Danh mục chứng khoán thực hiện ký quỹ tháng 11 năm 2021

Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank xin công bố Danh mục chứng khoán thực hiện ký quỹ tháng 11 năm 2021

– Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 NDN NDN
2 NVB NVB
3 PVS PVS
4 SHB SHB
5 SHS SHS
6 TNG TNG
7 TVB TVB
8 TVC TVC
9 VCS VCS

– Sở giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK loại ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 AAA AAA
2 ACB ACB
3 ANV ANV
4 ASM ASM
5 BID BID
6 BMP BMP
7 CII CII
8 CTD CTD
9 CTG CTG
10 CVT CVT
11 DBC DBC
12 DCM DCM
13 DGW DGW
14 DIG DIG
15 DPM DPM
16 DRC DRC
17 DRH DRH
18 EIB EIB
19 FCN FCN
20 FMC FMC
21 FPT FPT
22 GAS GAS
23 GMD GMD
24 HBC HBC
25 HCD HCD
26 HCM HCM
27 HDB HDB
28 HDG HDG
29 HHS HHS
30 HPG HPG
31 HSG HSG
32 IDI IDI
33 IJC IJC
34 ITA ITA
35 KBC KBC
36 KDH KDH
37 KSB KSB
38 LCG LCG
39 LDG LDG
40 LHG LHG
41 MBB MBB
42 MSB MSB
43 MSN MSN
44 MWG MWG
45 NLG NLG
46 NT2 NT2
47 NTL NTL
48 NVL NVL
49 PC1 PC1
50 PDR PDR
51 PET PET
52 PHR PHR
53 PNJ PNJ
54 POW POW
55 PPC PPC
56 PVT PVT
57 REE REE
58 SBT SBT
59 SCR SCR
60 SGT SGT
61 SHI SHI
62 SSI SSI
63 STB STB
64 TCB TCB
65 TCH TCH
66 TCM TCM
67 TPB TPB
68 TSC TSC
69 TTB TTB
70 VCB VCB
71 VCG VCG
72 VGC VGC
73 VHC VHC
74 VHM VHM
75 VIC VIC
76 VJC VJC
77 VND VND
78 VNM VNM
79 VPB VPB
80 VPI VPI

Theo NVS