Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 1/2016
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (6.01.2015) | Vốn hóa (Ty dong) | KLGD 3 tháng |
1 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 10,100 | 107.3 | 4,920 |
2 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 48,500 | 603.6 | 2,637 |
3 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 22,700 | 239.0 | 1,533 |
4 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,600 | 174.8 | 23,169 |
5 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 13,800 | 497.5 | 5,224 |
6 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 9,500 | 182.0 | 3,202 |
7 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 10,000 | 318.0 | 787,032 |
8 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 8,000 | 577.3 | 22,877 |
9 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 17,900 | 212.7 | 69,004 |
10 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 17,000 | 3,057.2 | 1,166,752 |
11 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 4,000 | 168.0 | 17,060 |
12 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 56,500 | 794.2 | 1,279 |
13 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 7,400 | 207.0 | 9,772 |
14 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 23,700 | 2,081.3 | 636,690 |
15 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 1,900 | 105.2 | 1,101,647 |
16 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 20,100 | 1,285.1 | 1,944,579 |
17 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 18,100 | 1,463.6 | 92,110 |
18 | BID | BIDV | HOSE | 20,100 | 70,767.4 | 1,026,410 |
19 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 15,600 | 220.6 | 16,828 |
20 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 25,600 | 2,001.5 | 182,967 |
21 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 126,000 | 5,639.3 | 118,056 |
22 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,200 | 113.8 | 1,695 |
23 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 41,900 | 445.2 | 6,150 |
24 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 52,000 | 35,384.5 | 437,533 |
25 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 34,000 | 380.8 | 53,308 |
26 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 12,900 | 163.2 | 64,941 |
27 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 51,000 | 1,414.1 | 171,914 |
28 | CCI | CIDICO | HOSE | 10,300 | 170.2 | 3,054 |
29 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 2,900 | 81.4 | 198,333 |
30 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 7,700 | 114.7 | 24,234 |
31 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 26,200 | – | 1,139,224 |
32 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 22,500 | 4,844.6 | 2,925,685 |
33 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 46,500 | 617.2 | 2,672 |
34 | CLG | Cotec Land | HOSE | 5,100 | 107.9 | 10,655 |
35 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 25,400 | 853.4 | 24,969 |
36 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | 14,000 | 940.6 | 39,270 |
37 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 14,300 | 112.9 | 1,131 |
38 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,500 | 198.5 | 4,080 |
39 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 32,200 | 904.5 | 13,119 |
40 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 53,000 | 693.3 | 396 |
41 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 24,500 | 2,020.7 | 204,179 |
42 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 20,000 | 879.6 | 8,070 |
43 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 151,000 | 6,434.8 | 59,027 |
44 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 18,100 | 68,138.3 | 1,212,338 |
45 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 19,900 | – | 70,239 |
46 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 33,500 | 351.6 | 547 |
47 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 11,200 | 454.7 | 562,995 |
48 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 25,200 | 458.7 | 48,847 |
49 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 12,700 | – | 488,584 |
50 | DHA | Hóa An | HOSE | 20,400 | 286.2 | 83,655 |
51 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 28,100 | 485.0 | 72,486 |
52 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 65,000 | 5,825.1 | 31,998 |
53 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 5,400 | 86.9 | 1,065,924 |
54 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 6,500 | 188.8 | 258,164 |
55 | DIG | Dic Corp | HOSE | 9,300 | 2,123.9 | 515,405 |
56 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 6,400 | 1,522.7 | 4,113,784 |
57 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 40,100 | 1,055.2 | 29,168 |
58 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 28,700 | 11,967.9 | 702,230 |
59 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 33,500 | 1,255.9 | 6,905 |
60 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 55,000 | 1,595.9 | 120,001 |
61 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 43,500 | 4,093.8 | 64,149 |
62 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 22,200 | 198.7 | 430,673 |
63 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 36,500 | 344.9 | 832 |
