Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 02/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(4.02.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,000 | 514.8 | 861,239 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 13,700 | 136.1 | 5,886 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 51,500 | 592.1 | 4,115 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 16,100 | 14,430.0 | 424,647 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 34,500 | 345.0 | 520 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,500 | 174.8 | 8,064 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 24,500 | 44.1 | 456 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 18,400 | 470.2 | 4,615 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,700 | 194.7 | 1,235 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,000 | 1,267.2 | 200,506 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,000 | 59.5 | 129 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,100 | 18.3 | 9,924 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 19,600 | 55.9 | 848 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,100 | 49.2 | 333 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,200 | 669.2 | 51,009 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,000 | 216.4 | 99,025 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 13,000 | 51.5 | 2,253 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 24,900 | 64.6 | 4,855 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 6,700 | 67.0 | 257,662 |
20 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 9,000 | 965.6 | 1,707,153 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 5,800 | 216.6 | 59,042 |
22 | ATA | NTACO | HOSE | 3,100 | 37.2 | 59,642 |
23 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 9,800 | 29.4 | 1,197 |
24 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 53,500 | 825.0 | 1,321 |
25 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 15,800 | 66.4 | 791 |
26 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 17,500 | 1,674.1 | 293,348 |
27 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 10,000 | 300.0 | 36,338 |
28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 21,100 | 1,524.8 | 56,182 |
29 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,600 | 6.3 | 2 |
30 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 16,000 | 48.0 | 150 |
31 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 4,000 | 91.0 | 312,741 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 10,500 | 661.4 | 30,838 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 13,800 | 1,052.0 | 110,715 |
34 | BID | BIDV | HOSE | 15,700 | 44,135.9 | 1,099,506 |
35 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 23,000 | 285.0 | 16,947 |
36 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 16,000 | 1,208.0 | 89,327 |
37 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 78,500 | 3,570.1 | 32,416 |
38 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 13,000 | 49.4 | 1,980 |
39 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,200 | 126.2 | 2,264 |
40 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 7,300 | 23.0 | 1,642 |
41 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,000 | 13.2 | 425 |
42 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 8,200 | 270.5 | 22,796 |
43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,500 | 937.5 | 86,791 |
44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 36,500 | 386.9 | 9,363 |
45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 36,000 | 24,497.0 | 402,587 |
46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 10,500 | 31.6 | 7,174 |
47 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 21,900 | 401.6 | 2,001 |
48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 30,200 | 338.2 | 5,792 |
49 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 15,500 | 163.7 | 2,256 |
50 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 13,100 | 69.6 | 4,709 |
51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 33,000 | 165.0 | 4,467 |
52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 30,600 | 104.0 | 6,272 |
53 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,600 | 166.3 | 1,558 |
54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,100 | 102.5 | 308,260 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 9,300 | 146.1 | 51,064 |
56 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 18,500 | 3,612.9 | 1,304,141 |
57 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 21,800 | 43.6 | 278 |
58 | CKV | CokyVina | HASTC | 10,400 | 41.3 | 2,032 |
59 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 31,400 | 411.5 | 2,710 |
60 | CLG | Cotec Land | HOSE | 6,600 | 139.6 | 52,955 |
61 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,100 | 209.3 | 768 |
62 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,000 | 22.8 | 194 |
63 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 14,700 | 147.0 | 98,293 |
64 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 11,700 | 93.6 | 12,718 |
65 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,900 | 79.4 | 1,527 |
66 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,400 | 186.4 | 2,541 |
67 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 30,700 | 828.9 | 45,326 |
68 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 33,900 | 478.7 | 93 |
69 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 23,500 | 95.9 | 627 |
70 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 13,200 | 118.8 | 4,738 |
