Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 08/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(6.08.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 13,500 | 534.6 | 321,749 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 11,500 | 114.3 | 2,451 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 60,000 | 689.8 | 764 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 20,500 | 18,373.6 | 793,195 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 27,400 | 274.0 | 1,143 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 8,900 | 163.8 | 12,200 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 31,100 | 56.0 | 530 |
8 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 17,800 | 500.4 | 7,076 |
9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 9,500 | 172.9 | 2,664 |
10 | AGR | Agriseco | HOSE | 5,700 | 1,203.8 | 501,054 |
11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 12,500 | 67.7 | 211 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 6,400 | 19.3 | 10,260 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 20,000 | 57.0 | 570 |
14 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 3,900 | 46.8 | 1,137 |
15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 9,500 | 623.2 | 20,110 |
16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 19,000 | 224.6 | 71,606 |
17 | API | APEC INVESTMENT | HASTC | 9,900 | 350.5 | 480,742 |
18 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 12,900 | 51.1 | 58,754 |
19 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 26,400 | 68.4 | 1,883 |
20 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 4,300 | 43.0 | 239,449 |
21 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 9,500 | 2,089.4 | 1,520,524 |
22 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 5,900 | 220.3 | 56,008 |
23 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 9,700 | 29.1 | 1,144 |
24 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 64,000 | 986.9 | 2,409 |
25 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 15,100 | 63.4 | 2,256 |
26 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 15,200 | 1,454.1 | 209,132 |
27 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 8,000 | 240.0 | 14,570 |
28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 19,700 | 1,708.4 | 110,258 |
29 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,700 | 6.4 | 23 |
30 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 15,100 | 45.3 | 1,767 |
31 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 3,300 | 151.0 | 362,256 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 16,600 | 1,045.7 | 584,954 |
33 | BHT | Đầu tư XD Bạch Đằng | HASTC | 5,700 | 26.2 | 3,255 |
34 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 21,300 | 1,623.7 | 252,155 |
35 | BID | BIDV | HOSE | 23,400 | 73,666.1 | 2,130,471 |
36 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 7,500 | 433.0 | 229,777 |
37 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 20,100 | 249.1 | 20,062 |
38 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 20,400 | 1,540.2 | 90,136 |
39 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 91,500 | 4,161.3 | 47,417 |
40 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 13,000 | 49.4 | 334 |
41 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 8,900 | 110.1 | 1,241 |
42 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 9,400 | 29.6 | 2,475 |
43 | BST | BISATHICO | HASTC | 13,500 | 14.9 | 158 |
44 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,600 | 822.6 | 10,129 |
45 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 40,200 | 426.1 | 2,930 |
46 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 46,800 | 31,846.1 | 340,758 |
47 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 12,000 | 36.1 | 1,112 |
48 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 17,800 | 240.9 | 2,498 |
49 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 31,000 | 347.2 | 11,561 |
50 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 15,500 | 186.0 | 92,169 |
51 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 13,500 | 71.7 | 20,561 |
52 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 28,500 | 142.5 | 1,322 |
53 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 29,500 | 100.3 | 9,310 |
54 | CCI | CIDICO | HOSE | 14,300 | 188.7 | 538 |
55 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,800 | 95.0 | 128,000 |
56 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 8,100 | 127.2 | 38,262 |
57 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HASTC | 13,500 | 926.4 | 1,024,105 |
58 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 18,400 | 2,318.4 | 57,949 |
59 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 26,800 | 5,693.4 | 6,200,374 |
60 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 32,000 | 64.0 | 217 |
61 | CKV | CokyVina | HASTC | 15,100 | 59.9 | 984 |
62 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 32,800 | 429.8 | 4,537 |
63 | CLG | Cotec Land | HOSE | 6,900 | 145.9 | 13,694 |
64 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 27,000 | 918.0 | 4,781 |
65 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,000 | 208.0 | 664 |
66 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 4,700 | 21.4 | 258 |
67 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 10,500 | 168.0 | 42,891 |
68 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 10,300 | 136.0 | 57,772 |
69 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 12,500 | 91.0 | 1,518 |
70 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,000 | 181.6 | 406 |
71 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 30,000 | 810.0 | 19,279 |
72 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 35,000 | 494.2 | 472 |
73 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 19,900 | 81.2 | 2,041 |
74 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 17,800 | 178.0 | 1,896 |
75 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 31,800 | 2,353.8 | 166,219 |
