Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 4/2017 sàn HSX
Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (4.04.2017) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
AAA | An Phát Plastic | HSX | 24,800 | 731,601 | 1,112,298 |
ADS | Damsan | HSX | 21,700 | 183,756 | 242,633 |
AMD | Đầu tư AMD Group | HSX | 13,550 | 386,574 | 296,177 |
APC | Chiếu xạ An Phú | HSX | 23,850 | 27,307 | 49,962 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | HSX | 15,450 | 1,523,858 | 1,394,603 |
BCG | Bamboo Capital | HSX | 4,810 | 832,162 | 900,869 |
BFC | Phân bón Bình Điền | HSX | 34,400 | 128,185 | 206,849 |
BHS | Đường Biên Hòa | HSX | 12,350 | 938,668 | 1,650,652 |
BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HSX | 17,200 | 2,852,440 | 3,071,188 |
BMI | Tổng Bảo Minh | HSX | 28,200 | 65,377 | 71,985 |
BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 196,000 | 33,642 | 37,145 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 59,100 | 273,777 | 277,916 |
C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 49,000 | 318,572 | 432,694 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HSX | 64,200 | 43,375 | 37,511 |
CDC | Chương Dương | HSX | 13,900 | 27,707 | 37,344 |
CDO | Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | HSX | 3,960 | 818,174 | 1,765,030 |
CII | Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 38,500 | 1,282,226 | 1,937,490 |
CSM | Công nghiệp Cao su Miền Nam | HSX | 19,450 | 274,841 | 267,039 |
CSV | Hóa chất cơ bản miền Nam | HSX | 29,000 | 94,069 | 124,637 |
CTD | Xây dựng COTECCONS | HSX | 204,000 | 133,751 | 150,153 |
CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | HSX | 17,950 | 1,545,795 | 2,680,396 |
CTI | Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | HSX | 29,000 | 399,854 | 464,673 |
DAG | Tập đoàn Nhựa Đông Á | HSX | 13,000 | 135,760 | 114,045 |
DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 23,450 | 280,815 | 412,903 |
DCM | Phân bón Dầu khí Cà Mau | HSX | 10300 | 442,201 | 933,712 |
DGW | Thế Giới Số | HSX | 16,200 | 95,509 | 119,193 |
DHA | Hóa An | HSX | 28,900 | 55,121 | 90,081 |
DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 135,900 | 66,028 | 76,910 |
DHM | Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 5,350 | 656,175 | 874,355 |
DIC | Đầu tư và Thương mại DIC | HSX | 6,760 | 62,859 | 49,432 |
DIG | Tổng Đầu tư Phát triển Xây dựng | HSX | 8,810 | 328,349 | 664,961 |
DLG | Tập đoàn Đức Long Gia Lai | HSX | 3,250 | 2,254,354 | 2,616,069 |
DMC | Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | HSX | 90,400 | 38,882 | 72,208 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần | HSX | 23,950 | 789,720 | 969,722 |
DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 39,100 | 62,044 | 127,828 |
DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 55,000 | 19,177 | 44,042 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 30,550 | 192,692 | 348,262 |
DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HSX | 24,700 | 424,853 | 418,603 |
DXG | Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | HSX | 21,700 | 1,673,573 | 2,779,885 |
ELC | Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông | HSX | 23,100 | 184,193 | 173,791 |
EVE | Everpia | HSX | 21,900 | 201,033 | 214,462 |
FCM | Khoáng sản FECON | HSX | 5,650 | 96,283 | 113,328 |
FCN | FECON | HSX | 19,700 | 238,402 | 489,538 |
FIT | Đầu tư F.I.T | HSX | 5,110 | 2,353,463 | 3,864,233 |
FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 8,410 | 10,870,731 | 20,088,493 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | HSX | 19,200 | 124,546 | 226,427 |
FPT | FPT | HSX | 47,000 | 684,016 | 942,212 |
GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần | HSX | 54,300 | 371,386 | 863,504 |
GIL | Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | HSX | 53,400 | 93,691 | 104,728 |
GMD | GEMADEPT | HSX | 34,300 | 448,392 | 889,402 |
GTN | GTNFOODS | HSX | 15,650 | 1,443,421 | 1,902,424 |
HAI | Nông dược HAI | HSX | 3,770 | 530,037 | 521,932 |
HAP | Tập đoàn HAPACO | HSX | 3,400 | 82,220 | 123,213 |
HAR | Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | HSX | 3,540 | 1,407,632 | 1,173,307 |
