Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý I/2018

Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ trên sàn HSX quý I/2018

STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ STT Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ
1 AAA 83 KBC
2 ADS 84 KDC
3 AMD 85 KDH
4 ANV 86 KSB
5 APG 87 KSH
6 ASM 88 LCG
7 ASP 89 LDG
8 ATG 90 LGL
9 BCG 91 LHG
10 BFC 92 LIX
11 BID 93 LSS
12 BMP 94 MBB
13 BVH 95 MCG
14 C32 96 MHC
15 C47 97 MSN
16 CAV 98 MWG
17 CCL 99 NAF
18 CEE 100 NBB
19 CHP 101 NKG
20 CII 102 NLG
21 CMG 103 NNC
22 CSM 104 NT2
23 CTD 105 NTL
24 CTG 106 NVL
25 CTI 107 PAC
26 D2D 108 PC1
27 DAG 109 PDR
28 DAH 110 PET
29 DCL 111 PHR
30 DCM 112 PLX
31 DGW 113 PNJ
32 DHA 114 POM
33 DHC 115 PPC
34 DHG 116 PTB
35 DHM 117 PVT
36 DIC 118 PXS
37 DIG 119 QBS
38 DLG 120 QCG
39 DMC 121 RDP
40 DPM 122 REE
41 DPR 123 ROS
42 DQC 124 SAM
43 DRC 125 SBT
44 DRH 126 SCR
45 DSN 127 SFG
46 DXG 128 SHA
47 ELC 129 SHI
48 EVE 130 SJD
49 EVG 131 SJS
50 FCM 132 SMC
51 FCN 133 SRC
52 FIT 134 SSI
53 FLC 135 STB
54 FMC 136 STG
55 FPT 137 SZL
56 FTM 138 TCD
57 GAS 139 TCH
58 GMD 140 TCM
59 GTN 141 TDG
60 HAG 142 TDH
61 HAH 143 TLH
62 HAI 144 TNA
63 HAR 145 TNI
64 HAX 146 TNT
65 HBC 147 TRA
66 HCD 148 TRC
67 HCM 149 TSC
68 HDC 150 VCB
69 HHS 151 VHC
70 HID 152 VIC
71 HII 153 VIP
72 HNG 154 VIS
73 HPG 155 VJC
74 HQC 156 VNE
75 HSG 157 VNG
76 HT1 158 VNM
77 HTI 159 VNS
78 IDI 160 VPH
79 IJC 161 VRC
80 IMP 162 VSC
81 ITA 163 VSH
82 ITD 164 VTO