71 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 40,100 | 2,698.4 | 72,459 |
72 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 30,000 | 105.0 | 129 |
73 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 5,400 | 47.5 | 566 |
74 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 60,000 | 2,528.0 | 3,928 |
75 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 16,200 | 60,319.2 | 621,622 |
76 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 10,400 | 343.2 | 4,881 |
77 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 8,400 | 663.2 | 223,837 |
78 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 10,400 | 274.1 | 18,756 |
79 | CVT | CMC JSC | HASTC | 24,500 | 392.0 | 156,987 |
80 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 5,300 | 9.4 | 1,937 |
81 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,200 | 57.7 | 25,522 |
82 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,000 | 341.0 | 3,493 |
83 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 15,900 | 74.1 | 2,310 |
84 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 17,000 | 25.5 | 450 |
85 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 13,100 | 180.1 | 7,470 |
86 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 28,900 | 1,813.2 | 359,899 |
87 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 20,400 | 142.8 | 138,737 |
88 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,500 | 44.6 | 4,615 |
89 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 47,400 | 469.9 | 87,020 |
90 | DHA | Hóa An | HOSE | 14,600 | 219.9 | 66,614 |
91 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 20,500 | 321.6 | 119,245 |
92 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 92,000 | 8,018.2 | 10,957 |
93 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 4,400 | 103.4 | 188,164 |
94 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 8,900 | 84.5 | 10,862 |
95 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 32,500 | 204.2 | 12,106 |
96 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,500 | 213.2 | 133,626 |
97 | DIG | Dic Corp | HOSE | 12,500 | 2,234.3 | 652,230 |
98 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,000 | 26.1 | 3,038 |
99 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 9,400 | 29.5 | 12,542 |
100 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 10,400 | 1,552.2 | 2,584,009 |
101 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 42,400 | 1,132.7 | 28,264 |
102 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 17,000 | 37.4 | 1,417 |
103 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 33,900 | 141.3 | 1,898 |
104 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 19,700 | 133.7 | 24,337 |
105 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 4,900 | 132.3 | 1,706 |
106 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 12,400 | 27.7 | 1,175 |
107 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 30,100 | 11,436.0 | 829,498 |
108 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 37,400 | 1,500.7 | 19,082 |
109 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 56,500 | 1,487.2 | 67,682 |
110 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 60,000 | 4,984.4 | 86,718 |
111 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 35,000 | 332.5 | 1,087 |
112 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 60,000 | 507.0 | 3,608 |
113 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,300 | 541.3 | 4,462 |
114 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 46,500 | 1,860.0 | 3,076 |
115 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 15,900 | 1,600.2 | 920,101 |
116 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 39,100 | 307.9 | 1,753 |
117 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,600 | 66.1 | 34,937 |
118 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 19,900 | 35.0 | 138 |
119 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,500 | 70.7 | 105,689 |
120 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,800 | 15,736.7 | 660,597 |
121 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 11,800 | 177.0 | 14,411 |
122 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 14,000 | 531.1 | 2,532 |
123 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,000 | 48.4 | 1,307 |
124 | EVE | EVERON | HOSE | 28,000 | 770.2 | 829 |
125 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 9,900 | 405.9 | 673,142 |
126 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 20,400 | 932.7 | 219,977 |
127 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,400 | 563.2 | 37,702 |
128 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 17,700 | 1,579.1 | 2,119,996 |
129 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 10,600 | 3,973.9 | 13,876,940 |
130 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 23,500 | 458.3 | 66,991 |
131 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 46,900 | 16,128.6 | 352,514 |
132 | GAS | PV Gas | HOSE | 78,500 | 148,757.5 | 512,995 |
133 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 34,700 | 359.9 | 4,165 |
134 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 35,300 | 483.0 | 33,968 |
135 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 18,900 | 173.5 | 4,745 |
136 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 38,000 | 442.4 | 14,848 |
137 | GMD | Gemadept | HOSE | 27,900 | 3,240.3 | 235,885 |
138 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 13,300 | 70.8 | 1,103 |
139 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,300 | 369.0 | 51,980 |