64 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 79,500 | 587.3 | 6,524 |
65 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 12,600 | 61.1 | 609 |
66 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 64,500 | 2,480.0 | 12,597 |
67 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 18,600 | 2,086.3 | 1,210,346 |
68 | EIB | Eximbank | HOSE | 11,200 | 12,909.0 | 410,228 |
69 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 23,400 | 911.1 | 350,283 |
70 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 10,900 | 87.2 | 18,262 |
71 | EVE | EVERON | HOSE | 27,300 | 662.9 | 92,046 |
72 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 6,200 | 254.2 | 185,656 |
73 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 20,500 | 914.5 | 184,656 |
74 | FDC | FIDECO | HOSE | 18,800 | 555.0 | 222,815 |
75 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 9,100 | 1,702.5 | 2,904,405 |
76 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 7,700 | 4,239.0 | 9,467,542 |
77 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 24,200 | 482.0 | 128,133 |
78 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 47,800 | 19,157.1 | 1,344,596 |
79 | GAS | PV Gas | HOSE | 36,100 | 77,670.3 | 489,901 |
80 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 37,700 | 466.8 | 8,322 |
81 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 34,700 | 457.7 | 46,787 |
82 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 36,200 | 456.3 | 14,942 |
83 | GMD | Gemadept | HOSE | 42,500 | 4,366.2 | 654,312 |
84 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 16,100 | 462.0 | 114,435 |
85 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,400 | 163.2 | 8,593 |
86 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 16,700 | 1,181.8 | 1,352,285 |
87 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 9,600 | 9,478.8 | 4,253,670 |
88 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 43,600 | 1,075.8 | 175,683 |
89 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 5,000 | 703.8 | 2,115,146 |
90 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 5,700 | 308.2 | 283,840 |
91 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 4,300 | 590.3 | 1,281,775 |
92 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 18,600 | 177.9 | 33,825 |
93 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 19,000 | 1,409.5 | 610,495 |
94 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 29,500 | 4,031.8 | 453,373 |
95 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,900 | 596.1 | 241,404 |
96 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 28,500 | 1,703.4 | 5,447 |
97 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 12,000 | 3,636.2 | 3,327,033 |
98 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 7,000 | 153.3 | 6,055 |
99 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 23,000 | 286.4 | 124 |
100 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 28,500 | 22,206.5 | 1,354,217 |
101 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,200 | 2,488.5 | 4,810,928 |
102 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 37,100 | 988.4 | 29,705 |
103 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 31,800 | 4,192.9 | 624,860 |
104 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 27,200 | 8,489.3 | 115,019 |
105 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 14,400 | 351.8 | 76,272 |
106 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 149,000 | 1,208.0 | 3,589 |
107 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 14,400 | 184.8 | 5,865 |
108 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,500 | 76.0 | 9,937 |
109 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 7,500 | 71.0 | 6,234 |
110 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 12,900 | 2,497.4 | 662,096 |
111 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,400 | 255.7 | 9,342 |
112 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 3,800 | 48.7 | 9,994 |
113 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 8,700 | 747.3 | 875,312 |
114 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 6,900 | 2,221.0 | 728,038 |
115 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 37,100 | 1,114.3 | 5,555 |
116 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 5,500 | 5,029.7 | 3,835,546 |
117 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 17,500 | 255.9 | 74,671 |
118 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 6,600 | 141.6 | 1,675 |
119 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 12,600 | 6,059.9 | 1,600,999 |
120 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 24,200 | 6,208.3 | 1,241,147 |
121 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 21,500 | 3,739.7 | 230,575 |
122 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 28,700 | 380.5 | 20,253 |
123 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 11,400 | 472.6 | 27,104 |
124 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 5,400 | 523.2 | 1,259,457 |
125 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 37,500 | 795.6 | 140,352 |
126 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 4,500 | 137.5 | 228,370 |
127 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 16,000 | 137.1 | 2,326 |