76 | CT6 | Công trình 6 | HASTC | 9,000 | 55.0 | 2,305 |
77 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 33,000 | 115.5 | 620 |
78 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 8,000 | 70.4 | 14,380 |
79 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 90,000 | 3,792.0 | 7,242 |
80 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 21,600 | 80,425.5 | 2,834,147 |
81 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 15,900 | 524.7 | 27,210 |
82 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 8,400 | 663.2 | 290,579 |
83 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 16,000 | 421.7 | 14,987 |
84 | CVT | CMC JSC | HASTC | 22,300 | 428.2 | 195,507 |
85 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 6,100 | 10.8 | 798 |
86 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 13,500 | 59.0 | 579 |
87 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 32,000 | 341.0 | 1,204 |
88 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 17,100 | 79.7 | 510 |
89 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 15,400 | 23.1 | 2,628 |
90 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 13,600 | 542.6 | 499,526 |
91 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 25,600 | 1,606.2 | 59,195 |
92 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 20,000 | 140.0 | 6,465 |
93 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 7,400 | 38.8 | 1,640 |
94 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 27,000 | 543.2 | 45,042 |
95 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 27,900 | 1,177.6 | 5,213 |
96 | DHA | Hóa An | HOSE | 18,300 | 275.6 | 74,290 |
97 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 25,600 | 401.7 | 112,310 |
98 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 73,500 | 6,390.2 | 46,370 |
99 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 3,200 | 75.2 | 129,933 |
100 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 8,900 | 84.5 | 12,686 |
101 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 32,000 | 201.0 | 2,012 |
102 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,700 | 193.1 | 83,203 |
103 | DIG | Dic Corp | HOSE | 12,000 | 2,144.9 | 820,303 |
104 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,200 | 26.7 | 5,608 |
105 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 10,600 | 33.3 | 24,856 |
106 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 7,300 | 1,089.6 | 3,715,753 |
107 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,200 | 1,100.6 | 7,308 |
108 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 15,900 | 40.2 | 78 |
109 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 34,000 | 141.8 | 5,105 |
110 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 16,800 | 132.3 | 26,012 |
111 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 6,300 | 170.1 | 3,845 |
112 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 20,300 | 45.4 | 345 |
113 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 30,800 | 11,702.0 | 671,568 |
114 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 32,400 | 1,300.0 | 9,677 |
115 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 50,000 | 1,450.8 | 31,405 |
116 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 50,000 | 4,569.0 | 49,969 |
117 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 6,200 | 114.1 | 101,779 |
118 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 39,000 | 370.5 | 609 |
119 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 62,500 | 528.1 | 1,486 |
120 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 11,000 | 10.1 | 4,375 |
121 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 8,800 | 512.2 | 6,360 |
122 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 9,500 | 77.4 | 500 |
123 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 53,000 | 2,120.0 | 2,364 |
124 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 19,200 | 2,242.7 | 1,622,690 |
125 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 44,200 | 348.1 | 71,744 |
126 | E1SSHN30 | Quỹ ETF SSIAM-HNX30 | HASTC | 9,500 | 96.0 | 33,700 |
127 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,300 | 63.8 | 2,549 |
128 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 14,000 | 24.6 | 3,510 |
129 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 8,600 | 93.6 | 40,821 |
130 | EIB | Eximbank | HOSE | 13,700 | 16,843.2 | 1,057,399 |
131 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,000 | 195.0 | 5,235 |
132 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 17,000 | 695.9 | 60,963 |
133 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 8,300 | 67.0 | 7,493 |
134 | EVE | EVERON | HOSE | 22,600 | 621.7 | 21,600 |
135 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 7,500 | 307.5 | 292,073 |
136 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,600 | 987.6 | 326,967 |
137 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,100 | 555.0 | 18,823 |
138 | FDT | Fiditour | HASTC | 26,200 | 80.0 | 26 |
139 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 12,500 | 2,240.2 | 4,665,009 |
140 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 7,900 | 4,186.0 | 13,660,750 |
141 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 26,100 | 522.0 | 73,921 |
142 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 46,800 | 18,600.6 | 777,005 |
143 | GAS | PV Gas | HOSE | 58,000 | 109,875.1 | 337,348 |
144 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 40,000 | 497.9 | 3,226 |
145 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 26,300 | 366.2 | 25,108 |
146 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 23,000 | 198.4 | 7,513 |
147 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 48,400 | 563.4 | 3,392 |
148 | GMD | Gemadept | HOSE | 34,100 | 3,960.3 | 261,405 |
149 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 16,000 | 85.0 | 5,314 |
150 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,100 | 393.0 | 42,010 |
