NVS trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 12.2013
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(07.01.2014) | (Ty dong) | 1 tháng | ||||
1 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HSX | 6,600 | 4,079 | 4,608,618 |
2 | SHB | SHB | HNX | 6,800 | 6,025 | 3,608,514 |
3 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 15,700 | 14,468 | 601,292 |
4 | CTG | VIETINBANK | HSX | 16,200 | 60,319 | 432,500 |
5 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HSX | 41,900 | 15,919 | 279,410 |
6 | EIB | Eximbank | HSX | 12,800 | 15,815 | 450,467 |
7 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HSX | 20,900 | 15,009 | 1,857,109 |
8 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HSX | 10,700 | 3,210 | 1,793,675 |
9 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HSX | 30,200 | 7,963 | 1,598,173 |
10 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 18,300 | 6,419 | 1,280,751 |
11 | STB | Sacombank | HSX | 17,200 | 19,651 | 151,806 |
12 | VCB | Vietcombank | HSX | 27,100 | 62,802 | 714,851 |
13 | MBB | MBBank | HSX | 12,500 | 14,070 | 374,113 |
14 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 10,300 | 998 | 816,507 |
15 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 8,900 | 1,622 | 1,634,762 |
16 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HSX | 11,600 | 2,698 | 2,077,130 |
17 | CSM | Cao su Miền Nam | HSX | 37,700 | 2,537 | 578,631 |
18 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 39,500 | 3,281 | 237,880 |
19 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 26,300 | 8,367 | 1,401,034 |
20 | IJC | Becamex IJC | HSX | 9,400 | 2,577 | 1,510,871 |
21 | VIS | Thép Việt Ý | HSX | 11,600 | 571 | 446,641 |
22 | PET | PETROLSETCO | HSX | 21,000 | 1,467 | 473,628 |
23 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HSX | 8,500 | 1,112 | 1,441,120 |
24 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HSX | 14,900 | 3,073 | 851,667 |
25 | DIG | Dic Corp | HSX | 12,600 | 1,802 | 834,077 |
26 | TCM | Dệt may Thành Công | HSX | 22,900 | 1,124 | 661,215 |
27 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 38,300 | 26,062 | 313,130 |
28 | FPT | Tập đoàn FPT | HSX | 48,000 | 13,206 | 275,605 |
29 | GMD | Gemadept | HSX | 33,800 | 3,867 | 453,808 |
30 | HPG | Hòa Phát | HSX | 42,300 | 17,726 | 482,786 |
31 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 42,300 | 4,074 | 280,407 |
32 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HSX | 14,100 | 860 | 662,032 |
33 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 29,500 | 1,121 | 300,877 |
34 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 14,600 | 730 | 334,684 |
35 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 21,300 | 9,515 | 1,498,224 |
36 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HSX | 12,100 | 1,736 | 270,468 |
37 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 6,000 | 216 | 762,957 |
38 | HLA | Hữu Liên Á Châu | HSX | 4,400 | 152 | 688,226 |
39 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 18,000 | 356 | 256,748 |
40 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HSX | 13,400 | 811 | 187,262 |
41 | GAS | PV Gas | HSX | 67,000 | 126,965 | 293,483 |
42 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HSX | 25,700 | 3,270 | 425,292 |
43 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HSX | 60,500 | 16,653 | 374,274 |
44 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 11,200 | 670 | 639,364 |
45 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 20,400 | 1,280 | 214,514 |
46 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HSX | 49,400 | 8,207 | 41,814 |
47 | MCG | Cơ điện và XD VN | HSX | 5,800 | 302 | 2,094,002 |
48 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HSX | 12,700 | 805 | 1,221,788 |
49 | PGC | Gas PETROLIMEX | HSX | 12,800 | 644 | 421,060 |
50 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 13,700 | 380 | 750,978 |
51 | BID | BIDV | HSX | – | – | – |
52 | CYC | Gạch men Chang YIH | HSX | 5,200 | 47 | 1,336 |
53 | DCS | Đại Châu | HNX | 4,000 | 139 | 1,039,702 |
54 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 8,800 | 132 | 2,674 |
55 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HSX | 8,600 | 313 | 2,431,395 |
56 | HNM | HANOIMILK | HNX | 7,800 | 97 | 129,136 |
57 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 4,200 | 24 | 1,133 |
58 | PFL | Dầu khí Đông Đô | HNX | 2,800 | 140 | 458,891 |
59 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 7,300 | 96 | 49,324 |
60 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 6,000 | 48 | 743 |
61 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HSX | 3,100 | 26 | 235,789 |
62 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 3,700 | 13 | 31,600 |
63 | AVF | Thủy sản Việt An | HSX | 7,300 | 204 | 279,850 |
64 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 5,700 | 545 | 72,403 |
65 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HSX | 6,800 | 218 | 439,049 |
