Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 07/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(1.06.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,200 | 522.7 | 290,113 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 12,100 | 120.2 | 3,309 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 54,500 | 626.6 | 1,472 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 20,100 | 18,015.1 | 230,431 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 32,900 | 329.0 | 292 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,300 | 171.1 | 2,289 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 24,000 | 43.2 | 132 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 19,100 | 488.1 | 10,106 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,000 | 182.0 | 4,489 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 5,600 | 1,182.7 | 166,973 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 12,000 | 64.9 | 868 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,100 | 18.3 | 3,610 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 20,000 | 57.0 | 1,652 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 3,900 | 46.8 | 572 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,900 | 649.5 | 12,519 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,300 | 216.3 | 49,491 |
17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 14,500 | 57.5 | 6,223 |
18 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 29,100 | 75.4 | 1,785 |
19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 4,100 | 41.0 | 98,847 |
20 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 8,500 | 911.9 | 1,310,822 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 6,000 | 224.0 | 54,869 |
22 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10,200 | 30.6 | 7,315 |
23 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 63,000 | 971.5 | 915 |
24 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 17,500 | 73.5 | 1,348 |
25 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 16,500 | 1,578.4 | 413,459 |
26 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 8,100 | 243.0 | 12,803 |
27 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 20,100 | 1,452.6 | 17,648 |
28 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,700 | 6.4 | 23 |
29 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 22,000 | 66.0 | 1,210 |
30 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 3,400 | 77.4 | 134,746 |
31 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 12,500 | 787.4 | 80,654 |
32 | BHT | Đầu tư XD Bạch Đằng | HASTC | 5,700 | 26.2 | 3,080 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 16,000 | 1,219.7 | 191,873 |
34 | BID | BIDV | HOSE | 20,900 | 58,754.1 | 1,814,961 |
35 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 9,000 | 295.2 | 328,535 |
36 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 22,200 | 275.1 | 31,917 |
37 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 17,000 | 1,283.5 | 29,767 |
38 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 74,500 | 3,388.1 | 24,981 |
39 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,800 | 48.6 | 2,151 |
40 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,900 | 122.5 | 1,417 |
41 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 8,300 | 26.2 | 2,946 |
42 | BST | BISATHICO | HASTC | 13,000 | 14.3 | 117 |
43 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 9,400 | 310.1 | 11,591 |
44 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,300 | 925.4 | 69,317 |
45 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 40,000 | 424.0 | 3,226 |
46 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 35,600 | 24,224.8 | 235,988 |
47 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 11,000 | 33.1 | 62 |
48 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 21,000 | 385.1 | 7,193 |
49 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 32,100 | 359.5 | 13,769 |
50 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 12,900 | 154.8 | 11,006 |
51 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 9,300 | 49.4 | 8,125 |
52 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 30,200 | 151.0 | 302 |
53 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 28,500 | 96.9 | 10,154 |
54 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,000 | 158.4 | 480 |
55 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 4,000 | 100.0 | 162,677 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 9,000 | 141.4 | 21,833 |
57 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HASTC | 12,300 | 844.1 | 1,037,006 |
58 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 18,000 | 2,160.0 | 54,875 |
59 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 19,500 | 3,808.2 | 3,242,601 |
60 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 20,500 | 41.0 | 212 |
61 | CKV | CokyVina | HASTC | 13,900 | 55.2 | 784 |
62 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 31,500 | 412.8 | 4,379 |
63 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,100 | 150.2 | 43,058 |
64 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 27,600 | 728.6 | 2,781 |
65 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,400 | 213.2 | 2,519 |
66 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,400 | 24.6 | 580 |
67 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 11,800 | 188.8 | 86,042 |
68 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 12,000 | 96.0 | 52,408 |
69 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 12,000 | 87.4 | 1,482 |
70 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 14,200 | 171.9 | 623 |
71 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 30,000 | 810.0 | 20,041 |
72 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 33,500 | 473.0 | 75 |
73 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 20,700 | 84.5 | 1,819 |
74 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 20,000 | 180.0 | 11,689 |
75 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 38,400 | 2,584.0 | 175,015 |