140 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 16,000 | 157.3 | 3,222 |
141 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 45,000 | 180.0 | 825 |
142 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 20,900 | 16,508.9 | 2,958,969 |
143 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 14,500 | 1,261.5 | 948,538 |
144 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 7,900 | 253.6 | 235,304 |
145 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 9,200 | 502.3 | 2,680,381 |
146 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 57,500 | 179.6 | 567 |
147 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 15,500 | 827.6 | 351,330 |
148 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,700 | 188.1 | 616,421 |
149 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 12,900 | 47.3 | 6,656 |
150 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,200 | 3,969.6 | 313,390 |
151 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 11,700 | 23.6 | 673 |
152 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,800 | 567.3 | 6,363 |
153 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 30,500 | 1,987.2 | 64,723 |
154 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,500 | 13.5 | 988 |
155 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 55,000 | 677.3 | 2,767 |
156 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 31,100 | 255.4 | 607 |
157 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 17,200 | 986.7 | 1,355,192 |
158 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 11,800 | 177.0 | 20,876 |
159 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,700 | 225.1 | 1,841 |
160 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 20,800 | 416.0 | 94,730 |
161 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,600 | 201.6 | 2,578 |
162 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 26,000 | 259.2 | 49,921 |
163 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 9,000 | 623.1 | 32,529 |
164 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 26,300 | 210.4 | 225 |
165 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 45,200 | 21,782.3 | 439,208 |
166 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,900 | 1,380.0 | 2,674,084 |
167 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 45,800 | 790.6 | 8,943 |
168 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 39,600 | 3,814.0 | 136,757 |
169 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 7,200 | 10.7 | 8 |
170 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 19,200 | 6,104.7 | 311,716 |
171 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 36,400 | 191.1 | 1,715 |
172 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 14,500 | 361.8 | 125,534 |
173 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 35,000 | 280.0 | 1,385 |
174 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,000 | 13.2 | 204 |
175 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,000 | 181.4 | 407 |
176 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,500 | 85.0 | 173 |
177 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 8,800 | 88.0 | 1,389 |
178 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 13,300 | 1,258.8 | 1,837,891 |
179 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 20,400 | 3,859.7 | 1,054,454 |
180 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,800 | 147.6 | 1,625 |
181 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,000 | 239.8 | 798 |
182 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 5,000 | 64.0 | 30,299 |
183 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 7,900 | 158.0 | 165,699 |
184 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 10,000 | 836.0 | 1,237,586 |
185 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 56,000 | 288.0 | 5,252 |
186 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 12,600 | 3,454.9 | 428,038 |
187 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 47,500 | 1,374.8 | 24,897 |
188 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 4,400 | 8.8 | 154 |
189 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 33,800 | 365.0 | 3,438 |
190 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 7,300 | 5,248.0 | 5,306,369 |
191 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 10,400 | 132.8 | 107,882 |
192 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 18,500 | 286.9 | 609,779 |
193 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 14,100 | 227.0 | 321,210 |
194 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 25,100 | 2,823.8 | 787,981 |
195 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 7,500 | 180.0 | 11,340 |
196 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,300 | 5,963.3 | 3,176,171 |
197 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 45,500 | 10,699.8 | 1,337,943 |
198 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 21,900 | 1,642.5 | 123,899 |
199 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 29,000 | 370.3 | 15,349 |
200 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 3,700 | 97.2 | 41,003 |
201 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 13,800 | 552.7 | 11,146 |
202 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 15,600 | 73.2 | 10,560 |
203 | KLF | KLF Global | HASTC | 10,200 | 1,547.3 | 12,072,590 |
204 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 10,300 | 1,877.2 | 1,372,719 |
205 | KMR | MIRAE | HOSE | 6000 | 266.6 | 597,902 |
206 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 5,800 | 57.1 | 3 |
207 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 8,900 | 332.6 | 1,088,744 |
