Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 2/2017
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(2.2.2017) | 3 tháng | 1 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HSX | 23,400 | 443,611 | 1,041,176 |
2 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 23,800 | 425,167 | 970,531 |
3 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 1,700 | 502,880 | 296,830 |
4 | AMD | AMD GROUP | HSX | 14,750 | 420,702 | 403,103 |
5 | APG | Chứng khoán An Phát | HSX | 5,060 | 133,734 | 110,031 |
6 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 1,700 | 35,704 | 28,035 |
7 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HSX | 15,200 | 1,423,682 | 1,638,148 |
8 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 15,700 | 159,512 | 152,910 |
9 | BCG | Bamboo Capital | HSX | 5,200 | 756,236 | 472,228 |
10 | BFC | Phân bón Bình Điền | HSX | 31,600 | 97,462 | 132,074 |
11 | BHS | Đường Biên Hòa | HSX | 14,200 | 660,960 | 400,925 |
12 | BID | BIDV | HSX | 17,200 | 2,248,611 | 4,107,586 |
13 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 2,200 | 218,521 | 77,991 |
14 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HSX | 27,400 | 62,126 | 77,415 |
15 | BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 193,300 | 29,142 | 45,953 |
16 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 62,500 | 252,319 | 241,673 |
17 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 16,200 | 44,762 | 21,871 |
18 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 46,800 | 202,231 | 221,914 |
19 | C47 | Xây dựng 47 | HSX | 9,500 | 27,135 | 20,475 |
20 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 13,200 | 1,364,436 | 1,050,307 |
21 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 31,300 | 929,249 | 1,406,484 |
22 | CSM | Cao su Miền Nam | HSX | 20,500 | 287,790 | 191,120 |
23 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HSX | 28,750 | 91,970 | 87,372 |
24 | CTD | Xây dựng Cotec | HSX | 193,600 | 120,985 | 137,721 |
25 | CTG | VIETINBANK | HSX | 18,700 | 774,045 | 1,522,352 |
26 | CTI | Cường Thuận IDICO | HSX | 25,800 | 373,062 | 351,661 |
27 | CTS | VietinBankSc | HNX | 7,300 | 93,208 | 160,486 |
28 | CVT | CMC JSC | HNX | 46,500 | 214,561 | 229,974 |
29 | DAG | Nhựa Đông Á | HSX | 13,400 | 218,944 | 91,166 |
30 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 33,500 | 164,984 | 168,913 |
31 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 25,650 | 235,633 | 197,081 |
32 | DCM | Đạm Cà Mau | HSX | 9,750 | 158,309 | 358,178 |
33 | DCS | Đại Châu | HNX | 2,000 | 850,452 | 641,241 |
34 | DGW | Thế Giới Số | HSX | 15,700 | 122,468 | 103,906 |
35 | DHA | Hóa An | HSX | 28,900 | 44,743 | 36,734 |
36 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 37,000 | 44,319 | 59,712 |
37 | DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 111,000 | 59,308 | 82,090 |
38 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 4,560 | 631,069 | 655,598 |
39 | DIC | ĐT và TM DIC | HSX | 5,400 | 68,386 | 57,249 |
40 | DIG | Dic Corp | HSX | 7,700 | 227,970 | 154,847 |
41 | DLG | Đức Long Gia Lai | HSX | 2,780 | 2,340,432 | 1,113,609 |
42 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HSX | 68,100 | 27,697 | 25,416 |
43 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 21,500 | 26,439 | 10,504 |
44 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HSX | 24,100 | 621,676 | 707,689 |
45 | DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 40400 | 38,105 | 40,949 |
46 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 1,700 | 358,958 | 333,429 |
47 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 30,800 | 144,819 | 127,358 |
48 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HSX | 25,800 | 401,041 | 223,518 |
49 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 64,800 | 7,587 | 4,462 |
50 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 24,500 | 230,055 | 184,221 |
51 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HSX | 13,750 | 1,087,799 | 1,359,530 |
52 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HSX | 24,400 | 204,903 | 192,167 |
53 | EVE | EVERON | HSX | 22,300 | 199,572 | 150,364 |
54 | FCM | Khoáng sản FECON | HSX | 5,900 | 107,304 | 91,579 |
55 | FCN | Công trình ngầm FECON | HSX | 18,900 | 131,737 | 114,991 |
56 | FIT | Đầu tư F.I.T | HSX | 4,090 | 2,115,233 | 964,022 |
57 | FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 5,150 | 9,930,771 | 4,044,008 |
58 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HSX | 20,700 | 82,581 | 88,095 |
59 | FPT | Tập đoàn FPT | HSX | 44,900 | 539,357 | 720,208 |
60 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 3,100 | 82,428 | 33,671 |
61 | GAS | PV Gas | HSX | 60,500 | 132,427 | 143,018 |
62 | GIL | XNK Bình Thạnh | HSX | 42,700 | 94,811 | 89,583 |
63 | GMD | Gemadept | HSX | 28,150 | 236,503 | 304,358 |
64 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HSX | 17,500 | 1,377,103 | 1,565,636 |
65 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HSX | 39,200 | 35,234 | 11,335 |
66 | HAI | Nông Dược H.A.I | HSX | 3,330 | 441,018 | 174,830 |
67 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HSX | 3,130 | 55,486 | 50,241 |
68 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HSX | 2,500 | 1,282,225 | 772,032 |