76 | CT6 | Công trình 6 | HASTC | 9,600 | 58.6 | 1,040 |
77 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 34,000 | 119.0 | 628 |
78 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 8,100 | 71.3 | 13,756 |
79 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 78,500 | 3,307.5 | 21,642 |
80 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 19,700 | 73,351.1 | 2,132,498 |
81 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 10,700 | 353.1 | 2,597 |
82 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 7,800 | 615.9 | 194,230 |
83 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 13,500 | 355.8 | 5,195 |
84 | CVT | CMC JSC | HASTC | 26,300 | 420.8 | 172,967 |
85 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 6,100 | 10.8 | 1,742 |
86 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,000 | 56.8 | 655 |
87 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,000 | 341.0 | 1,872 |
88 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,000 | 83.9 | 1,154 |
89 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 15,600 | 23.4 | 299 |
90 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 23,900 | 427.2 | 116,418 |
91 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 25,300 | 1,587.4 | 79,546 |
92 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 19,600 | 137.2 | 40,962 |
93 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 7,500 | 39.4 | 1,069 |
94 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 41,200 | 408.4 | 21,912 |
95 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 33,500 | 1,122.2 | 1,323 |
96 | DHA | Hóa An | HOSE | 17,900 | 269.6 | 77,424 |
97 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 21,300 | 334.2 | 48,863 |
98 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 72,500 | 6,318.7 | 12,830 |
99 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 3,600 | 84.6 | 120,940 |
100 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 8,900 | 84.5 | 10,617 |
101 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 34,500 | 216.7 | 2,183 |
102 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,300 | 208.2 | 53,378 |
103 | DIG | Dic Corp | HOSE | 11,300 | 2,019.8 | 492,106 |
104 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,800 | 28.4 | 5,996 |
105 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 10,000 | 31.4 | 598 |
106 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 8,800 | 1,313.4 | 2,988,466 |
107 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,500 | 1,108.6 | 8,160 |
108 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 17,600 | 38.7 | 100 |
109 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 32,900 | 137.2 | 320 |
110 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 17,300 | 117.4 | 18,576 |
111 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 6,000 | 162.0 | 3,002 |
112 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 16,400 | 36.7 | 504 |
113 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 29,400 | 11,170.1 | 383,169 |
114 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 32,500 | 1,304.1 | 8,204 |
115 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 54,000 | 1,566.9 | 58,393 |
116 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 62,500 | 5,192.1 | 34,091 |
117 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 5,900 | 107.5 | 111,102 |
118 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 39,200 | 372.4 | 979 |
119 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,000 | 523.9 | 1,603 |
120 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 12,400 | 11.4 | 4,872 |
121 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 9,600 | 558.8 | 3,646 |
122 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 7,400 | 60.3 | 253 |
123 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 54,000 | 2,160.0 | 2,027 |
124 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 16,500 | 1,752.1 | 1,377,941 |
125 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 49,300 | 388.2 | 80,579 |
126 | E1SSHN30 | Quỹ ETF SSIAM-HNX30 | HASTC | 9,500 | 96.0 | 8,837 |
127 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,200 | 63.0 | 7,303 |
128 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 19,000 | 33.4 | 68 |
129 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 8,300 | 90.3 | 114,932 |
130 | EIB | Eximbank | HOSE | 13,600 | 16,720.3 | 312,455 |
131 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,300 | 199.5 | 6,404 |
132 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 16,800 | 637.3 | 27,293 |
133 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 7,000 | 56.5 | 5,924 |
134 | EVE | EVERON | HOSE | 26,400 | 726.2 | 1,557 |
135 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 8,200 | 336.2 | 347,783 |
136 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,600 | 987.6 | 296,079 |
137 | FDC | FIDECO | HOSE | 16,600 | 458.3 | 17,561 |
138 | FDT | Fiditour | HASTC | 24,000 | 73.3 | 729 |
139 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 14,200 | 2,533.6 | 3,926,172 |
140 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 9,000 | 4,048.9 | 11,745,250 |
141 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 25,400 | 508.0 | 118,742 |
142 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 44,300 | 17,607.3 | 449,782 |
143 | GAS | PV Gas | HOSE | 62,000 | 117,452.7 | 471,824 |
144 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 40,700 | 422.2 | 3,384 |
145 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 30,600 | 418.7 | 28,317 |
146 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 20,000 | 172.6 | 27,659 |
147 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 39,600 | 461.0 | 3,529 |
148 | GMD | Gemadept | HOSE | 30,500 | 3,542.2 | 189,872 |
149 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 13,300 | 70.7 | 1,621 |
150 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,500 | 375.0 | 50,490 |
151 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 16,500 | 162.2 | 435 |
152 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 11,800 | 802.4 | 2,216,188 |