208 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 29,600 | 532.8 | 39,396 |
209 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 8,600 | 129.0 | 136,278 |
210 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 4,200 | 165.6 | 668,479 |
211 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,900 | 14.7 | 3 |
212 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 4,200 | 168.8 | 420,705 |
213 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 3,800 | 11.2 | 9,811 |
214 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,500 | 138.0 | 8,155 |
215 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 29,700 | 85.5 | 29,834 |
216 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,500 | 62.1 | 1,656 |
217 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,100 | 16.7 | 3,543 |
218 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,100 | 21.4 | 222 |
219 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 5,800 | 23.1 | 18,737 |
220 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,900 | 76.5 | 8,810 |
221 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 5,800 | 33.3 | 390 |
222 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 32,300 | 2,514.0 | 96,783 |
223 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 20,900 | 23.0 | 993 |
224 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 13,900 | 113.4 | 806 |
225 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 10,200 | 15.3 | 1,536 |
226 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 4,500 | 110.8 | 215,128 |
227 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 59,000 | 200.6 | 868 |
228 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 31,200 | 2,263.0 | 74,734 |
229 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 63,400 | 126.8 | 3,662 |
230 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 9,600 | 106.9 | 12,883 |
231 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 32,700 | 706.3 | 20,023 |
232 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 27,500 | 221.4 | 5,571 |
233 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,600 | 18.0 | 1,342 |
234 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 8,500 | 595.0 | 26,477 |
235 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 6,700 | 30.7 | 19,181 |
236 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,500 | 67.3 | 18,357 |
237 | MAC | MASERCO | HASTC | 12,000 | 76.0 | 69,424 |
238 | MBB | MBBank | HOSE | 13,500 | 15,651.8 | 1,713,794 |
239 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,200 | 65.9 | 6,304 |
240 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 18,000 | 144.0 | 1,097 |
241 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 3,700 | 15.2 | 4,092 |
242 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 17,100 | 180.0 | 445 |
243 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 11,100 | 167.4 | 1,329 |
244 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,000 | 46.4 | 23,981 |
245 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 8,400 | 32.2 | 5 |
246 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 11,200 | 103.9 | 7,138 |
247 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 110,000 | 7,530.9 | 10,951 |
248 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 6,700 | 53.6 | 447 |
249 | NBB | NBB CORP | HOSE | 20,100 | 1,169.5 | 257,744 |
250 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 13,000 | 364.0 | 11,456 |
251 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 18,600 | 239.3 | 1,935 |
252 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 18,200 | 294.2 | 314,750 |
253 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 7,300 | 32.2 | 1,519 |
254 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,400 | 438.4 | 5,314 |
255 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 21,600 | 25.9 | 3,362 |
256 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 9,000 | 79.5 | 15,344 |
257 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 25,700 | 78.2 | 178 |
258 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,800 | 656.1 | 42,276 |
259 | NHW | Ngô Han | HOSE | 11,600 | 266.2 | 829 |
260 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 52,500 | 690.5 | 5,646 |
261 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,800 | 32.1 | 427 |
262 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 78,000 | 1,193.0 | 823 |
263 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 12,000 | 113.8 | 988 |
264 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 13,300 | 811.2 | 297,173 |
265 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 50,000 | 2,817.0 | 73,274 |
266 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,900 | 2,053.9 | 172,479 |
267 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 24,700 | 4,940.0 | 106,811 |
268 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 5,200 | 1,560.0 | 6,040,644 |
269 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 8,900 | 43.8 | 10,191 |
270 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 39,000 | 752.1 | 10,179 |
271 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 24,400 | 649.7 | 41,208 |
272 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 40,100 | 2,471.9 | 60,178 |
273 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 6,300 | 118.9 | 5,429 |
274 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 7,700 | 177.1 | 200,399 |
275 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 34,800 | 429.7 | 4,687 |
276 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 16,700 | 2,174.3 | 346,523 |
