Công ty CP Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 12/2014
STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa | KLGD |
(1.12.2014) | (Ty dong) | 3 tháng | ||||
1 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HASTC | 4,500 | 13.5 | – |
2 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HASTC | 5,200 | 7.7 | 2 |
3 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 23,100 | 184.8 | 4 |
4 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HASTC | 63,000 | 222.6 | 19 |
5 | BDB | Sách Bình Định | HASTC | 6,200 | 7.0 | 22 |
6 | MHL | Minh Hữu Liên | HASTC | 7,900 | 30.3 | 63 |
7 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HASTC | 20,000 | 57.0 | 77 |
8 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 6,500 | 62.2 | 86 |
9 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HASTC | 35,800 | 255.9 | 89 |
10 | KMT | Kim khí Miền Trung | HASTC | 5,800 | 57.1 | 122 |
11 | PJC | Petrolimex HN | HASTC | 13,100 | 51.2 | 129 |
12 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HASTC | 5,500 | 11.0 | 167 |
13 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HASTC | 13,500 | 40.7 | 187 |
14 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HASTC | 11,800 | 63.9 | 202 |
15 | VMC | VIMECO | HASTC | 13,900 | 90.4 | 206 |
16 | SAP | In Sách TP.HCM | HASTC | 15,000 | 19.3 | 208 |
17 | SDN | Sơn Đồng Nai | HASTC | 27,000 | 41.0 | 252 |
18 | VTL | Vang Thăng Long | HASTC | 18,700 | 50.5 | 312 |
19 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 17,000 | 179.0 | 321 |
20 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HASTC | 24,900 | 49.8 | 325 |
21 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 29,000 | 242.2 | 328 |
22 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HOSE | 10,600 | 254.5 | 331 |
23 | CMC | Đầu tư CMC | HASTC | 5,300 | 24.2 | 353 |
24 | TMX | Thương mại Xi măng | HASTC | 9,500 | 57.0 | 370 |
25 | L62 | LILAMA 69.2 | HASTC | 5,000 | 28.7 | 372 |
26 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HASTC | 16,000 | 24.0 | 386 |
27 | VCM | VINACONEX MEC | HASTC | 13,300 | 39.9 | 398 |
28 | HTP | In sách Hòa Phát | HASTC | 9,000 | 14.8 | 399 |
29 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HASTC | 24,000 | 73.0 | 413 |
30 | D11 | Địa ốc 11 | HASTC | 12,100 | 52.9 | 439 |
31 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HASTC | 8,000 | 15.2 | 450 |
32 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HASTC | 42,300 | 126.9 | 451 |
33 | BST | BISATHICO | HASTC | 14,000 | 15.4 | 477 |
34 | L43 | LILAMA 45.3 | HASTC | 6,000 | 21.0 | 527 |
35 | BED | Sách Đà Nẵng | HASTC | 13,600 | 40.8 | 540 |
36 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HASTC | 17,300 | 30.4 | 565 |
37 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 37,400 | 528.1 | 580 |
38 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 20,000 | 170.0 | 615 |
39 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HASTC | 31,900 | 57.4 | 644 |
40 | B82 | Công ty 482 | HASTC | 10,300 | 30.9 | 646 |
41 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HASTC | 5,500 | 17.3 | 663 |
42 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HASTC | 20,000 | 67.6 | 674 |
43 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 12,000 | 158.4 | 717 |
44 | CTB | Bơm Hải Dương | HASTC | 35,000 | 96.6 | 733 |
45 | VXB | VLXD Bến Tre | HASTC | 14,800 | 59.9 | 783 |
46 | SGD | Sách GD TP.HCM | HASTC | 10,800 | 41.6 | 796 |
47 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HASTC | 44,400 | 177.6 | 797 |
48 | HAT | Bia Hà Nội | HASTC | 55,500 | 173.3 | 826 |
49 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HASTC | 14,100 | 36.8 | 848 |
50 | C21 | Thế kỷ 21 | HOSE | 18,400 | 337.4 | 867 |
51 | AME | Alphanam Cơ điện | HASTC | 4,000 | 48.0 | 875 |
52 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 30,300 | 303.0 | 902 |
53 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HASTC | 27,400 | 109.6 | 916 |
54 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HASTC | 12,800 | 68.1 | 922 |
55 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HASTC | 10,300 | 20.8 | 923 |
56 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 24,000 | 203.5 | 949 |
57 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 198,000 | 5,262.7 | 1,010 |
58 | EVE | EVERON | HOSE | 25,300 | 695.9 | 1,025 |
59 | WCS | Bến xe Miền Tây | HASTC | 139,000 | 347.5 | 1,035 |
