Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 04/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(2.04.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,000 | 514.8 | 350,088 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 12,700 | 126.2 | 4,331 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 49,800 | 572.6 | 1,557 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 16,800 | 15,057.4 | 233,227 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 33,000 | 330.0 | 264 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,300 | 171.1 | 3,849 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 24,000 | 43.2 | 219 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 19,900 | 508.5 | 9,453 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 9,900 | 180.2 | 4,436 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 5,800 | 1,225.0 | 161,139 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 12,000 | 64.9 | 600 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,800 | 20.5 | 3,969 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 24,000 | 68.4 | 1,349 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 3,900 | 46.8 | 480 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,200 | 603.6 | 16,454 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 17,300 | 207.9 | 41,411 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 13,000 | 51.5 | 977 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 26,000 | 67.4 | 1,827 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 4,500 | 45.0 | 75,629 |
20 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 8,200 | 879.8 | 1,348,305 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 6,200 | 231.5 | 39,081 |
22 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 11,000 | 33.0 | 27,488 |
23 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 59,000 | 909.8 | 632 |
24 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 20,000 | 84.0 | 719 |
25 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 18,300 | 1,750.6 | 395,410 |
26 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 9,000 | 270.0 | 13,816 |
27 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 20,000 | 1,445.3 | 15,405 |
28 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,600 | 6.3 | – |
29 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 17,100 | 51.3 | 627 |
30 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 3,700 | 84.2 | 129,900 |
31 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 10,000 | 629.9 | 10,545 |
32 | BHT | Đầu tư XD Bạch Đằng | HASTC | 6,200 | 28.5 | 3,817 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 16,900 | 1,288.3 | 176,197 |
34 | BID | BIDV | HOSE | 18,800 | 52,850.6 | 2,549,217 |
35 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 9,300 | 305.0 | 390,308 |
36 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 22,100 | 273.9 | 34,422 |
37 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 17,500 | 1,321.3 | 42,702 |
38 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 78,500 | 3,570.1 | 28,321 |
39 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,500 | 47.5 | 2,132 |
40 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,000 | 123.8 | 1,583 |
41 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 8,300 | 26.2 | 4,244 |
42 | BST | BISATHICO | HASTC | 12,500 | 13.8 | 110 |
43 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 8,200 | 270.5 | 4,347 |
44 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,000 | 907.3 | 82,662 |
45 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 40,000 | 424.0 | 4,517 |
46 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 35,400 | 24,088.7 | 330,219 |
47 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 11,100 | 33.4 | 36 |
48 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 21,000 | 385.1 | 6,928 |
49 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 35,000 | 392.0 | 9,844 |
50 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 16,800 | 201.6 | 1,350 |
51 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 10,700 | 56.8 | 8,119 |
52 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 31,000 | 155.0 | 706 |
53 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 32,400 | 110.2 | 6,308 |
54 | CCI | CIDICO | HOSE | 14,000 | 184.7 | 825 |
55 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,200 | 105.0 | 265,718 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 9,100 | 142.9 | 17,806 |
57 | CEO | Đầu tư C.E.O | HASTC | 12,700 | 871.5 | 924,202 |
58 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 16,700 | 2,004.0 | 43,627 |
59 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 21,200 | 4,140.2 | 2,295,299 |
60 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 20,100 | 40.2 | 220 |
61 | CKV | CokyVina | HASTC | 14,000 | 55.6 | 979 |
62 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 33,200 | 435.0 | 2,719 |
63 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,700 | 162.9 | 46,550 |
64 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 31,500 | 756.0 | 2,873 |
65 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 19,200 | 249.6 | 2,400 |
66 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,000 | 22.8 | 458 |
67 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 14,100 | 225.6 | 96,113 |
68 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 11,900 | 95.2 | 42,992 |
69 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 11,600 | 84.5 | 949 |
70 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 14,500 | 175.5 | 781 |
71 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 31,900 | 861.3 | 28,927 |
72 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 36,500 | 515.4 | 94 |
73 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 20,000 | 81.6 | 1,909 |
74 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 21,100 | 189.9 | 11,401 |
75 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 39,300 | 2,644.6 | 213,437 |
76 | CT6 | Công trình 6 | HASTC | 9,600 | 58.6 | 204 |