151 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,000 | 167.1 | 827 |
152 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 11,300 | 845.2 | 2,330,323 |
153 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 49,000 | 196.0 | 755 |
154 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 17,000 | 13,428.3 | 2,559,776 |
155 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 8,000 | 938.4 | 4,051,532 |
156 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 7,200 | 369.8 | 493,749 |
157 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 7,500 | 819.0 | 1,167,453 |
158 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 59,500 | 185.8 | 481 |
159 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,900 | 1,260.4 | 627,883 |
160 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,000 | 165.0 | 46,990 |
161 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 22,900 | 84.1 | 6,997 |
162 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 36,500 | 4,642.5 | 822,702 |
163 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 11,600 | 23.4 | 193 |
164 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 14,100 | 162.2 | 177,855 |
165 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,900 | 571.4 | 3,855 |
166 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 28,100 | 1,830.8 | 28,494 |
167 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 12,300 | 12.3 | 2,500 |
168 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 37,300 | 444.6 | 515 |
169 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 31,400 | 257.9 | 722 |
170 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 10,900 | 185.5 | 293,830 |
171 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 21,800 | 2,419.7 | 2,659,413 |
172 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 13,300 | 199.5 | 36,436 |
173 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,500 | 241.5 | 3,914 |
174 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 18,400 | 368.0 | 96,160 |
175 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 8,900 | 186.9 | 5,439 |
176 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 22,100 | 220.3 | 22,959 |
177 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 6,700 | 463.8 | 25,949 |
178 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 27,000 | 216.0 | 175 |
179 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 33,200 | 24,333.4 | 1,420,413 |
180 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,600 | 1,472.8 | 2,961,580 |
181 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 46,000 | 794.0 | 434 |
182 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 42,000 | 4,045.2 | 188,986 |
183 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 7,100 | 10.6 | 58 |
184 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 22,700 | 7,217.5 | 265,950 |
185 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 38,500 | 202.1 | 2,258 |
186 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 14,000 | 349.3 | 90,027 |
187 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 95,500 | 764.0 | 3,744 |
188 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 8,200 | 13.5 | 220 |
189 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,000 | 181.4 | 572 |
190 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,400 | 74.0 | 4,813 |
191 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 7,900 | 79.0 | 1,079 |
192 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 11,500 | 1,476.7 | 1,128,621 |
193 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 19,900 | 3,765.1 | 885,759 |
194 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 16,900 | 132.6 | 3,198 |
195 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,400 | 255.7 | 105 |
196 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 4,200 | 53.8 | 11,445 |
197 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 7,000 | 140.0 | 97,779 |
198 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 7,800 | 766.9 | 991,635 |
199 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 37,200 | 287.4 | 2,689 |
200 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 11,000 | 3,016.1 | 491,377 |
201 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 44,600 | 1,290.8 | 30,557 |
202 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,800 | 11.6 | 432 |
203 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 37,000 | 399.6 | 25,104 |
204 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6200 | 5,197.4 | 2,517,320 |
205 | ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | HOSE | 8,600 | 590.4 | 309,504 |
206 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 16,700 | 213.3 | 59,104 |
207 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 10,800 | 257.5 | 628,348 |
208 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 17,300 | 278.5 | 410,973 |
209 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 7,800 | 877.5 | 2,277,781 |
210 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 9,500 | 228.0 | 613 |
211 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,400 | 7,234.3 | 1,801,292 |
212 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 48,000 | 11,287.7 | 703,717 |
213 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 22,000 | 2,772.0 | 207,613 |
214 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 28,700 | 366.5 | 5,552 |
215 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 2,300 | 60.4 | 15,853 |
216 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 12,300 | 492.6 | 37,031 |
217 | KLF | KLF Global | HASTC | 6,100 | 1,008.7 | 5,025,582 |
218 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,600 | 273.7 | 496,234 |
219 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 8,000 | 78.8 | 213 |
220 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 5,300 | 198.1 | 781,230 |
221 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 28,600 | 669.2 | 27,735 |
222 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 2,500 | 59.7 | 202,650 |
