Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 12/2015
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(1.12.2015) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 10,800 | 107.3 | 4,459 |
2 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 52,500 | 603.6 | 2,162 |
3 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 19,400 | 17,387.7 | 265,992 |
4 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 23,900 | 239.0 | 807 |
5 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,500 | 174.8 | 4,915 |
6 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 40,100 | 72.2 | 843 |
7 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 17,700 | 497.5 | 1,155 |
8 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,000 | 182.0 | 1,384 |
9 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,900 | 64.4 | 559 |
10 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 5,500 | 16.5 | 3,555 |
11 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 23,100 | 65.8 | 2,590 |
12 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,000 | 48.0 | 12,656 |
13 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 8,800 | 577.3 | 16,142 |
14 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,000 | 212.7 | 67,681 |
15 | API | APEC INVESTMENT | HASTC | 9,500 | 336.3 | 674,726 |
16 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 12,500 | 49.5 | 345 |
17 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 26,500 | 68.7 | 1,021 |
18 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 3,400 | 34.0 | 96,383 |
19 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 13,900 | 3,057.2 | 753,716 |
20 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 4,500 | 168.0 | 14,947 |
21 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 7,600 | 22.8 | 1,387 |
22 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 51,500 | 794.2 | 661 |
23 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 17,000 | 71.4 | 4,531 |
24 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 14,500 | 1,387.1 | 132,225 |
25 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 6,900 | 207.0 | 17,328 |
26 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 24,000 | 2,081.3 | 85,406 |
27 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 5,900 | 6.6 | 5 |
28 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 31,000 | 93.0 | 9,190 |
29 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 2,300 | 105.2 | 1,635,550 |
30 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 20,400 | 1,285.1 | 1,444,153 |
31 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 19,200 | 1,463.6 | 99,656 |
32 | BID | BIDV | HOSE | 20,700 | 70,767.4 | 1,186,103 |
33 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HASTC | 8,300 | 478.7 | 636,281 |
34 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 17,800 | 220.6 | 15,642 |
35 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 24,100 | 2,001.5 | 192,320 |
36 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 124,000 | 5,639.3 | 102,942 |
37 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 13,000 | 49.4 | 5,687 |
38 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,200 | 113.9 | 1,220 |
39 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 16,000 | 50.4 | 11,967 |
40 | BST | BISATHICO | HASTC | 13,200 | 14.5 | 248 |
41 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HASTC | 8,500 | 927.0 | 5,866 |
42 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 42,000 | 445.2 | 2,328 |
43 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 52,000 | 35,384.5 | 385,937 |
44 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HASTC | 12,100 | 873.9 | 92,148 |
45 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 13,500 | 40.7 | 10,131 |
46 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 34,000 | 380.8 | 25,697 |
47 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 13,600 | 163.2 | 64,722 |
48 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 18,900 | 100.4 | 2,228 |
49 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 23,100 | 115.5 | 122 |
50 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 36,300 | 123.4 | 5,764 |
51 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 49,100 | 1,414.1 | 95,492 |
52 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,900 | 170.2 | 3,116 |
53 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,100 | 81.4 | 95,950 |
54 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HASTC | 15,000 | 69.0 | 19 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 7,300 | 114.7 | 35,149 |
56 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 25,500 | 510.0 | 992,621 |
57 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HASTC | 15,200 | 1,043.1 | 863,616 |
58 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HASTC | 21,100 | 2,658.6 | 101,876 |
59 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 22,300 | 4,844.6 | 3,345,601 |
60 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 31,600 | 63.2 | 8,722 |
61 | CKV | CokyVina | HASTC | 15,900 | 63.1 | 87 |
62 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 47,100 | 617.2 | 1,731 |
63 | CLG | Cotec Land | HOSE | 5,100 | 107.9 | 10,870 |
64 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 25,100 | 853.4 | 26,067 |