277 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 20,400 | 1,424.8 | 1,253,641 |
278 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 13,200 | 663.8 | 101,256 |
279 | PGD | PV GAS D | HOSE | 29,700 | 1,782.0 | 49,380 |
280 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 9,600 | 667.9 | 12,155 |
281 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 27,200 | 1,033.6 | 350,922 |
282 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 23,000 | 1,805.3 | 2,205 |
283 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 18,300 | 22.0 | 3,895 |
284 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 13,100 | 51.2 | 83 |
285 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,400 | 90.9 | 15,643 |
286 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 30,900 | 2,171.0 | 260,519 |
287 | PMC | Pharmedic | HASTC | 43,500 | 406.0 | 2,694 |
288 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 8,900 | 64.3 | 4,030 |
289 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 37,000 | 2,797.1 | 6,256 |
290 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,300 | 277.8 | 5,557 |
291 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 24,200 | 7,699.3 | 571,128 |
292 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 12,200 | 305.6 | 526,738 |
293 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 11,500 | 172.5 | 5,728 |
294 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 13,700 | 16.2 | 122 |
295 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 11,700 | 56.2 | 3,111 |
296 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 52,500 | 745.0 | 13,249 |
297 | PTB | Phú Tài | HOSE | 55,500 | 666.0 | 24,593 |
298 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 14,800 | 745.9 | 15,407 |
299 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 3,400 | 73.4 | 292,131 |
300 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 37,000 | 799.2 | 130,312 |
301 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 24,600 | 1,230.0 | 1,468,035 |
302 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 60,000 | 18,182.2 | 802,291 |
303 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 10,100 | 252.5 | 263,809 |
304 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 19,300 | 4,345.6 | 39,759 |
305 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 27,900 | 12,462.9 | 2,473,113 |
306 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12,900 | 3,300.6 | 2,378,413 |
307 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 21,300 | 1,065.0 | 772,040 |
308 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 9,000 | 1,170.0 | 790,151 |
309 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 21,500 | 91.4 | 758 |
310 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 8,500 | 156.3 | 36,640 |
311 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 27,100 | 73.2 | 4,113 |
312 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 44,700 | 514.1 | 5,816 |
313 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 27,100 | 136.6 | 28,865 |
314 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 18,000 | 256.8 | 7,685 |
315 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 27,900 | 7,507.0 | 729,477 |
316 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 74,900 | 187.0 | 7,729 |
317 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 10,500 | 94.5 | 16,388 |
318 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 10,500 | 393.7 | 321,099 |
319 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 43,500 | 257.1 | 581 |
320 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 11,800 | 1,636.0 | 1,707,662 |
321 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 12,000 | 15.4 | 69 |
322 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,600 | 639.1 | 62,022 |
323 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 10,000 | 1,435.1 | 111,174 |
324 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 20,300 | 304.2 | 1,107 |
325 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 29,800 | 252.6 | 1,364 |
326 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,700 | 189.3 | 32,330 |
327 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 15,600 | 140.4 | 14,442 |
328 | SCR | Sacomreal | HASTC | 7,700 | 1,445.2 | 4,451,764 |
329 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,000 | 115.4 | 21,345 |
330 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,400 | 117.4 | 7,060 |
331 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 13,100 | 340.6 | 72,922 |
332 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 13,900 | 483.3 | 123,317 |
333 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 11,200 | 100.8 | 37,041 |
334 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 14,100 | 431.0 | 119,846 |
335 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 8,700 | 114.0 | 42,523 |
336 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 13,000 | 33.9 | 915 |
337 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 23,000 | 149.5 | 183 |
338 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 27,100 | 41.1 | 219 |
339 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 10,300 | 114.5 | 115,324 |
340 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 15,400 | 658.1 | 38,721 |
341 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 14,200 | 284.0 | 5,418 |
342 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 29,700 | 594.0 | 1,913 |
343 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 10,700 | 417.3 | 2,691 |