153 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 47,500 | 190.0 | 493 |
154 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 17,800 | 14,060.2 | 1,980,404 |
155 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 9,600 | 979.2 | 4,349,722 |
156 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 7,300 | 375.0 | 375,323 |
157 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 7,700 | 420.4 | 1,093,151 |
158 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 66,500 | 207.7 | 217 |
159 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 24,000 | 1,281.5 | 613,036 |
160 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 4,800 | 158.4 | 128,011 |
161 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 18,500 | 67.9 | 8,176 |
162 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,600 | 4,019.2 | 275,152 |
163 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 11,400 | 23.0 | 650 |
164 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 8,300 | 49.0 | 2,771 |
165 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 14,000 | 575.6 | 6,116 |
166 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 29,400 | 1,915.5 | 38,347 |
167 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 11,400 | 11.4 | 3,193 |
168 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 45,000 | 536.4 | 72 |
169 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 31,400 | 257.9 | 647 |
170 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 10,800 | 146.9 | 32,903 |
171 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 28,400 | 3,152.3 | 2,194,241 |
172 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 13,000 | 195.0 | 15,419 |
173 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,600 | 222.8 | 1,913 |
174 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 19,000 | 380.0 | 120,152 |
175 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 10,000 | 210.0 | 8,806 |
176 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 21,600 | 215.3 | 42,676 |
177 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 7,500 | 519.2 | 29,071 |
178 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,000 | 216.0 | 30 |
179 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 26,400 | 19,349.8 | 692,752 |
180 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,600 | 1,120.0 | 2,919,212 |
181 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 46,100 | 795.7 | 336 |
182 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 36,800 | 3,544.3 | 264,017 |
183 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 6,500 | 9.7 | 103 |
184 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 21,200 | 6,740.6 | 335,824 |
185 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 36,000 | 189.0 | 4,715 |
186 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 13,300 | 331.8 | 133,387 |
187 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 72,000 | 576.0 | 3,866 |
188 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 9,000 | 14.8 | 223 |
189 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,200 | 183.5 | 2,638 |
190 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,500 | 75.0 | 789 |
191 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 8,100 | 81.0 | 1,233 |
192 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 13,800 | 1,582.1 | 1,165,327 |
193 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 20,500 | 3,878.6 | 420,923 |
194 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,000 | 141.3 | 2,950 |
195 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 5,300 | 211.8 | 91 |
196 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 4,700 | 60.2 | 12,628 |
197 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 7,300 | 146.0 | 194,695 |
198 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 8,500 | 726.8 | 749,884 |
199 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 57,500 | 296.2 | 2,951 |
200 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 11,500 | 3,153.2 | 352,113 |
201 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 46,000 | 1,331.4 | 35,933 |
202 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 7,500 | 15.0 | 834 |
203 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 34,000 | 367.2 | 20,951 |
204 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6500 | 5,448.8 | 2,714,509 |
205 | ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | HOSE | 7,800 | 535.4 | 181,678 |
206 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 17,400 | 222.2 | 88,078 |
207 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,200 | 158.2 | 906,388 |
208 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 16,600 | 267.3 | 425,278 |
209 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 21,500 | 2,418.8 | 1,436,172 |
210 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 10,600 | 254.4 | 1,181 |
211 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,700 | 7,375.2 | 2,211,905 |
212 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 40,500 | 9,524.0 | 549,376 |
213 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 21,200 | 2,671.2 | 289,924 |
214 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 31,300 | 399.7 | 8,358 |
215 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 3,400 | 89.3 | 16,820 |
216 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 12,300 | 492.6 | 39,999 |
217 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 12,300 | 57.7 | 10,283 |
218 | KLF | KLF Global | HASTC | 7,500 | 1,240.1 | 6,262,835 |
219 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 8,900 | 1,622.0 | 726,447 |
220 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,100 | 226.6 | 289,559 |
221 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 5,900 | 58.1 | 217 |
222 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 7,100 | 265.3 | 667,499 |
223 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 34,500 | 621.0 | 10,058 |
224 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 3,300 | 78.8 | 234,937 |