128 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 23,000 | 173.8 | 6,053 |
129 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 22,200 | 4,397.1 | 62,234 |
130 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,400 | 148.0 | 16,144 |
131 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 17,800 | 393.6 | 283,692 |
132 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 58,500 | 1,188.0 | 40,512 |
133 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 25,500 | 261.7 | 11,928 |
134 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 9,400 | 609.0 | 352,979 |
135 | MBB | MBBank | HOSE | 14,000 | 22,720.0 | 2,838,007 |
136 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 10,000 | 149.0 | 1,425 |
137 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 13,600 | 414.8 | 741,754 |
138 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 75,000 | 52,643.6 | 909,762 |
139 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 79,000 | 10,547.3 | 299,987 |
140 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 9,500 | 76.8 | 3,979 |
141 | NBB | NBB CORP | HOSE | 21,000 | 1,221.8 | 41,754 |
142 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 144,000 | 3,794.0 | 46,433 |
143 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 12,600 | 614.5 | 101,945 |
144 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22,600 | 3,185.4 | 224,975 |
145 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 57,500 | 730.0 | 26,223 |
146 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 94,500 | 1,528.8 | 1,018 |
147 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 26,600 | 7,313.7 | 647,977 |
148 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 12,200 | 872.2 | 606,239 |
149 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 34,900 | 847.9 | 30,921 |
150 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 32,700 | 1,050.2 | 97,713 |
151 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 33,000 | 3,043.1 | 79,232 |
152 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 38,700 | 477.9 | 2,530 |
153 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13,300 | 2,663.9 | 963,460 |
154 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 13,000 | 1,252.1 | 240,067 |
155 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 10,700 | 729.1 | 188,406 |
156 | PGD | PV GAS D | HOSE | 36,200 | 2,940.0 | 420,142 |
157 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 16,400 | 1,217.6 | 67,519 |
158 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 16,400 | 1,428.5 | 62,958 |
159 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 10,000 | 110.3 | 11,757 |
160 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 42,300 | 3,813.0 | 71,770 |
161 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 18,300 | 6,013.1 | 192,797 |
162 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 5,200 | 289.7 | 1,268,159 |
163 | PTB | Phú Tài | HOSE | 78,000 | 972.0 | 57,379 |
164 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 25,000 | 10,650.3 | 803,393 |
165 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 10,100 | 2,609.7 | 844,038 |
166 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 11,200 | 816.0 | 251,139 |
167 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 8,700 | 665.6 | 825,720 |
168 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 4,900 | 1,513.2 | 120,785 |
169 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 53,500 | 609.5 | 2,822 |
170 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 29,600 | 470.8 | 11,539 |
171 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 24,700 | 6,834.3 | 453,278 |
172 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,200 | – | 1,226,416 |
173 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,600 | 560.7 | 27,917 |
174 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 25,100 | 3,337.4 | 3,079,141 |
175 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 27,000 | 400.1 | 43,731 |
176 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 45,900 | 351.0 | 457 |
177 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 23,500 | 247.2 | 860 |
178 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 13,800 | 600.9 | 24,155 |
179 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 31,900 | 336.7 | 39,718 |
180 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 11,400 | 788.3 | 1,917,165 |
181 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 27,000 | 1,850.3 | 948 |
182 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 25,600 | 1,196.0 | 20,621 |
183 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 87,500 | 2,124.0 | 63,209 |
184 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,700 | 90.3 | 51,146 |
185 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 17,500 | 243.7 | 8,858 |
186 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 33,500 | 673.5 | 92,791 |
187 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 15,000 | 345.9 | 1,787 |
188 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 60,500 | 568.9 | 1,190 |
189 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 20,900 | 10,717.3 | 2,339,481 |
190 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,800 | 336.4 | 4,558 |
