NVS trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 03.2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(03.03.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 7,900 | 5672.8 | 9,909,832 |
2 | SHB | SHB | HNX | 9,000 | 7974.8 | 11,142,470 |
3 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 16,700 | 15389.3 | 382,780 |
4 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 17,100 | 63670.2 | 1,543,305 |
5 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 44,000 | 16717.1 | 879,423 |
6 | EIB | Eximbank | HOSE | 13,500 | 16597.3 | 1,193,731 |
7 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 26,000 | 18672 | 6,218,886 |
8 | MBB | MBBank | HOSE | 15,000 | 16884.4 | 3,303,424 |
9 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 12,200 | 3660 | 3,268,250 |
10 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 30,700 | 8095.1 | 1,977,251 |
11 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 24,700 | 8663.5 | 5,280,750 |
12 | STB | Sacombank | HOSE | 20,200 | 23078.7 | 894,957 |
13 | VCB | Vietcombank | HOSE | 29,800 | 69059 | 968,378 |
14 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 11,300 | 2059.4 | 5,145,598 |
15 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 14,600 | 1415.3 | 2,314,160 |
16 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 41,300 | 2779.2 | 863,226 |
17 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 44,500 | 3696.8 | 489,647 |
18 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 14,000 | 3838.7 | 3,589,954 |
19 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 23,700 | 7540.3 | 1,287,728 |
20 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 14,500 | 3372.7 | 3,546,234 |
21 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 21,100 | 1473.7 | 1,196,202 |
22 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 11,600 | 1517.3 | 4,629,042 |
23 | VIS | Thép Việt Ý | HOSE | 9,600 | 472.5 | 889,254 |
24 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 15,500 | 3196.7 | 1,082,997 |
25 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 46,500 | 31641.9 | 487,980 |
26 | DIG | Dic Corp | HOSE | 15,800 | 2259.3 | 1,303,955 |
27 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 61,500 | 16919.8 | 950,048 |
28 | GMD | Gemadept | HOSE | 35,100 | 4016.2 | 520,355 |
29 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 48,500 | 20324.1 | 563,350 |
30 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 54,000 | 5200.9 | 375,340 |
31 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 16,900 | 1030.7 | 2,247,139 |
32 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 37,000 | 1406 | 667,694 |
33 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 16,200 | 810 | 610,344 |
34 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 27,500 | 12284.3 | 2,512,829 |
35 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 12,400 | 1779.2 | 387,636 |
36 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 26,600 | 1306 | 936,342 |
37 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 7,500 | 270 | 1,198,244 |
38 | HLA | Hữu Liên Á Châu | HOSE | 4,600 | 158.5 | 965,747 |
39 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 22,000 | 435.6 | 704,318 |
40 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,100 | 913.3 | 551,800 |
41 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 23,100 | 1449.3 | 402,838 |
42 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 15300 | 1147.5 | 2657052 |
43 | GAS | PV Gas | HOSE | 82,000 | 155390 | 464,368 |
44 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 30,800 | 3919.3 | 885,065 |
45 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 57,000 | 9469.8 | 93,686 |
46 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 16500 | 829.6885 | 770151.7 |
47 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 78,000 | 21470.1 | 361,899 |
48 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 14900 | 413.0258 | 778408.9 |
49 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 13,400 | 801.4 | 770,957 |
50 | AGR | Agriseco | HOSE | 5,000 | 1056 | 347,202 |
51 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,500 | 623.2 | 178,047 |
52 | ASM | Sao Mai An Giang | HOSE | 7,900 | 376.7 | 1,439,781 |
53 | AVF | Thủy sản Việt An | HOSE | 6,800 | 285.2 | 994,168 |
54 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 7,400 | 707.9 | 465,031 |
55 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 9,000 | 296.9 | 28,432 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 6,000 | 89.8 | 62,148 |
57 | CTS | VietinBankSc | HNX | 8,100 | 629.4 | 675,231 |
58 | CYC | Gạch men Chang YIH | HOSE | 7,000 | 63.3 | 6,925 |
59 | DCS | Đại Châu | HNX | 5,400 | 207.1 | 2,443,707 |
60 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 5,500 | 383.6 | 2,042,967 |
61 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 9,400 | 88.2 | 77,657 |
62 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 8,200 | 263.3 | 1,196,278 |
63 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 8,800 | 320.3 | 2,234,406 |
64 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 21,100 | 1010.8 | 1,051,511 |
65 | HNM | HANOIMILK | HNX | 9,600 | 120 | 177,427 |
66 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 8,200 | 738 | 3,747,993 |
67 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 9,900 | 640 | 2,307,913 |