60 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HASTC | 13,700 | 13.7 | 1,090 |
61 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HASTC | 32,000 | 160.0 | 1,093 |
62 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 10,800 | 78.7 | 1,133 |
63 | VC1 | Xây dựng số 1 | HASTC | 21,700 | 156.3 | 1,157 |
64 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HASTC | 17,000 | 218.7 | 1,168 |
65 | TBX | Xi măng Thái Bình | HASTC | 10,500 | 15.9 | 1,207 |
66 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HASTC | 7,600 | 13.7 | 1,220 |
67 | CKV | CokyVina | HASTC | 10,100 | 40.1 | 1,225 |
68 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HASTC | 33,900 | 278.4 | 1,237 |
69 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 24,000 | 192.0 | 1,245 |
70 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 27,200 | 217.6 | 1,270 |
71 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HASTC | 17,000 | 71.4 | 1,282 |
72 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HASTC | 17,000 | 48.7 | 1,282 |
73 | MDC | Than Mông Dương | HASTC | 10,500 | 158.4 | 1,286 |
74 | SVI | Bao bì Biên hòa | HOSE | 37,000 | 394.9 | 1,299 |
75 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HASTC | 20,000 | 44.0 | 1,322 |
76 | TAG | Trần Anh Company | HASTC | 22,100 | 393.0 | 1,337 |
77 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 35,600 | 338.2 | 1,394 |
78 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HASTC | 38,000 | 224.6 | 1,414 |
79 | TMC | XNK Thủ Đức | HASTC | 12,000 | 148.8 | 1,430 |
80 | TXM | Thạch cao Xi măng | HASTC | 8,100 | 56.7 | 1,450 |
81 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HASTC | 11,900 | 12.9 | 1,468 |
82 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 12,400 | 134.0 | 1,486 |
83 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 53,000 | 1,420.0 | 1,487 |
84 | PRC | Vận tải Portserco | HASTC | 12,500 | 14.7 | 1,490 |
85 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HASTC | 17,500 | 81.5 | 1,575 |
86 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HASTC | 9,800 | 10.1 | 1,610 |
87 | HVT | Hóa chất Việt trì | HASTC | 18,300 | 143.6 | 1,669 |
88 | MCF | MECOFOOD | HASTC | 19,000 | 152.0 | 1,693 |
89 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 53,000 | 791.3 | 1,713 |
90 | HLC | Than Hà Lầm | HASTC | 9,000 | 208.9 | 1,733 |
91 | SEB | Điện miền Trung | HASTC | 24,000 | 480.0 | 1,780 |
92 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HASTC | 12,200 | 115.7 | 1,783 |
93 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HASTC | 25,200 | 102.9 | 1,809 |
94 | L18 | LICOGI – 18 | HASTC | 9,800 | 52.9 | 1,809 |
95 | CCI | CIDICO | HOSE | 14,500 | 191.3 | 1,873 |
96 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 15,000 | 181.6 | 1,958 |
97 | QHD | Que hàn Việt Đức | HASTC | 20,100 | 85.4 | 2,013 |
98 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 55,500 | 855.9 | 2,085 |
99 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HASTC | 36,000 | 189.0 | 2,196 |
100 | THB | Bia Thanh Hóa | HASTC | 25,900 | 295.9 | 2,202 |
101 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 12,500 | 102.0 | 2,239 |
102 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HASTC | 11,900 | 57.1 | 2,383 |
103 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 5,800 | 231.8 | 2,434 |
104 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 78,000 | 1,193.0 | 2,463 |
105 | CTC | Gia Lai CTC | HASTC | 6,700 | 59.0 | 2,501 |
106 | LBE | Sách & TBTH Long An | HASTC | 14,100 | 15.5 | 2,503 |
107 | VCC | Vinaconex 25 | HASTC | 16,100 | 96.6 | 2,511 |
108 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 54,000 | 1,246.0 | 2,513 |
109 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HASTC | 9,200 | 66.5 | 2,524 |
110 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HASTC | 19,000 | 174.4 | 2,576 |
111 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 6,900 | 55.2 | 2,588 |
112 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 26,500 | 2,080.0 | 2,748 |
113 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HASTC | 22,400 | 156.8 | 2,812 |
114 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HASTC | 9,400 | 27.3 | 2,873 |
115 | MCO | MCO Việt Nam | HASTC | 4,000 | 16.4 | 2,912 |
116 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HASTC | 12,700 | 48.3 | 2,915 |