77 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 34,900 | 122.2 | 466 |
78 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 6,100 | 53.7 | 689 |
79 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 77,000 | 3,244.3 | 20,908 |
80 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 18,000 | 67,021.3 | 2,751,599 |
81 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 11,000 | 363.0 | 1,572 |
82 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 7,700 | 608.0 | 206,811 |
83 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 8,200 | 216.1 | 956 |
84 | CVT | CMC JSC | HASTC | 25,100 | 401.6 | 246,963 |
85 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 6,100 | 10.8 | 1,727 |
86 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,000 | 56.8 | 836 |
87 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,600 | 347.4 | 2,176 |
88 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 16,800 | 78.3 | 1,155 |
89 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 16,600 | 24.9 | 129 |
90 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 15,800 | 282.4 | 13,440 |
91 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 27,900 | 1,750.5 | 174,861 |
92 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 20,800 | 145.6 | 43,309 |
93 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,200 | 43.0 | 1,052 |
94 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 46,000 | 456.0 | 13,507 |
95 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 34,000 | 1,139.0 | 732 |
96 | DHA | Hóa An | HOSE | 17,700 | 266.6 | 75,859 |
97 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 21,600 | 338.9 | 53,759 |
98 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 84,000 | 7,321.0 | 9,221 |
99 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 3,700 | 86.9 | 90,953 |
100 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,700 | 92.1 | 13,536 |
101 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 33,500 | 210.5 | 4,687 |
102 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,800 | 195.6 | 46,822 |
103 | DIG | Dic Corp | HOSE | 12,200 | 2,180.7 | 476,115 |
104 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,500 | 27.6 | 3,348 |
105 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 9,100 | 28.6 | 1,926 |
106 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 9,100 | 1,358.2 | 3,001,211 |
107 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,600 | 1,111.3 | 12,531 |
108 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 15,100 | 33.2 | 22 |
109 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 36,000 | 150.1 | 180 |
110 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 15,500 | 105.2 | 14,313 |
111 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,400 | 145.8 | 878 |
112 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 16,000 | 35.8 | 599 |
113 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 30,200 | 11,474.0 | 419,081 |
114 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 33,700 | 1,352.2 | 8,615 |
115 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 57,500 | 1,516.8 | 63,027 |
116 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 60,500 | 5,026.0 | 41,648 |
117 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 5,600 | 102.1 | 112,415 |
118 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 39,200 | 372.4 | 803 |
119 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,000 | 523.9 | 2,735 |
120 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 11,600 | 10.7 | 6,286 |
121 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,500 | 553.0 | 2,372 |
122 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 8,000 | 65.2 | 179 |
123 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 52,000 | 2,080.0 | 3,877 |
124 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 14,800 | 1,571.6 | 1,407,967 |
125 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 46,800 | 368.5 | 11,059 |
126 | E1SSHN30 | Quỹ ETF SSIAM-HNX30 | HASTC | 9,300 | 93.9 | 8,614 |
127 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 9,000 | 69.2 | 11,403 |
128 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 19,000 | 33.4 | 88 |
129 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 8,400 | 91.4 | 106,978 |
130 | EIB | Eximbank | HOSE | 12,900 | 15,859.7 | 672,388 |
131 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,400 | 201.0 | 7,304 |
132 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 18,000 | 682.8 | 19,752 |
133 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,700 | 54.1 | 4,522 |
134 | EVE | EVERON | HOSE | 26,700 | 734.4 | 1,703 |
135 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 8,000 | 328.0 | 316,654 |
136 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 22,500 | 1,028.8 | 274,526 |
137 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,000 | 552.2 | 20,535 |
138 | FDT | Fiditour | HASTC | 22,500 | 68.7 | 738 |
139 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 14,400 | 2,569.3 | 3,344,387 |
140 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 10,400 | 3,898.9 | 10,504,940 |
141 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 25,000 | 500.0 | 126,701 |
142 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 51,500 | 17,710.6 | 329,722 |
143 | GAS | PV Gas | HOSE | 66,000 | 125,030.3 | 450,122 |
144 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 38,000 | 394.1 | 3,284 |
145 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 28,500 | 390.0 | 43,044 |
146 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 19,900 | 171.7 | 24,286 |
147 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 36,000 | 419.1 | 4,367 |
148 | GMD | Gemadept | HOSE | 29,500 | 3,426.1 | 144,789 |
149 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 13,000 | 69.2 | 1,767 |
150 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,200 | 396.0 | 45,054 |
151 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 16,700 | 164.2 | 356 |
152 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 15,900 | 1,081.2 | 1,680,565 |