191 | STB | Sacombank | HOSE | 12,300 | 20,548.9 | 779,754 |
192 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 17,500 | 316.9 | 67,159 |
193 | SVC | SAVICO | HOSE | 43,400 | 796.7 | 153,208 |
194 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 33,800 | 448.3 | 3,641 |
195 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 12,500 | 191.4 | 99 |
196 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 20,700 | 365.6 | 14,431 |
197 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 39,000 | 732.6 | 18,482 |
198 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 27,000 | 1,524.0 | 3,767 |
199 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 30,500 | – | 37,783 |
200 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 30,300 | 1,536.8 | 624,821 |
201 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 11,000 | 197.5 | 32,114 |
202 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 6,700 | 650.0 | 83,900 |
203 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 23,900 | 208.3 | 574 |
204 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 33,400 | 311.0 | 45,786 |
205 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 10,600 | 278.5 | 1,759 |
206 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 10,700 | 112.9 | 1,890 |
207 | TIX | TANIMEX | HOSE | 25,000 | 564.0 | 4,666 |
208 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 86,500 | 2,505.1 | 4,152 |
209 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 4,000 | 366.0 | 263,475 |
210 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,500 | 2,044.0 | 3,286 |
211 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 95,000 | 2,424.1 | 3,274 |
212 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 52,000 | 1,491.0 | 50,876 |
213 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 38,600 | 280.0 | 33,015 |
214 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 9,600 | 188.7 | 2,698 |
215 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 25,700 | 202.3 | 156,170 |
216 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 6,200 | 146.8 | 1,238 |
217 | TRA | Traphaco | HOSE | 84,500 | 2,047.9 | 6,994 |
218 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 19,600 | 582.5 | 40,155 |
219 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 7,800 | 131.6 | 6,303 |
220 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 13,300 | 2,096.6 | 1,213,025 |
221 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 28,700 | 3,474.3 | 876,794 |
222 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,700 | 355.0 | 1,744 |
223 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 12,600 | 546.1 | 87,355 |
224 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,300 | 278.9 | 10,404 |
225 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 20,300 | 159.2 | 26,225 |
226 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | 17,600 | 466.5 | 5,048 |
227 | VCB | Vietcombank | HOSE | 42,500 | 112,197.4 | 841,126 |
228 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 148,000 | 4,066.6 | 58,847 |
229 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 57,500 | 1,021.3 | 25,758 |
230 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 26,800 | 3,271.1 | 86,967 |
231 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 6,400 | 1,094.9 | 2,794,719 |
232 | VIC | VinGroup | HOSE | 47,500 | 79,176.5 | 1,517,742 |
233 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 9,300 | 684.7 | 290,528 |
234 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 30,000 | 241.4 | 136,097 |
235 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 11,300 | 856.0 | 288,675 |
236 | VNL | VinaLink | HOSE | 28,300 | 331.2 | 3,003 |
237 | VNM | VINAMILK | HOSE | 125,000 | 146,417.0 | 1,071,623 |
238 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 30,400 | 2,062.9 | 20,927 |
239 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 10,000 | 398.8 | 85,786 |
240 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 20,100 | 172.8 | 1,942 |
241 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 76,500 | 2,878.4 | 210,145 |
242 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 15,800 | 3,341.1 | 220,873 |
243 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 13,900 | 165.0 | 63,502 |
244 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,800 | 137.2 | 1,372 |
245 | VTO | VITACO | HOSE | 6,800 | 567.8 | 89,938 |
246 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 19,400 | 17,387.7 | 187,717 |
247 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 36,500 | 72.2 | 424 |
248 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 13,800 | 64.4 | 674 |
249 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,100 | – | 1,733 |
250 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 29,000 | 65.8 | 2,547 |
251 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,000 | 48.0 | 567 |
252 | API | APEC INVESTMENT | HNX | 10,800 | – | 558,136 |
253 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 11,600 | 49.5 | 846 |
254 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 30,500 | 68.7 | 1,529 |
255 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 3,100 | 34.0 | 91,474 |
256 | B82 | Công ty 482 | HNX | 7,000 | 22.8 | 1,802 |