68 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 8,200 | 164 | 442,405 |
69 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 6,500 | 37.3 | 1,828 |
70 | MCG | Cơ điện và XD VN | HOSE | 6,500 | 338.3 | 2,454,108 |
71 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 9,300 | 175.5 | 2,739 |
72 | PFL | Dầu khí Đông Đô | HNX | 2,900 | 145 | 492,314 |
73 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 8,800 | 220 | 194,946 |
74 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 7,700 | 100.9 | 32,207 |
75 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 6,800 | 75.6 | 151,167 |
76 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 16,400 | 449 | 369,299 |
77 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 5,300 | 42.4 | 95,561 |
78 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 9,900 | 61.6 | 47,827 |
79 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 8,800 | 659.4 | 2,627,040 |
80 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 2,700 | 23 | 309,616 |
81 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 9,100 | 668.8 | 1,603,105 |
82 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 5,300 | 18.6 | 37,839 |
83 | UNI | Viễn Liên | HNX | 9,100 | 129.1 | 106,059 |
84 | VNM | VINAMILK | HOSE | 141,000 | 117518.9 | 266,378 |
85 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 9,500 | 287 | 202,797 |
86 | VTO | VITACO | HOSE | 7,400 | 583.6 | 1,100,428 |
87 | VIC | VinGroup | HOSE | 74,500 | 67762.2 | 211,851 |
88 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 40,500 | 624.5 | 49,986 |
89 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 23,500 | 1698.3 | 51,178 |
90 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 12,300 | 774.8 | 110,177 |
91 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 12,900 | 851.4 | 42,880 |
92 | BID | BIDV | HOSE | 16,700 | 46947.1 | 1,902,940 |
93 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 44,000 | 545.3 | 124,539 |
94 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 15,800 | 1192.9 | 408,032 |
95 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 75,000 | 3410.9 | 43,842 |
96 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 11,700 | 144.8 | 5,703 |
97 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 32,600 | 345.6 | 5,765 |
98 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 22,000 | 110 | 613 |
99 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 28,200 | 95.9 | 8,584 |
100 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 42,800 | 1155.6 | 147,066 |
101 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 30,900 | 424.9 | 644 |
102 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 63,000 | 2654.4 | 27,751 |
103 | CVT | CMC JSC | HNX | 16,000 | 124.7 | 100,101 |
104 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 12,800 | 192 | 73,961 |
105 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 128,000 | 8366.9 | 23,743 |
106 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 43,500 | 1162.1 | 35,780 |
107 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 48,400 | 2038.8 | 20,927 |
108 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 36,700 | 806.7 | 43,905 |
109 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 10,800 | 633.3 | 29,172 |
110 | DVP | Cảng Đình Vũ | HOSE | 48,100 | 1924 | 29,116 |
111 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 49,500 | 389.8 | 7,827 |
112 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 27,500 | 1093.4 | 1,618,041 |
113 | FDC | FIDECO | HOSE | 30,000 | 828.3 | 90,264 |
114 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 12,000 | 1852.3 | 7,164,873 |
115 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 29,000 | 397.7 | 5,274 |
116 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 33,200 | 351.4 | 11,441 |
117 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 19,400 | 522 | 5,896 |
118 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 22,400 | 1247.4 | 345,599 |
119 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 28,000 | 230 | 1,618 |
120 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 21,500 | 430 | 320,230 |
121 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 28,800 | 3456 | 733,427 |
122 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 10,400 | 395.2 | 575,245 |
123 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 53,500 | 877.7 | 54,554 |
124 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 18,200 | 1034.1 | 943,812 |
125 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 12,900 | 516.7 | 253,308 |
126 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 45,900 | 3572.5 | 81,166 |
127 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 15,600 | 127.3 | 19,344 |
128 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 97,000 | 71286.4 | 300,933 |
129 | MTG | MTGAS | HOSE | 5,700 | 68.4 | 214,244 |
130 | NBB | NBB CORP | HOSE | 26,000 | 928.8 | 609,226 |
131 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 10,200 | 112.9 | 252,810 |
132 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 66,900 | 2899.3 | 8,350 |
133 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 22,500 | 599.1 | 139,430 |
134 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 38,700 | 775.9 | 12,771 |