66 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 8,500 | 550 | 1,072,239 |
67 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 6,600 | 132 | 162,487 |
68 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,500 | 188 | 85,396 |
69 | AGR | Agriseco | HSX | 4,800 | 1,014 | 184,776 |
70 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HSX | 9,000 | 590 | 85,620 |
71 | ASM | Sao Mai An Giang | HSX | 6,800 | 324 | 702,393 |
72 | BT6 | Bê tông 6 | HSX | 6,300 | 208 | 4,322 |
73 | CDC | Chương Dương Corp | HSX | 5,600 | 84 | 30,314 |
74 | CTS | VietinBankSc | HNX | 7,000 | 544 | 151,595 |
75 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,400 | 79 | 43,549 |
76 | FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 9,400 | 725 | 7,149,714 |
77 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 8,000 | 720 | 3,782,431 |
78 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HSX | 7,300 | 277 | 150,065 |
79 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,500 | 142 | 5,058 |
80 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 8,600 | 53 | 21,307 |
81 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HSX | 9,500 | 202 | 11,364 |
82 | UNI | Viễn Liên | HNX | 7,100 | 101 | 68,202 |
83 | VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 8,500 | 257 | 163,299 |
84 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 6,400 | 71 | 77,531 |
85 | VTO | VITACO | HSX | 6,400 | 505 | 600,428 |
86 | TTF | Gỗ Trường Thành | HSX | 6,500 | 478 | 373,678 |
87 | VNM | VINAMILK | HSX | 136,000 | 113,352 | 112,097 |
88 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HSX | 14,700 | 704 | 272,341 |
89 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 13,900 | 381 | 387,662 |
90 | DLG | Đức Long Gia Lai | HSX | 5,400 | 377 | 1,499,178 |
91 | TLH | Thép Tiến Lên | HSX | 7,500 | 562 | 1,053,268 |
92 | VIC | VinGroup | HSX | 70,500 | 64,065 | 173,744 |
93 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 49,000 | 697 | 490 |
94 | CVT | CMC JSC | HNX | 9,700 | 76 | 7,197 |
95 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 18,200 | 364 | 197,462 |
96 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 18,400 | 166 | 27,952 |
97 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 10,800 | 263 | 1,986 |
98 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 12,000 | 71 | 10,171 |
99 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 27,000 | 243 | 6,230 |
100 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HSX | 12,500 | 825 | 75,261 |
101 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 11,000 | 148 | 40,351 |
102 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HSX | 30,400 | 469 | 19,487 |
103 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HSX | 19,300 | 1,395 | 35,897 |
104 | BHS | Đường Biên Hòa | HSX | 12,500 | 787 | 77,933 |
105 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HSX | 39,800 | 493 | 39,331 |
106 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HSX | 12,200 | 921 | 13,969 |
107 | BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 70,500 | 3,206 | 21,881 |
108 | BRC | Cao su Bến Thành | HSX | 10,400 | 129 | 949 |
109 | BTT | TM – DV Bến Thành | HSX | 31,000 | 329 | 1,854 |
110 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 20,000 | 100 | 237 |
111 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 28,000 | 95 | 4,128 |
112 | CNG | CNG Việt Nam | HSX | 31,700 | 856 | 46,906 |
113 | COM | Vật tư Xăng dầu | HSX | 28,800 | 396 | 4,640 |
114 | CTD | Xây dựng Cotec | HSX | 56,000 | 2,359 | 40,758 |
115 | DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 113,000 | 7,386 | 6,526 |
116 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HSX | 56,000 | 997 | 35,085 |
117 | DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 46,300 | 1,950 | 7,185 |
118 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 36,900 | 811 | 59,153 |
119 | DTL | Đại Thiên Lộc | HSX | 11,500 | 539 | 3,778 |
120 | DVP | Cảng Đình Vũ | HSX | 43,000 | 1,720 | 16,268 |
121 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 46,700 | 368 | 2,398 |
122 | FCN | Công trình ngầm FECON | HSX | 19,200 | 763 | 721,191 |
123 | FDC | FIDECO | HSX | 20,300 | 560 | 1,752 |
124 | GIL | XNK Bình Thạnh | HSX | 28,500 | 391 | 1,510 |
125 | GMC | May Sài Gòn | HSX | 32,900 | 348 | 7,222 |
126 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HSX | 17,800 | 479 | 5,285 |
127 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HSX | 15,200 | 846 | 122,577 |
128 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 23,000 | 189 | 1,638 |
129 | IMP | IMEXPHARM | HSX | 40,000 | 656 | 10,633 |
130 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HSX | 18,600 | 1,057 | 384,861 |
131 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 39,500 | 3,074 | 67,879 |
132 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HSX | 14,600 | 119 | 2,435 |
133 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 61,800 | 2,678 | 12,410 |
134 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HSX | 19,400 | 517 | 91,010 |