117 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HASTC | 8,000 | 64.0 | 2,925 |
118 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 30,500 | 399.7 | 2,926 |
119 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HASTC | 19,100 | 106.6 | 2,991 |
120 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,200 | 377.6 | 3,001 |
121 | TPP | Nhựa Tân Phú | HASTC | 13,200 | 70.0 | 3,012 |
122 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HASTC | 62,000 | 315.7 | 3,023 |
123 | TRA | Traphaco | HOSE | 73,000 | 1,801.2 | 3,097 |
124 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 8,800 | 88.0 | 3,110 |
125 | ARM | XNK Hàng không | HASTC | 23,300 | 60.4 | 3,123 |
126 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 60,000 | 507.0 | 3,142 |
127 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HASTC | 13,500 | 53.5 | 3,157 |
128 | VGP | Cảng Rau Quả | HASTC | 18,000 | 142.4 | 3,159 |
129 | VE9 | VNECO 9 | HASTC | 10,500 | 75.6 | 3,169 |
130 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HASTC | 4,000 | 11.8 | 3,173 |
131 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HASTC | 30,600 | 134.6 | 3,226 |
132 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HASTC | 42,000 | 330.7 | 3,230 |
133 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HASTC | 14,100 | 204.9 | 3,242 |
134 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HASTC | 24,500 | 29.4 | 3,302 |
135 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 21,500 | 295.4 | 3,384 |
136 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 34,400 | 424.8 | 3,384 |
137 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 6,100 | 49.2 | 3,389 |
138 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HASTC | 12,500 | 28.0 | 3,476 |
139 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 9,800 | 98.0 | 3,509 |
140 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 61,500 | 707.1 | 3,598 |
141 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HASTC | 64,500 | 129.0 | 3,660 |
142 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HASTC | 15,800 | 125.4 | 3,746 |
143 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HASTC | 7,800 | 9.4 | 3,758 |
144 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HASTC | 10,000 | 44.1 | 3,763 |
145 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HOSE | 24,100 | 326.6 | 3,809 |
146 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 12,200 | 325.6 | 3,827 |
147 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 10,900 | 359.7 | 3,866 |
148 | LO5 | LILAMA 5 | HASTC | 4,100 | 20.5 | 3,897 |
149 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 17,000 | 163.2 | 3,951 |
150 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HASTC | 10,500 | 22.0 | 3,983 |
151 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HASTC | 9,900 | 14.9 | 4,145 |
152 | TIX | TANIMEX | HOSE | 23,500 | 564.0 | 4,203 |
153 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HASTC | 5,100 | 16.7 | 4,316 |
154 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,500 | 256.3 | 4,320 |
155 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 18,600 | 178.9 | 4,395 |
156 | VC6 | VINACONEX 6 | HASTC | 8,000 | 64.0 | 4,455 |
157 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,200 | 210.6 | 4,464 |
158 | PMC | Pharmedic | HASTC | 49,000 | 457.3 | 4,478 |
159 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 44,900 | 852.2 | 4,528 |
160 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 14,600 | 350.4 | 4,580 |
161 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HASTC | 11,200 | 66.5 | 4,653 |
162 | CX8 | Contrexim số 8 | HASTC | 4,500 | 8.0 | 4,750 |
163 | SJE | Sông Đà 11 | HASTC | 21,500 | 248.4 | 4,788 |
164 | THT | Than Hà Tu | HASTC | 14,900 | 203.4 | 4,803 |
165 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HASTC | 15,100 | 32.8 | 4,902 |
166 | VNL | VinaLink | HOSE | 27,900 | 251.1 | 5,330 |
167 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HASTC | 10,700 | 14.1 | 5,508 |
168 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 19,400 | 155.2 | 5,528 |
169 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HASTC | 17,000 | 93.2 | 5,549 |
170 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HASTC | 11,800 | 43.3 | 5,659 |
171 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 16,500 | 402.0 | 5,681 |