257 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 15,000 | 71.4 | 5,820 |
258 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 13,000 | 1,387.1 | 119,342 |
259 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 5,900 | 6.6 | 3 |
260 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 29,200 | 93.0 | 11,243 |
261 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 9,800 | 478.7 | 697,039 |
262 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 12,600 | 49.4 | 5,561 |
263 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 16,000 | 50.4 | 21,744 |
264 | BST | BISATHICO | HNX | 13,000 | 14.5 | 213 |
265 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HNX | 8,900 | 927.0 | 6,232 |
266 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 11,500 | 873.9 | 91,414 |
267 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 17,200 | 40.7 | 7,080 |
268 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 25,000 | 100.4 | 5,548 |
269 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 25,300 | 115.5 | 246 |
270 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 39,600 | 123.4 | 6,964 |
271 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 15,000 | 69.0 | 108 |
272 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 15,100 | 1,043.1 | 497,122 |
273 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HNX | 20,400 | 2,658.6 | 101,915 |
274 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 44,000 | 63.2 | 7,603 |
275 | CKV | CokyVina | HNX | 16,000 | 63.1 | 62 |
276 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 4,000 | 19.6 | 170 |
277 | CMS | Cavico CMS | HNX | 9,200 | 160.0 | 42,468 |
278 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 19,000 | 79.6 | 962 |
279 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 16,300 | 161.0 | 1,264 |
280 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 34,900 | 114.8 | 367 |
281 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 7,700 | 65.1 | 1,455 |
282 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6,800 | 611.0 | 76,458 |
283 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 25,700 | – | 302,641 |
284 | CVT | CMC JSC | HNX | 22,800 | 495.4 | 339,746 |
285 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 9,200 | 13.5 | 395 |
286 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 12,600 | 51.1 | 6,228 |
287 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 17,000 | 86.2 | 2,255 |
288 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 14,600 | 21.7 | 3,906 |
289 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 25,900 | 1,631.3 | 318,724 |
290 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 19,000 | 146.3 | 6,112 |
291 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 7,500 | 34.2 | 3,802 |
292 | DCS | Đại Châu | HNX | 3,300 | 211.1 | 676,426 |
293 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 52,200 | 1,920.5 | 46,544 |
294 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 9,700 | 93.0 | 24,284 |
295 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 34,200 | 219.8 | 7,118 |
296 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 5,500 | 27.5 | 2,848 |
297 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 8,300 | 23.2 | 4,006 |
298 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 12,500 | 32.4 | 50,182 |
299 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 20,000 | 50.6 | 105 |
300 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 30,500 | 114.3 | 5,428 |
301 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 21,500 | – | 4,526 |
302 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 4,900 | 140.4 | 2,322 |
303 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 26,000 | 53.7 | 655 |
304 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 11,200 | – | 846,163 |
305 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 25,200 | 162.5 | 161,437 |
306 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 55,500 | 409.5 | 35,615 |
307 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,200 | 66.1 | 44,306 |
308 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 13,500 | 25.7 | 132 |
309 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 13,900 | 204.0 | 3,138 |
310 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HNX | 11,600 | – | 216,627 |
311 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 28,200 | – | 272 |
312 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 17,100 | 83.4 | 410 |
313 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 39,600 | 169.2 | 1,322 |
314 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 57,000 | 173.0 | 584 |
315 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 4,700 | 138.6 | 358,308 |
316 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 28,900 | 110.5 | 4,781 |
317 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 8,800 | 19.6 | 903 |
318 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 8,400 | 113.9 | 434,306 |
319 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,600 | 12.5 | 115 |
320 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 48,000 | 429.1 | 1,009 |
321 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 31,400 | 234.9 | 920 |
322 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 11,000 | 170.1 | 270,308 |