135 | PAN | Xuyên Thái Bình | HSX | 38,000 | 762 | 60,237 |
136 | PGD | PV GAS D | HSX | 36,800 | 1,579 | 81,165 |
137 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 18,300 | 1,191 | 58,497 |
138 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HSX | 29,000 | 2,192 | 64,836 |
139 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 17,700 | 4,005 | 56,778 |
140 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HSX | 16,100 | 805 | 561,589 |
141 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HSX | 17,000 | 992 | 14,553 |
142 | SVC | SAVICO | HSX | 15,200 | 380 | 104,396 |
143 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HSX | 17,600 | 1,118 | 8,191 |
144 | TNC | Cao su Thống Nhất | HSX | 14,100 | 271 | 31,955 |
145 | TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 42,000 | 1,223 | 1,308 |
146 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HSX | 28,700 | 431 | 831 |
147 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HSX | 42,500 | 561 | 1,487 |
148 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HSX | 24,000 | 1,445 | 1,354 |
149 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HSX | 12,200 | 489 | 42,190 |
150 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HSX | 25,100 | 3,012 | 147,598 |
151 | MSN | Tập đoàn Ma San | HSX | 82,000 | 60,263 | 323,735 |
152 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 12,900 | 248 | 275,201 |
153 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 13,100 | 383 | 202,544 |
154 | MTG | MTGAS | HSX | 4,700 | 56 | 123,809 |
155 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,400 | 93 | 115,462 |
156 | NBB | NBB CORP | HSX | 15,400 | 550 | 287,651 |
157 | SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 21,500 | 392 | 137,563 |
158 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 5,800 | 70 | 2,219 |
159 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HSX | 8,400 | 202 | 156 |
160 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 6,400 | 20 | 5 |
161 | CLG | Cotec Land | HSX | 8,700 | 174 | 79,071 |
162 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 4,100 | 19 | 157 |
163 | DIC | ĐT và TM DIC | HSX | 7,100 | 117 | 260,914 |
164 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 8,000 | 18 | 5 |
165 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 5,900 | 1,876 | 39,357 |
166 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HSX | 9,500 | 237 | 28,110 |
167 | L14 | Licogi 14 | HNX | 5,700 | 16 | 2,652 |
168 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 7,100 | 28 | 9,357 |
169 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,600 | 67 | 5,462 |
170 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HSX | 6,500 | 826 | 42,579 |
171 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 8,600 | 103 | 83,931 |
172 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 5,700 | 59 | 15,611 |
173 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 6,500 | 130 | 10,176 |
174 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 6,100 | 21 | 724 |
175 | AAM | Thủy sản Mekong | HSX | 14,800 | 147 | 6,070 |
176 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HSX | 41,000 | 472 | 2,076 |
177 | ACC | Bê tông Becamex | HSX | 26,400 | 264 | 4,427 |
178 | AGF | Thủy sản An Giang | HSX | 19,700 | 503 | 77,807 |
179 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 13,400 | 54 | 3,921 |
180 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 21,400 | 43 | 552 |
181 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HSX | 20,800 | 222 | 2,234 |
182 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 18,700 | 87 | 9,622 |
183 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 24,000 | 151 | 10,154 |
184 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 15,400 | 53 | 5,126 |
185 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 13,400 | 30 | 271 |
186 | EVE | EVERON | HSX | 29,000 | 798 | 1,739 |
187 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 55,500 | 699 | 4,014 |
188 | KHA | XNK Khánh Hội | HSX | 14,900 | 190 | 8,021 |
189 | KSA | Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận | HSX | 10,200 | 347 | 525,661 |
190 | L10 | LILAMA 10 | HSX | 12,600 | 112 | 9,969 |
191 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 10,000 | 54 | 6,252 |
192 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 15,800 | 284 | 234,356 |
193 | TAC | Dầu Tường An | HSX | 44,900 | 852 | 1,612 |
194 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 36,500 | 474 | 31,150 |
195 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HSX | 32,400 | 259 | 9,185 |
196 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HSX | 7,200 | 177 | 400,968 |
197 | NHS | Đường Ninh Hòa | HSX | 11,700 | 711 | 135,074 |
198 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 6,500 | 176 | 3,753 |
199 | HRC | Cao su Hòa Bình | HSX | 48,500 | 837 | 431 |
200 | PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 31,000 | 2,433 | 11,761 |
