Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 3/2018 sàn HSX
Mã |
Tên công ty |
Sàn |
Giá |
KLGD |
KLGD |
AAA |
An Phát Plastic |
HSX |
27,600 |
1,469,353 |
1,510,273 |
AMD |
Đầu tư AMD Group |
HSX |
5,010 |
2,345,183 |
2,290,393 |
ANV |
Nam Việt |
HSX |
18,500 |
686,174 |
862,439 |
APG |
Chứng khoán An Phát |
HSX |
6,050 |
373,698 |
425,305 |
ASM |
Tập đoàn Sao Mai |
HSX |
9,730 |
4,695,796 |
4,983,487 |
BCG |
Bamboo Capital |
HSX |
6,300 |
294,062 |
216,355 |
BFC |
Phân bón Bình Điền |
HSX |
34,200 |
197,009 |
267,524 |
BID |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
HSX |
37,800 |
2,197,407 |
3,122,497 |
BMI |
Tổng Bảo Minh |
HSX |
33,500 |
80,490 |
69,373 |
BMP |
Nhựa Bình Minh |
HSX |
89,200 |
630,137 |
530,097 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
HSX |
82,400 |
646,485 |
688,137 |
C32 |
Đầu tư Xây dựng 3-2 |
HSX |
38,500 |
165,831 |
185,849 |
CAV |
Dây cáp điện Việt Nam |
HSX |
51,000 |
95,082 |
124,619 |
CCL |
Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
HSX |
4,220 |
294,057 |
252,099 |
CHP |
Thủy điện Miền Trung |
HSX |
25,700 |
119,261 |
122,143 |
CII |
Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM |
HSX |
34,450 |
1,544,257 |
1,530,810 |
CSM |
Công nghiệp Cao su Miền Nam |
HSX |
14,200 |
458,963 |
640,490 |
CSV |
Hóa chất cơ bản miền Nam |
HSX |
42,700 |
59,972 |
70,411 |
CTD |
Xây dựng COTECCONS |
HSX |
173,800 |
171,607 |
266,710 |
CTG |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam |
HSX |
32,700 |
4,207,425 |
6,366,272 |
CTI |
Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
HSX |
34,200 |
373,916 |
396,944 |
DAG |
Tập đoàn Nhựa Đông Á |
HSX |
8,800 |
398,769 |
478,756 |
DCL |
Dược phẩm Cửu Long |
HSX |
20,350 |
143,468 |
100,623 |
DCM |
Phân bón Dầu khí Cà Mau |
HSX |
12,350 |
1,560,256 |
2,312,093 |
DGW |
Thế Giới Số |
HSX |
23,100 |
401,848 |
397,936 |
DHA |
Hóa An |
HSX |
29,800 |
66,031 |
80,824 |
DHC |
Đông Hải Bến Tre |
HSX |
41,500 |
96,001 |
86,692 |
DHG |
Dược Hậu Giang |
HSX |
104,500 |
297,098 |
358,117 |
DIG |
Tổng Đầu tư Phát triển Xây dựng |
HSX |
26,900 |
5,052,118 |
3,702,177 |
DLG |
Tập đoàn Đức Long Gia Lai |
HSX |
3,390 |
2,118,589 |
2,398,203 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần |
HSX |
22,600 |
983,274 |
1,642,590 |
DQC |
Bóng đèn Điện Quang |
HSX |
37,700 |
69,843 |
74,454 |
DRC |
Cao su Đà Nẵng |
HSX |
24,700 |
762,974 |
845,106 |
DRH |
Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước |
HSX |
21,100 |
291,630 |
332,450 |
DXG |
Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh |
HSX |
35,300 |
4,433,258 |
5,212,042 |
EVE |
Everpia |
HSX |
17,200 |
306,058 |
302,128 |
FCN |
FECON |
HSX |
20,700 |
950,609 |
1,103,252 |
FIT |
Đầu tư F.I.T |
HSX |
6,290 |
1,897,737 |
1,094,833 |
FLC |
Tập đoàn FLC |
HSX |
5,490 |
15,563,755 |
9,530,231 |
FMC |
Thực phẩm Sao Ta |
HSX |
31,450 |
402,972 |
465,225 |
FPT |
FPT |
HSX |
61,100 |
2,576,193 |
2,884,074 |
FTM |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân |
HSX |
12,500 |
625,742 |
569,186 |
GAS |
Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần |
HSX |
117,000 |
833,661 |
1,104,761 |
GMD |
GEMADEPT |
HSX |
44,000 |
851,098 |
1,224,609 |
GTN |
GTNFOODS |
HSX |
10,250 |
742,902 |
555,373 |
HAG |
Hoàng Anh Gia Lai |
HSX |
6,290 |
5,584,867 |
9,707,234 |
HAI |
Nông dược HAI |
HSX |
4,490 |
3,997,871 |
5,564,840 |
HAR |
Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền |
HSX |
11,200 |
1,582,793 |