153 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 50,000 | 200.0 | 318 |
154 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 20,100 | 15,877.0 | 1,832,621 |
155 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 10,400 | 1,060.8 | 4,198,075 |
156 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 6,500 | 333.9 | 200,266 |
157 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 8,000 | 436.8 | 1,075,018 |
158 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 58,000 | 181.1 | 276 |
159 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 20,100 | 1,073.3 | 584,008 |
160 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,100 | 168.3 | 157,503 |
161 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 17,300 | 63.5 | 7,360 |
162 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,400 | 3,995.0 | 198,087 |
163 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 9,700 | 19.6 | 768 |
164 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 10,000 | 59.4 | 2,517 |
165 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 14,000 | 575.6 | 5,529 |
166 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 26,200 | 1,707.0 | 32,680 |
167 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 11,500 | 11.5 | 1,420 |
168 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 45,000 | 536.4 | 6,905 |
169 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 31,600 | 259.5 | 712 |
170 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 8,200 | 111.5 | 22,851 |
171 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 20,200 | 2,242.1 | 1,427,167 |
172 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 12,600 | 189.0 | 13,673 |
173 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,500 | 220.5 | 1,930 |
174 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 20,800 | 416.0 | 169,038 |
175 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,700 | 203.7 | 9,329 |
176 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 23,600 | 235.3 | 30,575 |
177 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 8,300 | 574.6 | 22,750 |
178 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 31,300 | 250.4 | 52 |
179 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 44,000 | 21,499.5 | 630,955 |
180 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,400 | 1,280.0 | 2,494,987 |
181 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 46,500 | 802.6 | 345 |
182 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 37,800 | 3,664.0 | 291,548 |
183 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 6,500 | 9.7 | 105 |
184 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 21,300 | 6,772.4 | 397,102 |
185 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 42,800 | 224.7 | 4,165 |
186 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 16,500 | 411.7 | 154,971 |
187 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 65,500 | 524.0 | 3,634 |
188 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,000 | 13.2 | 218 |
189 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 17,900 | 180.4 | 2,631 |
190 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,000 | 80.0 | 759 |
191 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 8,300 | 83.0 | 1,668 |
192 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 15,200 | 1,438.6 | 1,157,267 |
193 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 19,900 | 3,765.1 | 376,685 |
194 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 19,000 | 149.1 | 2,292 |
195 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,400 | 255.7 | 178 |
196 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 5,100 | 65.3 | 15,957 |
197 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 7,300 | 146.0 | 177,358 |
198 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 9,000 | 769.5 | 561,607 |
199 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 59,000 | 303.9 | 2,931 |
200 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 11,500 | 3,153.2 | 319,188 |
201 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 46,600 | 1,348.7 | 19,208 |
202 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 6,200 | 12.4 | 972 |
203 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 35,000 | 378.0 | 4,325 |
204 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6800 | 5,700.3 | 2,514,257 |
205 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 13,400 | 171.1 | 85,218 |
206 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,800 | 167.5 | 894,488 |
207 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 15,000 | 241.5 | 495,109 |
208 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 21,200 | 2,385.0 | 1,310,886 |
209 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 10,000 | 240.0 | 2,426 |
210 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,700 | 7,375.2 | 2,478,387 |
211 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 44,000 | 10,347.1 | 748,253 |
212 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 20,500 | 2,583.0 | 218,554 |
213 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 33,000 | 421.4 | 12,627 |
214 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 3,600 | 94.6 | 17,663 |
215 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 13,600 | 544.7 | 32,672 |
216 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 11,600 | 54.4 | 11,806 |
217 | KLF | KLF Global | HASTC | 8,900 | 1,471.6 | 6,035,741 |
218 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 9,000 | 1,640.3 | 757,607 |
219 | KMR | MIRAE | HOSE | 4,900 | 217.7 | 265,773 |
220 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 5,700 | 56.1 | 224 |
221 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 7,400 | 276.5 | 546,001 |
222 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 34,000 | 612.0 | 10,795 |
223 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 2,800 | 43.9 | 193,880 |
224 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 4,900 | 73.5 | 107,222 |
225 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 3,500 | 173.0 | 314,821 |