65 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 4,300 | 19.6 | 173 |
66 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 9,300 | 160.0 | 55,647 |
67 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 15,500 | 112.9 | 966 |
68 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 16,400 | 198.5 | 2,349 |
69 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 33,500 | 904.5 | 13,561 |
70 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 49,100 | 693.3 | 477 |
71 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 19,500 | 79.6 | 1,652 |
72 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 16,100 | 161.0 | 1,258 |
73 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 27,300 | 2,020.7 | 187,271 |
74 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 19,900 | 879.6 | 7,993 |
75 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 32,800 | 114.8 | 634 |
76 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 7,400 | 65.1 | 1,424 |
77 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 149,000 | 6,434.8 | 66,421 |
78 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 18,300 | 68,138.3 | 1,767,492 |
79 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 20,400 | 673.2 | 58,207 |
80 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 7,300 | 611.0 | 73,454 |
81 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 20,000 | 527.1 | 36,295 |
82 | CVT | CMC JSC | HASTC | 25,800 | 495.4 | 252,944 |
83 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 7,600 | 13.5 | 110 |
84 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 11,700 | 51.1 | 6,799 |
85 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 33,000 | 351.6 | 661 |
86 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 18,500 | 86.2 | 2,063 |
87 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 14,500 | 21.7 | 2,967 |
88 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 11,400 | 454.7 | 534,539 |
89 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 26,000 | 1,631.3 | 225,353 |
90 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 19,000 | 146.3 | 14,640 |
91 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 6,200 | 34.2 | 1,544 |
92 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 22,800 | 458.7 | 31,041 |
93 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 12,600 | 6,670.4 | 630,738 |
94 | DCS | Đại Châu | HASTC | 3,500 | 211.1 | 291,635 |
95 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HASTC | 45,500 | 1,920.5 | 32,949 |
96 | DHA | Hóa An | HOSE | 19,000 | 286.2 | 76,530 |
97 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 28,100 | 485.0 | 43,096 |
98 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 67,000 | 5,825.1 | 30,873 |
99 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 3,700 | 86.9 | 485,569 |
100 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,800 | 93.0 | 23,789 |
101 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 35,000 | 219.8 | 6,988 |
102 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,100 | 188.8 | 186,133 |
103 | DID | DIC – Đồng Tiến | HASTC | 5,500 | 27.5 | 3,133 |
104 | DIG | Dic Corp | HOSE | 9,900 | 2,123.9 | 759,489 |
105 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 8,000 | 23.2 | 3,097 |
106 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 10,300 | 32.4 | 45,038 |
107 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 9,000 | 1,522.7 | 2,927,698 |
108 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 39,500 | 1,055.2 | 12,169 |
109 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 20,000 | 50.6 | 143 |
110 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 26,100 | 114.3 | 2,001 |
111 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 21,500 | 290.4 | 7,667 |
112 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,200 | 140.4 | 1,809 |
113 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 24,000 | 53.7 | 142 |
114 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 31,500 | 11,967.9 | 538,741 |
115 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 31,300 | 1,255.9 | 5,909 |
116 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HASTC | 16,400 | 263.7 | 581,122 |
117 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 55,000 | 1,595.9 | 107,034 |
118 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 44,800 | 4,093.8 | 86,540 |
119 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 10,800 | 198.7 | 196,931 |
120 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 36,300 | 344.9 | 972 |
121 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 69,500 | 587.3 | 4,125 |
122 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HASTC | 9,900 | 162.5 | 633 |
123 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 7,500 | 61.1 | 131 |
124 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 62,000 | 2,480.0 | 12,094 |
125 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 17,800 | 2,086.3 | 1,371,016 |
126 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 52,000 | 409.5 | 6,629 |
127 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,200 | 66.1 | 18,818 |
128 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 14,600 | 25.7 | 217 |