1,300,255 |
HAX |
Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
HSX |
39,000 |
151,513 |
238,303 |
HBC |
Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình |
HSX |
38,700 |
1,808,855 |
1,923,777 |
HCD |
Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD |
HSX |
8,520 |
274,872 |
237,457 |
HCM |
Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
HSX |
79,900 |
429,427 |
460,862 |
HDC |
Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu |
HSX |
13,800 |
279,785 |
219,543 |
HHS |
Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
HSX |
4,130 |
2,517,894 |
2,346,943 |
HID |
Đầu tư và Tư vấn Hà Long |
HSX |
3,820 |
223,493 |
253,350 |
HNG |
Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai |
HSX |
6,250 |
1,824,066 |
2,657,888 |
HPG |
Tập đoàn Hòa Phát |
HSX |
66,300 |
5,004,907 |
5,620,029 |
HQC |
Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân |
HSX |
2,270 |
5,949,322 |
6,823,003 |
HSG |
Tập đoàn Hoa Sen |
HSX |
24,600 |
4,066,676 |
5,178,606 |
HT1 |
Xi măng Hà Tiên 1 |
HSX |
15,200 |
623,495 |
591,981 |
IDI |
Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
HSX |
13,150 |
3,036,778 |
3,922,587 |
IJC |
Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
HSX |
9,190 |
469,493 |
669,192 |
ITA |
Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo |
HSX |
3,060 |
3,031,684 |
3,743,911 |
KBC |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần |
HSX |
13,150 |
3,398,015 |
4,648,989 |
KDC |
Tập đoàn Kido |
HSX |
41,000 |
471,328 |
769,191 |
KDH |
Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
HSX |
36,600 |
324,295 |
422,596 |
KSB |
Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
HSX |
43,950 |
317,240 |
392,679 |
LCG |
LICOGI 16 |
HSX |
10,250 |
427,948 |
428,565 |
LDG |
Đầu tư LDG |
HSX |
25,950 |
1,364,161 |
1,755,235 |
LGL |
Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang |
HSX |
10,600 |
116,684 |
163,389 |
LHG |
Long Hậu |
HSX |
19,350 |
134,857 |
218,092 |
LSS |
Mía đường Lam Sơn |
HSX |
10,200 |
233,731 |
270,503 |
MBB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội |
HSX |
34,200 |
6,241,414 |
7,989,913 |
MSN |
Tập đoàn MaSan |
HSX |
91,500 |
812,552 |
674,810 |
MWG |
Đầu tư Thế Giới Di Động |
HSX |
121,500 |
675,223 |
623,530 |
NBB |
Đầu tư Năm Bảy Bảy |
HSX |
26,000 |
143,999 |
172,002 |
NKG |
Thép Nam Kim |
HSX |
34,400 |
794,463 |
832,299 |
NLG |
Đầu tư Nam Long |
HSX |
33,000 |
732,404 |
648,541 |
NT2 |
Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
HSX |
31,500 |
324,543 |
353,777 |
NTL |
Phát triển Đô thị Từ Liêm |
HSX |
9,550 |
489,868 |
655,944 |
NVL |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va |
HSX |
85,800 |
1,324,090 |
1,844,053 |
PC1 |
Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 |
HSX |
34,600 |
215,315 |
181,605 |
PDR |
Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
HSX |
37,350 |
1,449,819 |
1,527,542 |
PET |
Tổng Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
HSX |
10,600 |
438,831 |
552,564 |
PHR |
Cao su Phước Hòa |
HSX |
49,200 |
398,225 |
493,673 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
HSX |
87,000 |
1,062,019 |
1,582,704 |
PNJ |
Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
HSX |
163,300 |
356,345 |
373,537 |
PPC |
Nhiệt điện Phả Lại |
HSX |
19,900 |
299,048 |
217,918 |
PTB |
Phú Tài |
HSX |
123,500 |
92,583 |
121,382 |
PVT |
Tổng Vận tải Dầu khí |
HSX |
18,100 |
736,784 |
1,201,730 |
PXS |
Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí |
HSX |
8,550 |
553,205 |
827,181 |
QCG |
Quốc Cường Gia Lai |
HSX |
13,500 |
947,852 |
1,820,924 |
REE |
Cơ Điện Lạnh |
HSX |
37,300 |
1,856,695 |
1,709,664 |
ROS |
xây dựng Faros |
HSX |
140,200 |
1,408,875 |
1,455,077 |
SAM |
Đầu tư và Phát triển SACOM |
HSX |
7,480 |
1,044,456 |
1,448,037 |
SBT |
Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh |
HSX |
18,050 |
4,986,342 |
8,501,990 |
SCR |
Sacomreal |
HSX |
12,600 |
4,152,718 |
7,495,411 |
SHI |
Quốc tế Sơn Hà |
HSX |
6,590 |
412,025 |
308,167 |
SJS |
Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà |
HSX |
30,900 |
278,034 |
230,205 |
SMC |
Đầu tư Thương mại SMC |
HSX |
28,500 |
144,405 |
102,197 |
SRC |
Cao su Sao Vàng |
HSX |
15,000 |
102,092 |
163,533 |
SSI |
Chứng khoán Sài Gòn |
HSX |
38,000 |
5,648,928 |
8,108,442 |
STB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
HSX |
15,700 |
12,675,805 |
29,080,828 |
TCH |
Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
HSX |
20,350 |
2,593,499 |
2,339,680 |
TCM |
Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
HSX |
27,800 |
877,193 |
1,095,441 |
TDH |
Phát triển Nhà Thủ Đức |
HSX |
15,100 |
587,839 |
1,055,263 |
TLH |
Tập đoàn Thép Tiến Lên |
HSX |
12,050 |
747,855 |
968,295 |
TNI |
Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam |
HSX |
6,140 |
570,832 |
507,606 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
HSX |
71,800 |
2,251,051 |
2,443,139 |
VHC |
Vĩnh Hoàn |
HSX |
52,800 |
173,679 |
288,487 |
VIC |
Tập đoàn VINGROUP – Công ty Cổ phần |
HSX |
94,500 |
2,321,858 |
3,456,036 |
VJC |
Công ty cổ phần Hàng không VietJet |
HSX |
202,000 |
1,170,450 |
1,200,090 |
VNE |
Tổng Xây dựng Điện Việt Nam |
HSX |
6,500 |
445,489 |
589,710 |
VNG |
Du lịch Thành Thành Công |
HSX |
17,000 |
348,190 |
353,952 |
VNM |
Sữa Việt Nam |
HSX |
199,300 |
1,043,311 |
733,463 |
VNS |
Ánh Dương Việt Nam |
HSX |
14,000 |
169,721 |
145,049 |
VPH |
Vạn Phát Hưng |
HSX |
9,570 |
96,801 |
146,950 |
VSC |
Container Việt Nam |
HSX |
41,300 |
224,494 |
229,548 |
VTO |
Vận tải Xăng dầu VITACO |
HSX |
8,800 |
180,345 |
144,907 |
APC |
Chiếu xạ An Phú |
HSX |
71,300 |
79,890 |
70,436 |
CLC |
Cát Lợi |
HSX |
32,800 |
6,128 |
13,248 |
CNG |
CNG Việt Nam |
HSX |
30,000 |
53,360 |
74,904 |
D2D |
Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 |
HSX |
68,000 |
31,838 |
24,251 |
DPR |
Cao su Đồng Phú |
HSX |
41,300 |
49,087 |
79,165 |
DSN |
Công viên nước Đầm Sen |
HSX |
60,400 |
10,673 |
9,517 |
GDT |
Chế biến Gỗ Đức Thành |
HSX |
49,000 |
14,439 |
18,280 |
LIX |
Bột giặt LIX |
HSX |
48,800 |
25,520 |
33,645 |
NCT |
Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài |
HSX |
105,000 |
35,063 |
29,500 |
NNC |
Đá Núi Nhỏ |
HSX |
53,900 |
22,656 |
19,349 |
RAL |
Bóng đèn Phích nước Rạng Đông |
HSX |
136,000 |
14,710 |
24,443 |
SBV |
CTCP Siam Brothers Việt Nam |
HSX |
33,550 |
30,624 |
41,966 |
TCT |
Cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
HSX |
65,600 |
7,951 |
7,407 |
THG |
Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang |
HSX |
39,600 |
23,064 |
25,060 |
TNA |
Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam |
HSX |
37,950 |
15,395 |
15,697 |
UIC |
Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
HSX |
30,000 |
5,622 |
7,013 |
VFG |
Khử trùng Việt Nam |
HSX |
34,000 |
19,013 |
25,201 |
VIS |
Thép Việt Ý |
HSX |
34,700 |
68,948 |
62,087 |
SJD |
Thủy điện Cần Đơn |
HSX |
23,500 |
61,620 |
66,220 |