69 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HSX | 40,200 | 88,000 | 79,061 |
70 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HSX | 34,300 | 1,273,708 | 1,601,219 |
71 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HSX | 28,050 | 256,670 | 297,837 |
72 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 12,300 | 210,050 | 171,100 |
73 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HSX | 10,900 | 68,304 | 58,619 |
74 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 8,400 | 280,644 | 456,366 |
75 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HSX | 3,660 | 1,495,489 | 931,849 |
76 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 1,900 | 1,865,348 | 413,731 |
77 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 12,300 | 23,695 | 13,559 |
78 | HPG | Hòa Phát | HSX | 42,700 | 3,160,603 | 2,362,373 |
79 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 2,200 | 5,373,735 | 3,885,276 |
80 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 49,150 | 1,761,135 | 1,252,622 |
81 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 20,000 | 73,998 | 38,838 |
82 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HSX | 18,000 | 22,482 | 17,232 |
83 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 11,800 | 781,966 | 539,518 |
84 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HSX | 4,030 | 276,298 | 168,951 |
85 | IJC | Becamex IJC | HSX | 8,400 | 308,948 | 237,799 |
86 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HSX | 3,900 | 6,630,140 | 4,629,007 |
87 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HSX | 25,800 | 64,473 | 115,040 |
88 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3,000 | 292,181 | 214,077 |
89 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 12,500 | 65,306 | 22,854 |
90 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HSX | 13,850 | 2,831,404 | 2,581,299 |
91 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HSX | 37,300 | 184,818 | 182,861 |
92 | KDH | Nhà Khang Điền | HSX | 19,800 | 88,385 | 98,196 |
93 | KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 9,200 | 520,392 | 604,194 |
94 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HSX | 11,150 | 131,198 | 72,111 |
95 | KLF | KLF Global | HNX | 2,100 | 3,238,704 | 1,332,398 |
96 | KMR | MIRAE | HSX | 5,100 | 106,873 | 85,150 |
97 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HSX | 68,400 | 208,707 | 127,206 |
98 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HSX | 2,120 | 547,173 | 329,201 |
99 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 2,000 | 602,233 | 143,346 |
100 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 13,900 | 108,286 | 123,664 |
101 | LDG | Địa ốc Long Điền | HSX | 6,820 | 553,329 | 576,291 |
102 | LHG | KCN Long Hậu | HSX | 20,200 | 124,303 | 243,312 |
103 | LIG | Licogi 13 | HNX | 5,900 | 71,168 | 63,350 |
104 | LIX | Bột giặt Lix | HSX | 55,900 | 54,922 | 23,829 |
105 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 13,100 | 267,444 | 250,761 |
106 | MAC | MASERCO | HNX | 8,700 | 85,307 | 91,711 |
107 | MBB | MBBank | HSX | 14,200 | 276,890 | 501,784 |
108 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 3,300 | 84,754 | 48,388 |
109 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HSX | 6,060 | 121,775 | 98,916 |
110 | MKV | MEKOVET | HNX | 17,700 | 28 | – |
111 | MPT | May Phú Thành | HNX | 5,800 | 173,444 | 209,224 |
112 | MSN | Tập đoàn Masan | HSX | 42,200 | 322,170 | 261,044 |
113 | MST | Xây dựng 1.1.6.8 | HNX | 10,700 | 444,366 | 439,694 |
114 | MWG | Thế giới di động | HSX | 169,000 | 196,091 | 125,048 |
115 | NAF | Nafoods Group | HSX | 30,700 | 119,005 | 110,945 |
116 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,700 | 51,196 | 13,403 |
117 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,000 | 122,399 | 37,387 |
118 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 2,600 | 899,001 | 637,202 |
119 | NKG | Thép Nam Kim | HSX | 35,050 | 233,665 | 175,912 |
120 | NLG | BĐS Nam Long | HSX | 22,500 | 203,133 | 185,642 |
121 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 71,800 | 25,447 | 9,747 |
122 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HSX | 29,200 | 304,527 | 325,787 |
123 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HSX | 9,210 | 124,814 | 112,502 |
124 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 77,200 | 20,322 | 13,431 |
125 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HSX | 33,700 | 108,495 | 136,718 |
126 | PDR | BĐS Phát Đạt | HSX | 13,800 | 592,536 | 327,594 |
127 | PET | PETROLSETCO | HSX | 10,400 | 130,589 | 181,838 |
128 | PGD | PV GAS D | HSX | 39,300 | 107,136 | 94,369 |
129 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HSX | 21,800 | 56,096 | 27,890 |
130 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16,500 | 102,904 | 106,426 |
131 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 12,700 | 169,386 | 196,390 |
132 | PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 29,700 | 647,828 | 740,948 |
133 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HSX | 70,500 | 84,480 | 52,856 |
134 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HSX | 2,130 | 176,832 | 84,300 |