129 | EIB | Eximbank | HOSE | 10,500 | 12,909.0 | 241,123 |
130 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,600 | 204.0 | 3,309 |
131 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 22,300 | 911.1 | 274,561 |
132 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 10,800 | 87.2 | 24,189 |
133 | EVE | EVERON | HOSE | 24,100 | 662.9 | 2,248 |
134 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 6,200 | 254.2 | 220,234 |
135 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 20,000 | 914.5 | 239,762 |
136 | FDC | FIDECO | HOSE | 20,100 | 555.0 | 7,569 |
137 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HASTC | 10,900 | 119.9 | 248,727 |
138 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 9,500 | 1,702.5 | 3,230,093 |
139 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 8,000 | 4,239.0 | 7,221,079 |
140 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 24,100 | 482.0 | 133,088 |
141 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 48,200 | 19,157.1 | 1,130,909 |
142 | GAS | PV Gas | HOSE | 41,000 | 77,670.3 | 500,355 |
143 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 37,500 | 466.8 | 5,141 |
144 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 32,900 | 457.7 | 17,082 |
145 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 34,000 | 293.3 | 185 |
146 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 39,200 | 456.3 | 12,119 |
147 | GMD | Gemadept | HOSE | 36,500 | 4,366.2 | 345,254 |
148 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 15,700 | 83.4 | 1,071 |
149 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 15,400 | 462.0 | 112,166 |
150 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 16,600 | 163.2 | 1,293 |
151 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 15,800 | 1,181.8 | 1,454,709 |
152 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 42,300 | 169.2 | 1,087 |
153 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 12,000 | 9,478.8 | 2,463,498 |
154 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 46,900 | 1,075.8 | 43,500 |
155 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 6,000 | 703.8 | 2,209,624 |
156 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 6,000 | 308.2 | 293,077 |
157 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 6,100 | 590.3 | 1,013,006 |
158 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 55,400 | 173.0 | 572 |
159 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 16,000 | 177.9 | 29,713 |
160 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 18,900 | 1,409.5 | 707,115 |
161 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 4,200 | 138.6 | 190,307 |
162 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 30,100 | 110.5 | 6,691 |
163 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,700 | 4,031.8 | 582,039 |
164 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 9,700 | 19.6 | 1,050 |
165 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HASTC | 9,900 | 113.9 | 650,103 |
166 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 14,500 | 596.1 | 114,460 |
167 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 24,900 | 1,703.4 | 5,903 |
168 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 12,500 | 12.5 | 623 |
169 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 36,000 | 429.1 | 467 |
170 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 28,600 | 234.9 | 1,020 |
171 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HASTC | 10,000 | 170.1 | 155,410 |
172 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 15,600 | 3,636.2 | 2,426,359 |
173 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 13,600 | 285.6 | 73,187 |
174 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HASTC | 13,300 | 266.0 | 446,937 |
175 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 7,400 | 188.1 | 754 |
176 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 16,600 | 332.0 | 40,038 |
177 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 7,300 | 153.3 | 8,185 |
178 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 15,700 | 198.9 | 9,185 |
179 | HNM | HANOIMILK | HASTC | 9,000 | 180.0 | 33,869 |
180 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 6,400 | 443.1 | 12,382 |
181 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 35,800 | 286.4 | 336 |
182 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 30,300 | 22,206.5 | 1,144,523 |
183 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 6,300 | 2,488.5 | 3,094,264 |
184 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 40,900 | 988.4 | 389 |
185 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 32,000 | 4,192.9 | 361,570 |
186 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 7,100 | 10.6 | – |
187 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 26,700 | 8,489.3 | 67,538 |
188 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 37,200 | 195.3 | 9,383 |
189 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 14,100 | 351.8 | 67,732 |
190 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 151,000 | 1,208.0 | 1,500 |
191 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 9,000 | 14.8 | 162 |
192 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 14,100 | 184.8 | 6,984 |
