
25 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 18.600 | 505.402 | 304.008 |
26 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 26.350 | 187.312 | 114.648 |
27 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 167.200 | 133.338 | 112.521 |
28 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 16.050 | 434.213 | 385.827 |
29 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 26.500 | 371.351 | 381.548 |
30 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6.300 | 98.752 | 50.282 |
31 | CVT | CMC JSC | HNX | 41.700 | 296.788 | 162.926 |
32 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 14.600 | 545.241 | 347.654 |
33 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 37.300 | 307.133 | 225.521 |
34 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 25.850 | 449.649 | 269.615 |
35 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 10.850 | 103.040 | 79.532 |
36 | DCS | Đại Châu | HNX | 2.500 | 974.233 | 872.575 |
37 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 21.150 | 207.727 | 190.713 |
38 | DHA | Hóa An | HOSE | 29.700 | 109.557 | 56.538 |
39 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 97.300 | 96.991 | 56.791 |
40 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 9.500 | 780.363 | 774.990 |
41 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 5.830 | 103.394 | 66.589 |
42 | DIG | Dic Corp | HOSE | 7.800 | 208.053 | 340.737 |
43 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 4.110 | 3.643.667 | 2.805.416 |
44 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 74.800 | 67.836 | 36.649 |
45 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 23.700 | 576.100 | 479.238 |
46 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 35.300 | 26.072 | 52.479 |
47 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 2.500 | 606.837 | 350.204 |
48 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 31.850 | 255.303 | 194.308 |
49 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 30.300 | 260.739 | 353.433 |
50 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 33.400 | 443.830 | 124.597 |
51 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 13.250 | 718.881 | 1.004.831 |
52 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 27.650 | 191.952 | 232.634 |
53 | EVE | EVERON | HOSE | 20.700 | 349.558 | 208.577 |
54 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 5.700 | 185.221 | 141.564 |
55 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 18.500 | 251.864 | 159.540 |
56 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 4.910 | 1.886.310 | 2.997.672 |
57 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 5.650 | 13.348.426 | 16.225.273 |
58 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 19.400 | 142.591 | 96.179 |
59 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 42.600 | 973.597 | 505.904 |
60 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 4.000 | 174.990 | 152.544 |
61 | GAS | PV Gas | HOSE | 66.500 | 182.049 | 133.830 |
62 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 51.700 | 163.324 | 106.328 |
63 | GMD | Gemadept | HOSE | 27.200 | 295.799 | 241.753 |
64 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 17.950 | 1.235.563 | 1.655.950 |
65 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 39.000 | 81.316 | 61.068 |
66 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 4.350 | 368.460 | 276.210 |
67 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 3.980 | 70.809 | 43.496 |
68 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 3.860 | 1.350.694 | 857.542 |
69 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 38.200 | 86.676 | 119.124 |
70 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 28.900 | 1.379.077 | 1.185.101 |
71 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 26.500 | 334.231 | 211.981 |
72 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 12.400 | 248.582 | 341.399 |
73 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 11.200 | 219.007 | 101.771 |
74 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 7.400 | 327.485 | 206.140 |
75 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 4.500 | 2.945.639 | 1.700.520 |
76 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 2.300 | 2.860.208 | 4.027.557 |
77 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 12.200 | 31.688 | 42.055 |
78 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 42.400 | 4.133.104 | 3.638.230 |
79 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 3.550 | 2.404.673 | 2.515.763 |
80 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 48.700 | 1.844.182 | 2.150.904 |
81 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 21.950 | 156.757 | 102.085 |
82 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 17.500 | 80.575 | 33.970 |
83 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 11.500 | 1.658.531 | 1.146.220 |
84 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 4.000 | 167.369 | 128.299 |
85 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 9.480 | 925.756 | 741.453 |
86 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 4.060 | 296.898 | 203.431 |
