Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 11/2018

Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank (NVS) trân trọng thông báo danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ trong tháng 11/2018 như sau:

– Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 ACB PVB ACB
2 CEO CEO
3 HUT HUT
4 KLF KLF
5 NDN NDN
6 NVB NVB
7 PVI PVI
8 PVS PVS
9 SHB SHB
10 SHS SHS
11 TNG TNG
12 TTB TTB
13 VC3 VC3
14 VCG VCG
15 VCS VCS
16 VGC VGC
17 TVC TVC
18 VIX VIX
19 PVB
20

– Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tại Sở giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 AAA FIT AAA
2 ANV TDC ANV
3 APG APG
4 ASM ASM
5 BMP BMP
6 BVH BVH
7 BWE BWE
8 CII CII
9 CTD CTD
10 CTG CTG
11 CTI CTI
12 CVT CVT
13 DAG DAG
14 DCM DCM
15 DGW DGW
16 DHG DHG
17 DIG DIG
18 DLG DLG
19 DPM DPM
20 DRC DRC
21 DRH DRH
22 DXG DXG
23 EIB EIB
24 FCN FCN
25 FPT FPT
26 FTM FTM
27 GAS GAS
28 GMD GMD
29 GTN GTN
30 HAR HAR
31 HBC HBC
32 HCD HCD
33 HCM HCM
34 HDC HDC
35 HHS HHS
36 HPG HPG
37 HQC HQC
38 HSG HSG
39 HT1 HT1
40 IDI IDI
41 IJC IJC
42 ITA ITA
43 KBC KBC
44 KDH KDH
45 KSB KSB
46 LDG LDG
47 LHG LHG
48 MBB MBB
49 MSN MSN
50 MWG MWG
51 NKG NKG
52 NLG NLG
53 NT2 NT2
54 NTL NTL
55 NVL NVL
56 PDR PDR
57 PET PHR
58 PHR PLX
59 PLX PNJ
60 PNJ PPC
61 PPC PVT
62 PVT QCG
63 QCG REE
64 REE ROS
65 ROS SAM
66 SAM SBT
67 SBT SCR
68 SCR SHI
69 SHI SSI
70 SSI STB
71 STB TCH
72 TCH TCM
73 TCM TDG
74 TDC TDH
75 TDG TLH
76 TDH VCB
77 TLH VCI
78 VCB VHC
79 VCI VIC
80 VHC VJC
81 VIC VND
82 VJC VNG
83 VND VNM
84 VNG VPB
85 VNM VSC
86 VPB BID
87 VSC FLC
88 BID FMC
89 FLC LCG
90 FMC VRE
91 LCG GEX
92 VRE HDB
93 FIT VNS
94 GEX AMD
95 HDB HNG
96 VNS PET
97 AMD
98 HNG