223 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,400 | 13.2 | 7 |
224 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 2,100 | 84.4 | 1,199,216 |
225 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 3,600 | 10.6 | 693 |
226 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,600 | 138.8 | 5,787 |
227 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 33,500 | 111.0 | 6,849 |
228 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 10,900 | 58.9 | 568 |
229 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,200 | 17.0 | 4,132 |
230 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21.0 | 607 |
231 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 4,000 | 15.9 | 45,739 |
232 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,300 | 72.3 | 963 |
233 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 7,700 | 44.2 | 800 |
234 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 28,500 | 2,218.2 | 130,700 |
235 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 15,000 | 16.4 | 310 |
236 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 17,200 | 140.3 | 1,693 |
237 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 12,500 | 18.7 | 3,010 |
238 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 45,900 | 156.1 | 324 |
239 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 25,800 | 1,879.7 | 255,064 |
240 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,000 | 140.0 | 10,952 |
241 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 44,000 | 132.0 | 2,767 |
242 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 12,300 | 205.5 | 7,864 |
243 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 39,500 | 853.2 | 32,398 |
244 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 3,500 | 17.5 | 868 |
245 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 29,000 | 252.1 | 7,914 |
246 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 3,100 | 15.5 | 637 |
247 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 10,900 | 763.0 | 251,254 |
248 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 5,300 | 24.3 | 4,675 |
249 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 3,500 | 52.4 | 4,735 |
250 | MAC | MASERCO | HASTC | 12,200 | 77.3 | 43,913 |
251 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 129,000 | 388.1 | 1,884 |
252 | MBB | MBBank | HOSE | 16,000 | 18,550.3 | 4,229,547 |
253 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,500 | 67.3 | 990 |
254 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 15,800 | 126.4 | 587 |
255 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 13,800 | 145.3 | 1,302 |
256 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 9,000 | 135.8 | 587 |
257 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,800 | 44.9 | 15,735 |
258 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 5,500 | 24.0 | 87 |
259 | MKV | MEKOVET | HASTC | 8,400 | 22.6 | 66 |
260 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 8,700 | 80.7 | 7,572 |
261 | MSN | Tập đoàn Ma San | HOSE | 84,500 | 63,097.7 | 212,769 |
262 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 71,500 | 9,989.3 | 45,221 |
263 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,700 | 61.6 | 1,416 |
264 | NBB | NBB CORP | HOSE | 23,500 | 1,367.3 | 210,415 |
265 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 8,000 | 296.0 | 22,407 |
266 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 16,000 | 205.8 | 854 |
267 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 4,300 | 33.8 | 48,239 |
268 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 13,800 | 446.2 | 568,593 |
269 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 10,300 | 45.4 | 33,657 |
270 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 28,700 | 459.2 | 9,191 |
271 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 25,500 | 267.4 | 173 |
272 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 14,700 | 29.4 | 1,565 |
273 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 12,500 | 145.0 | 36,522 |
274 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 26,500 | 80.6 | 292 |
275 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 15,600 | 947.7 | 528,862 |
276 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 14,400 | 620.5 | 61,436 |
277 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 19,500 | 2,760.7 | 23,135 |
278 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 51,500 | 677.3 | 15,088 |
279 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 13,500 | 29.3 | 3,823 |
280 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 97,000 | 1,483.6 | 15,253 |
281 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 11,200 | 106.2 | 1,822 |
282 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 14,900 | 908.8 | 491,257 |
283 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 48,000 | 2,974.7 | 7,215 |
284 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 7,000 | 2,083.7 | 216,411 |
285 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 10,800 | 53.2 | 3,859 |
286 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 33,000 | 636.4 | 16,297 |
287 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 27,500 | 842.0 | 97,687 |
288 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 35,500 | 2,951.6 | 15,989 |
289 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 5,300 | 100.0 | 1,321 |
290 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 9,100 | 209.3 | 123,560 |
291 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 35,000 | 432.2 | 2,198 |
292 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 18,500 | 3,733.5 | 1,277,469 |
293 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 10,500 | 52.5 | 712 |
294 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 17,100 | 1,421.2 | 684,529 |
295 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,600 | 734.1 | 133,915 |
296 | PGD | PV GAS D | HOSE | 36,000 | 2,160.0 | 96,522 |
297 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 14,000 | 974.1 | 76,048 |
