Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 5/2017 sàn HNX
Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (5.05.2017) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 25,300 | 2,323,423 | 2,419,925 |
ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 1,700 | 536,085 | 438,942 |
ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 2,100 | 96,852 | 34,779 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 15,800 | 334,671 | 287,535 |
BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 2,600 | 254,248 | 112,494 |
BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 16,200 | 74,026 | 76,470 |
CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 11,700 | 1,373,606 | 2,099,262 |
CTP | Thương Phú | HNX | 15,700 | 217,328 | 368,601 |
CTS | VietinBankSc | HNX | 8,800 | 281,415 | 216,391 |
CVT | CMC JSC | HNX | 56000 | 514,857 | 382,195 |
DBC | Nông sản DABACO | HNX | 32,100 | 135,860 | 86,347 |
DCS | Đại Châu | HNX | 2,400 | 1,044,767 | 709,809 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 36,900 | 79,863 | 78,216 |
DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 26,000 | 51,691 | 66,879 |
DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 2,700 | 488,137 | 279,515 |
DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 24,900 | 415,645 | 556,954 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 11,300 | 133,374 | 54,214 |
HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 10,100 | 464,674 | 390,394 |
HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 7,200 | 2,579,515 | 2,069,359 |
HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 14,100 | 1,820,450 | 1,444,372 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 51,000 | 29,607 | 25,036 |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3,200 | 195,698 | 149,748 |
KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 4,200 | 273,140 | 86,479 |
KLF | KLF Global | HNX | 2,600 | 3,314,428 | 1,697,516 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 2,500 | 675,874 | 282,672 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 13,100 | 76,823 | 77,565 |
LIG | Licogi 13 | HNX | 4,800 | 58,859 | 62,907 |
MAC | MASERCO | HNX | 8,700 | 84,506 | 57,419 |
MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 4,900 | 157,868 | 94,221 |
MBS | Chứng khoán MB | HNX | 5,900 | 129,166 | 242,088 |
MPT | May Phú Thành | HNX | 5,400 | 206,066 | 128,654 |
MST | Xây dựng 1.1.6.8 | HNX | 10,700 | 389,651 | 294,711 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,500 | 250,511 | 233,247 |
NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 3,800 | 715,491 | 523,850 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 76,700 | 24,415 | 27,983 |
PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 17,600 | 411,856 | 297,860 |
PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 12,900 | 213,416 | 200,680 |
PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 15,900 | 515,284 | 752,824 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 6,900 | 72,507 | 53,393 |
PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 28,500 | 91,858 | 103,902 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 16,900 | 1,413,436 | 1,269,360 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 5,000 | 98,183 | 118,422 |
SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 7,400 | 51,001 | 52,043 |
SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 10,200 | 98,233 | 110,405 |
SHB | SHB | HNX | 6,000 | 8,950,627 | 18,062,056 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 10,600 | 1,399,604 | 1,825,592 |
SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 7,900 | 747,992 | 822,689 |
SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 6,600 | 170,082 | 119,822 |
SPI | Đá Spilít | HNX | 2,400 | 288,962 | 158,022 |
SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 2,800 | 851,371 | 433,057 |
TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 9,100 | 372,577 | 503,697 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 3,900 | 373,315 | 307,787 |
TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 13,800 | 130,796 | 73,539 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 6,800 | 267,322 | 304,142 |
TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 3,000 | 96,733 | 58,347 |
TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 13,600 | 751,073 | 564,531 |
VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 40,000 | 358,836 | 509,218 |
VCG | VINACONEX | HNX | 15,600 | 2,075,598 | 1,532,304 |
VCS | VICOSTONE | HNX | 165,900 | 67,697 | 73,882 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 8,600 | 32,692 | 86,990 |
VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 12,800 | 492,365 | 354,902 |
VIX | Chứng khoán IB | HNX | 6,000 | 386,106 | 572,263 |
VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 5,100 | 116,377 | 169,414 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 14,600 | 416,682 | 420,332 |
KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 16,500 | 78,308 | 15,618 |
VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 22,900 | 36,121 | 25,224 |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 32,000 | 34,104 | 31,200 |
MKV | MEKOVET | HNX | 16,000 | 77 | 247 |
NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,400 | 14,664 | 13,864 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 12,400 | 23,662 | 19,037 |