323 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 14,600 | 285.6 | 75,851 |
324 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 14,300 | – | 536,970 |
325 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 7,800 | 188.1 | 909 |
326 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 18,100 | 332.0 | 40,024 |
327 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 17,800 | 198.9 | 22,727 |
328 | HNM | HANOIMILK | HNX | 8,900 | 180.0 | 27,254 |
329 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,500 | 443.1 | 6,235 |
330 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 7,100 | 10.6 | – |
331 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 38,000 | 195.3 | 13,948 |
332 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 9,000 | 14.8 | 229 |
333 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 11,100 | 1,489.5 | 784,841 |
334 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 18,900 | 142.1 | 1,955 |
335 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 43,800 | 324.5 | 4,266 |
336 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,100 | 11.6 | 574 |
337 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 36,300 | 405.0 | 8,245 |
338 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 5,500 | 150.2 | 346,783 |
339 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 16,800 | 276.9 | 296,873 |
340 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HNX | 4,600 | 95.9 | 1,028,062 |
341 | KLF | KLF Global | HNX | 4,200 | 760.6 | 3,046,418 |
342 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 7,900 | 87.6 | 34 |
343 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HNX | 1,800 | 45.4 | 116,632 |
344 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 15,500 | 83.7 | 697 |
345 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 3,100 | 11.5 | 579 |
346 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 9,200 | – | 1,003,515 |
347 | L14 | Licogi 14 | HNX | 34,000 | 131.7 | 12,395 |
348 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 10,800 | 57.8 | 293 |
349 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,400 | 17.3 | 1,638 |
350 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 5,300 | 19.3 | 800 |
351 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 3,900 | 15.5 | 4,509 |
352 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 10,100 | 70.2 | 939 |
353 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 7,700 | 44.2 | – |
354 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 29,000 | 2,397.2 | 341,666 |
355 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 15,200 | 15.3 | 1,424 |
356 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 9,000 | 14.8 | 1,770 |
357 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 42,000 | 140.4 | 779 |
358 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 49,500 | 168.5 | 12,448 |
359 | LIG | Licogi 13 | HNX | 10,400 | 189.4 | 244,305 |
360 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 3,300 | 17.5 | 788 |
361 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 4,800 | 24.5 | 4,745 |
362 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 2,800 | 43.4 | 4,267 |
363 | MAC | MASERCO | HNX | 10,500 | 139.0 | 80,515 |
364 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HNX | 144,500 | 397.2 | 933 |
365 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 12,800 | 61.2 | 171 |
366 | MCF | MECOFOOD | HNX | 16,800 | 112.0 | 867 |
367 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 5,200 | 41.0 | 3,044 |
368 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 5,600 | 22.3 | 359 |
369 | MKV | MEKOVET | HNX | 9,100 | 24.5 | 5,692 |
370 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 8,500 | 78.9 | 18,591 |
371 | NAG | Nagakawa VN | HNX | 4,500 | 75.7 | 42,504 |
372 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,600 | 255.3 | 12,232 |
373 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 15,100 | 194.3 | 100 |
374 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HNX | 2,800 | 23.6 | 21,406 |
375 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 10,400 | 358.9 | 536,193 |
376 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 9,300 | 61.5 | 156,962 |
377 | NET | Bột giặt Net | HNX | 35,400 | 582.4 | 3,888 |
378 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HNX | 19,000 | 219.2 | 223 |
379 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 8,000 | 15.2 | 2,432 |
380 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 8,900 | 94.0 | 422,745 |
381 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 27,000 | 91.2 | 1,275 |
382 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 16,200 | – | 380,203 |
383 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 14,000 | 31.5 | 921 |
384 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 59,100 | 3,625.4 | 63,753 |
385 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 6,100 | 1,964.6 | 195,305 |
386 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 9,000 | 47.5 | 2,269 |
387 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HNX | 16,000 | – | 14,956 |
388 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 5,000 | 113.2 | 2,917 |
