Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 9/2016
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (7.09.2016) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
1 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 10,600 | 3,345 | 5,200 |
2 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 47,600 | 3,139 | 3,215 |
3 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 30,400 | 4,675 | 4,383 |
4 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,000 | 1,970 | 2,300 |
5 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 9,600 | 12,066 | 4,580 |
6 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 11,300 | 563,927 | 172,381 |
7 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,900 | 46,311 | 37,827 |
8 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 15,300 | 1,094,533 | 1,533,274 |
9 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 84,500 | 2,342 | 597 |
10 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 6,600 | 152,539 | 67,231 |
11 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 6,200 | 390,959 | 341,722 |
12 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 22,500 | 49,922 | 71,802 |
13 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 39,700 | 87,553 | 119,954 |
14 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 16,500 | 1,420,117 | 903,000 |
15 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 32,500 | 73,902 | 29,429 |
16 | BID | BIDV | HOSE | 16,100 | 1,253,819 | 1,047,124 |
17 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 14,200 | 13,759 | 14,080 |
18 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 29,500 | 179,586 | 199,936 |
19 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 171,000 | 92,344 | 97,520 |
20 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 11,100 | 3,250 | 3,143 |
21 | BSI | Chứng khoán BIDV | HOSE | 10,600 | 36,927 | 19,452 |
22 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,600 | 70,256 | 42,198 |
23 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 37,000 | 740 | 815 |
24 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 60,000 | 272,501 | 194,714 |
25 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 71,000 | 180,878 | 148,115 |
26 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 12,700 | 63,255 | 63,582 |
27 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 90,000 | 115,362 | 112,023 |
28 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,800 | 727 | 183 |
29 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,100 | 152,512 | 59,593 |
30 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 12,500 | 70,025 | 79,583 |
31 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 33,400 | 1,095,149 | 1,113,526 |
32 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 28,300 | 1,749,023 | 2,653,323 |
33 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 58,500 | 25,039 | 13,724 |
34 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 27,100 | 17,848 | 4,996 |
35 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | 15,000 | 17,763 | 16,219 |
36 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 8,900 | 682 | 598 |
37 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,900 | 2,628 | 3,317 |
38 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 41,300 | 82,982 | 41,299 |
39 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 44,100 | 502 | 93 |
40 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 23,400 | 820,928 | 562,655 |
41 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 29,300 | 276,573 | 213,929 |
42 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 258,000 | 103,974 | 114,169 |
43 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 17,200 | 773,928 | 474,649 |
44 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 27,700 | 635,910 | 394,563 |
45 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 43,700 | 22,698 | 38,006 |
46 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 16,100 | 1,141,284 | 1,378,481 |
47 | DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | HOSE | 15,400 | 1,166 | 150 |
48 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 22,200 | 441,049 | 497,759 |
49 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 11,100 | 357,137 | 114,313 |
50 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 15,500 | 17,358 | 36,810 |
51 | DHA | Hóa An | HOSE | 36,200 | 155,182 | 109,574 |
52 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 33,900 | 116,525 | 111,917 |
53 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 100,000 | 98,401 | 79,589 |
54 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 14,500 | 750,416 | 481,256 |
55 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 6,300 | 157,049 | 127,263 |
56 | DIG | Dic Corp | HOSE | 7,600 | 452,051 | 303,150 |
57 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 5,300 | 2,837,078 | 4,002,634 |
58 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 94,500 | 117,244 | 137,034 |
59 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 28,800 | 424,773 | 394,909 |
60 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 34,200 | 13,107 | 6,240 |
61 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 81,000 | 32,820 | 12,936 |
62 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 40,700 | 279,608 | 231,794 |
63 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 23,900 | 252,349 | 354,960 |
64 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 33,500 | 2,777 | 3,216 |