172 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HASTC | 4,800 | 42.4 | 5,798 |
173 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 38,000 | 732.8 | 5,861 |
174 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HASTC | 7,900 | 149.1 | 5,888 |
175 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HASTC | 35,000 | 219.9 | 5,972 |
176 | VC9 | Xây dựng số 9 | HASTC | 8,600 | 100.6 | 6,059 |
177 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 25,900 | 208.5 | 6,077 |
178 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 13,600 | 187.0 | 6,127 |
179 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 49,900 | 573.9 | 6,331 |
180 | V12 | VINACONEX 12 | HASTC | 9,100 | 52.9 | 6,367 |
181 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HASTC | 7,100 | 84.9 | 6,443 |
182 | SPI | Đá Spilít | HASTC | 7,900 | 99.7 | 6,550 |
183 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 11,900 | 216.6 | 6,696 |
184 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 10,200 | 126.2 | 6,726 |
185 | LIG | Licogi 13 | HASTC | 7,500 | 83.5 | 6,802 |
186 | SDU | Đô thị Sông Đà | HASTC | 14,800 | 296.0 | 7,142 |
187 | SEC | Mía đường Gia Lai | HOSE | 10,500 | 409.5 | 7,222 |
188 | MNC | Mai Linh miền Trung | HASTC | 13,900 | 129.0 | 7,277 |
189 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HASTC | 79,400 | 1,015.4 | 7,339 |
190 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 8,700 | 94.1 | 7,419 |
191 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 18,300 | 154.5 | 7,457 |
192 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 46,000 | 607.6 | 7,621 |
193 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 62,000 | 2,612.3 | 7,657 |
194 | DNY | Thép DANA Ý | HASTC | 5,500 | 148.5 | 7,705 |
195 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HASTC | 27,500 | 93.5 | 7,805 |
196 | DC4 | DIC – No4 | HASTC | 8,200 | 43.0 | 7,912 |
197 | QTC | GTVT Quảng Nam | HASTC | 25,600 | 69.1 | 7,986 |
198 | C92 | XD & ĐT 492 | HASTC | 13,600 | 72.3 | 8,027 |
199 | MAC | MASERCO | HASTC | 9,300 | 58.9 | 8,028 |
200 | KHA | XNK Khánh Hội | HOSE | 25,300 | 323.0 | 8,215 |
201 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HASTC | 7,500 | 56.3 | 8,224 |
202 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 8,300 | 176.5 | 8,245 |
203 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 14,000 | 140.0 | 8,478 |
204 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HASTC | 7,500 | 8.5 | 8,562 |
205 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HASTC | 13,000 | 189.4 | 8,602 |
206 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HASTC | 11,400 | 171.0 | 8,649 |
207 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HASTC | 25,800 | 278.7 | 8,706 |
208 | PVI | Bảo hiểm PVI | HASTC | 17,900 | 4,030.3 | 8,716 |
209 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 34,300 | 365.5 | 8,725 |
210 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HASTC | 14,000 | 64.9 | 8,803 |
211 | VHL | Viglacera Hạ Long | HASTC | 29,600 | 473.6 | 8,836 |
212 | VNF | VINAFREIGHT | HASTC | 43,100 | 241.4 | 8,842 |
213 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HOSE | 24,800 | 1,037.0 | 8,852 |
214 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 29,500 | 2,065.0 | 8,856 |
215 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HASTC | 45,000 | 554.2 | 9,097 |
216 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 13,800 | 523.5 | 9,127 |
217 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 75,500 | 662.0 | 9,238 |
218 | TET | May mặc Miền Bắc | HASTC | 21,000 | 130.3 | 9,388 |
219 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 29,300 | 328.2 | 9,427 |
220 | HMC | Kim khí TP.HCM | HOSE | 9,400 | 197.4 | 9,467 |
221 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 13,700 | 134.7 | 9,519 |
222 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 46,900 | 1,876.0 | 9,727 |
223 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 16,700 | 148.6 | 9,928 |
224 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 36,300 | 376.5 | 10,073 |
225 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 27,900 | 313.5 | 10,122 |
226 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HASTC | 11,000 | 295.0 | 10,131 |
227 | L61 | LILAMA 69-1 | HASTC | 11,000 | 77.2 | 10,440 |
228 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 14,700 | 146.1 | 10,454 |