225 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 3,100 | 153.2 | 413,819 |
226 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 5,400 | 16.2 | 8 |
227 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 3,600 | 144.7 | 552,150 |
228 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,000 | 11.8 | 799 |
229 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,100 | 134.4 | 5,318 |
230 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 30,800 | 88.7 | 20,295 |
231 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 11,800 | 63.7 | 2,599 |
232 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,100 | 16.7 | 6,349 |
233 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,200 | 21.7 | 550 |
234 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 6,600 | 26.3 | 1,592 |
235 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 11,000 | 77.2 | 1,257 |
236 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 5,600 | 32.2 | 282 |
237 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 28,200 | 2,194.9 | 110,155 |
238 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 16,000 | 17.5 | 375 |
239 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 14,000 | 114.2 | 3,361 |
240 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 15,000 | 22.5 | 5,461 |
241 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 56,300 | 191.4 | 351 |
242 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 22,700 | 1,653.8 | 235,750 |
243 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,100 | 142.0 | 23,936 |
244 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 69,500 | 139.0 | 2,447 |
245 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 11,400 | 127.0 | 14,520 |
246 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 37,300 | 805.7 | 18,102 |
247 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 3,300 | 16.5 | 612 |
248 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 24,200 | 194.8 | 4,895 |
249 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,000 | 15.0 | 662 |
250 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 9,900 | 693.0 | 65,914 |
251 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 6,000 | 27.5 | 8,359 |
252 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 4,200 | 62.8 | 4,580 |
253 | MAC | MASERCO | HASTC | 11,600 | 73.5 | 76,890 |
254 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 94,900 | 285.5 | 2,137 |
255 | MBB | MBBank | HOSE | 14,200 | 16,463.4 | 809,415 |
256 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 16,800 | 77.9 | 1,301 |
257 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 19,500 | 156.0 | 950 |
258 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 15,400 | 162.1 | 747 |
259 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 11,800 | 178.0 | 1,412 |
260 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 6,000 | 46.4 | 14,973 |
261 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 5,100 | 19.6 | 127 |
262 | MKV | MEKOVET | HASTC | 8,200 | 22.1 | 45 |
263 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 8,500 | 78.9 | 5,432 |
264 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 84,000 | 61,807.9 | 202,953 |
265 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 77,000 | 10,759.9 | 41,223 |
266 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,700 | 61.6 | 1,043 |
267 | NBB | NBB CORP | HOSE | 24,100 | 1,402.2 | 391,261 |
268 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 13,500 | 378.0 | 46,919 |
269 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 17,200 | 221.3 | 735 |
270 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 6,400 | 50.3 | 90,250 |
271 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 12,800 | 413.8 | 518,245 |
272 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 8,400 | 37.0 | 11,760 |
273 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 27,600 | 441.6 | 6,127 |
274 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 26,000 | 272.7 | 260 |
275 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 27,000 | 32.4 | 4,506 |
276 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 8,900 | 103.2 | 3,112 |
277 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 26,800 | 81.5 | 397 |
278 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 12,400 | 753.3 | 75,722 |
279 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 13,000 | 518.7 | 43,470 |
280 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 18,600 | 2,491.8 | 97,937 |
281 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 50,500 | 664.2 | 6,152 |
282 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,800 | 32.1 | 4,133 |
283 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 90,000 | 1,376.6 | 13,797 |
284 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 11,200 | 106.2 | 2,414 |
285 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 11,800 | 719.7 | 207,076 |
286 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 47,800 | 2,962.3 | 1,794 |
287 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,800 | 2,024.2 | 381,572 |
288 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 10,000 | 49.2 | 4,851 |
289 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 35,400 | 682.7 | 3,101 |
290 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 23,800 | 728.7 | 139,955 |
291 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 35,500 | 2,951.6 | 4,985 |
292 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 5,900 | 111.3 | 1,167 |
293 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 7,900 | 181.7 | 257,722 |
294 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 42,000 | 518.6 | 4,475 |
295 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 18,200 | 2,369.6 | 496,427 |
296 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 11,600 | 58.0 | 727 |
297 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 16,900 | 1,404.6 | 508,615 |
298 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,400 | 724.1 | 54,000 |
299 | PGD | PV GAS D | HOSE | 30,500 | 1,830.0 | 56,367 |