344 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 15,600 | 124.8 | 14,506 |
345 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 26,500 | 297.7 | 797 |
346 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 27,900 | 287.9 | 43,027 |
347 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,000 | 48.7 | 1,427 |
348 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 33,000 | 235.9 | 100 |
349 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,100 | 38.9 | 1,111 |
350 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 63,800 | 225.4 | 25 |
351 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 7,300 | 58.4 | 45,980 |
352 | SHB | SHB | HASTC | 8,500 | 7,531.7 | 3,922,191 |
353 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 7,200 | 259.2 | 289,378 |
354 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 8,900 | 71.2 | 2,278 |
355 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 22,200 | 1,295.8 | 1,088 |
356 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 20,300 | 113.3 | 199 |
357 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 30,000 | 1,380.0 | 18,857 |
358 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 22,100 | 255.3 | 2,226 |
359 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 29,500 | 200.6 | 13,312 |
360 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 4,900 | 79.0 | 66,677 |
361 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 10,000 | 295.1 | 12,055 |
362 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 31,800 | 127.3 | 110 |
363 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 3,800 | 47.9 | 22,125 |
364 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 25,800 | 355.3 | 11,141 |
365 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,300 | 87.3 | 9,511 |
366 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 32,300 | 588.6 | 99,080 |
367 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 16,500 | 402.0 | 6,583 |
368 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 56,000 | 836.1 | 859 |
369 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 25,400 | 8,986.4 | 3,364,792 |
370 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 10,800 | 53.4 | 4,039 |
371 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,300 | 278.9 | 4,156 |
372 | STB | Sacombank | HOSE | 17,900 | 20,451.0 | 1,083,125 |
373 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 18,300 | 103.7 | 6,101 |
374 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 25,500 | 213.0 | 324 |
375 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 8,600 | 52.2 | 18,358 |
376 | SVC | SAVICO | HOSE | 16,500 | 412.1 | 116,489 |
377 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 39,000 | 416.3 | 234 |
378 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,000 | 67.0 | 145 |
379 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,600 | 338.4 | 34,589 |
380 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 45,000 | 854.1 | 4,214 |
381 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 20,500 | 364.5 | 384 |
382 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 26,000 | 1,651.0 | 8,220 |
383 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,100 | 13.7 | 197 |
384 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 14,600 | 189.8 | 9,728 |
385 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 34,000 | 712.1 | 37,083 |
386 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 31,400 | 1,541.7 | 491,210 |
387 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 13,000 | 179.1 | 34,210 |
388 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 73,300 | 937.4 | 4,462 |
389 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 18,100 | 759.6 | 114,313 |
390 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 26,500 | 225.3 | 322 |
391 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 17,600 | 109.2 | 24,840 |
392 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 16,700 | 210.3 | 96,823 |
393 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 29,800 | 340.5 | 2,545 |
394 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 15,500 | 155.0 | 4,817 |
395 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 6,500 | 17.6 | 2,125 |
396 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 15,400 | 210.2 | 1,728 |
397 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,900 | 287.5 | 8,334 |
398 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 15,400 | 147.4 | 4,366 |
399 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 9,400 | 249.1 | 608,235 |
400 | TIX | TANIMEX | HOSE | 22,000 | 528.0 | 2,261 |
401 | TJC | TRANSCO | HASTC | 12,700 | 76.2 | 34,510 |
402 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 11,500 | 308.4 | 1,019 |
403 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 53,500 | 1,433.4 | 2,358 |
404 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 7,400 | 597.1 | 679,374 |
405 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,800 | 146.3 | 37,081 |
406 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 27,500 | 1,925.0 | 11,460 |
407 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 56,000 | 1,292.1 | 1,420 |
408 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 17,900 | 544.7 | 95,290 |
409 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 10,000 | 60.0 | 264 |
410 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 31,000 | 248.0 | 2,401 |
411 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 11,400 | 219.5 | 67,102 |
412 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 20,000 | 424.5 | 239,189 |