65 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 67,000 | 22,622 | 9,950 |
66 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 9,100 | 1,177 | 649 |
67 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 74,500 | 3,854 | 1,746 |
68 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 15,000 | 564,880 | 216,953 |
69 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 23,600 | 142,433 | 133,970 |
70 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 12,000 | 10,800 | 5,321 |
71 | EVE | EVERON | HOSE | 24,000 | 640,640 | 528,188 |
72 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 4,500 | 139,422 | 87,196 |
73 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,600 | 484,377 | 353,774 |
74 | FDC | FIDECO | HOSE | 26,500 | 601 | 840 |
75 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 6,000 | 2,172,330 | 1,376,111 |
76 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 5,300 | 5,139,481 | 3,869,205 |
77 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 22,900 | 267,440 | 197,834 |
78 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 44,100 | 780,949 | 840,867 |
79 | GAS | PV Gas | HOSE | 63,000 | 393,084 | 325,547 |
80 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 57,000 | 5,013 | 7,793 |
81 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 58,000 | 94,815 | 134,630 |
82 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 38,000 | 7,371 | 9,174 |
83 | GMD | Gemadept | HOSE | 27,900 | 390,438 | 555,120 |
84 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,600 | 59,299 | 54,664 |
85 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 15,500 | 3,151 | 6,310 |
86 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 18,900 | 1,165,436 | 1,293,602 |
87 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 39,300 | 69,670 | 35,560 |
88 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 4,100 | 499,970 | 420,997 |
89 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 4,500 | 174,895 | 116,565 |
90 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 4,100 | 2,533,278 | 2,226,935 |
91 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 28,300 | 134,909 | 54,479 |
92 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 28,100 | 1,280,104 | 2,150,007 |
93 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 28,900 | 772,737 | 456,960 |
94 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,800 | 13,390 | 11,185 |
95 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 5,800 | 3,346,016 | 1,963,323 |
96 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 28,000 | 131 | 99 |
97 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 44,000 | 4,315,767 | 4,016,703 |
98 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,200 | 2,874,301 | 2,778,695 |
99 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 32,000 | 1,020 | 772 |
100 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 43,700 | 2,469,327 | 2,444,314 |
101 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 28,500 | 72,126 | 93,798 |
102 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 19,600 | 208,828 | 116,243 |
103 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 66,500 | 6,984 | 5,224 |
104 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 19,700 | 2,434 | 1,438 |
105 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 10,000 | 5,149 | 7,190 |
106 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 9,700 | 870,099 | 713,267 |
107 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 4,600 | 1,718 | 2,183 |
108 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 4,800 | 635,048 | 607,342 |
109 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,500 | 689,872 | 190,948 |
110 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 63,000 | 46,976 | 59,776 |
111 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 4,800 | 5,085,591 | 5,708,110 |
112 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 21,500 | 178,978 | 88,641 |
113 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 18,200 | 4,787,154 | 6,405,857 |
114 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 39,700 | 458,432 | 556,200 |
115 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 26,800 | 123,899 | 203,778 |
116 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 38,600 | 24,648 | 8,714 |
117 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 10,200 | 21,379 | 17,215 |
118 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,600 | 430,278 | 313,598 |
119 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 1,800 | 2,376,402 | 1,375,587 |
120 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 70,000 | 494,572 | 308,276 |
121 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 15,100 | 2,719 | 2,355 |
122 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 46,500 | 16,139 | 22,655 |
123 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 9,400 | 825,380 | 609,303 |
124 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 23,800 | 23,904 | 26,645 |
125 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 23,100 | 154,442 | 121,065 |
126 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 53,000 | 79,740 | 66,349 |
127 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 30,000 | 3,946 | 2,947 |
129 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 13,900 | 972,826 | 804,497 |
130 | MBB | MBBank | HOSE | 14,800 | 491,237 | 169,934 |