226 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 5,800 | 17.4 | 4 |
227 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 3,300 | 132.7 | 256,807 |
228 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,000 | 11.8 | 227 |
229 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 16,000 | 142.4 | 6,558 |
230 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 32,000 | 92.2 | 20,989 |
231 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,000 | 59.4 | 5,414 |
232 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,200 | 17.0 | 5,842 |
233 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21.0 | 824 |
234 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 6,000 | 23.9 | 1,077 |
235 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,800 | 75.8 | 3,060 |
236 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 6,500 | 37.3 | 283 |
237 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 33,200 | 2,584.0 | 85,090 |
238 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 16,000 | 17.6 | 418 |
239 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 14,800 | 120.7 | 4,118 |
240 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 15,300 | 23.0 | 4,091 |
241 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 60,900 | 207.1 | 372 |
242 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 21,600 | 1,564.7 | 162,098 |
243 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,300 | 146.0 | 21,912 |
244 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 67,600 | 135.2 | 1,868 |
245 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 11,500 | 128.1 | 18,565 |
246 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 37,200 | 803.5 | 16,087 |
247 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 3,600 | 18.0 | 1,519 |
248 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 27,100 | 218.2 | 3,747 |
249 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,400 | 17.0 | 602 |
250 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 8,600 | 602.0 | 40,616 |
251 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 6,900 | 31.6 | 8,494 |
252 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,400 | 65.8 | 3,564 |
253 | MAC | MASERCO | HASTC | 13,400 | 84.9 | 105,551 |
254 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 92,900 | 279.5 | 2,890 |
255 | MBB | MBBank | HOSE | 13,800 | 15,999.6 | 1,408,391 |
256 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,600 | 67.7 | 1,758 |
257 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 17,800 | 142.4 | 979 |
258 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 3,500 | 14.4 | 1,567 |
259 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 14,000 | 147.4 | 644 |
260 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 11,900 | 179.5 | 1,488 |
261 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,000 | 46.4 | 20,650 |
262 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 6,200 | 23.8 | 110 |
263 | MKV | MEKOVET | HASTC | 8,500 | 22.9 | 10 |
264 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 9,400 | 87.2 | 5,045 |
265 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 81,000 | 59,600.5 | 200,925 |
266 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 109,000 | 12,189.2 | 62,548 |
267 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,400 | 59.2 | 659 |
268 | NBB | NBB CORP | HOSE | 23,600 | 1,373.1 | 383,542 |
269 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 13,400 | 375.2 | 42,126 |
270 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 18,300 | 235.4 | 2,420 |
271 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 5,800 | 32.8 | 125,405 |
272 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 13,400 | 433.2 | 559,525 |
273 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 9,400 | 41.4 | 4,292 |
274 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,300 | 436.8 | 3,789 |
275 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 29,200 | 306.2 | 359 |
276 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 27,800 | 33.4 | 4,883 |
277 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 9,700 | 112.5 | 9,347 |
278 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 26,400 | 80.3 | 408 |
279 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,700 | 650.0 | 8,798 |
280 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 13,700 | 546.6 | 57,822 |
281 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 19,700 | 2,639.2 | 102,389 |
282 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 52,000 | 683.9 | 5,275 |
283 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,600 | 31.7 | 4,462 |
284 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 89,500 | 1,346.5 | 1,798 |
285 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 11,500 | 109.1 | 2,184 |
286 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 11,200 | 683.1 | 179,727 |
287 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 49,800 | 2,805.7 | 3,300 |
288 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,700 | 1,994.4 | 740,917 |
289 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 24,600 | 4,920.0 | 67,704 |
290 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,900 | 48.8 | 3,740 |
291 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 37,000 | 713.5 | 2,978 |
292 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 28,800 | 766.8 | 115,115 |
293 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 38,100 | 3,167.8 | 11,106 |
294 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 6,400 | 120.8 | 828 |
295 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 8,100 | 186.3 | 243,666 |
296 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 43,500 | 537.1 | 3,640 |
297 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 17,800 | 2,317.6 | 224,050 |
298 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 11,000 | 55.0 | 874 |
299 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 20,300 | 1,417.8 | 515,245 |
300 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 13,500 | 678.8 | 21,770 |