298 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 21,200 | 1,060.0 | 437,317 |
299 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 6,500 | 70.8 | 72,598 |
300 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 19,200 | 1,507.0 | 9,898 |
301 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 27,300 | 32.8 | 11,570 |
302 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 17,100 | 66.8 | 38 |
303 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 9,100 | 98.4 | 5,302 |
304 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 33,600 | 2,714.8 | 78,560 |
305 | PMC | Pharmedic | HASTC | 46,000 | 429.3 | 2,931 |
306 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 14,400 | 104.1 | 3,343 |
307 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 35,000 | 3,439.6 | 7,784 |
308 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,900 | 289.5 | 8,206 |
309 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 21,100 | 6,713.1 | 354,803 |
310 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 14,500 | 29.0 | 8,705 |
311 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 7,800 | 390.8 | 281,494 |
312 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 10,200 | 45.9 | 11 |
313 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 12,300 | 184.5 | 828 |
314 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 10,900 | 12.8 | 77 |
315 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 10,400 | 74.9 | 2,193 |
316 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 30,000 | 638.4 | 511 |
317 | PTB | Phú Tài | HOSE | 51,000 | 734.4 | 17,683 |
318 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 20,000 | 1,607.9 | 56,803 |
319 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 6,300 | 35.1 | 4,960 |
320 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 37,200 | 803.5 | 325,258 |
321 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 22,100 | 1,105.0 | 1,386,530 |
322 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 43,300 | 15,070.6 | 725,627 |
323 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 9,700 | 242.5 | 231,069 |
324 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 19,100 | 4,245.7 | 141,865 |
325 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 25,300 | 11,301.5 | 1,628,298 |
326 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 12,700 | 3,249.4 | 1,231,735 |
327 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 20,400 | 1,020.0 | 744,522 |
328 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 6,800 | 1,870.9 | 133,155 |
329 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 30,000 | 127.5 | 382 |
330 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 5,500 | 101.1 | 3,263 |
331 | QST | Sách Quảng Ninh | HASTC | 10,000 | 16.2 | 83 |
332 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 21,500 | 58.1 | 3,771 |
333 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 44,800 | 515.2 | 3,507 |
334 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,500 | 133.5 | 3,977 |
335 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 23,900 | 375.0 | 9,247 |
336 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 28,300 | 7,614.6 | 726,737 |
337 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 32,700 | 163.2 | 6,008 |
338 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 9,100 | 54.6 | 3,893 |
339 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HASTC | 8,600 | 318.2 | 792,681 |
340 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 49,000 | 289.6 | 1,074 |
341 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 12,500 | 1,733.1 | 1,126,575 |
342 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 10,000 | 12.9 | 179 |
343 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,000 | 602.9 | 53,001 |
344 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 15,600 | 2,238.7 | 838,770 |
345 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,200 | 377.6 | 13,899 |
346 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 39,000 | 330.6 | 882 |
347 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,100 | 177.6 | 5,233 |
348 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 11,200 | 100.8 | 39,914 |
349 | SCR | Sacomreal | HASTC | 8,300 | 2,051.6 | 4,049,730 |
350 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 6,400 | 92.3 | 19,050 |
351 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,200 | 115.4 | 6,722 |
352 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 15,700 | 408.2 | 102,254 |
353 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 13,400 | 465.9 | 55,136 |
354 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 9,100 | 81.9 | 23,962 |
355 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 12,700 | 388.2 | 37,684 |
356 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 10,900 | 142.8 | 62,040 |
357 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 13,700 | 35.8 | 212 |
358 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HASTC | 3,200 | 5.6 | 3,423 |
359 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 22,000 | 143.0 | 1,522 |
360 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 22,700 | 34.5 | 617 |
361 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 7,700 | 85.6 | 55,317 |
362 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 14,200 | 606.8 | 40,036 |
363 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 14,500 | 290.0 | 10,238 |
364 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 30,000 | 600.0 | 753 |
365 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 14,200 | 553.8 | 256,700 |
366 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 17,000 | 170.0 | 3,090 |
367 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 23,200 | 260.6 | 707 |
368 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 26,200 | 270.1 | 17,286 |
369 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,500 | 50.1 | 1,237 |
370 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 50,000 | 357.4 | 75 |