131 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 14,200 | 9,245 | 15,420 |
132 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 9,000 | 339,870 | 309,807 |
133 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 68,000 | 452,742 | 699,445 |
134 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 144,000 | 250,198 | 278,585 |
135 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 34,000 | 147,958 | 150,975 |
136 | NBB | NBB CORP | HOSE | 18,200 | 48,324 | 33,633 |
137 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 102,000 | 21,692 | 31,020 |
138 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 40,000 | 574,551 | 677,967 |
139 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 21,900 | 132,488 | 128,232 |
140 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 88,000 | 58,517 | 46,183 |
141 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 103,000 | 5,706 | 1,702 |
142 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 34,700 | 670,138 | 566,314 |
143 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 9,400 | 467,704 | 265,863 |
144 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 37,000 | 3,533 | 1,535 |
145 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 32,400 | 328,083 | 273,469 |
146 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 46,000 | 37,882 | 20,636 |
147 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 58,000 | 1,085 | 1,010 |
148 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 12,800 | 654,069 | 723,258 |
149 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 12,600 | 420,053 | 311,496 |
150 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 11,800 | 51,133 | 36,332 |
151 | PGD | PV GAS D | HOSE | 44,800 | 147,305 | 278,160 |
152 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 20,700 | 126,941 | 99,727 |
153 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 17,900 | 125,279 | 41,016 |
154 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 14,000 | 6,588 | 9,789 |
155 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 72,500 | 146,466 | 125,750 |
156 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 3,600 | 603,543 | 388,029 |
157 | PTB | Phú Tài | HOSE | 143,000 | 64,162 | 54,969 |
158 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 26,700 | 1,612,798 | 1,475,486 |
159 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 14,500 | 1,035,848 | 835,526 |
160 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 13,700 | 750,534 | 767,240 |
161 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 6,500 | 1,198,519 | 854,443 |
162 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 4,300 | 108,481 | 60,038 |
163 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 99,500 | 27,230 | 23,642 |
164 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 26,200 | 28,829 | 20,895 |
165 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 20,600 | 289,530 | 279,090 |
167 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 8,800 | 485,522 | 327,072 |
168 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 10,400 | 20,950 | 30,667 |
169 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 34,900 | 2,010,178 | 2,083,622 |
170 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,000 | 1,340 | 745 |
171 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 46,900 | 4,958 | 6,306 |
172 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 31,000 | 755 | 108 |
173 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 11,600 | 21,217 | 24,447 |
174 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 32,800 | 13,702 | 14,038 |
175 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 8,000 | 788,757 | 527,501 |
176 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 29,400 | 171 | 195 |
177 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28,400 | 16,129 | 14,488 |
178 | SJS | SUDICO | HOSE | 26,500 | 157,806 | 138,502 |
179 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 96,000 | 81,185 | 65,622 |
180 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 19,300 | 2,378 | 2,287 |
181 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 35,600 | 176,258 | 332,250 |
182 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 29,800 | 21,129 | 34,335 |
183 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 42,100 | 529 | 446 |
184 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 21,300 | 2,167,304 | 1,478,190 |
185 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 29,900 | 7,843 | 13,701 |
186 | STB | Sacombank | HOSE | 10,000 | 851,995 | 439,873 |
187 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 20,000 | 59,782 | 27,333 |
188 | STK | Sợi Thế Kỷ | HOSE | 19,500 | 12,304 | 16,553 |
189 | SVC | SAVICO | HOSE | 45,100 | 117,136 | 55,796 |
190 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 40,800 | 2,007 | 2,281 |
191 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 9,000 | 62 | 68 |
192 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 27,000 | 11,614 | 13,038 |
193 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 82,000 | 1,976 | 3,501 |
194 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 23,300 | 1,530 | 2,424 |
195 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 30,000 | 20,491 | 22,695 |
196 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 21,000 | 492,824 | 633,815 |
197 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,900 | 2,761 | 2,267 |