301 | PGD | PV GAS D | HOSE | 29,000 | 1,740.0 | 51,290 |
302 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 13,800 | 960.2 | 33,173 |
303 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 20,200 | 1,010.0 | 210,263 |
304 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 5,900 | 64.3 | 7,939 |
305 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 22,100 | 1,734.6 | 15,399 |
306 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 17,900 | 21.5 | 8,564 |
307 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 18,500 | 72.3 | 687 |
308 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,500 | 91.9 | 6,513 |
309 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 33,000 | 2,318.6 | 144,893 |
310 | PMC | Pharmedic | HASTC | 46,700 | 435.8 | 2,695 |
311 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 9,100 | 65.8 | 1,526 |
312 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 48,500 | 3,666.4 | 17,361 |
313 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,500 | 281.7 | 4,694 |
314 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 24,000 | 7,635.7 | 260,893 |
315 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 8,300 | 16.6 | 1,941 |
316 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 9,000 | 225.4 | 260,571 |
317 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 9,500 | 42.8 | 132 |
318 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 12,300 | 184.5 | 4,963 |
319 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 11,200 | 13.2 | 368 |
320 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 14,200 | 68.2 | 2,071 |
321 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 49,900 | 707.4 | 16,863 |
322 | PTB | Phú Tài | HOSE | 60,500 | 726.0 | 49,063 |
323 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 17,500 | 881.9 | 14,525 |
324 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 2,800 | 60.5 | 137,993 |
325 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 5,800 | 32.3 | 6,255 |
326 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 38,400 | 829.4 | 366,217 |
327 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 23,500 | 1,175.0 | 701,806 |
328 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 54,500 | 16,515.5 | 931,953 |
329 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 10,200 | 255.0 | 128,307 |
330 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 19,000 | 4,278.0 | 65,854 |
331 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 26,000 | 11,614.2 | 1,558,632 |
332 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12,600 | 3,223.8 | 984,883 |
333 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 21,800 | 1,090.0 | 522,274 |
334 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 8,400 | 2,311.1 | 277,894 |
335 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 25,300 | 107.5 | 554 |
336 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 8,300 | 152.6 | 6,957 |
337 | QST | Sách Quảng Ninh | HASTC | 9,600 | 15.6 | 46 |
338 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 26,000 | 70.2 | 1,673 |
339 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 47,600 | 547.4 | 1,663 |
340 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,200 | 132.0 | 3,539 |
341 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 21,700 | 309.6 | 2,337 |
342 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 26,200 | 7,049.6 | 514,089 |
343 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 79,000 | 197.2 | 7,461 |
344 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 10,100 | 90.9 | 5,561 |
345 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 11,300 | 423.6 | 513,189 |
346 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 40,000 | 236.4 | 152 |
347 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 12,200 | 1,691.5 | 1,132,205 |
348 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 10,900 | 14.0 | 54 |
349 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 11,000 | 663.2 | 52,523 |
350 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 10,400 | 1,492.5 | 94,271 |
351 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,900 | 388.1 | 2,373 |
352 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 35,300 | 299.3 | 4,467 |
353 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,700 | 189.3 | 11,964 |
354 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 19,600 | 176.4 | 10,110 |
355 | SCR | Sacomreal | HASTC | 7,100 | 1,332.6 | 2,067,933 |
356 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,000 | 115.4 | 27,152 |
357 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,400 | 117.4 | 6,126 |
358 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 16,100 | 418.6 | 249,284 |
359 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 14,900 | 518.1 | 142,500 |
360 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 11,000 | 99.0 | 18,875 |
361 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 14,800 | 452.4 | 106,572 |
362 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 11,000 | 144.1 | 259,084 |
363 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 24,300 | 63.4 | 932 |
364 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HASTC | 3,600 | 6.3 | 3,225 |
365 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 22,000 | 143.0 | 1,736 |
366 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 29,000 | 44.0 | 12 |
367 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 9,400 | 104.5 | 38,902 |
368 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 14,700 | 628.2 | 46,452 |
369 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 11,200 | 224.0 | 868 |
370 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 26,000 | 520.0 | 2,003 |
371 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,600 | 452.4 | 2,589 |
372 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 16,800 | 134.4 | 5,078 |
373 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 24,600 | 276.4 | 214 |
374 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 28,100 | 289.6 | 14,136 |