201 | LIX | Bột giặt Lix | HSX | 30,500 | 659 | 6,902 |
202 | DHA | Hóa An | HSX | 9,100 | 137 | 13,573 |
203 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 5,500 | 55 | 253,720 |
204 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 4,500 | 8 | 20,898 |
205 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 5,800 | 7 | 343 |
206 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HSX | 6,100 | 44 | 5,370 |
207 | ASP | Dầu khí An Pha | HSX | 7,400 | 169 | 340,048 |
208 | ATA | NTACO | HSX | 3,900 | 47 | 17,678 |
209 | BCE | XD và GT Bình Dương | HSX | 9,800 | 294 | 24,610 |
210 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HSX | 4,200 | 105 | 307,332 |
211 | CKV | CokyVina | HNX | 9,500 | 38 | 8,794 |
212 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 7,000 | 62 | 24,097 |
213 | CTI | Cường Thuận IDICO | HSX | 9,100 | 137 | 867 |
214 | CTN | VINAVICO | HNX | 6,600 | 45 | 10,101 |
215 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 7,000 | 184 | 57 |
216 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 3,700 | 7 | 2,148 |
217 | DC2 | DIC Số 2 | HNX | 7,400 | 19 | 5 |
218 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 7,100 | 35 | 5,477 |
219 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 8,000 | 188 | 479,019 |
220 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 8,100 | 23 | 15,701 |
221 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 6,800 | 74 | 18,435 |
222 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 4,700 | 155 | 1,936 |
223 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 9,000 | 33 | 3,594 |
224 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 9,000 | 18 | 7,133 |
225 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 7,000 | 21 | 3,724 |
226 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 8,300 | 193 | 1,095 |
227 | HMC | Kim khí TP.HCM | HSX | 8,500 | 179 | 2,684 |
228 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 8,200 | 12 | 105 |
229 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 7,200 | 12 | 14 |
230 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HSX | 8,000 | 80 | 12,023 |
231 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HSX | 4,300 | 172 | 868 |
232 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HSX | 5,300 | 68 | 74,417 |
233 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,100 | 10 | 2,205 |
234 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 5,900 | 95 | 343,271 |
235 | KAC | Địa ốc Khang An | HSX | 8,800 | 176 | 4,334 |
236 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 3,800 | 37 | 10 |
237 | KSS | Na Rì Hamico | HSX | 5,800 | 246 | 515,590 |
238 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HSX | 5,800 | 155 | 427,333 |
239 | LCD | Lilama Thí nghiệm cơ điện | HNX | 8,500 | 13 | 586 |
240 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 5,400 | 41 | 16,815 |
241 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,200 | 69 | 34,293 |
242 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 6,800 | 31 | 13,135 |
243 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 4,900 | 73 | 32,338 |
244 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 3,200 | 13 | 12,106 |
245 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 8,200 | 124 | 758 |
246 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HSX | 4,500 | 46 | 36,567 |
247 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 6,700 | 47 | 12,190 |
248 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 9,600 | 77 | 7,290 |
249 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HSX | 6,500 | 52 | 348 |
250 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 4,100 | 36 | 2,781 |
251 | NIS | Dịch vụ hạ tầng mạng | HNX | 8,800 | 25 | 6,619 |
252 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 6,500 | 32 | 16,562 |
253 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 4,300 | 99 | 8,057 |
254 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HSX | 8,800 | 610 | 18,048 |
255 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HSX | 8,100 | 78 | 12,356 |
256 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 8,300 | 160 | 25,618 |
257 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 9,400 | 141 | 7,090 |
258 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 9,500 | 11 | 8,290 |
259 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 9,900 | 48 | 5,405 |
260 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 8,800 | 37 | 19 |
261 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 5,700 | 105 | 5,508 |
262 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 6,100 | 76 | 36,666 |
263 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 7,400 | 19 | 109 |
264 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 6,400 | 11 | 657 |
265 | SHI | SONHA CORP | HSX | 4,700 | 122 | 44,534 |
266 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 6,600 | 53 | 10,456 |
267 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 7,300 | 30 | 3,081 |