HAX | Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HSX | 54,100 | 90,950 | 133,046 |
HBC | Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình | HSX | 57,100 | 1,830,902 | 2,872,018 |
HCD | Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | HSX | 7,660 | 466,000 | 876,657 |
HCM | Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HSX | 32,900 | 410,169 | 673,501 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | HSX | 28,500 | 28,964 | 40,138 |
HHS | Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HSX | 4,660 | 1,595,513 | 2,038,232 |
HID | Đầu tư và Tư vấn Hà Long | HSX | 4,180 | 1,464,249 | 2,120,345 |
HPG | Tập đoàn Hòa Phát | HSX | 32,300 | 3,541,956 | 4,877,775 |
HQC | Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 2,600 | 7,945,967 | 9,916,581 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 51,500 | 1,513,852 | 1,457,581 |
HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 22,400 | 123,128 | 256,498 |
HTI | Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | HSX | 18,800 | 28,357 | 53,719 |
IDI | Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | HSX | 4,750 | 327,993 | 349,733 |
ITA | Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | HSX | 3,900 | 4,839,955 | 3,641,995 |
ITD | Công nghệ Tiên Phong | HSX | 26,900 | 95,998 | 129,843 |
KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần | HSX | 15,050 | 2,930,937 | 3,285,681 |
KDC | Tập đoàn Kido | HSX | 41,200 | 200,693 | 233,458 |
KDH | Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HSX | 25,300 | 103,627 | 130,938 |
KHP | Điện lực Khánh Hòa | HSX | 11,200 | 73,840 | 75,106 |
KMR | MIRAE | HSX | 4,550 | 79,378 | 81,512 |
KPF | Tư vấn Dự án Quốc tế KPF | HSX | 8,540 | 44,517 | 40,939 |
KSB | Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HSX | 40,600 | 225,698 | 293,147 |
KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HSX | 2,350 | 595,892 | 528,476 |
LDG | Đầu tư LDG | HSX | 9,400 | 730,989 | 946,444 |
LHG | Long Hậu | HSX | 20,900 | 194,380 | 302,062 |
LIX | Bột giặt LIX | HSX | 50,500 | 46,662 | 46,066 |
LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 13,350 | 334,602 | 477,933 |
MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | HSX | 15,450 | 407,808 | 547,965 |
MHC | MHC | HSX | 6,380 | 133,028 | 168,798 |
MSN | Tập đoàn MaSan | HSX | 47,200 | 330,642 | 412,574 |
MWG | Đầu tư Thế Giới Di Động | HSX | 166,500 | 209,741 | 225,537 |
NAF | Nafoods Group | HSX | 30,100 | 110,770 | 109,140 |
NBB | Đầu tư Năm Bảy Bảy | HSX | 20,900 | 136,237 | 363,686 |
NKG | Thép Nam Kim | HSX | 41,950 | 219,628 | 346,179 |
NLG | Đầu tư Nam Long | HSX | 26,850 | 186,313 | 207,365 |
NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 73,600 | 21,828 | 43,184 |
NT2 | Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HSX | 31,900 | 321,622 | 305,395 |
NTL | Phát triển Đô thị Từ Liêm | HSX | 9,950 | 181,148 | 334,856 |
PAC | Pin Ắc quy miền Nam | HSX | 38,200 | 142,804 | 234,591 |
PDR | Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HSX | 20,150 | 506,118 | 599,366 |
PET | Tổng Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HSX | 10,650 | 170,984 | 263,353 |
PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex – Công ty Cổ phần | HSX | 12,850 | 36,528 | 49,215 |
PGD | Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | HSX | 38,900 | 129,895 | 153,546 |
PGI | Tổng Bảo hiểm Petrolimex | HSX | 23,600 | 49,423 | 75,761 |
PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 25,800 | 841,781 | 1,276,263 |
PNJ | Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HSX | 74,100 | 85,601 | 130,703 |
POM | Thép POMINA | HSX | 13,800 | 21,756 | 64,419 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 17,150 | 157,368 | 91,939 |
PPI | Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương | HSX | 2,850 | 163,847 | 262,224 |
PTB | Phú Tài | HSX | 134,200 | 48,029 | 81,631 |
PVD | Tổng Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | HSX | 19,700 | 1,600,610 | 2,375,939 |
PVT | Tổng Vận tải Dầu khí | HSX | 13,050 | 416,411 | 644,345 |
PXS | Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | HSX | 10,200 | 293,839 | 434,059 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HSX | 5,500 | 105,384 | 170,194 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | HSX | 7,000 | 94,442 | 235,421 |