87 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 7.750 | 333.118 | 353.523 |
88 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 5.000 | 5.728.039 | 8.769.049 |
89 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 21.600 | 53.741 | 37.818 |
90 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3.000 | 347.000 | 286.320 |
91 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 14.800 | 271.206 | 102.849 |
92 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 14.850 | 4.284.125 | 2.961.329 |
93 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 33.400 | 282.274 | 184.973 |
94 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 20.200 | 125.810 | 84.950 |
95 | KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 10.100 | 334.526 | 410.432 |
96 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 11.700 | 96.112 | 233.972 |
97 | KLF | KLF Global | HNX | 3.800 | 1.346.720 | 2.132.049 |
98 | KMR | MIRAE | HOSE | 5.100 | 166.995 | 157.459 |
99 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 72.900 | 216.267 | 236.836 |
100 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 2.940 | 234.602 | 402.585 |
101 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 2.100 | 74.786 | 111.536 |
102 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 2.500 | 767.722 | 1.050.501 |
103 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 11.900 | 46.223 | 32.394 |
104 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 5.560 | 397.594 | 424.461 |
105 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 20.100 | 184.965 | 93.074 |
106 | LIG | Licogi 13 | HNX | 4.300 | 153.419 | 100.276 |
107 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 59.300 | 73.709 | 69.050 |
108 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 12.800 | 434.330 | 272.176 |
109 | MAC | MASERCO | HNX | 9.500 | 160.749 | 108.874 |
110 | MBB | MBBank | HOSE | 13.200 | 248.630 | 165.852 |
111 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 3.400 | 71.102 | 60.268 |
112 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 7.110 | 232.501 | 132.720 |
113 | MPT | May Phú Thành | HNX | 6.000 | 174.965 | 131.274 |
114 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 63.200 | 395.131 | 377.909 |
115 | MST | Xây dựng 1.1.6.8 | HNX | 10.600 | 391.442 | 479.591 |
116 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 157.000 | 175.218 | 185.535 |
117 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 33.000 | 144.430 | 132.196 |
118 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6.900 | 46.422 | 101.396 |
119 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8.000 | 145.431 | 193.706 |
120 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 11.500 | 40.047 | 44.608 |
121 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 4.200 | 780.791 | 1.287.521 |
122 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 36.700 | 433.867 | 367.844 |
123 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22.450 | 224.432 | 251.133 |
124 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 74.900 | 54.772 | 50.306 |
125 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 31.850 | 414.509 | 260.207 |
126 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 9.120 | 211.267 | 157.695 |
127 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 77.200 | 47.511 | 27.238 |
128 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 34.000 | 230.970 | 126.947 |
129 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13.400 | 944.750 | 826.265 |
130 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 10.600 | 186.445 | 138.751 |
131 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 12.600 | 73.847 | 36.543 |
132 | PGD | PV GAS D | HOSE | 36.500 | 51.121 | 87.215 |
133 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 22.000 | 89.449 | 90.670 |
134 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16.000 | 193.904 | 146.376 |
135 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 10.600 | 95.680 | 171.666 |
136 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 24.700 | 335.373 | 679.238 |
137 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 69.100 | 131.218 | 121.443 |
138 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 2.300 | 348.924 | 284.812 |
139 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 22.300 | 1.549.412 | 1.092.419 |
140 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 24.600 | 216.565 | 144.263 |
141 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 18.100 | 1.698.887 | 1.238.740 |
142 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12.100 | 819.639 | 477.845 |
143 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 10.700 | 385.972 | 235.278 |
144 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 4.690 | 200.542 | 186.765 |
145 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 26.300 | 29.979 | 38.370 |
146 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 22.500 | 556.293 | 486.999 |
147 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 4.700 | 147.476 | 66.709 |