198 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 7,600 | 80,539 | 46,457 |
199 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HOSE | 52,500 | 15,585 | 9,475 |
200 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 11,900 | 419,380 | 447,119 |
201 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 28,900 | 371 | 347 |
202 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 63,000 | 9,982 | 17,572 |
203 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,800 | 3,341 | 3,742 |
204 | TIX | TANIMEX | HOSE | 31,900 | 1,660 | 674 |
205 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 110,000 | 1,510 | 1,345 |
206 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 26,000 | 1,565 | 1,881 |
207 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 56,500 | 11,631 | 6,793 |
208 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 26,100 | 73,615 | 37,785 |
209 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 64,000 | 66,311 | 48,643 |
210 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 8,800 | 5,085 | 2,175 |
211 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 8,700 | 493,368 | 314,059 |
212 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,300 | 7,684 | 15,418 |
213 | TRA | Traphaco | HOSE | 112,000 | 11,582 | 5,810 |
214 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 21,800 | 17,755 | 12,823 |
215 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 4,000 | 1,404,232 | 1,141,676 |
216 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 14,000 | 1,898 | 1,293 |
217 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 10,300 | 4,710 | 2,191 |
218 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 17,600 | 65,346 | 47,515 |
219 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 25,100 | 16,059 | 7,373 |
220 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | 12,000 | 3,037 | 1,323 |
221 | VCB | Vietcombank | HOSE | 50,500 | 673,802 | 664,608 |
222 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 142,000 | 837 | 179 |
223 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 90,000 | 46,491 | 50,602 |
224 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 54,000 | 149,061 | 138,456 |
225 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 2,900 | 2,605,196 | 2,184,186 |
226 | VIC | VinGroup | HOSE | 47,500 | 832,717 | 1,187,038 |
227 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 8,800 | 311,535 | 206,095 |
228 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 28,500 | 12,864 | 527 |
229 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 13,600 | 145,183 | 51,145 |
230 | VNL | VinaLink | HOSE | 26,300 | 2,676 | 1,113 |
231 | VNM | VINAMILK | HOSE | 146,000 | 1,067,549 | 1,575,866 |
232 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 32,500 | 354,317 | 225,883 |
233 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 8,400 | 250,233 | 77,631 |
234 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 14,300 | 1,881 | 1,389 |
235 | VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | HOSE | 26,100 | 1,779 | 1,306 |
236 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 71,000 | 139,443 | 187,413 |
237 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 16,600 | 45,852 | 71,626 |
238 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 11,800 | 17,315 | 9,613 |
239 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,100 | 802 | 256 |
240 | VTO | VITACO | HOSE | 10,100 | 674,903 | 376,428 |
241 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 33,000 | 521,487 | 340,119 |
242 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 17,800 | 120,066 | 84,382 |
243 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 1,900 | 864,406 | 417,928 |
244 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 16,500 | 755 | 514 |
245 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 10,300 | 397 | 814 |
246 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,000 | 13,689 | 37,444 |
247 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 33,700 | 5,224 | 5,235 |
248 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,000 | 1,082 | 300 |
249 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 9,600 | 128,757 | 142,513 |
250 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 10,200 | 407 | 465 |
251 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 30,000 | 302 | 126 |
252 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 2,400 | 126,473 | 55,883 |
253 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 14,000 | 2,581 | 948 |
254 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 17,900 | 385,508 | 244,173 |
255 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,200 | – | – |
256 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 35,200 | 124 | 335 |
257 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 22,000 | 548,837 | 585,532 |
258 | BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | HNX | 10,100 | 1,328 | 1,423 |
259 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 21,300 | 13,738 | 15,438 |
260 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 33,400 | 400 | 996 |
261 | BST | BISATHICO | HNX | 13,300 | 102 | 200 |
262 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HNX | 9,900 | 4,901 | 1,718 |
263 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 15,700 | 196,445 | 292,266 |
264 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 19,900 | 4,355 | 52 |
265 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 30,000 | – | – |