193 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,600 | 76.0 | 9,347 |
194 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 7,100 | 71.0 | 429 |
195 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 11,600 | 1,489.5 | 820,862 |
196 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 13,200 | 2,497.4 | 751,028 |
197 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,100 | 142.1 | 1,616 |
198 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 6,400 | 255.7 | 29 |
199 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 3,800 | 48.7 | 7,005 |
200 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 7,600 | 747.3 | 730,751 |
201 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 42,000 | 324.5 | 2,692 |
202 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,100 | 2,221.0 | 457,185 |
203 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 38500 | 1,114.3 | 4,600 |
204 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,800 | 11.6 | 440 |
205 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 37,500 | 405.0 | 6,784 |
206 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 6,000 | 5,029.7 | 3,347,955 |
207 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 16,700 | 255.9 | 67,711 |
208 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 6,300 | 150.2 | 390,675 |
209 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 17,200 | 276.9 | 301,735 |
210 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 5,900 | 141.6 | 1,450 |
211 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 12,900 | 6,059.9 | 1,373,376 |
212 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 26,400 | 6,208.3 | 638,989 |
213 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 21,200 | 3,739.7 | 117,659 |
214 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 29,800 | 380.5 | 2,983 |
215 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 3,300 | 95.9 | 643,738 |
216 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 11,800 | 472.6 | 53,274 |
217 | KLF | KLF Global | HASTC | 4,600 | 760.6 | 2,888,247 |
218 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 8,900 | 87.6 | 27 |
219 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 5,600 | 523.2 | 655,441 |
220 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 34,000 | 795.6 | 82,790 |
221 | KSH | Đầu tư và Phát triển KSH | HOSE | 4,900 | 137.5 | 197,570 |
222 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HASTC | 1,900 | 45.4 | 93,725 |
223 | KTS | Đường Kon Tum | HASTC | 16,500 | 83.7 | 822 |
224 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 3,900 | 11.5 | 60 |
225 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HASTC | 8,700 | 143.6 | 856,352 |
226 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,400 | 137.1 | 3,370 |
227 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 38,200 | 131.7 | 8,628 |
228 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 10,700 | 57.8 | 269 |
229 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,300 | 17.3 | 2,510 |
230 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 5,500 | 19.3 | 302 |
231 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 3,900 | 15.5 | 4,445 |
232 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 10,000 | 70.1 | 1,040 |
233 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 7,700 | 44.2 | – |
234 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 30,800 | 2,397.2 | 286,794 |
235 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 14,000 | 15.3 | 5,910 |
236 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 21,300 | 173.8 | 4,664 |
237 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 9,900 | 14.8 | 1,692 |
238 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 41,300 | 140.4 | 1,125 |
239 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 22,800 | 4,397.1 | 72,260 |
240 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 7,400 | 148.0 | 23,403 |
241 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 46,800 | 168.5 | 13,335 |
242 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 15,100 | 393.6 | 73,531 |
243 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 9,000 | 189.4 | 194,581 |
244 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 55,000 | 1,188.0 | 44,730 |
245 | LM7 | LILAMA 7 | HASTC | 3,500 | 17.5 | 1,300 |
246 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 30,100 | 261.7 | 5,070 |
247 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 4,900 | 24.5 | 7,634 |
248 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 8,700 | 609.0 | 191,808 |
249 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 2,900 | 43.4 | 3,541 |
250 | MAC | MASERCO | HASTC | 10,600 | 139.0 | 75,728 |
251 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HASTC | 132,000 | 397.2 | 943 |
252 | MBB | MBBank | HOSE | 14,200 | 22,720.0 | 2,097,189 |
253 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 13,200 | 61.2 | 83 |
254 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 14,000 | 112.0 | 852 |
255 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 9,900 | 149.0 | 983 |
256 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,300 | 41.0 | 3,141 |
257 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 15,300 | 414.8 | 169,592 |