268 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 8,500 | 38 | 13,240 |
269 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HSX | 4,300 | 69 | 81,094 |
270 | SPI | Đá Spilít | HNX | 4,800 | 12 | 838 |
271 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 7,600 | 91 | 7,110 |
272 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 8,800 | 44 | 10,496 |
273 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HSX | 6,900 | 66 | 906 |
274 | THG | XD Tiền Giang | HSX | 9,000 | 90 | 2,632 |
275 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 9,600 | 119 | 616 |
276 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 9,000 | 54 | 614 |
277 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 6,600 | 13 | 5 |
278 | TS4 | Thủy sản số 4 | HSX | 9,500 | 152 | 52,549 |
279 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 9,000 | 131 | 3,711 |
280 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 7,000 | 49 | 26,383 |
281 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 8,500 | 49 | 3,103 |
282 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 6,200 | 31 | 11,667 |
283 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 6,100 | 49 | 3,143 |
284 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 6,900 | 81 | 27,338 |
285 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 4,100 | 9 | 1,706 |
286 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 8,300 | 11 | 3,367 |
287 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 8,800 | 9 | – |
288 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 6,700 | 48 | 17,919 |
289 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 6,100 | 92 | 24,624 |
290 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 6,600 | 86 | 250,118 |
291 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HSX | 5,100 | 71 | 35,809 |
292 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HSX | 4,800 | 63 | 2,263 |
293 | VTB | Viettronics Tân Bình | HSX | 11,700 | 126 | 8,610 |
294 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 11,400 | 45 | 2,780 |
295 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 20,100 | 52 | 2,126 |
296 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 10,800 | 41 | 6,924 |
297 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 38,000 | 119 | 1,829 |
298 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 65,000 | 163 | 67 |
299 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 12,100 | 49 | 229 |
300 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 10,300 | 161 | 8,657 |
301 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 14,500 | 22 | 1,076 |
302 | AGM | XNK An Giang | HSX | 13,700 | 249 | 2,220 |
303 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 20,000 | 57 | 1,514 |
304 | APC | Chiếu xạ An Phú | HSX | 14,000 | 160 | 1,970 |
305 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 17,100 | 171 | – |
306 | B82 | Công ty 482 | HNX | 11,000 | 33 | 333 |
307 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 10,400 | 31 | 1,462 |
308 | BST | BISATHICO | HNX | 11,400 | 13 | 538 |
309 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 10,000 | 30 | 138 |
310 | C21 | Thế kỷ 21 | HSX | 17,900 | 328 | 5,507 |
311 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 24,500 | 274 | 53,949 |
312 | C47 | Xây dựng 47 | HSX | 18,000 | 144 | 1,076 |
313 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 13,300 | 37 | 858 |
314 | CCI | CIDICO | HSX | 10,500 | 139 | 870 |
315 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HSX | 30,500 | 400 | 7,364 |
316 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HSX | 14,400 | 187 | 4,065 |
317 | CMS | Cavico CMS | HNX | 11,800 | 59 | 17,676 |
318 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HSX | 12,700 | 154 | 2,453 |
319 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 17,100 | 70 | 3,741 |
320 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 20,700 | 57 | 45 |
321 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 12,200 | 53 | 1,199 |
322 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 16,900 | 25 | 5,110 |
323 | DAG | Nhựa Đông Á | HSX | 14,000 | 193 | 1,423 |
324 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 28,300 | 83 | 71 |
325 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,800 | 31 | 3,219 |
326 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 29,000 | 87 | 933 |
327 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HSX | 26,500 | 252 | 1,075 |
328 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 58,000 | 490 | 3,079 |
329 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 18,700 | 33 | 3,714 |
330 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 14,900 | 217 | 25,841 |
331 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HSX | 18,600 | 695 | 6,931 |
332 | FDT | Fiditour | HNX | 39,900 | 122 | 43 |
333 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HSX | 14,200 | 174 | 9,183 |
334 | GDT | Gỗ Đức Thành | HSX | 24,000 | 249 | 17,095 |
335 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 17,000 | 156 | 51,356 |