389 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 12,300 | 250.7 | 137,804 |
390 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HNX | 7,500 | 48.0 | 285 |
391 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16,500 | 905.0 | 132,824 |
392 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 6,700 | 74.1 | 45,075 |
393 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 15,800 | 20.3 | 44,171 |
394 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 20,300 | 70.3 | 542 |
395 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 36,300 | 3,134.9 | 163,442 |
396 | PMC | Pharmedic | HNX | 41,600 | 401.3 | 1,883 |
397 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 12,500 | 90.3 | 3,212 |
398 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 14,800 | 264.2 | 838 |
399 | PPE | PVPower Engineering | HNX | 15,700 | 30.0 | 1,909 |
400 | PPP | PP.Pharco | HNX | 9,500 | 39.6 | 898 |
401 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 9,900 | 145.5 | 2,317 |
402 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 13,900 | 16.7 | 755 |
403 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 16,900 | 87.1 | 770 |
404 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 22,500 | 468.2 | 15,652 |
405 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HNX | 14,800 | – | 374 |
406 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 23,300 | 1,913.4 | 116,827 |
407 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HNX | 5,200 | 25.6 | 3,990 |
408 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HNX | 27,500 | 721.4 | 210,635 |
409 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 15,800 | 880.0 | 453,251 |
410 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,000 | 210.0 | 36,829 |
411 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 8,100 | 246.7 | 42,883 |
412 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 25,500 | 5,068.1 | 404,849 |
413 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 16,300 | 8,755.3 | 1,206,260 |
414 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 49,900 | 199.7 | 923 |
415 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 5,600 | – | 9,236 |
416 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 21,500 | 56.7 | 2,681 |
417 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 25,200 | 127.0 | 2,671 |
418 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 36,800 | 178.2 | 14,068 |
419 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 7,000 | 48.0 | 6,930 |
420 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 5,700 | 236.8 | 440,299 |
421 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 68,000 | 306.7 | 256 |
422 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HNX | 7,900 | 167.8 | 202,717 |
423 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 8,300 | 105.6 | 26,113 |
424 | SCR | Sacomreal | HNX | 8,600 | 1,823.4 | 3,331,550 |
425 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 6,100 | 89.4 | 17,461 |
426 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 11,000 | 118.5 | 2,342 |
427 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 12,000 | 335.4 | 18,874 |
428 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 13,100 | 438.1 | 32,704 |
429 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 12,600 | 388.2 | 48,728 |
430 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 8,300 | 207.0 | 33,857 |
431 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 11,000 | 35.8 | 152 |
432 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 19,700 | 126.7 | 7,672 |
433 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 23,500 | 38.1 | 363 |
434 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 4,700 | 53.3 | 34,203 |
435 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 12,400 | 508.5 | 23,384 |
436 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 12,600 | 290.0 | 119,689 |
437 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 39,000 | 990.0 | 35,551 |
438 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 18,400 | 189.0 | 2,998 |
439 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 16,600 | 49.8 | 730 |
440 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 35,400 | 214.4 | 545 |
441 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 10,400 | 38.6 | 567 |
442 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 25,600 | 146.2 | 28,001 |
443 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 10,600 | 237.6 | 574,958 |
444 | SHB | SHB | HNX | 6,300 | 6,257.4 | 4,063,538 |
445 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 13,300 | 524.8 | 618,445 |
446 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HNX | 19,000 | 139.4 | 263 |
447 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 6,500 | 36.8 | 1,515 |
448 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 28,000 | 348.9 | 2,745 |
449 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 49,000 | 335.9 | 16,054 |
450 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 27,000 | 111.6 | 1,687 |
451 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 9,400 | 125.2 | 55,784 |
452 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 13,500 | 60.9 | 39,430 |
453 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 21,000 | 136.0 | 468 |