266 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 30,300 | 154 | – |
267 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 51,200 | 25,657 | 7,930 |
268 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 14,800 | 6 | 4 |
269 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 9,900 | 388,983 | 518,908 |
270 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HNX | 20,400 | 133,030 | 327,333 |
271 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 33,200 | 4,189 | 9 |
272 | CKV | CokyVina | HNX | 13,500 | 238 | 422 |
273 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 5,600 | 3,744 | 478 |
274 | CMS | Cavico CMS | HNX | 5,400 | 28,024 | 38,422 |
275 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 21,300 | 1,648 | 1,254 |
276 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 15,600 | 44,903 | 46,393 |
277 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 27,200 | 2,049 | 361 |
278 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 8,000 | 10,032 | 270 |
279 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6,000 | 99,490 | 71,472 |
280 | CTT | Chế tạo máy Vinacomin | HNX | 7,900 | 356 | 330 |
281 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 16,200 | 9,497 | 11,617 |
282 | CVT | CMC JSC | HNX | 43,100 | 575,741 | 475,732 |
283 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 10,300 | 1,462 | 700 |
284 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 10,200 | 206 | 92 |
285 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 17,000 | 2,147 | 3,057 |
286 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 17,300 | 1,792 | 738 |
287 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 36,000 | 303,998 | 165,689 |
288 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 22,500 | 60,629 | 44,328 |
289 | DC2 | DIC Số 2 | HNX | 5,300 | 1,391 | 3,252 |
290 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,300 | 2,309 | 4,055 |
291 | DCS | Đại Châu | HNX | 3,000 | 1,861,313 | 1,033,887 |
292 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 45,700 | 45,347 | 38,027 |
293 | DGL | Hóa chất Đức Giang – Lào Cai | HNX | 41,500 | 6,347 | 1,462 |
294 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 10,500 | 41,662 | 22,987 |
295 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 50,000 | 2,328 | 1,497 |
296 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 4,100 | 2,971 | 1,639 |
297 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,300 | 7,746 | 8,100 |
298 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 10,700 | 52,249 | 51,942 |
299 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 43,500 | 183 | 135 |
300 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 29,500 | 2,167 | 265 |
301 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 25,600 | 36,528 | 23,168 |
302 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 6,700 | 9,922 | 11,188 |
303 | DP3 | Dược Phẩm TW3 | HNX | 30,600 | 42,679 | 24,282 |
304 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 36,000 | 588 | 213 |
305 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 6,600 | 457,241 | 751,918 |
306 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 30,200 | 760,421 | 600,516 |
307 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 21,700 | 33,506 | 38,341 |
308 | DZM | Chế tạo máy Dzĩ An | HNX | 10,500 | 10,967 | 19,578 |
309 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,200 | 1,260 | 861 |
310 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 15,000 | 103 | 52 |
311 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 15,300 | 2,830 | 2,045 |
312 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HNX | 17,700 | 223,126 | 219,648 |
313 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 7,200 | 110,345 | 63,578 |
314 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 41,400 | 94 | 4 |
315 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 22,000 | 3,684 | 6,657 |
316 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 44,900 | 459 | 322 |
317 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 46,800 | 798 | 309 |
318 | HBE | Sách thiết bị Hà Tĩnh | HNX | 4,100 | 123 | 265 |
319 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 2,800 | 892 | 1,153 |
320 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 38,400 | 11,279 | 6,842 |
321 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 11,100 | 1,341 | 1,609 |
322 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 13,900 | 142,115 | 119,333 |
323 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,800 | 335 | 278 |
324 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 22,500 | 2,472 | 1,994 |
325 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 9,300 | 252,927 | 208,304 |
326 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 15,500 | 6,883 | 9,000 |
327 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 8,900 | 1,769,746 | 2,013,057 |
328 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 5,900 | 1,453 | 124 |
329 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 11,900 | 44,988 | 29,678 |
330 | HLY | Viglacera Hạ Long I | HNX | 15,500 | 335 | 587 |
331 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 15,400 | 13,359 | 5,301 |
332 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,200 | 17,029 | 5,157 |
333 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 6,400 | 129 | 370 |
334 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 28,800 | 9,928 | 3,065 |