413 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,000 | 170.2 | 3,424 |
414 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 8,000 | 15.2 | 125 |
415 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,000 | 68.8 | 1,758 |
416 | TRA | Traphaco | HOSE | 75,000 | 1,850.5 | 7,306 |
417 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 27,500 | 800.9 | 23,081 |
418 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 10,500 | 168.5 | 101,884 |
419 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,500 | 68.3 | 6,584 |
420 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 11,200 | 1,120.7 | 1,706,016 |
421 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 26,500 | 359.1 | 1,934 |
422 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,700 | 24.7 | 15,148 |
423 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,200 | 352.3 | 3,085 |
424 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 36,600 | 161.0 | 2,393 |
425 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 27,000 | 91.3 | 1,285 |
426 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 12,500 | 181.7 | 1,123 |
427 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 11,500 | 483.3 | 15,419 |
429 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 9,000 | 63.0 | 1,272 |
430 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,900 | 276.1 | 102,398 |
431 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 17,600 | 140.8 | 5,308 |
432 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,000 | 52.4 | 4,203 |
433 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 7,800 | 8.8 | 2,125 |
434 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 42,000 | 126.0 | 195 |
435 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 17,400 | 125.4 | 1,272 |
436 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,000 | 178.0 | 8,460 |
437 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 15,700 | 124.6 | 6,091 |
438 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,200 | 65.6 | 3,045 |
439 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,900 | 59.3 | 20,707 |
440 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,000 | 93.6 | 528 |
441 | VCB | Vietcombank | HOSE | 33,100 | 88,212.2 | 872,916 |
442 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 17,500 | 105.0 | 3,808 |
443 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 187,000 | 4,970.3 | 6,030 |
444 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 16,400 | 49.2 | 1,247 |
445 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 30,300 | 1,284.7 | 225,824 |
446 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 30,000 | 324.0 | 4,851 |
447 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,600 | 22.2 | 1,538 |
448 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 12,000 | 15.8 | 3,527 |
449 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 12,800 | 13.2 | 1,660 |
450 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 9,600 | 17.3 | 2,378 |
451 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 17,000 | 133.4 | 196,157 |
452 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 43,500 | 574.6 | 2,560 |
453 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 19,000 | 150.3 | 1,353 |
454 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 6,600 | 237.6 | 412,466 |
455 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 41,400 | 3,825.5 | 256,227 |
456 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 12,200 | 915.0 | 5,031,231 |
457 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 29,700 | 475.2 | 5,437 |
458 | VIC | VinGroup | HOSE | 46,900 | 68,218.6 | 850,356 |
459 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 12,900 | 825.5 | 807,326 |
460 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 17,500 | 173.3 | 33,336 |
461 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 25,900 | 777.0 | 616,184 |
462 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,400 | 96.2 | 129,287 |
463 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 14,500 | 15.7 | 937 |
464 | VMC | VIMECO | HASTC | 19,200 | 124.8 | 249 |
465 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 19,000 | 160.4 | 4,506 |
466 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 19,800 | 207.9 | 18,970 |
467 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 11,500 | 1,782.5 | 625,039 |
468 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 43,000 | 240.8 | 2,147 |
469 | VNL | VinaLink | HOSE | 25,200 | 226.8 | 3,267 |
470 | VNM | VINAMILK | HOSE | 103,000 | 103,012.2 | 96,525 |
471 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 23,000 | 3,014.7 | 9,297 |
472 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 42,400 | 2,397.7 | 20,659 |
473 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 43,900 | 237.8 | 24,408 |
474 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 20,400 | 163.2 | 4,470 |
475 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 48,700 | 1,674.1 | 26,382 |
476 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,300 | 2,949.3 | 479,854 |
477 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 9,200 | 121.4 | 1,424 |
478 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,900 | 139.4 | 1,642 |
479 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 26,500 | 1,108.0 | 4,958 |
480 | VTO | VITACO | HOSE | 8,200 | 646.7 | 635,645 |
481 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 22,500 | 351.0 | 88,427 |
482 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 16,400 | 66.4 | 330 |
483 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 126,500 | 316.3 | 825 |