148 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 7.900 | 162.865 | 115.035 |
149 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10.700 | 52.367 | 59.841 |
150 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 24.400 | 1.673.447 | 1.211.379 |
151 | SCR | Sacomreal | HNX | 8.300 | 2.219.928 | 1.934.844 |
152 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 9.500 | 28.840 | 41.213 |
153 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 5.100 | 67.476 | 90.246 |
154 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 9.030 | 263.446 | 277.328 |
155 | SHB | SHB | HNX | 5.000 | 3.192.710 | 2.396.894 |
156 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 7.730 | 466.222 | 295.180 |
157 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 11.800 | 893.556 | 932.326 |
158 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 5.200 | 243.451 | 182.683 |
159 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 22.700 | 221.659 | 362.517 |
160 | SJS | SUDICO | HOSE | 24.800 | 163.047 | 88.277 |
161 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 73.200 | 55.325 | 45.405 |
162 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 21.900 | 244.388 | 324.238 |
163 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 17.300 | 135.108 | 66.850 |
164 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 19.200 | 1.348.291 | 937.010 |
165 | STB | Sacombank | HOSE | 7.500 | 936.701 | 723.530 |
166 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 25.100 | 135.371 | 182.615 |
167 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 1.700 | 311.034 | 321.051 |
168 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 36.200 | 38.562 | 91.663 |
169 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 5.300 | 103.078 | 163.576 |
170 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 15.850 | 248.549 | 200.571 |
171 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11.000 | 14.443 | 35.201 |
172 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 4.480 | 37.255 | 35.651 |
173 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 4.800 | 23.363 | 35.451 |
174 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 9.990 | 196.334 | 99.175 |
175 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 9.300 | 186.236 | 166.260 |
176 | THT | Than Hà Tu | HNX | 6.500 | 123.544 | 288.367 |
177 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 3.900 | 449.363 | 447.570 |
178 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 13.700 | 993.502 | 1.501.112 |
179 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 16.500 | 49.671 | 94.751 |
180 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 63.000 | 59.560 | 38.114 |
181 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 12.900 | 82.408 | 77.407 |
182 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 2.220 | 579.116 | 513.948 |
183 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 25.250 | 97.925 | 198.296 |
184 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 2.940 | 1.062.432 | 802.735 |
185 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 6.400 | 228.548 | 168.617 |
186 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 3.000 | 97.014 | 105.745 |
187 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 13.000 | 614.732 | 873.302 |
188 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 17.800 | 92.031 | 68.900 |
189 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 35.400 | 197.924 | 243.328 |
190 | VCB | Vietcombank | HOSE | 34.900 | 1.277.562 | 861.461 |
191 | VCG | VINACONEX | HNX | 15.300 | 1.708.838 | 1.381.874 |
192 | VCS | VICOSTONE | HNX | 117.100 | 61.311 | 54.698 |
193 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 10.200 | 439.158 | 462.627 |
194 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 53.300 | 169.034 | 180.078 |
195 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 2.640 | 2.693.795 | 2.303.698 |
196 | VIC | VinGroup | HOSE | 41.950 | 645.059 | 652.298 |
197 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 7.790 | 76.775 | 45.265 |
198 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 5.700 | 387.859 | 157.228 |
199 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 17.400 | 215.586 | 204.076 |
200 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 4.500 | 87.073 | 48.664 |
201 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 11.700 | 292.254 | 206.437 |
202 | VNM | VINAMILK | HOSE | 135.000 | 1.629.680 | 1.675.113 |
203 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 20.500 | 135.656 | 93.402 |
204 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 32.700 | 190.730 | 73.669 |
205 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 56.000 | 116.723 | 49.061 |
206 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 16.400 | 159.177 | 87.644 |
207 | VTO | VITACO | HOSE | 8.220 | 118.435 | 56.427 |
208 | MKV | MEKOVET | HNX | 11.000 | 36.441 | – |
209 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28.900 | 26.568 | 17.840 |
210 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 64.400 | 7.594 | 5.084 |
211 | SPI | Đá Spilít | HNX | 2.600 | 181.577 | 119.040 |