454 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 27,000 | 587.2 | 9,038 |
455 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 9,000 | 13.6 | 3,344 |
456 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 11,400 | 133.9 | 6,767 |
457 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 8,600 | 118.5 | 4,301 |
458 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 50,300 | 661.1 | 4,347 |
459 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 9,200 | 140.8 | 2,271 |
460 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 19,400 | 100.9 | 11,937 |
461 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 20,500 | 258.2 | 79,536 |
462 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 28,800 | 279.9 | 1,888 |
463 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 7,100 | 17.8 | 527 |
464 | THT | Than Hà Tu | HNX | 13,200 | 167.9 | 1,173 |
465 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 11,100 | 628.8 | 2,773,226 |
466 | TJC | TRANSCO | HNX | 10,900 | 89.4 | 61,293 |
467 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 11,600 | 126.6 | 15,269 |
468 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 13,000 | 161.2 | 4,054 |
469 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 4,100 | 24.6 | 297 |
470 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 18,500 | 580.6 | 195,007 |
471 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 16,000 | 28.5 | 5 |
472 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 21,900 | 90.0 | 70,046 |
473 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 10,500 | 157.9 | 306,230 |
474 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 13,900 | 79.6 | 13,458 |
475 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 6,000 | 33.1 | 42,968 |
476 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 48,800 | 206.7 | 4,440 |
477 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 27,600 | 83.5 | 299 |
478 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 12,800 | 181.7 | 872 |
479 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 16,400 | 284.3 | 370,521 |
480 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 8,800 | 348.8 | 4,118 |
481 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 10,500 | 55.3 | 582 |
482 | UNI | Viễn Liên | HNX | 10,000 | 139.0 | 24,024 |
483 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 10,000 | 58.2 | 1,838 |
484 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 8,100 | 33.1 | 33,091 |
485 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 43,500 | 132.0 | 191 |
486 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 17,000 | 106.6 | 11,566 |
487 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 23,400 | 452.0 | 230,422 |
488 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 8,400 | 65.6 | 259 |
489 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 13,900 | 105.0 | 25,573 |
490 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 8,400 | 92.4 | 5,408 |
491 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 15,400 | 96.0 | 2,645 |
492 | VCG | VINACONEX | HNX | 10,900 | 5,079.7 | 916,457 |
493 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 11,000 | 33.9 | 1,235 |
494 | VCS | VICOSTONE | HNX | 72,000 | 2,989.2 | 123,931 |
495 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 31,600 | 432.3 | 1,455 |
496 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 11,900 | 24.8 | 1,864 |
497 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 12,500 | 16.6 | 542 |
498 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 12,100 | 13.6 | 805 |
499 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 9,300 | 16.9 | 1,627 |
500 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 7,600 | 90.5 | 28,044 |
501 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 17,600 | 137.0 | 2,237 |
502 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 5,400 | 198.0 | 245,714 |
503 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 38,100 | 624.0 | 5,511 |
504 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 19,200 | 280.5 | 22,165 |
505 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 6,500 | 494.0 | 1,048,806 |
506 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 10,400 | 131.3 | 108,865 |
507 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 11,900 | 12.1 | 118 |
508 | VMC | VIMECO | HNX | 24,100 | 250.0 | 451 |
509 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 6,400 | 61.1 | 268,662 |
510 | VNC | VINACONTROL | HNX | 32,000 | 283.5 | 33,747 |
511 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 11,500 | 1,968.5 | 665,870 |
512 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 67,300 | 415.5 | 740 |
513 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 20,600 | – | 9,276 |
514 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 36,400 | 298.5 | 1,002 |
515 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HNX | 16,700 | 78.0 | 21,368 |
516 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 14,100 | 430.6 | 55,960 |
517 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 10,400 | 38.5 | 364 |
518 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 152,000 | 375.0 | 579 |
519 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 7,500 | 392.3 | 574,573 |