Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 9/2017 sàn HNX
Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | KLGD | KLGD |
(6.09.2017) | 3 tháng | 1 tháng | |||
ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 28,900 | 1,785,502 | 1,681,784 |
ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 12,200 | 33,316 | 60,321 |
ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 2,800 | 210,124 | 238,318 |
BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 3,100 | 694,027 | 596,515 |
CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 10,200 | 1,559,135 | 1,517,331 |
CTP | Thương Phú | HNX | 23,500 | 200,316 | 253,298 |
CTS | VietinBankSc | HNX | 11,250 | 639,459 | 391,790 |
CVT | CMC JSC | HNX | 46,400 | 537,373 | 512,365 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 34,100 | 38,152 | 57,163 |
DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 22,200 | 130,721 | 87,311 |
DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 25,000 | 61,504 | 64,907 |
DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 3,000 | 649,641 | 580,369 |
DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 31,000 | 606,569 | 548,118 |
HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 7,800 | 385,058 | 292,113 |
HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 12,100 | 1,172,796 | 1,051,880 |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 3,600 | 196,138 | 235,793 |
IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 10,300 | 94,002 | 81,040 |
KDM | XD và TM Long Thành | HNX | 4,100 | 185,221 | 138,343 |
KLF | KLF Global | HNX | 3,600 | 5,834,544 | 6,712,136 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 3,300 | 1,120,555 | 1,173,359 |
LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 16,200 | 303,905 | 556,951 |
LIG | Licogi 13 | HNX | 5,200 | 176,752 | 122,587 |
MAC | MASERCO | HNX | 7,800 | 73,173 | 64,427 |
MBS | Chứng khoán MB | HNX | 11,500 | 304,530 | 281,237 |
MST | Xây dựng 1.1.6.8 | HNX | 13,400 | 375,192 | 543,231 |
NAG | Nagakawa VN | HNX | 8,100 | 115,449 | 122,435 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,500 | 620,375 | 360,122 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 14,200 | 153,553 | 247,760 |
NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 7,400 | 744,988 | 1,032,370 |
PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 15,500 | 325,389 | 279,677 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 8,300 | 139,414 | 187,292 |
PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 34,900 | 432,622 | 210,879 |
PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 16,600 | 1,736,580 | 1,890,960 |
S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 7,000 | 107,362 | 121,432 |
SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 10,600 | 176,450 | 322,685 |
SDT | Sông Đà 10 | HNX | 9,200 | 53,420 | 59,935 |
SEB | Điện miền Trung | HNX | 40,000 | 35,789 | 97,928 |
SHB | SHB | HNX | 7,800 | 11,048,739 | 6,640,336 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 9,900 | 1,188,914 | 1,369,284 |
SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 15,500 | 1,537,963 | 1,308,793 |
SPI | Đá Spilít | HNX | 6,000 | 1,047,457 | 850,077 |
SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 3,200 | 227,467 | 492,921 |
TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 6,900 | 205,052 | 139,051 |
TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 4,300 | 524,739 | 518,330 |
TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 11,500 | 194,635 | 165,949 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 8,800 | 402,887 | 455,620 |
TTH | CTCP Thương Mại và Dịch Vụ Tiến Thành | HNX | 12,600 | 204,187 | 235,874 |
TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 8,000 | 364,409 | 262,591 |
VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 20,500 | 871,426 | 847,594 |
VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 23,600 | 74,974 | 107,293 |
VCC | Vinaconex 25 | HNX | 11,600 | 18,553 | 51,413 |
VCG | VINACONEX | HNX | 21,000 | 1,922,616 | 1,758,855 |
VCS | VICOSTONE | HNX | 194,000 | 84,355 | 92,447 |
VE9 | VNECO 9 | HNX | 5,900 | 241,327 | 540,766 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | HNX | 18,500 | 255,159 | 148,785 |
VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 9,600 | 358,548 | 159,073 |
VIX | Chứng khoán IB | HNX | 7,400 | 894,108 | 712,045 |
VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 5,600 | 162,392 | 114,432 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 21,400 | 714,385 | 598,093 |
WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 4,300 | 130,433 | 168,739 |
HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 11,700 | 16,674 | 7,538 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 59,500 | 24,415 | 27,153 |
KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 13,800 | 14,150 | 11,040 |
NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,100 | 23,582 | 31,131 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 68,100 | 16,800 | 19,803 |
SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 11,000 | 38,287 | 29,024 |
VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 23,600 | 74,974 | 107,293 |
VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 22,600 | 42,043 | 52,411 |