371 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 9,500 | 36.6 | 423 |
372 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 45,000 | 159.0 | 53 |
373 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 11,300 | 90.4 | 460,555 |
374 | SHB | SHB | HASTC | 7,800 | 7,395.3 | 3,981,269 |
375 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 12,900 | 464.3 | 641,183 |
376 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 18,500 | 1,733.6 | 49,230 |
377 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 7,800 | 62.4 | 30,270 |
378 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 39,800 | 2,323.1 | 1,823 |
379 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HASTC | 17,200 | 127.2 | 7,032 |
380 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28,900 | 1,329.4 | 14,965 |
381 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 22,500 | 259.9 | 1,365 |
382 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 56,500 | 1,356.0 | 19,073 |
383 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 30,900 | 210.1 | 173 |
384 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,100 | 82.2 | 61,919 |
385 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 6,800 | 200.7 | 10,646 |
386 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 24,400 | 109.3 | 3,879 |
387 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 3,600 | 45.4 | 75,947 |
388 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 21,900 | 301.6 | 3,698 |
389 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 6,800 | 81.4 | 2,301 |
390 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 25,500 | 511.2 | 34,551 |
391 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 17,200 | 419.0 | 1,542 |
392 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 51,000 | 761.5 | 12,024 |
393 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 26,800 | 11,452.4 | 4,411,870 |
394 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 10,300 | 51.0 | 9,084 |
395 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,700 | 341.3 | 3,539 |
396 | STB | Sacombank | HOSE | 19,100 | 21,822.0 | 1,376,875 |
397 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 23,500 | 133.1 | 1,916 |
398 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 29,900 | 249.7 | 16,128 |
399 | SVC | SAVICO | HOSE | 20,900 | 522.0 | 187,443 |
400 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 30,000 | 384.2 | 841 |
401 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HASTC | 2,900 | 58.0 | 12,733 |
402 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 7,200 | 68.9 | 146 |
403 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,500 | 336.5 | 29,527 |
404 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 37,200 | 706.1 | 2,474 |
405 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 22,000 | 496.8 | 618 |
406 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 26,000 | 1,651.0 | 2,745 |
407 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,400 | 14.2 | 2,709 |
408 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 12,200 | 158.6 | 4,832 |
409 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 28,800 | 603.2 | 4,522 |
410 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 36,600 | 1,797.0 | 679,375 |
411 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11,300 | 207.4 | 19,370 |
412 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 9,100 | 136.5 | 5,831 |
413 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 56,900 | 727.6 | 4,888 |
414 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 8,400 | 840.0 | 170,716 |
415 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 16,000 | 671.4 | 71,776 |
416 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 8,600 | 137.6 | 2,378 |
417 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 23,400 | 198.9 | 1,099 |
418 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 17,900 | 102.1 | 11,820 |
419 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 24,800 | 312.4 | 4,745 |
420 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 24,800 | 283.3 | 1,463 |
421 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 18,200 | 182.0 | 11,899 |
422 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 8,800 | 23.8 | 503 |
423 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 13,100 | 178.8 | 2,277 |
424 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,300 | 274.1 | 2,272 |
425 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 12,000 | 114.8 | 4,314 |
426 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 9,700 | 539.8 | 428,374 |
427 | TIX | TANIMEX | HOSE | 21,000 | 504.0 | 3,391 |
428 | TJC | TRANSCO | HASTC | 8,900 | 76.5 | 41,236 |
429 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 12,100 | 118.1 | 24,588 |
430 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 9,700 | 260.1 | 148 |
431 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 65,000 | 1,915.6 | 2,172 |
432 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 5,900 | 467.4 | 339,556 |
433 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 12,400 | 153.8 | 1,116 |
434 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 30,500 | 2,135.0 | 2,122 |
435 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 59,500 | 1,414.1 | 3,261 |
436 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 40,400 | 1,229.3 | 66,507 |
437 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 9,000 | 54.0 | 3,647 |
438 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 33,000 | 264.0 | 1,076 |
439 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 10,400 | 200.2 | 3,933 |
440 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 26,400 | 579.3 | 320,736 |
441 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 12,900 | 109.7 | 97,021 |
442 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 6,700 | 142.5 | 8,171 |
443 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 2 |
444 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,200 | 79.2 | 7,840 |