335 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 18,800 | 52 | – |
336 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 12,400 | 1,701,670 | 1,965,657 |
337 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 4,000 | 47,151 | 47,287 |
338 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 23,500 | 1,167 | 834 |
339 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 40,700 | 10,149 | 6,390 |
340 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 4,500 | 474 | – |
341 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 58,000 | 50,349 | 25,616 |
342 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 4,300 | 405,343 | 550,976 |
343 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 15,300 | 199,120 | 193,539 |
344 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 17,100 | 22,226 | 14,326 |
345 | KLF | KLF Global | HNX | 2,200 | 1,044,991 | 944,418 |
346 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,000 | 386 | 1,087 |
347 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 2,800 | 60,203 | 13,087 |
348 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 4,300 | 17 | – |
349 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 60,000 | 6,214 | 4,679 |
350 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 6,000 | 1,009 | 22 |
351 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 12,600 | 740,420 | 788,387 |
352 | L14 | Licogi 14 | HNX | 46,000 | 9,685 | 8,866 |
353 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,400 | 1,800 | 704 |
354 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 4,800 | 341 | – |
355 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,400 | 1,464 | 74 |
356 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 6,500 | 2,755 | 2,552 |
357 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 15,300 | 92,808 | 53,493 |
358 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 17,400 | 559 | 291 |
359 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 7,900 | – | – |
360 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 69,000 | 5,103 | 1,230 |
361 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 70,000 | 20,904 | 22,329 |
362 | LIG | Licogi 13 | HNX | 5,800 | 271,959 | 176,798 |
363 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,500 | 589 | 357 |
364 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 5,400 | 10,894 | 8,268 |
365 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 3,000 | 9,614 | 4,770 |
366 | MAC | MASERCO | HNX | 9,700 | 237,710 | 166,416 |
367 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HNX | 156,000 | 11,360 | 9,899 |
368 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 3,700 | 500,847 | 264,934 |
369 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 17,500 | 20,149 | 4,618 |
370 | MCF | MECOFOOD | HNX | 15,900 | 1,167 | 903 |
371 | MCO | BDC Việt Nam | HNX | 2,100 | 1,109 | 1,352 |
372 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 6,500 | 294 | 110 |
373 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 4,100 | 6,776 | 6,321 |
374 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 7,000 | 106 | 4 |
375 | MKV | MEKOVET | HNX | 12,400 | 6 | 17 |
376 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 7,300 | 22,458 | 12,376 |
377 | NAG | Nagakawa VN | HNX | 5,100 | 41,802 | 29,233 |
378 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,200 | 16,149 | 12,860 |
379 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 17,500 | 2,814 | 635 |
380 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HNX | 2,300 | 32,416 | 14,513 |
381 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 7,900 | 355,295 | 171,387 |
382 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 12,600 | 55,445 | 47,022 |
383 | NET | Bột giặt Net | HNX | 60,000 | 97,902 | 73,040 |
384 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HNX | 17,000 | 212 | 498 |
385 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 8,000 | 1,203 | 1,722 |
386 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 12,200 | 48,810 | 22,174 |
387 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 29,600 | 1,148 | 2,561 |
388 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 17,200 | 351,389 | 358,087 |
389 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 13,000 | 156 | 239 |
390 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 79,700 | 81,227 | 106,046 |
391 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 5,900 | 3,911 | 4,017 |
392 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 6,800 | 4,616 | 6,151 |
393 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HNX | 12,700 | 4,827 | 7,242 |
394 | PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | HNX | 15,100 | 674 | 426 |
395 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 5,900 | 568 | 265 |
396 | PCT | DVVT Dầu khí Cửu Long | HNX | 9,500 | 5,656 | 1,170 |
397 | PDB | Bê tông Dinco | HNX | 25,000 | 134,924 | 40,727 |
398 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HNX | 10,400 | 356 | 635 |
399 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16,400 | 317,041 | 144,049 |
400 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 7,500 | 32,346 | 14,376 |
401 | PHP | Cảng Hải Phòng | HNX | 19,500 | 9,023 | 7,087 |
402 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 6,600 | 6,592 | 6,043 |
403 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 18,600 | 485 | 9 |