375 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 16,000 | 45.8 | 1,055 |
376 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 34,500 | 246.6 | 206 |
377 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,100 | 38.9 | 4,632 |
378 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 58,000 | 204.9 | 6 |
379 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 8,500 | 68.0 | 50,903 |
380 | SHB | SHB | HASTC | 8,400 | 7,443.1 | 3,239,652 |
381 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 9,300 | 334.8 | 261,382 |
382 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 19,700 | 1,846.1 | 62,802 |
383 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 14,900 | 119.2 | 12,890 |
384 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 24,900 | 1,453.4 | 7,541 |
385 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 17,800 | 124.2 | 11,953 |
386 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 32,700 | 1,504.2 | 8,232 |
387 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 23,600 | 272.7 | 2,180 |
388 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 53,500 | 1,070.0 | 14,915 |
389 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 26,900 | 182.9 | 1,019 |
390 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 4,700 | 75.8 | 27,837 |
391 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 8,300 | 244.9 | 16,592 |
392 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 35,000 | 140.1 | 162 |
393 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 4,300 | 54.2 | 24,308 |
394 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 27,000 | 371.8 | 3,253 |
395 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 6,900 | 82.6 | 2,021 |
396 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 30,000 | 546.7 | 8,573 |
397 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 17,800 | 433.6 | 5,607 |
398 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 57,000 | 851.1 | 376 |
399 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 20,600 | 8,802.9 | 1,483,390 |
400 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 10,500 | 51.9 | 11,139 |
401 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 27,000 | 371.0 | 4,166 |
402 | STB | Sacombank | HOSE | 17,900 | 20,451.0 | 1,311,460 |
403 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 19,300 | 109.3 | 1,537 |
404 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 27,000 | 225.5 | 1,176 |
405 | SVC | SAVICO | HOSE | 20,600 | 514.5 | 184,956 |
406 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 37,000 | 394.9 | 618 |
407 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HASTC | 3,100 | 62.0 | 2,690 |
408 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,000 | 67.0 | 112 |
409 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 19,300 | 351.1 | 18,497 |
410 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 43,300 | 821.8 | 6,886 |
411 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 20,200 | 359.2 | 249 |
412 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 26,500 | 1,682.8 | 4,784 |
413 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,200 | 13.9 | 351 |
414 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 14,400 | 187.2 | 11,312 |
415 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 29,000 | 607.4 | 21,462 |
416 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 31,100 | 1,527.0 | 207,982 |
417 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 12,400 | 170.9 | 9,607 |
418 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 9,000 | 135.0 | 6,918 |
419 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 71,900 | 919.5 | 3,220 |
420 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 10,100 | 1,010.0 | 173,223 |
421 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 16,900 | 709.2 | 85,553 |
422 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 10,500 | 168.0 | 1,988 |
423 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 27,000 | 229.5 | 1,065 |
424 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 23,000 | 142.7 | 12,583 |
425 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 20,700 | 260.7 | 21,547 |
426 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 36,500 | 417.0 | 2,372 |
427 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 17,500 | 175.0 | 2,354 |
428 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,000 | 18.9 | 575 |
429 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 16,200 | 221.1 | 1,398 |
430 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 13,900 | 309.7 | 3,219 |
431 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 13,300 | 127.3 | 6,986 |
432 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 10,700 | 283.6 | 444,179 |
433 | TIX | TANIMEX | HOSE | 22,000 | 528.0 | 3,202 |
434 | TJC | TRANSCO | HASTC | 10,100 | 97.0 | 57,987 |
435 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 11,800 | 115.1 | 15,494 |
436 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 9,000 | 219.4 | 542 |
437 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 60,000 | 1,607.5 | 1,834 |
438 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 6,300 | 508.3 | 268,279 |
439 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,400 | 141.4 | 1,033 |
440 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 27,900 | 1,953.0 | 2,063 |
441 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 55,000 | 1,269.1 | 3,536 |
442 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 30,700 | 934.2 | 78,117 |
443 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 10,300 | 61.8 | 461 |
444 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 30,000 | 240.0 | 1,491 |
445 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 11,100 | 213.7 | 7,849 |
446 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 23,400 | 513.5 | 252,557 |
447 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 5,700 | 48.5 | 32,994 |
448 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 7,500 | 159.5 | 3,009 |
449 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 892 |