135 | PGD | PV GAS D | HOSE | 47,000 | 2016.3 | 138,630 |
136 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 22,400 | 1457.3 | 59,711 |
137 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 28,600 | 2162.1 | 14,098 |
138 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 51,000 | 725.4 | 594 |
139 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 18,500 | 4170.2 | 47,283 |
140 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 21,100 | 1055 | 699,074 |
141 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 30,000 | 270 | 81,563 |
142 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 14,000 | 269.1 | 345,584 |
143 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 14,400 | 440.2 | 208,580 |
144 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 19,000 | 1109 | 12,018 |
145 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 24,700 | 450.1 | 224,626 |
146 | SVC | SAVICO | HOSE | 18,200 | 454.6 | 275,442 |
147 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 18,300 | 1162.1 | 11,762 |
148 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 13,800 | 336.4 | 2,740 |
149 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 14,800 | 284.9 | 62,567 |
150 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 13,800 | 185.8 | 171,657 |
151 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 10,200 | 216.9 | 34,951 |
152 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 43,700 | 1272.8 | 7,394 |
153 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 11,600 | 68.9 | 5,876 |
154 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 28,600 | 429 | 1,500 |
155 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 45,000 | 594.4 | 5,191 |
156 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 25,600 | 1541.3 | 7,471 |
157 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 29,000 | 261 | 11,525 |
158 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 15,400 | 153 | 9,476 |
159 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 46,600 | 536.2 | 1,976 |
160 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 30,000 | 300 | 3,041 |
161 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 21,000 | 536.6 | 53,251 |
162 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 5,000 | 60 | 5,683 |
163 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 10,200 | 244.9 | 193 |
164 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 18,600 | 74.4 | 550 |
165 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 6,900 | 21.7 | 672 |
166 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 23,500 | 47 | 1,161 |
167 | CLG | Cotec Land | HOSE | 11,500 | 460 | 302,634 |
168 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 5,500 | 25.1 | 3,603 |
169 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 24,500 | 261 | 9,593 |
170 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 17,300 | 80.6 | 3,346 |
171 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 42,300 | 265.8 | 13,111 |
172 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,300 | 137.1 | 614,460 |
173 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 8,300 | 18.3 | 672 |
174 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 22,100 | 75.8 | 715 |
175 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 14,000 | 31.3 | 289 |
176 | EVE | EVERON | HOSE | 27,600 | 759.2 | 3,230 |
177 | FIT | Đầu tư F.I.T | HNX | 16,900 | 266.2 | 1,109,977 |
178 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 54,500 | 686.7 | 2,783 |
179 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 9,400 | 2988.7 | 398,452 |
180 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 10,200 | 254.5 | 40,249 |
181 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 21,800 | 278.4 | 59,723 |
182 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 10,300 | 349.9 | 687,868 |
183 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,700 | 139.7 | 40,231 |
184 | L14 | Licogi 14 | HNX | 7,100 | 20.4 | 9,444 |
185 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 9,900 | 53.5 | 6,174 |
186 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 5,500 | 19.3 | 1,322 |
187 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 6,700 | 26.7 | 1,456 |
188 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 10,200 | 71.6 | 5,967 |
189 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 7,300 | 179.8 | 770,744 |
190 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 11,800 | 716.9 | 321,041 |
191 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 7,200 | 915 | 118,956 |
192 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 10,200 | 122.4 | 16,633 |
193 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 7,500 | 77.3 | 21,883 |
194 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 16,400 | 295.2 | 506,203 |
195 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 9,200 | 184 | 6,878 |
196 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 45,100 | 856 | 2,357 |
197 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 31,900 | 414.4 | 902 |
198 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 35,800 | 286.4 | 16,314 |
199 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 7,200 | 194.4 | 6,431 |
200 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 45,900 | 792.3 | 2,245 |
201 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 32,100 | 693.4 | 13,734 |