404 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 27,700 | 34,741 | 41,502 |
405 | PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | HNX | 13,200 | 11,058 | 2,678 |
406 | PMC | Pharmedic | HNX | 62,500 | 13,762 | 12,627 |
407 | PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | HNX | 15,300 | 776 | 443 |
408 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 17,500 | 6,618 | 9,250 |
409 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 18,100 | 3,713 | 2,282 |
410 | PPP | PP.Pharco | HNX | 9,800 | 6,785 | 18,425 |
411 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,300 | 12,159 | 5,622 |
412 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 14,000 | 2,871 | 7,848 |
413 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 13,000 | 1,496 | 326 |
414 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 22,000 | 54,054 | 7,712 |
415 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HNX | 10,800 | 257 | 96 |
416 | PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | HNX | 11,500 | 138 | 30 |
417 | PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | HNX | 21,000 | 858 | 217 |
418 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 29,800 | 35,851 | 15,072 |
419 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HNX | 5,900 | 2,230 | 1,509 |
420 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,200 | 113,766 | 59,032 |
421 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 7,800 | 77,587 | 23,314 |
422 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 28,900 | 250,692 | 340,660 |
423 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 21,000 | 1,786,973 | 1,713,433 |
424 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 60,800 | 33,944 | 19,839 |
425 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 28,800 | 8,475 | 5,053 |
426 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 20,000 | 2,592 | 2,217 |
427 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 42,000 | 41,787 | 20,311 |
428 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 4,500 | 206,101 | 127,385 |
429 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 50,500 | 1,013 | 192 |
430 | SCI | XD và Đầu tư Sông Đà 9 | HNX | 9,900 | 795 | 1,522 |
431 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 6,000 | 10,740 | 11,714 |
432 | SCR | Sacomreal | HNX | 10,100 | 4,712,042 | 2,977,570 |
433 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 9,200 | 199,621 | 78,755 |
434 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 10,900 | 2,625 | 3,143 |
435 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 9,400 | 69,568 | 29,349 |
436 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 9,300 | 35,644 | 24,170 |
437 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 9,400 | 11,532 | 10,658 |
438 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 6,500 | 62,430 | 76,382 |
439 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 14,500 | 139 | 22 |
440 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 2,400 | 27,835 | 12,817 |
441 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 16,500 | 21 | – |
442 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 31,000 | 272 | 52 |
443 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 5,600 | 56,636 | 70,465 |
444 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 9,400 | 15,405 | 8,427 |
445 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 13,200 | 856 | 400 |
446 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 34,100 | 639 | 170 |
447 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 21,200 | 6,796 | 9,126 |
448 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 28,000 | 3,189 | 1,291 |
449 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 46,000 | 5,937 | 2,213 |
450 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 9,000 | 561 | 630 |
451 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 22,500 | 91 | 65 |
452 | SGO | Dầu thực vật Sài Gòn | HNX | 2,000 | 258,810 | 138,489 |
453 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 9,200 | 269,692 | 150,799 |
454 | SHB | SHB | HNX | 5,200 | 1,439,470 | 1,707,155 |
455 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 12,300 | 655,041 | 469,068 |
456 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 5,900 | 246,034 | 157,161 |
457 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 19,700 | 41,529 | 106,423 |
458 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HNX | 17,300 | 240 | 143 |
459 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 6,600 | 471 | 574 |
460 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 27,000 | 3,939 | 1,777 |
461 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 123,400 | 17,967 | 12,792 |
462 | SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | HNX | 10,000 | 41 | – |
463 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 24,500 | 543 | 218 |
464 | SPI | Đá Spilít | HNX | 3,700 | 407,647 | 189,219 |
465 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 12,100 | 115,714 | 87,280 |
466 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 16,000 | 3,293 | 730 |
467 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 23,800 | 1,158 | 887 |
468 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 6,500 | 4,333 | 10,175 |
469 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 2,600 | 219,213 | 113,655 |
470 | TA9 | Xây lắp Thành An 96 | HNX | 25,100 | 21,635 | 13,494 |