336 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 14,900 | 79 | 1,757 |
337 | GSP | Gas Shipping | HSX | 11,900 | 357 | 177,409 |
338 | GTA | Gỗ Thuận An | HSX | 11,500 | 113 | 12,950 |
339 | GTT | Thuận Thảo Group | HSX | 12,300 | 535 | 117,090 |
340 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 41,900 | 168 | 1,101 |
341 | HAI | Nông Dược H.A.I | HSX | 23,600 | 411 | 587 |
342 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 14,000 | 14 | 2,571 |
343 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HSX | 29,800 | 1,140 | 36,651 |
344 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 10,500 | 157 | 21,700 |
345 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 18,600 | 182 | 25,308 |
346 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HSX | 22,600 | 181 | 106 |
347 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 21,000 | 110 | 2,100 |
348 | HTL | Ô tô Trường Long | HSX | 17,000 | 136 | 5 |
349 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HSX | 15,700 | 151 | 21,282 |
350 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 15,100 | 119 | 1,267 |
351 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 20,100 | 89 | 191 |
352 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 29,700 | 241 | 2,262 |
353 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 13,900 | 65 | 9,248 |
354 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HSX | 21,500 | 387 | 22,977 |
355 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 15,200 | 77 | 1,404 |
356 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 12,400 | 14 | 1,329 |
357 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 42,000 | 143 | 1,007 |
358 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 55,100 | 110 | 2,295 |
359 | LHG | KCN Long Hậu | HSX | 10,100 | 263 | 21,969 |
360 | LM8 | LILAMA 18 | HSX | 19,800 | 159 | 9,029 |
361 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 11,400 | 570 | 33,936 |
362 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 15,500 | 72 | 24 |
363 | MCF | MECOFOOD | HNX | 15,500 | 124 | 3,010 |
364 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HSX | 16,400 | 169 | 1,397 |
365 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 11,200 | 43 | – |
366 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HSX | 24,400 | 1,693 | 2,335 |
367 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 10,100 | 283 | 8,893 |
368 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 16,900 | 217 | 567 |
369 | NET | Bột giặt Net | HNX | 57,500 | 460 | 3,181 |
370 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 13,700 | 16 | 5 |
371 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 21,600 | 32 | 152 |
372 | NHW | Ngô Han | HSX | 12,200 | 280 | 709 |
373 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 21,300 | 107 | 5,419 |
374 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 49,000 | 407 | 3,167 |
375 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 12,200 | 26 | 1,667 |
376 | NSC | Giống cây trồng TW | HSX | 80,500 | 807 | 2,236 |
377 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 27,500 | 5,500 | 62,914 |
378 | OPC | Dược phẩm OPC | HSX | 64,500 | 829 | 2,838 |
379 | PDN | Cảng Đồng Nai | HSX | 35,700 | 294 | 11,710 |
380 | PDR | BĐS Phát Đạt | HSX | 16,500 | 2,148 | 4,951 |
381 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 13,500 | 42 | 23 |
382 | PMC | Pharmedic | HNX | 47,000 | 439 | 6,146 |
383 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 20,800 | 150 | – |
384 | PTB | Phú Tài | HSX | 38,200 | 458 | 8,250 |
385 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 10,000 | 504 | 529 |
386 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HSX | 10,500 | 227 | 94,999 |
387 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 12,000 | 19 | 19 |
388 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 39,000 | 47 | 943 |
389 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HSX | 58,000 | 667 | 4,929 |
390 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 18,600 | 94 | 3,843 |
391 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 15,000 | 173 | 3,322 |
392 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 36,500 | 73 | 21,488 |
393 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 11,000 | 99 | 27,881 |
394 | S91 | Sông Đà 9.01 | HNX | 12,800 | 38 | 7,869 |
395 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 33,500 | 152 | 159 |
396 | SAV | Savimex | HSX | 13,000 | 124 | 19,014 |
397 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HSX | 22,700 | 340 | 9,418 |
398 | SCD | Giải khát Chương Dương | HSX | 26,600 | 226 | 7,041 |
399 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 21,000 | 136 | 551 |
400 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 22,700 | 34 | 191 |
401 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 31,300 | 391 | 1,143 |
402 | SEC | Mía đường Gia Lai | HSX | 14,500 | 404 | 23,465 |
403 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 18,000 | 144 | 3,943 |