229 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 17,900 | 143.2 | 11,150 |
230 | NBC | Than Núi Béo | HASTC | 12,000 | 336.0 | 11,152 |
231 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HASTC | 15,000 | 178.0 | 11,173 |
232 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HASTC | 6,600 | 17.8 | 11,187 |
233 | DNM | Y tế Danameco | HASTC | 37,000 | 154.3 | 11,197 |
234 | L44 | LILAMA 45.4 | HASTC | 6,400 | 25.5 | 11,234 |
235 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HASTC | 24,700 | 84.7 | 11,302 |
236 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 27,600 | 380.1 | 11,352 |
237 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HASTC | 15,500 | 139.5 | 11,398 |
238 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HASTC | 14,200 | 273.9 | 11,575 |
239 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 40,900 | 706.0 | 11,627 |
240 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HOSE | 96,000 | 6,624.2 | 11,645 |
241 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HASTC | 5,400 | 80.8 | 11,667 |
242 | SDG | Sadico Cần Thơ | HASTC | 24,000 | 156.0 | 11,841 |
243 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HASTC | 16,000 | 158.4 | 11,848 |
244 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 40,100 | 425.1 | 12,166 |
245 | VNC | VINACONTROL | HASTC | 19,500 | 204.7 | 12,874 |
246 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HASTC | 21,500 | 2,818.1 | 12,933 |
247 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HASTC | 9,200 | 28.9 | 13,106 |
248 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HASTC | 5,700 | 17.1 | 13,374 |
249 | TC6 | Than Cọc Sáu | HASTC | 14,800 | 192.4 | 13,394 |
250 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HASTC | 9,000 | 85.4 | 13,751 |
251 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 18,200 | 259.6 | 14,143 |
252 | ONE | Truyền thông Số 1 | HASTC | 8,700 | 42.8 | 14,440 |
253 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HASTC | 18,000 | 144.0 | 14,868 |
254 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 25,000 | 1,587.5 | 15,162 |
255 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HASTC | 15,400 | 776.1 | 15,311 |
256 | SD4 | Sông Đà 4 | HASTC | 10,700 | 110.2 | 15,317 |
257 | DTL | Đại Thiên Lộc | HOSE | 8,600 | 500.6 | 15,382 |
258 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 15,100 | 144.5 | 15,597 |
259 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HASTC | 11,500 | 56.9 | 15,850 |
260 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 93,500 | 8,148.9 | 15,867 |
261 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 11,700 | 291.9 | 15,868 |
262 | NET | Bột giặt Net | HASTC | 24,200 | 387.2 | 16,023 |
263 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 38,000 | 442.4 | 16,322 |
264 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 40,900 | 3,091.9 | 16,727 |
265 | CTX | CONSTREXIM | HASTC | 10,200 | 268.8 | 17,113 |
266 | SLS | Mía đường Sơn La | HASTC | 27,500 | 187.0 | 17,216 |
267 | AGF | Thủy sản An Giang | HOSE | 21,600 | 552.0 | 17,542 |
268 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HASTC | 5,700 | 44.1 | 17,753 |
269 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 29,800 | 407.7 | 17,991 |
270 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 22,000 | 1,284.1 | 18,125 |
271 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 11,000 | 692.9 | 18,303 |
272 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 10,300 | 716.6 | 18,899 |
273 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 48,000 | 2,714.4 | 19,055 |
274 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 24,500 | 671.5 | 19,346 |
275 | NHS | Đường Ninh Hòa | HOSE | 10,700 | 650.0 | 19,647 |
276 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 32,000 | 691.2 | 19,945 |
277 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 13,900 | 556.7 | 20,242 |
278 | PTB | Phú Tài | HOSE | 56,500 | 678.0 | 20,353 |
279 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 31,000 | 649.3 | 21,080 |
280 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HASTC | 46,900 | 159.5 | 21,192 |
281 | KKC | SX&KD Kim Khí | HASTC | 19,000 | 89.2 | 21,668 |
282 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 43,100 | 1,134.0 | 22,697 |
283 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 71,000 | 3,229.0 | 23,549 |