471 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 61,600 | 33 | 11 |
472 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | – | – |
473 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 5,500 | 70,554 | 15,742 |
474 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 9,400 | 18,301 | 20,461 |
475 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 4,900 | 13,533 | 5,596 |
476 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 9,900 | 224,303 | 163,826 |
477 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 20,000 | 627 | 1,022 |
478 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 19,700 | 248 | 287 |
479 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 7,400 | 68 | 174 |
480 | THT | Than Hà Tu | HNX | 5,600 | 56,558 | 40,730 |
481 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 6,500 | 840,095 | 683,079 |
482 | TJC | TRANSCO | HNX | 8,000 | 13,120 | 11,241 |
483 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 11,900 | 2,491 | 1,883 |
484 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 10,000 | 781 | 1,190 |
485 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 14,100 | 3,433 | 3,576 |
486 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 9,000 | 1,492 | 909 |
487 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 14,300 | 154,321 | 118,425 |
488 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 12,500 | 972 | 1,669 |
489 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 24,000 | 4,988 | 2,823 |
490 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 6,600 | 405,158 | 304,348 |
491 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 22,100 | 18,373 | 8,557 |
492 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 4,900 | 49,062 | 65,130 |
493 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 118,000 | 5,710 | 7,589 |
494 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 33,400 | 668 | 52 |
495 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 13,000 | 1,400 | 1,813 |
496 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 12,100 | 602,957 | 652,961 |
497 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 5,900 | 4,189 | 1,652 |
498 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 7,100 | 1,011 | 743 |
499 | UNI | Viễn Liên | HNX | 6,900 | 4,149 | 2,011 |
500 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 9,000 | 699 | 549 |
501 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 5,400 | 798 | 678 |
502 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 75,800 | 1,000 | 26 |
503 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 14,600 | 3,550 | 3,030 |
504 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 16,400 | 27,226 | 19,168 |
505 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 32,000 | 108,162 | 111,745 |
506 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 7,500 | 2,009 | 582 |
507 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 26,900 | 39,590 | 36,618 |
508 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 9,500 | 3,957 | 2,984 |
509 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 18,600 | 22,268 | 5,350 |
510 | VCG | VINACONEX | HNX | 16,400 | 3,062,952 | 2,482,136 |
511 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 18,000 | 273 | 543 |
512 | VCS | VICOSTONE | HNX | 131,800 | 85,846 | 78,410 |
513 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 35,500 | 2,790 | 2,007 |
514 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 8,100 | 6,387 | 4,702 |
515 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 11,400 | 2,506 | 3,292 |
516 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 12,500 | 3,738 | 2,296 |
517 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 11,200 | 1,426 | 789 |
518 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 10,400 | 2,309 | 948 |
519 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 23,200 | 24,556 | 1,946 |
520 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 11,500 | 1,100,612 | 850,418 |
521 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 48,000 | 14,276 | 1,711 |
522 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 28,000 | 53,940 | 67,767 |
523 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 15,800 | 197,326 | 181,294 |
524 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 11,800 | 694 | 1,296 |
525 | VMC | VIMECO | HNX | 31,700 | 1,014 | 315 |
526 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 6,700 | 223,274 | 207,237 |
527 | VNC | VINACONTROL | HNX | 34,000 | 1,360 | 792 |
528 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 12,600 | 754,868 | 331,342 |
529 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 58,100 | 767 | 170 |
530 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 20,500 | 217,819 | 233,866 |
531 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 32,800 | 1,103 | 1,657 |
532 | VSA | Đại lý Hàng hải VN | HNX | 23,700 | 3,707 | 2,130 |
533 | VTC | Viễn thông VTC | HNX | 8,400 | 1,410 | 458 |
534 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HNX | 12,400 | 11,382 | 4,883 |
535 | VTL | Vang Thăng Long | HNX | 17,500 | 148 | 343 |
536 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 20,600 | 351,018 | 225,343 |
537 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 9,700 | 50 | 9 |
538 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 165,000 | 2,877 | 3,399 |
539 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 4,400 | 100,407 | 102,763 |