404 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HSX | 24,000 | 270 | 2,591 |
405 | SFI | Vận tải SAFI | HSX | 33,000 | 287 | 4,775 |
406 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 13,700 | 39 | 995 |
407 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 27,500 | 197 | 291 |
408 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 11,500 | 44 | 5,512 |
409 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 89,100 | 157 | 5 |
410 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 23,600 | 91 | 51 |
411 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 20,500 | 736 | 16,713 |
412 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 16,700 | 182 | 6,309 |
413 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 26,700 | 182 | 21,267 |
414 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HSX | 12,600 | 372 | 4,720 |
415 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 14,900 | 46 | 8,294 |
416 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 17,500 | 81 | 2,947 |
417 | SPM | S.P.M CORP | HSX | 27,800 | 383 | 1,761 |
418 | SQC | Khoáng sản SG-Quy Nhơn | HNX | 78,200 | 8,602 | 10 |
419 | SRF | SEAREFICO | HSX | 17,900 | 291 | 4,737 |
420 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HSX | 46,800 | 701 | 543 |
421 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HSX | 15,600 | 195 | 25,194 |
422 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 15,000 | 81 | 12,512 |
423 | STG | Kho Vận Miền Nam | HSX | 18,800 | 157 | 594 |
424 | SVI | Bao bì Biên hòa | HSX | 32,500 | 347 | 1,171 |
425 | SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 18,000 | 327 | 42,422 |
426 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | 15 | 2,966 |
427 | TCL | Tan Cang Logistics | HSX | 25,300 | 530 | 5,850 |
428 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HSX | 12,000 | 151 | 24,209 |
429 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 94,000 | 601 | 2,758 |
430 | TDC | Becamex TDC | HSX | 10,000 | 1,000 | 807,196 |
431 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HSX | 14,600 | 124 | 11 |
432 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 11,000 | 68 | 67 |
433 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 31,300 | 394 | 178,404 |
434 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 18,400 | 210 | 6,182 |
435 | THT | Than Hà Tu | HNX | 10,600 | 145 | 4,105 |
436 | TIC | Điện Tây Nguyên | HSX | 10,200 | 227 | 6,224 |
437 | TIE | Điện tử TIE | HSX | 17,300 | 166 | 126,308 |
438 | TIX | TANIMEX | HSX | 19,000 | 438 | 3,398 |
439 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HSX | 43,500 | 1,013 | 3,893 |
440 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HSX | 16,800 | 1,176 | 8,555 |
441 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HSX | 29,000 | 669 | 170 |
442 | TNA | XNK Thiên Nam | HSX | 26,900 | 215 | 426 |
443 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 13,600 | 68 | 4,389 |
444 | TRA | Traphaco | HSX | 90,000 | 2,221 | 17,678 |
445 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HSX | 11,700 | 269 | 1,467 |
446 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 15,100 | 66 | 1,362 |
447 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 13,500 | 46 | 48 |
448 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 10,700 | 267 | 829 |
449 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HSX | 13,800 | 110 | 10,377 |
450 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 32,800 | 98 | 376 |
451 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 14,900 | 107 | 1,610 |
452 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 10,200 | 121 | 12,087 |
453 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 10,500 | 83 | 81 |
454 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 13,600 | 82 | 3,329 |
455 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HSX | 140,000 | 3,721 | 3,320 |
456 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 11,300 | 34 | 201 |
457 | VCS | VICOSTONE | HNX | 16,900 | 896 | 183,300 |
458 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 24,800 | 155 | 76,535 |
459 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 22,100 | 175 | 2,812 |
460 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 10,500 | 11 | 5,157 |
461 | VMC | VIMECO | HNX | 13,500 | 88 | 8,105 |
462 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HSX | 12,500 | 106 | 1,872 |
463 | VNC | VINACONTROL | HNX | 12,900 | 135 | 3,870 |
464 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 19,500 | 109 | 2,819 |
465 | VNL | VinaLink | HSX | 15,600 | 140 | 3,581 |
466 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 22,600 | 2,279 | 5,520 |
467 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 50,000 | 2,175 | 3,385 |
468 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 28,300 | 153 | 10,195 |
469 | VSC | VICONSHIP | HSX | 58,500 | 1,676 | 37,475 |
470 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HSX | 16,200 | 677 | 6,496 |