258 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 5,100 | 22.3 | 391 |
259 | MKV | MEKOVET | HASTC | 9,100 | 24.5 | 427 |
260 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 8,500 | 78.9 | 17,476 |
261 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 70,500 | 52,643.6 | 418,670 |
262 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 75,500 | 10,547.4 | 121,274 |
263 | NAG | Nagakawa VN | HASTC | 5,100 | 75.7 | 43,731 |
264 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 9,600 | 76.8 | 1,785 |
265 | NBB | NBB CORP | HOSE | 21,000 | 1,221.8 | 53,180 |
266 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 6,900 | 255.3 | 12,365 |
267 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 15,100 | 194.3 | 280 |
268 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 145,000 | 3,794.0 | 48,587 |
269 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HASTC | 3,000 | 23.6 | 26,145 |
270 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 11,100 | 358.9 | 633,321 |
271 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 9,300 | 61.5 | 169,474 |
272 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 36,400 | 582.4 | 5,713 |
273 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HASTC | 20,900 | 219.2 | 229 |
274 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 7,600 | 15.2 | 1,937 |
275 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 8,100 | 94.0 | 524,618 |
276 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 30,000 | 91.2 | 1,061 |
277 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HASTC | 17,000 | 296.7 | 370,818 |
278 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 14,000 | 614.5 | 106,837 |
279 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22,500 | 3,185.4 | 171,074 |
280 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 55,500 | 730.0 | 29,667 |
281 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 14,500 | 31.5 | 1,293 |
282 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 100,000 | 1,528.8 | 1,293 |
283 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 14,300 | 872.2 | 774,407 |
284 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 58,500 | 3,625.4 | 93,777 |
285 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HASTC | 6,600 | 1,964.6 | 101,348 |
286 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 9,500 | 47.5 | 3,381 |
287 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 33,500 | 847.9 | 7,105 |
288 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 34,300 | 1,050.2 | 106,035 |
289 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 30,500 | 3,043.1 | 13,434 |
290 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HASTC | 16,000 | 52.2 | 16,080 |
291 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 6,000 | 113.2 | 699 |
292 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 10,900 | 250.7 | 68,066 |
293 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 38,700 | 477.9 | 2,177 |
294 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 13,200 | 2,663.9 | 1,404,798 |
295 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HASTC | 9,600 | 48.0 | 338 |
296 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 14,800 | 1,252.1 | 210,863 |
297 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,500 | 729.1 | 45,998 |
298 | PGD | PV GAS D | HOSE | 49,000 | 2,940.0 | 356,140 |
299 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 17,500 | 1,217.6 | 75,764 |
300 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 18,100 | 905.0 | 134,352 |
301 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HASTC | 6,800 | 74.1 | 73,003 |
302 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 18,200 | 1,428.5 | 32,557 |
303 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 16,900 | 20.3 | 65,345 |
304 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 18,000 | 70.3 | 772 |
305 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 10,200 | 110.3 | 5,519 |
306 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 38,800 | 3,134.9 | 170,724 |
307 | PMC | Pharmedic | HASTC | 43,000 | 401.3 | 2,195 |
308 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 12,500 | 90.3 | 3,106 |
309 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 38,800 | 3,813.0 | 17,533 |
310 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 13,600 | 264.2 | 4,323 |
311 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 18,900 | 6,013.1 | 146,556 |
312 | PPE | PVPower Engineering | HASTC | 15,000 | 30.0 | 1,793 |
313 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 6,000 | 289.7 | 907,588 |
314 | PPP | PP.Pharco | HASTC | 8,800 | 39.6 | 982 |
315 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 9,700 | 145.5 | 2,969 |
316 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 13,900 | 16.7 | 1,024 |
317 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 12,100 | 87.1 | 1,592 |
318 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 22,000 | 468.2 | 15,181 |
319 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HASTC | 13,000 | 162.5 | 116 |
320 | PTB | Phú Tài | HOSE | 67,500 | 972.0 | 52,620 |
321 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 23,800 | 1,913.4 | 115,131 |