REE | Cơ Điện Lạnh | HSX | 27,100 | 926,455 | 926,028 |
ROS | xây dựng Faros | HSX | 166,200 | 2,303,014 | 2,565,359 |
SAM | Đầu tư và Phát triển SACOM | HSX | 9,360 | 332,821 | 466,483 |
SBA | Sông Ba | HSX | 13,700 | 37,898 | 42,260 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | HSX | 25,100 | 1,261,713 | 1,168,738 |
SCR | Sacomreal | HSX | 8,550 | 1,900,782 | 2,131,431 |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HSX | 9,060 | 223,001 | 288,721 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | HSX | 8,300 | 569,733 | 623,026 |
SJS | Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HSX | 26,950 | 136,519 | 227,376 |
SKG | Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | HSX | 74,100 | 46,368 | 53,583 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | HSX | 25,800 | 166,665 | 264,608 |
SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 17,200 | 55,112 | 53,278 |
SRF | Kỹ Nghệ Lạnh | HSX | 27,900 | 24,214 | 52,205 |
SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 23,800 | 1,304,856 | 1,553,459 |
STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | HSX | 12,400 | 3,289,552 | 3,861,456 |
STG | Kho vận Miền Nam | HSX | 23,200 | 140,846 | 41,790 |
SVC | Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | HSX | 50,000 | 50,900 | 108,131 |
TCH | Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HSX | 17,900 | 533,818 | 698,774 |
TCM | Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HSX | 23,250 | 346,918 | 616,915 |
TDC | Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | HSX | 7,190 | 67,845 | 97,162 |
TDH | Phát triển Nhà Thủ Đức | HSX | 14,400 | 382,328 | 973,315 |
TLH | Tập đoàn Thép Tiến Lên | HSX | 14,500 | 1,052,659 | 1,399,379 |
TMT | Ô tô TMT | HSX | 13,600 | 38,315 | 48,894 |
TNA | Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | HSX | 61,000 | 27,634 | 35,904 |
TNT | Tài Nguyên | HSX | 2,380 | 300,360 | 360,231 |
TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 27,750 | 142,643 | 265,480 |
TSC | Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | HSX | 2,800 | 633,203 | 1,104,749 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | HSX | 10,800 | 53,034 | 34,414 |
UDC | Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | HSX | 3,700 | 56,666 | 152,467 |
VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | HSX | 36,800 | 1,093,677 | 1,281,241 |
VHC | Vĩnh Hoàn | HSX | 54,700 | 179,647 | 143,889 |
VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HSX | 2,630 | 1,405,469 | 1,859,427 |
VIC | Tập đoàn VINGROUP – Công ty Cổ phần | HSX | 42,000 | 709,322 | 738,267 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 7,240 | 103,379 | 216,828 |
VIS | Thép Việt Ý | HSX | 24,500 | 113,383 | 105,681 |
VNE | Tổng Xây dựng Điện Việt Nam | HSX | 9,350 | 360,093 | 461,484 |
VNM | Sữa Việt Nam | HSX | 144,000 | 1,199,216 | 944,234 |
VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 28,000 | 59,290 | 86,981 |
VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 11,000 | 137,967 | 356,263 |
VRC | Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu | HSX | 18,000 | 172,691 | 207,768 |
VSC | Container Việt Nam | HSX | 57,800 | 89,003 | 96,283 |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh | HSX | 15,800 | 64,152 | 67,269 |
VTO | Vận tải Xăng dầu VITACO | HSX | 7,910 | 94,906 | 139,171 |
APG | Chứng khoán An Phát | HSX | 6,420 | 135,626 | 96,096 |
C47 | Xây dựng 47 | HSX | 10,500 | 21,900 | 37,678 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HSX | 39,400 | 23,123 | 28,176 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 14,400 | 16,677 | 29,032 |
SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 35,300 | 31,047 | 31,304 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 26,300 | 14,713 | 17,486 |
DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 60,700 | 9,479 | 10,466 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 33,000 | 43,634 | 22,427 |
HDC | Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HSX | 10,950 | 42,581 | 28,531 |
TCR | Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | HSX | 4,370 | 16,673 | 20,063 |