450 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,700 | 82.1 | 20,973 |
451 | TRA | Traphaco | HOSE | 81,000 | 1,998.5 | 3,638 |
452 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 27,900 | 812.6 | 59,892 |
453 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,300 | 149.3 | 21,852 |
454 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 22,400 | 1,299.9 | 442,379 |
455 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 10,900 | 64.8 | 2,543 |
456 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 10,300 | 1,443.0 | 1,200,539 |
457 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 23,000 | 311.7 | 1,210 |
458 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 4,300 | 22.6 | 3,525 |
459 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,000 | 347.0 | 715 |
460 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 40,000 | 175.9 | 6,481 |
461 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 26,100 | 88.2 | 2,520 |
462 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 13,900 | 202.0 | 1,328 |
463 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 26,800 | 184.9 | 146,127 |
464 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 11,800 | 495.9 | 10,646 |
465 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 10,300 | 72.1 | 2,212 |
466 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 10,800 | 301.2 | 35,659 |
467 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 19,500 | 156.0 | 3,238 |
468 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 10,300 | 59.9 | 4,410 |
469 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 10,700 | 12.1 | 3,485 |
470 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 42,000 | 126.0 | 61 |
471 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 13,700 | 98.7 | 748 |
472 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,300 | 181.5 | 4,980 |
473 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 19,500 | 154.7 | 7,847 |
474 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,300 | 66.4 | 4,360 |
475 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 8,500 | 63.8 | 16,355 |
476 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,900 | 104.1 | 1,044 |
477 | VCB | Vietcombank | HOSE | 36,200 | 96,473.7 | 844,064 |
478 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 16,500 | 99.0 | 4,065 |
479 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 220,000 | 5,847.4 | 554 |
480 | VCG | VINACONEX | HASTC | 12,700 | 5,609.7 | 632,163 |
481 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 16,400 | 49.2 | 925 |
482 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 30,200 | 1,280.5 | 111,189 |
483 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 32,000 | 345.6 | 2,538 |
484 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 12,000 | 25.2 | 2,733 |
485 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 14,000 | 18.5 | 3,683 |
486 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 13,600 | 14.0 | 1,653 |
487 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 11,100 | 20.0 | 1,675 |
488 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 16,900 | 132.6 | 572,816 |
489 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 52,500 | 693.5 | 2,570 |
490 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 20,000 | 158.2 | 471 |
491 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 5,900 | 212.4 | 196,415 |
492 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 36,100 | 3,335.8 | 161,561 |
493 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 10,200 | 765.0 | 2,275,323 |
494 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 32,500 | 520.0 | 12,035 |
495 | VIC | VinGroup | HOSE | 48,600 | 70,691.4 | 774,190 |
496 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 11,700 | 748.7 | 303,460 |
497 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 21,500 | 212.9 | 13,058 |
498 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 10,600 | 636.0 | 860,671 |
499 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 9,000 | 117.0 | 89,936 |
500 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,300 | 12.2 | 668 |
501 | VMC | VIMECO | HASTC | 20,000 | 200.0 | 999 |
502 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 20,000 | 168.8 | 1,926 |
503 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 21,500 | 225.7 | 1,015 |
504 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 10,600 | 1,643.0 | 381,572 |
505 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 14,100 | 875.9 | 339,064 |
506 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 51,200 | 286.7 | 1,997 |
507 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 11,600 | 150.8 | 3,425 |
508 | VNL | VinaLink | HOSE | 24,000 | 216.0 | 1,802 |
509 | VNM | VINAMILK | HOSE | 108,000 | 108,012.8 | 119,232 |
510 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 23,000 | 3,014.7 | 9,275 |
511 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 39,700 | 2,245.0 | 10,602 |
512 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 48,000 | 260.0 | 4,692 |
513 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 11,900 | 359.5 | 54,275 |
514 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 23,600 | 188.8 | 3,625 |
515 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 6,900 | 98.1 | 61,103 |
516 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 51,500 | 1,770.3 | 28,124 |
517 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 13,500 | 2,784.3 | 340,801 |
518 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 10,300 | 136.0 | 686 |
519 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,800 | 138.3 | 1,102 |
520 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 29,000 | 1,212.6 | 2,350 |
521 | VTO | VITACO | HOSE | 7,400 | 583.6 | 189,049 |
522 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 25,500 | 397.8 | 49,283 |
523 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 12,100 | 49.0 | 261 |
524 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 128,000 | 320.0 | 1,106 |