202 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 31,800 | 2496 | 7,987 |
203 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 22,000 | 33 | 3,027 |
204 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 13,500 | 245.7 | 3,453 |
205 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 4,700 | 8.1 | 9,896 |
206 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 25,000 | 71.3 | 483 |
207 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 14,300 | 163.6 | 9,293 |
208 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 13,200 | 52.3 | 11,627 |
209 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 20,000 | 51.9 | 9,802 |
210 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 17,100 | 171 | – |
211 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 7,800 | 178.1 | 385,942 |
212 | ATA | NTACO | HOSE | 4,400 | 52.8 | 26,838 |
213 | B82 | Công ty 482 | HNX | 11,000 | 33 | 1,620 |
214 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 13,600 | 408 | 273,037 |
215 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 5,700 | 6.4 | 94 |
216 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 12,400 | 37.2 | 1,456 |
217 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 12,800 | 48.6 | 6,450 |
218 | BST | BISATHICO | HNX | 13,300 | 14.6 | 1,594 |
219 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 12,500 | 37.7 | 228 |
220 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 18,400 | 337.4 | 18,137 |
221 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 29,600 | 331.5 | 126,861 |
222 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 21,000 | 168 | 2,478 |
223 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 13,400 | 37 | 636 |
224 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,600 | 166.3 | 10,698 |
225 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 5,400 | 135 | 621,251 |
226 | CKV | CokyVina | HNX | 10,000 | 40.5 | 6,094 |
227 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 29,000 | 380 | 6,503 |
228 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,000 | 208 | 2,502 |
229 | CMS | Cavico CMS | HNX | 13,600 | 68 | 48,856 |
230 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 11,500 | 83.8 | 22,509 |
231 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 13,000 | 157.4 | 696 |
232 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 18,600 | 75.9 | 1,235 |
233 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 24,000 | 66.2 | 1,033 |
234 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 7,400 | 65.1 | 5,028 |
235 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 13,500 | 202.5 | 1,300 |
236 | CTN | VINAVICO | HNX | 8,000 | 55.1 | 9,543 |
237 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 11,800 | 311 | 533 |
238 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 4,300 | 8.4 | 3,139 |
239 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 12,600 | 55 | 1,534 |
240 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 17,800 | 26.7 | 3,520 |
241 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 15,100 | 207.6 | 4,345 |
242 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 29,000 | 85.5 | 1,080 |
243 | DC2 | DIC Số 2 | HNX | 5,000 | 12.6 | 4,240 |
244 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,800 | 43.1 | 16,114 |
245 | DHA | Hóa An | HOSE | 9,800 | 147.6 | 38,564 |
246 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 9,400 | 220.9 | 1,482,730 |
247 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,600 | 30.7 | 15,588 |
248 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 8,200 | 23.4 | 17,767 |
249 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 39,500 | 119.1 | 3,272 |
250 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 29,500 | 280.3 | 1,434 |
251 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 63,500 | 536.6 | 9,685 |
252 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 19,800 | 34.8 | 1,444 |
253 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 7,400 | 80.5 | 83,221 |
254 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 13,200 | 192.3 | 45,109 |
255 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 18,800 | 713.3 | 11,722 |
256 | FDT | Fiditour | HNX | 39,100 | 119.4 | 6 |
257 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 18,600 | 227.3 | 41,458 |
258 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 25,000 | 259.3 | 7,634 |
259 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 17,300 | 158.8 | 22,044 |
260 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 13,000 | 69.2 | 306 |
261 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,600 | 408 | 267,562 |
262 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 11,100 | 109.1 | 5,521 |
263 | GTT | Thuận Thảo Group | HOSE | 13,800 | 600.3 | 49,982 |
264 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 51,500 | 206 | 2,455 |
265 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 21,400 | 372.4 | 846 |
266 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 48,000 | 149.9 | 744 |
267 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 5,200 | 171.6 | 2,162 |
268 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 11,000 | 40.4 | 5,718 |
269 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 13,000 | 26.2 | 1,567 |