300 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 13,300 | 925.4 | 59,534 |
301 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 20,100 | 1,005.0 | 242,688 |
302 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 6,200 | 67.5 | 17,468 |
303 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 20,600 | 1,616.9 | 11,893 |
304 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 15,700 | 18.8 | 4,322 |
305 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 19,000 | 74.2 | 747 |
306 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,700 | 94.1 | 6,518 |
307 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 32,100 | 2,255.3 | 111,364 |
308 | PMC | Pharmedic | HASTC | 46,900 | 437.7 | 2,607 |
309 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 9,500 | 68.7 | 2,324 |
310 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 51,000 | 3,855.4 | 17,584 |
311 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,600 | 283.7 | 10,226 |
312 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 22,400 | 7,126.7 | 215,198 |
313 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 7,200 | 14.4 | 2,963 |
314 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 9,000 | 225.4 | 298,922 |
315 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 8,500 | 38.3 | 126 |
316 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 12,000 | 180.0 | 4,367 |
317 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 11,200 | 13.2 | 18 |
318 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 15,000 | 72.0 | 1,469 |
319 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 54,400 | 771.2 | 16,591 |
320 | PTB | Phú Tài | HOSE | 50,000 | 720.0 | 47,952 |
321 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 16,300 | 821.5 | 23,895 |
322 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 3,100 | 67.0 | 157,085 |
323 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 5,500 | 30.6 | 4,569 |
324 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 39,700 | 857.5 | 486,496 |
325 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 21,700 | 1,085.0 | 726,880 |
326 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 51,500 | 15,586.9 | 959,498 |
327 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 9,800 | 245.0 | 148,230 |
328 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 17,900 | 3,978.9 | 53,980 |
329 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 25,300 | 11,301.5 | 1,623,528 |
330 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 11,600 | 2,967.9 | 946,730 |
331 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 20,300 | 1,015.0 | 561,991 |
332 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 7,200 | 1,980.9 | 187,999 |
333 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 25,800 | 109.6 | 523 |
334 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 8,300 | 152.6 | 2,361 |
335 | QST | Sách Quảng Ninh | HASTC | 9,600 | 15.6 | 47 |
336 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 22,200 | 59.9 | 3,716 |
337 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 45,000 | 517.5 | 2,530 |
338 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,300 | 132.5 | 3,627 |
339 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 20,900 | 298.2 | 3,825 |
340 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 25,200 | 6,780.5 | 370,995 |
341 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 34,100 | 170.2 | 9,593 |
342 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 9,200 | 55.2 | 6,450 |
343 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 10,400 | 384.8 | 522,861 |
344 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 43,000 | 254.1 | 223 |
345 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 11,200 | 1,552.8 | 1,245,589 |
346 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 10,900 | 14.0 | 50 |
347 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,200 | 614.9 | 56,096 |
348 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 12,300 | 1,765.1 | 152,420 |
349 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 23,000 | 344.6 | 4,030 |
350 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 38,900 | 329.8 | 4,620 |
351 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,600 | 187.4 | 10,316 |
352 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 16,500 | 148.5 | 11,248 |
353 | SCR | Sacomreal | HASTC | 7,100 | 1,332.6 | 1,425,258 |
354 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 7,500 | 108.2 | 23,034 |
355 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,700 | 120.5 | 4,379 |
356 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 15,500 | 403.0 | 238,259 |
357 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 14,600 | 507.7 | 109,258 |
358 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 10,500 | 94.5 | 18,836 |
359 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 14,600 | 446.3 | 75,300 |
360 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 10,800 | 141.5 | 281,263 |
361 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 15,400 | 40.2 | 909 |
362 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HASTC | 3,100 | 5.4 | 3,265 |
363 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 21,000 | 136.5 | 1,972 |
364 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 29,700 | 45.1 | 329 |
365 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 7,600 | 84.5 | 43,020 |
366 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 14,400 | 615.3 | 41,485 |
367 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 13,700 | 274.0 | 2,417 |
368 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 24,300 | 486.0 | 1,249 |
369 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 11,700 | 456.3 | 38,215 |
370 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 16,900 | 135.2 | 3,627 |
371 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 24,000 | 269.6 | 154 |
372 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 26,400 | 272.1 | 12,966 |
373 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 16,000 | 45.8 | 1,073 |