445 | TRA | Traphaco | HOSE | 82,000 | 2,023.2 | 3,162 |
446 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 25,000 | 728.1 | 16,373 |
447 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,200 | 147.7 | 49,726 |
448 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 14,700 | 2,170.4 | 616,443 |
449 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 12,200 | 72.5 | 8,806 |
450 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 15,300 | 2,143.4 | 1,349,031 |
451 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 47,500 | 642.1 | 13,026 |
452 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 7,200 | 37.8 | 74,457 |
453 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,600 | 363.0 | 3,317 |
454 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 41,000 | 180.3 | 2,233 |
455 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 25,400 | 85.9 | 683 |
456 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 14,000 | 203.5 | 1,306 |
457 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 13,900 | 196.6 | 114,575 |
458 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 8,700 | 365.6 | 8,649 |
459 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 9,300 | 65.1 | 1,029 |
460 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 10,300 | 287.3 | 20,846 |
461 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 18,500 | 148.0 | 2,553 |
462 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,900 | 57.6 | 8,660 |
463 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 11,400 | 12.9 | 4,353 |
464 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 42,900 | 128.7 | 136 |
465 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 13,600 | 98.0 | 4,407 |
466 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 14,400 | 170.9 | 6,939 |
467 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 45,900 | 364.2 | 64,764 |
468 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,100 | 64.8 | 2,851 |
469 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 11,800 | 88.5 | 18,409 |
470 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 9,700 | 113.4 | 2,947 |
471 | VCB | Vietcombank | HOSE | 45,100 | 120,192.4 | 702,388 |
472 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 15,600 | 93.6 | 4,148 |
473 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 180,000 | 4,784.2 | 1,232 |
474 | VCG | VINACONEX | HASTC | 13,400 | 5,918.9 | 1,136,479 |
475 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 11,900 | 35.7 | 770 |
476 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 39,100 | 1,657.8 | 128,952 |
477 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 31,500 | 391.3 | 56,736 |
478 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 13,200 | 27.7 | 1,626 |
479 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 12,500 | 16.5 | 1,906 |
480 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 13,400 | 13.8 | 3,755 |
481 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 8,600 | 15.5 | 4,962 |
482 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 18,800 | 147.5 | 511,185 |
483 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 42,000 | 739.7 | 910 |
484 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 19,800 | 156.6 | 13,219 |
485 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 6,000 | 216.0 | 172,291 |
486 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 39,900 | 3,686.9 | 126,635 |
487 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 9,200 | 1,380.0 | 2,814,957 |
488 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 34,000 | 544.0 | 11,995 |
489 | VIC | VinGroup | HOSE | 43,000 | 79,187.0 | 992,223 |
490 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 11,300 | 723.1 | 323,220 |
491 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 15,200 | 228.0 | 11,087 |
492 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 9,600 | 582.7 | 1,541,616 |
493 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 8,600 | 111.8 | 205,163 |
494 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,900 | 12.9 | 658 |
495 | VMC | VIMECO | HASTC | 24,200 | 242.0 | 543 |
496 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 31,200 | 263.3 | 20,565 |
497 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 24,900 | 261.4 | 25,725 |
498 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 14,300 | 2,216.5 | 1,582,045 |
499 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 13,400 | 832.4 | 110,437 |
500 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 68,400 | 382.0 | 8,756 |
501 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 11,000 | 143.0 | 295 |
502 | VNL | VinaLink | HOSE | 29,000 | 261.0 | 5,747 |
503 | VNM | VINAMILK | HOSE | 97,000 | 116,423.9 | 217,666 |
504 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 23,400 | 3,067.2 | 9,541 |
505 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 33,000 | 2,239.4 | 5,253 |
506 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 37,900 | 323.3 | 2,702 |
507 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 7,900 | 358.0 | 67,044 |
508 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 25,900 | 207.2 | 2,487 |
509 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HOSE | 7,300 | 104.1 | 33,144 |
510 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 53,500 | 2,206.8 | 56,175 |
511 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,300 | 2,949.3 | 293,292 |
512 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 9,600 | 126.7 | 4,537 |
513 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 14,400 | 155.6 | 1,678 |
514 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 31,500 | 1,317.1 | 6,488 |
515 | VTO | VITACO | HOSE | 7,300 | 575.7 | 156,193 |
516 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 18,800 | 439.9 | 82,166 |
517 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 10,800 | 43.7 | 435 |
518 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 141,000 | 352.5 | 1,167 |