270 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 12,700 | 37.7 | 6,211 |
271 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 14,100 | 14.1 | 4,794 |
272 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 30,500 | 1166.6 | 63,751 |
273 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 11,800 | 177 | 88,810 |
274 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 11,000 | 255.3 | 4,947 |
275 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,800 | 205.8 | 6,730 |
276 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 24,000 | 234.8 | 30,274 |
277 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 29,700 | 237.6 | 82 |
278 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 9,800 | 14.6 | 683 |
279 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 25,800 | 135.5 | 3,722 |
280 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 16,000 | 128 | 319 |
281 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 6,900 | 11.4 | 167 |
282 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,500 | 177.9 | 22,919 |
283 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,200 | 102 | 56,786 |
284 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 17,600 | 138.1 | 5,884 |
285 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 5,200 | 207.8 | 1,557 |
286 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 5,400 | 69.2 | 49,704 |
287 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 26,500 | 135.1 | 335 |
288 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,700 | 11.4 | 3,633 |
289 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 30,000 | 243 | 19,739 |
290 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 5,700 | 57 | 410,533 |
291 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 6,900 | 111.1 | 304,461 |
292 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 11,000 | 220 | 715 |
293 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 14,600 | 68.5 | 58,746 |
294 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 4,400 | 43.3 | 39 |
295 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 28,500 | 513 | 54,186 |
296 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 6,100 | 258.2 | 828,562 |
297 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 5,900 | 158.1 | 532,866 |
298 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 16,800 | 85.2 | 1,863 |
299 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 13,100 | 14.4 | 3,239 |
300 | LCD | Lilama Thí nghiệm cơ điện | HNX | 9,500 | 14.3 | 61 |
301 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 6,800 | 51.7 | 43,390 |
302 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 59,000 | 200.6 | 235 |
303 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 64,300 | 128.6 | 13,072 |
304 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 11,800 | 307.6 | 32,569 |
305 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,700 | 74.6 | 20,403 |
306 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 23,800 | 191.6 | 9,761 |
307 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 11,800 | 590 | 177,438 |
308 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 10,000 | 45.9 | 33,218 |
309 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 5,100 | 76.3 | 42,434 |
310 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 13,600 | 63.1 | 139 |
311 | MCF | MECOFOOD | HNX | 18,000 | 144 | 872 |
312 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 3,600 | 14.8 | 7,903 |
313 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 18,600 | 192 | 1,201 |
314 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 11,400 | 172 | 7,317 |
315 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HOSE | 4,700 | 48.5 | 49,154 |
316 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 7,000 | 49 | 22,360 |
317 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 11,200 | 42.9 | – |
318 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 12,600 | 101.7 | 14,223 |
319 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 25,700 | 1782.8 | 17,193 |
320 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 6,600 | 52.8 | 3,474 |
321 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 13,500 | 378 | 55,009 |
322 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 16,900 | 217.4 | 2,467 |
323 | NET | Bột giặt Net | HNX | 57,800 | 462.4 | 1,863 |
324 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 13,500 | 16.2 | 2,833 |
325 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 5,500 | 48.6 | 17,639 |
326 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 34,400 | 50.6 | 613 |
327 | NHW | Ngô Han | HOSE | 12,500 | 286.7 | 2,190 |
328 | NIS | Dịch vụ hạ tầng mạng | HNX | 9,500 | 26.7 | – |
329 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 25,000 | 125 | 3,572 |
330 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 59,000 | 489.8 | 7,364 |
331 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 13,600 | 29.5 | 1,450 |
332 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 82,000 | 821.6 | 3,148 |
333 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 31,200 | 6240 | 21,678 |
334 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 8,000 | 39.4 | 14,673 |
335 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 64,500 | 829.3 | 5,812 |
336 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 4,900 | 112.7 | 34,600 |