322 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HASTC | 4,600 | 25.6 | 5,078 |
323 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 33,400 | 721.4 | 220,134 |
324 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 17,600 | 880.0 | 602,722 |
325 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 30,600 | 10,650.3 | 744,866 |
326 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 8,400 | 210.0 | 41,367 |
327 | PVG | PVGAS NORTH | HASTC | 8,900 | 246.7 | 43,649 |
328 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 22,800 | 5,068.1 | 335,087 |
329 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 19,600 | 8,755.3 | 1,319,537 |
330 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 10,200 | 2,609.7 | 655,797 |
331 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 13,600 | 816.0 | 326,266 |
332 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 10,400 | 665.6 | 638,182 |
333 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 5,500 | 1,513.2 | 60,364 |
334 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 47,000 | 199.7 | 988 |
335 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 5,700 | 104.8 | 6,602 |
336 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 21,000 | 56.7 | 3,952 |
337 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 53,000 | 609.5 | 4,446 |
338 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 25,200 | 127.0 | 2,180 |
339 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 30,000 | 470.8 | 8,941 |
340 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 25,400 | 6,834.3 | 433,293 |
341 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 35,700 | 178.2 | 13,152 |
342 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 8,000 | 48.0 | 3,537 |
343 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HASTC | 6,400 | 236.8 | 714,840 |
344 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 51,900 | 306.7 | 1,405 |
345 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,600 | 1,550.0 | 515,677 |
346 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,300 | 560.7 | 34,376 |
347 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 18,300 | 3,337.4 | 2,421,737 |
348 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 26,700 | 400.1 | 3,027 |
349 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 41,400 | 351.0 | 341 |
350 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 8,600 | 167.8 | 30,749 |
351 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 7,600 | 105.6 | 23,806 |
352 | SCR | Sacomreal | HASTC | 8,400 | 1,823.4 | 2,632,587 |
353 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 6,200 | 89.4 | 14,545 |
354 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 11,500 | 118.5 | 2,446 |
355 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 12,900 | 335.4 | 25,703 |
356 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 12,600 | 438.1 | 30,569 |
357 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 12,700 | 388.2 | 47,881 |
358 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 7,900 | 207.0 | 21,691 |
359 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 13,700 | 35.8 | 99 |
360 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 19,500 | 126.7 | 7,499 |
361 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 25,100 | 38.1 | 277 |
362 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 4,800 | 53.3 | 36,724 |
363 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 11,900 | 508.5 | 35,711 |
364 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 14,500 | 290.0 | 120,762 |
365 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 49,500 | 990.0 | 38,746 |
366 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 18,900 | 189.0 | 3,088 |
367 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 22,000 | 247.2 | 1,051 |
368 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 13,800 | 600.9 | 65,868 |
369 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 31,200 | 336.7 | 36,361 |
370 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,400 | 49.8 | 761 |
371 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 30,000 | 214.4 | 111 |
372 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,000 | 38.6 | 638 |
373 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 41,400 | 146.2 | 193 |
374 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 13,200 | 237.6 | 410,892 |
375 | SHB | SHB | HASTC | 6,600 | 6,257.4 | 3,410,973 |
376 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 14,600 | 788.3 | 1,676,848 |
377 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 31,700 | 1,850.3 | 1,063 |
378 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HASTC | 18,000 | 139.4 | 449 |
379 | SJC | Sông Đà 1.01 | HASTC | 5,300 | 36.8 | 813 |
380 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 26,000 | 1,196.0 | 22,759 |
381 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 30,200 | 348.9 | 4,419 |
382 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 88,500 | 2,124.0 | 63,295 |
383 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 49,400 | 335.9 | 17,273 |
384 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,600 | 90.3 | 41,770 |
385 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 24,900 | 111.6 | 2,110 |