135 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HSX | 20,900 | 1,175,832 | 1,230,068 |
136 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 25,400 | 89,744 | 47,160 |
137 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 17,500 | 1,168,359 | 752,640 |
138 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HSX | 12,400 | 367,572 | 236,631 |
139 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HSX | 9,740 | 229,044 | 186,641 |
140 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 20,000 | 20,652 | 16,332 |
141 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HSX | 26,000 | 768,095 | 916,979 |
142 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 4,800 | 72,920 | 62,010 |
143 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HSX | 8,300 | 212,643 | 371,408 |
144 | SBA | Sông Ba JSC | HSX | 12,200 | 44,453 | 19,451 |
145 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HSX | 24,000 | 1,272,520 | 1,278,026 |
146 | SCR | Sacomreal | HSX | 8,380 | 1,832,866 | 1,666,026 |
147 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 9,500 | 34,673 | 32,837 |
148 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 9,500 | 34,673 | 32,837 |
149 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HSX | 8,930 | 217,195 | 176,084 |
150 | SHB | SHB | HNX | 4,700 | 2,194,569 | 1,711,872 |
151 | SHI | SONHA CORP | HSX | 8,180 | 454,114 | 699,226 |
152 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 10,500 | 1,366,679 | 814,471 |
153 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 4,900 | 171,495 | 209,821 |
154 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 25,000 | 14,977 | 14,421 |
155 | SJS | SUDICO | HSX | 23,250 | 90,821 | 131,797 |
156 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HSX | 78,000 | 43,774 | 58,976 |
157 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HSX | 24,800 | 192,988 | 112,566 |
158 | SPI | Đá Spilít | HNX | 2,400 | 188,386 | 123,054 |
159 | SPI | Đá Spilít | HNX | 2,400 | 188,386 | 123,054 |
160 | SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 17,200 | 59,917 | 42,092 |
161 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 20,650 | 1,094,756 | 1,132,695 |
162 | STB | Sacombank | HSX | 10,050 | 2,185,967 | 2,520,734 |
163 | STG | Kho Vận Miền Nam | HSX | 23,500 | 186,763 | 62,866 |
164 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 1,300 | 308,415 | 248,494 |
165 | SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 35,400 | 52,829 | 25,961 |
166 | TCM | Dệt may Thành Công | HSX | 14,600 | 210,039 | 167,995 |
167 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HSX | 4,240 | 22,461 | 14,196 |
168 | TDH | Thủ Đức House | HSX | 9,800 | 96,129 | 86,042 |
169 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 8,900 | 127,364 | 110,771 |
170 | THT | Than Hà Tu | HNX | 6,200 | 147,596 | 49,437 |
171 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 3,700 | 346,942 | 202,002 |
172 | TLH | Thép Tiến Lên | HSX | 13,600 | 1,106,401 | 707,536 |
173 | TNA | XNK Thiên Nam | HSX | 58,300 | 28,838 | 28,279 |
174 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HSX | 2,200 | 358,744 | 127,264 |
175 | TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 29,950 | 124,454 | 79,128 |
176 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HSX | 2,470 | 547,471 | 290,585 |
177 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 7,100 | 211,360 | 290,186 |
178 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 2,900 | 76,543 | 59,429 |
179 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 12,600 | 544,309 | 219,682 |
180 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HSX | 10,600 | 47,782 | 72,854 |
181 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 34,300 | 219,757 | 192,189 |
182 | VCB | Vietcombank | HSX | 39,450 | 951,506 | 1,374,951 |
183 | VCG | VINACONEX | HNX | 14,100 | 1,254,071 | 1,096,673 |
184 | VCS | VICOSTONE | HNX | 128,700 | 50,170 | 32,782 |
185 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 10,600 | 370,554 | 262,222 |
186 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HSX | 56,200 | 190,940 | 95,293 |
187 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HSX | 1,980 | 1,588,023 | 897,012 |
188 | VIC | VinGroup | HSX | 42,500 | 679,741 | 574,393 |
189 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 7,630 | 47,083 | 59,794 |
190 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 6,300 | 177,250 | 222,786 |
191 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 14,100 | 259,422 | 275,513 |
192 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 5,100 | 47,740 | 36,341 |
193 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 12,200 | 280,535 | 287,918 |
194 | VNM | VINAMILK | HSX | 133,000 | 1,450,271 | 940,968 |
195 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 23,600 | 154,596 | 396,661 |
196 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 31,200 | 55,851 | 26,801 |
197 | VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 6,750 | 24,813 | 34,732 |
198 | VSC | VICONSHIP | HSX | 59,300 | 72,331 | 77,327 |
199 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HSX | 15,300 | 71,654 | 39,979 |
200 | VTO | VITACO | HSX | 8,040 | 67,241 | 74,106 |
201 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 4,000 | 114,405 | 81,147 |