337 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 35,600 | 293.1 | 5,994 |
338 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 12,800 | 1666.6 | 854 |
339 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 10,000 | 693.5 | 48,027 |
340 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 15,000 | 46.9 | 456 |
341 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,800 | 85 | 15,426 |
342 | PMC | Pharmedic | HNX | 49,000 | 457.3 | 4,504 |
343 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 18,800 | 135.9 | 17 |
344 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 9,000 | 173.6 | 18,860 |
345 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,400 | 171 | 15,544 |
346 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 10,600 | 12.7 | 146 |
347 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 10,700 | 51.4 | 14,996 |
348 | PTB | Phú Tài | HOSE | 44,800 | 537.6 | 18,281 |
349 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 11,800 | 594.7 | 9,050 |
350 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 9,700 | 209.5 | 43,803 |
351 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 13,500 | 57.4 | 915 |
352 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 6,500 | 119.5 | 17,714 |
353 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 12,500 | 20.3 | 113 |
354 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 47,500 | 57 | 4,233 |
355 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 59,000 | 678.5 | 6,958 |
356 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 23,400 | 117.9 | 3,967 |
357 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 17,900 | 257.3 | 778 |
358 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 43,000 | 86 | 4,540 |
359 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 13,100 | 117.9 | 75,533 |
360 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 6,800 | 85 | 26,977 |
361 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 42,500 | 193.2 | 362 |
362 | SAV | Savimex | HOSE | 15,200 | 145.4 | 35,241 |
363 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 24,400 | 365.6 | 9,623 |
364 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 28,500 | 241.6 | 2,989 |
365 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 10,100 | 26.4 | 517 |
366 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 7,200 | 12.6 | 991 |
367 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 20,900 | 135.8 | 40,878 |
368 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 25,000 | 38 | 1,717 |
369 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 29,500 | 368.6 | 2,327 |
370 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 12,800 | 356.5 | 130,019 |
371 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 20,000 | 160 | 3,461 |
372 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 21,500 | 241.5 | 356 |
373 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 36,900 | 321.2 | 10,403 |
374 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 15,400 | 44.1 | 711 |
375 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 29,400 | 210.1 | 225 |
376 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 11,600 | 44.7 | 1,056 |
377 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 94,000 | 166 | 233 |
378 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 5,200 | 135.2 | 126,983 |
379 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 6,500 | 52 | 11,590 |
380 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 23,100 | 88.9 | 6 |
381 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 7,700 | 32.2 | 611 |
382 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 22,900 | 938.9 | 19,534 |
383 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 19,400 | 224 | 27,321 |
384 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 9,300 | 41.9 | 7,961 |
385 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 27,800 | 189 | 8,573 |
386 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,200 | 83.8 | 206,449 |
387 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 12,400 | 365.9 | 11,941 |
388 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 17,200 | 52.9 | 4,789 |
389 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 23,000 | 106 | 16,378 |
390 | SPI | Đá Spilít | HNX | 4,600 | 11.5 | 244 |
391 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 24,000 | 330.5 | 954 |
392 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 8,100 | 96.9 | 19,779 |
393 | SQC | Khoáng sản SG-Quy Nhơn | HNX | 78,200 | 8602 | 6 |
394 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 20,200 | 328.1 | 6,026 |
395 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 46,000 | 686.8 | 2,107 |
396 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 13,000 | 64.3 | 52,427 |
397 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,100 | 251.1 | 23,651 |
398 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 14,600 | 78.6 | 6,602 |
399 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 26,000 | 217.1 | 429 |
400 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 41,500 | 443 | 7,051 |
401 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,200 | 59.3 | 255 |
402 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 24,000 | 436.6 | 59,568 |
403 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,100 | 15.3 | 5,541 |