374 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 34,000 | 243.0 | 151 |
375 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,700 | 41.3 | 4,467 |
376 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 47,000 | 166.0 | 29 |
377 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 10,800 | 86.4 | 143,110 |
378 | SHB | SHB | HASTC | 8,100 | 7,177.3 | 3,154,297 |
379 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 11,800 | 424.7 | 424,009 |
380 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 19,900 | 1,864.8 | 59,317 |
381 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 17,300 | 138.4 | 8,495 |
382 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 25,000 | 1,459.3 | 7,739 |
383 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 17,800 | 124.2 | 2,367 |
384 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28,500 | 1,311.0 | 12,428 |
385 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 20,500 | 236.8 | 1,781 |
386 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 62,000 | 1,240.0 | 13,676 |
387 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 27,000 | 183.6 | 998 |
388 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 4,900 | 79.0 | 45,011 |
389 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 9,000 | 265.6 | 19,072 |
390 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 23,600 | 94.4 | 2,298 |
391 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 4,100 | 51.7 | 22,802 |
392 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 25,000 | 344.3 | 3,785 |
393 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 6,900 | 82.6 | 2,764 |
394 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 28,000 | 510.3 | 19,809 |
395 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 17,000 | 414.2 | 5,123 |
396 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 52,000 | 776.4 | 11,987 |
397 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 21,600 | 9,230.3 | 1,652,887 |
398 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 9,500 | 47.0 | 11,395 |
399 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,600 | 372.6 | 5,161 |
400 | STB | Sacombank | HOSE | 18,600 | 21,250.7 | 1,213,248 |
401 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 21,000 | 119.0 | 2,553 |
402 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 26,800 | 223.8 | 768 |
403 | SVC | SAVICO | HOSE | 19,700 | 492.0 | 251,281 |
404 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 40,000 | 426.9 | 521 |
405 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HASTC | 3,300 | 66.0 | 2,495 |
406 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,600 | 63.2 | 100 |
407 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 19,500 | 354.7 | 22,734 |
408 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 42,500 | 806.7 | 6,795 |
409 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 18,300 | 325.4 | 281 |
410 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 26,000 | 1,651.0 | 4,801 |
411 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,500 | 14.3 | 483 |
412 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 14,900 | 193.7 | 10,406 |
413 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 27,700 | 580.1 | 8,818 |
414 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 31,100 | 1,527.0 | 239,942 |
415 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,900 | 165.2 | 9,360 |
416 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 8,800 | 132.0 | 4,741 |
417 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 67,300 | 860.6 | 3,472 |
418 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 10,000 | 1,000.0 | 151,103 |
419 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 16,300 | 684.0 | 57,842 |
420 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 9,100 | 145.6 | 1,718 |
421 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 27,900 | 237.2 | 1,341 |
422 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 18,900 | 107.8 | 12,390 |
423 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 21,500 | 270.8 | 7,293 |
424 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 28,300 | 323.3 | 1,101 |
425 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 20,400 | 204.0 | 2,829 |
426 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 7,500 | 20.3 | 407 |
427 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 16,000 | 218.4 | 2,030 |
428 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,600 | 280.8 | 3,024 |
429 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 12,100 | 115.8 | 4,414 |
430 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 10,400 | 275.6 | 389,467 |
431 | TIX | TANIMEX | HOSE | 21,500 | 516.0 | 4,326 |
432 | TJC | TRANSCO | HASTC | 8,500 | 73.1 | 52,284 |
433 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 11,900 | 116.1 | 11,017 |
434 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 9,000 | 241.4 | 514 |
435 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 69,500 | 1,862.1 | 2,059 |
436 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 5,900 | 476.0 | 273,284 |
437 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 11,500 | 142.6 | 2,159 |
438 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,000 | 2,030.0 | 1,122 |
439 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 62,500 | 1,485.4 | 3,645 |
440 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 41,000 | 1,247.6 | 69,606 |
441 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 10,000 | 60.0 | 4,280 |
442 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 32,300 | 258.4 | 1,718 |
443 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 10,500 | 202.1 | 7,355 |
444 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 23,900 | 524.4 | 221,070 |
445 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 7,500 | 63.8 | 39,276 |
446 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 7,000 | 148.9 | 6,216 |
447 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 805 |
448 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,100 | 78.6 | 21,319 |