386 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 17,700 | 243.7 | 8,821 |
387 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 9,600 | 125.2 | 38,643 |
388 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 33,600 | 673.5 | 53,218 |
389 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 14,200 | 345.9 | 1,428 |
390 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 38,100 | 568.9 | 293 |
391 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 22,800 | 10,717.3 | 2,409,879 |
392 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 12,300 | 60.9 | 30,305 |
393 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 20,400 | 336.4 | 3,811 |
394 | STB | Sacombank | HOSE | 10,900 | 20,548.9 | 440,372 |
395 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 24,000 | 136.0 | 304 |
396 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 23,000 | 316.9 | 2,772 |
397 | SVC | SAVICO | HOSE | 31,900 | 796.7 | 149,753 |
398 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 35,000 | 448.3 | 2,515 |
399 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 20,000 | 191.4 | 1,216 |
400 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 20,100 | 365.6 | 16,412 |
401 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 38,600 | 732.6 | 751 |
402 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 26,000 | 587.2 | 10,248 |
403 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 24,000 | 1,524.0 | 2,296 |
404 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 9,000 | 13.6 | 10,787 |
405 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 10,300 | 133.9 | 3,259 |
406 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 30,400 | 636.7 | 33,777 |
407 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 31,300 | 1,536.8 | 594,724 |
408 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,700 | 197.5 | 1,756 |
409 | TCS | Than Cao Sơn | HASTC | 7,900 | 118.5 | 799 |
410 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 51,700 | 661.1 | 4,361 |
411 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 6,500 | 650.0 | 86,341 |
412 | TDN | Than Đèo Nai | HASTC | 8,800 | 140.8 | 1,193 |
413 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 24,500 | 208.3 | 630 |
414 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 17,700 | 100.9 | 15,794 |
415 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 20,500 | 258.2 | 32,223 |
416 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 24,500 | 279.9 | 1,817 |
417 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 31,100 | 311.0 | 41,296 |
418 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 6,600 | 17.8 | 628 |
419 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 12,300 | 167.9 | 1,157 |
420 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 12,500 | 278.5 | 1,190 |
421 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 11,800 | 112.9 | 1,361 |
422 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 11,300 | 628.8 | 2,448,911 |
423 | TIX | TANIMEX | HOSE | 23,500 | 564.0 | 1,797 |
424 | TJC | TRANSCO | HASTC | 10,400 | 89.4 | 39,501 |
425 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HASTC | 11,800 | 126.6 | 9,495 |
426 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 85,000 | 2,505.1 | 2,283 |
427 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 4,400 | 366.0 | 282,343 |
428 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 13,000 | 161.2 | 3,886 |
429 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,200 | 2,044.0 | 1,586 |
430 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 102,000 | 2,424.1 | 2,570 |
431 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 49,000 | 1,491.0 | 62,545 |
432 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 4,100 | 24.6 | 402 |
433 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 35,000 | 280.0 | 2,482 |
434 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 9,800 | 188.7 | 3,093 |
435 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 19,600 | 580.6 | 273,001 |
436 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 23,800 | 202.3 | 64,794 |
437 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 6,900 | 146.8 | 1,733 |
438 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 15,000 | 28.5 | 1 |
439 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 15,000 | 90.0 | 16,007 |
440 | TRA | Traphaco | HOSE | 83,000 | 2,047.9 | 1,659 |
441 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 20,000 | 582.5 | 36,759 |
442 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 8,200 | 131.6 | 9,355 |
443 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 14,200 | 2,096.6 | 778,697 |
444 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HASTC | 11,000 | 157.9 | 207,598 |
445 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 13,400 | 79.6 | 10,132 |
446 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 24,800 | 3,474.3 | 869,545 |
447 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 6,300 | 33.1 | 38,340 |
448 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 13,300 | 355.0 | 2,234 |
449 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 47,000 | 206.7 | 3,743 |
450 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 24,700 | 83.5 | 85 |