404 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 26,200 | 548.7 | 30,744 |
405 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 12,300 | 155.2 | 29,196 |
406 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 99,000 | 633 | 5,399 |
407 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 12,100 | 1210 | 1,661,666 |
408 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 18,000 | 153 | 849 |
409 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 9,200 | 57.1 | 3,633 |
410 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 25,000 | 314.9 | 885 |
411 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 24,500 | 279.9 | 5,032 |
412 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 9,000 | 90 | 6,647 |
413 | THT | Than Hà Tu | HNX | 15,200 | 207.5 | 21,228 |
414 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 10,200 | 227.3 | 8,311 |
415 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 20,800 | 199.1 | 164,793 |
416 | TIX | TANIMEX | HOSE | 21,500 | 496 | 6,966 |
417 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 48,900 | 1139.3 | 2,767 |
418 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 10,500 | 130.2 | 2,483 |
419 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 17,900 | 1253 | 4,995 |
420 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 35,000 | 807.6 | 4,036 |
421 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 11,400 | 68.4 | 122 |
422 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 26,800 | 214.4 | 5,149 |
423 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 7,700 | 14.6 | 152 |
424 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 15,000 | 75 | 7,116 |
425 | TRA | Traphaco | HOSE | 87,000 | 2146.6 | 4,892 |
426 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 12,800 | 205.5 | 148,626 |
427 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,400 | 285.3 | 4,039 |
428 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 20,800 | 91.5 | 4,511 |
429 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 16,200 | 54.8 | 97 |
430 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 8,600 | 125 | 6,521 |
431 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 14,600 | 365 | 30,730 |
432 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 6,600 | 46.2 | 7,153 |
433 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 16,600 | 132.8 | 17,661 |
434 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 10,000 | 58.2 | 9,089 |
435 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 38,900 | 116.7 | 44 |
436 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 16,500 | 118.9 | 7,054 |
437 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 12,200 | 144.8 | 11,549 |
438 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 11,400 | 90.4 | 3,489 |
439 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 6,800 | 34 | 17,717 |
440 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 6,900 | 55.2 | 15,012 |
441 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 7,800 | 91.2 | 7,761 |
442 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 16,100 | 96.6 | 8,401 |
443 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 152,000 | 4040 | 925 |
444 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 12,800 | 38.4 | 206 |
445 | VCS | VICOSTONE | HNX | 16,500 | 874.5 | 274,971 |
446 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 30,900 | 193.4 | 1,567 |
447 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 8,500 | 17.8 | 4,856 |
448 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 9,600 | 12.7 | 6,056 |
449 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 9,800 | 10.1 | 33 |
450 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 7,500 | 54 | 24,131 |
451 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 7,800 | 117 | 19,572 |
452 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 23,600 | 186.7 | 932 |
453 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 6,400 | 83.2 | 186,516 |
454 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 12,800 | 13.8 | 1,473 |
455 | VMC | VIMECO | HNX | 17,600 | 114.4 | 15,743 |
456 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 16,300 | 137.6 | 37,379 |
457 | VNC | VINACONTROL | HNX | 13,500 | 141.7 | 19,152 |
458 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 31,000 | 173.6 | 15,579 |
459 | VNL | VinaLink | HOSE | 17,000 | 153 | 4,383 |
460 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 27,200 | 2742.5 | 7,279 |
461 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 49,500 | 2153.2 | 8,703 |
462 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 30,100 | 163 | 2,822 |
463 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 5,500 | 77.1 | 86,944 |
464 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 67,000 | 1919.3 | 53,943 |
465 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 6,300 | 83.2 | 1,088 |
466 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,800 | 138.3 | 3,208 |
467 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 19,000 | 794.4 | 35,609 |
468 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 13,600 | 212.2 | 28,404 |
469 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 11,000 | 44.5 | 106 |
470 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 76,000 | 190 | 639 |