449 | TRA | Traphaco | HOSE | 82,500 | 2,035.5 | 2,612 |
450 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 25,300 | 736.9 | 43,897 |
451 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,300 | 149.3 | 26,309 |
452 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 20,900 | 1,229.4 | 492,889 |
453 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 10,700 | 63.6 | 7,131 |
454 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 10,100 | 1,414.9 | 945,088 |
455 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 32,000 | 433.6 | 7,560 |
456 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 5,800 | 30.5 | 20,975 |
457 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,500 | 360.3 | 1,340 |
458 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 41,000 | 180.3 | 6,802 |
459 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 28,000 | 94.7 | 1,850 |
460 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 13,800 | 200.6 | 1,696 |
461 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 26,000 | 179.4 | 143,357 |
462 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 9,800 | 411.8 | 10,316 |
463 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 9,300 | 65.1 | 2,113 |
464 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,700 | 270.6 | 32,533 |
465 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 18,800 | 150.4 | 3,991 |
466 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 10,700 | 62.3 | 5,937 |
467 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | – | – | – |
468 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 11,500 | 13.0 | 5,337 |
469 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 40,500 | 121.5 | 108 |
470 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 13,100 | 94.4 | 1,298 |
471 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,800 | 187.5 | 7,125 |
472 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 18,900 | 149.9 | 6,772 |
473 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,400 | 67.2 | 6,415 |
474 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,800 | 58.5 | 14,786 |
475 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 9,100 | 106.4 | 1,310 |
476 | VCB | Vietcombank | HOSE | 45,700 | 121,791.4 | 764,802 |
477 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 16,000 | 96.0 | 4,530 |
478 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 190,000 | 5,050.0 | 930 |
479 | VCG | VINACONEX | HASTC | 14,100 | 6,228.1 | 701,110 |
480 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 15,400 | 46.2 | 1,053 |
481 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 30,100 | 1,276.2 | 65,438 |
482 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 33,000 | 356.4 | 18,037 |
483 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 13,000 | 27.3 | 2,713 |
484 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 14,500 | 19.1 | 3,399 |
485 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 11,700 | 12.0 | 3,556 |
486 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 8,800 | 15.8 | 2,718 |
487 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 16,500 | 129.5 | 566,492 |
488 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 51,000 | 673.6 | 2,305 |
489 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 18,400 | 145.6 | 1,270 |
490 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 5,600 | 201.6 | 166,399 |
491 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 37,400 | 3,455.9 | 121,484 |
492 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 9,400 | 1,410.0 | 2,412,237 |
493 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 33,500 | 536.0 | 13,750 |
494 | VIC | VinGroup | HOSE | 48,700 | 71,043.0 | 740,133 |
495 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 11,500 | 735.9 | 313,504 |
496 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 21,300 | 210.9 | 15,561 |
497 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 11,600 | 696.0 | 1,020,516 |
498 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 10,200 | 132.6 | 144,695 |
499 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 12,900 | 13.9 | 982 |
500 | VMC | VIMECO | HASTC | 20,000 | 200.0 | 970 |
501 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 29,400 | 248.1 | 11,789 |
502 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 20,200 | 212.1 | 1,271 |
503 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 12,000 | 1,860.0 | 473,554 |
504 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 14,100 | 875.9 | 297,067 |
505 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 50,200 | 280.3 | 4,409 |
506 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 13,200 | 171.6 | 3,398 |
507 | VNL | VinaLink | HOSE | 26,700 | 240.3 | 3,597 |
508 | VNM | VINAMILK | HOSE | 106,000 | 106,012.6 | 104,514 |
509 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 25,000 | 3,276.9 | 6,864 |
510 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 39,100 | 2,211.1 | 8,645 |
511 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 56,000 | 318.4 | 4,407 |
512 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 11,900 | 359.5 | 75,637 |
513 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 21,100 | 168.8 | 3,396 |
514 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 7,200 | 102.7 | 48,152 |
515 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 56,000 | 1,925.0 | 43,074 |
516 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,300 | 2,949.3 | 321,385 |
517 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 11,000 | 145.2 | 2,049 |
518 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 14,000 | 151.3 | 1,525 |
519 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 30,800 | 1,287.8 | 3,071 |
520 | VTO | VITACO | HOSE | 7,100 | 560.0 | 151,398 |
521 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 15,900 | 372.1 | 56,117 |
522 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 11,000 | 44.5 | 622 |
523 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 135,000 | 337.5 | 1,231 |