451 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 12,500 | 181.7 | 472 |
452 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HASTC | 13,400 | 284.3 | 321,488 |
453 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 8,300 | 348.8 | 2,144 |
454 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 12,600 | 546.1 | 89,938 |
455 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 7,900 | 55.3 | 713 |
456 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 10,000 | 278.9 | 9,183 |
457 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 19,900 | 159.2 | 22,509 |
458 | UNI | Viễn Liên | HASTC | 9,800 | 139.0 | 26,333 |
459 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 10,000 | 58.2 | 1,557 |
460 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 8,000 | 33.1 | 23,559 |
461 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 44,000 | 132.0 | 190 |
462 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 14,800 | 106.6 | 12,481 |
463 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 22,600 | 452.0 | 91,079 |
464 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,200 | 65.6 | 458 |
465 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 14,000 | 105.0 | 38,470 |
466 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 7,900 | 92.4 | 2,800 |
467 | VCB | Vietcombank | HOSE | 42,100 | 112,197.4 | 820,115 |
468 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 16,000 | 96.0 | 2,922 |
469 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 153,000 | 4,066.6 | 331 |
470 | VCG | VINACONEX | HASTC | 11,500 | 5,079.7 | 1,216,415 |
471 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 11,300 | 33.9 | 435 |
472 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 70,500 | 2,989.2 | 113,864 |
473 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 34,800 | 432.3 | 3,315 |
474 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 11,800 | 24.8 | 1,433 |
475 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 12,600 | 16.6 | 497 |
476 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 13,200 | 13.6 | 1,112 |
477 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 9,400 | 16.9 | 1,958 |
478 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 7,800 | 90.5 | 144,456 |
479 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 58,000 | 1,021.3 | 16,768 |
480 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 17,500 | 137.0 | 3,898 |
481 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 5,500 | 198.0 | 226,660 |
482 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 35,400 | 3,271.1 | 70,525 |
483 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 7,500 | 1,094.9 | 3,197,082 |
484 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 39,000 | 624.0 | 8,170 |
485 | VIC | VinGroup | HOSE | 42,800 | 79,176.5 | 1,080,639 |
486 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 10,700 | 684.7 | 205,812 |
487 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 18,700 | 280.5 | 21,540 |
488 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 7,400 | 494.0 | 1,179,270 |
489 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 10,100 | 131.3 | 97,069 |
490 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,200 | 12.1 | 118 |
491 | VMC | VIMECO | HASTC | 25,000 | 250.0 | 306 |
492 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 28,600 | 241.4 | 53,800 |
493 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HASTC | 7,100 | 61.1 | 471,612 |
494 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 27,000 | 283.5 | 18,183 |
495 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 12,700 | 1,968.5 | 947,956 |
496 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 10,600 | 856.0 | 155,490 |
497 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 74,400 | 415.5 | 643 |
498 | VNL | VinaLink | HOSE | 36,800 | 331.2 | 3,664 |
499 | VNM | VINAMILK | HOSE | 122,000 | 146,417.0 | 661,367 |
500 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 22,500 | 2,949.2 | 8,170 |
501 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 30,400 | 2,062.9 | 10,923 |
502 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 35,000 | 298.5 | 3,345 |
503 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 8,800 | 398.8 | 79,020 |
504 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 21,600 | 172.8 | 1,925 |
505 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 69,500 | 2,878.4 | 157,062 |
506 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 16,200 | 3,341.1 | 222,516 |
507 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 12,500 | 165.0 | 88,543 |
508 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,700 | 137.2 | 1,217 |
509 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 32,000 | 1,338.0 | 917 |
510 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HASTC | 15,600 | 78.0 | 6,988 |
511 | VTO | VITACO | HOSE | 7,200 | 567.8 | 99,680 |
512 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 13,800 | 430.6 | 83,978 |
513 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 9,500 | 38.5 | 260 |
514 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 150,000 | 375.0 | 539 |
515 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HASTC | 7,800 | 392.3 | 629,739 |