284 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HASTC | 12,200 | 183.0 | 24,423 |
285 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HASTC | 26,600 | 134.1 | 24,625 |
286 | VNT | Vận tải ngoại thương | HASTC | 44,300 | 240.0 | 24,948 |
287 | TVD | Than Vàng Danh | HASTC | 12,700 | 533.7 | 25,217 |
288 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HASTC | 59,000 | 837.3 | 25,505 |
289 | BT6 | Bê tông 6 | HOSE | 8,900 | 293.6 | 28,160 |
290 | S55 | Sông Đà 505 | HASTC | 80,000 | 199.7 | 28,587 |
291 | L14 | Licogi 14 | HASTC | 23,600 | 68.0 | 29,642 |
292 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HASTC | 9,700 | 58.8 | 30,003 |
293 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HASTC | 5,100 | 26.8 | 30,095 |
294 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 9,600 | 480.0 | 30,452 |
295 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 31,700 | 570.6 | 30,467 |
296 | INN | In Nông Nghiệp | HASTC | 32,700 | 353.2 | 31,230 |
297 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HASTC | 5,900 | 88.5 | 31,292 |
298 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 41,900 | 1,119.3 | 32,155 |
299 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HOSE | 10,300 | 304.0 | 33,044 |
300 | CMS | Cavico CMS | HASTC | 12,000 | 96.0 | 33,410 |
301 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 23,400 | 623.0 | 33,839 |
302 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 28,300 | 1,160.3 | 36,540 |
303 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HASTC | 18,300 | 164.7 | 36,898 |
304 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 28,100 | 348.2 | 38,207 |
305 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 11,800 | 217.1 | 39,902 |
306 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 30,800 | 897.1 | 40,140 |
307 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HASTC | 8,100 | 148.9 | 41,148 |
308 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HASTC | 7,600 | 34.9 | 41,509 |
309 | NHW | Ngô Han | HOSE | 11,400 | 261.6 | 42,051 |
310 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HASTC | 28,000 | 274.0 | 42,908 |
311 | SD2 | Sông Đà 2 | HASTC | 8,700 | 104.4 | 49,543 |
312 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HASTC | 52,500 | 2,957.8 | 53,221 |
313 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 39,400 | 1,580.9 | 53,686 |
314 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 18,300 | 332.9 | 56,161 |
315 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 13,300 | 183.3 | 56,706 |
316 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HASTC | 8,500 | 65.3 | 57,218 |
317 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HASTC | 23,100 | 360.4 | 58,617 |
318 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 9,000 | 251.0 | 59,067 |
319 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HASTC | 17,100 | 342.0 | 59,930 |
320 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HASTC | 7,700 | 61.6 | 61,090 |
321 | S74 | Sông Đà 7.04 | HASTC | 11,700 | 105.3 | 63,050 |
322 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 20,700 | 1,495.9 | 63,588 |
323 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 53,000 | 1,821.9 | 67,638 |
324 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 13,000 | 250.3 | 68,814 |
325 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HASTC | 8,000 | 553.8 | 71,389 |
326 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 29,500 | 1,922.0 | 73,248 |
327 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 28,600 | 295.1 | 75,284 |
328 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 17,800 | 541.6 | 76,911 |
329 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HASTC | 9,600 | 125.8 | 78,191 |
330 | DHA | Hóa An | HOSE | 13,900 | 209.4 | 79,244 |
331 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HASTC | 22,000 | 277.1 | 83,700 |
332 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 34,900 | 942.3 | 84,461 |
333 | TJC | TRANSCO | HASTC | 13,800 | 82.8 | 86,809 |
334 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 11,000 | 1,578.6 | 88,144 |
335 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 73,500 | 1,611.6 | 91,023 |
336 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 6,700 | 85.8 | 92,894 |
337 | SDT | Sông Đà 10 | HASTC | 16,400 | 655.1 | 94,811 |
338 | SD5 | Sông Đà 5 | HASTC | 12,300 | 319.8 | 98,841 |
339 | SD7 | Sông Đà 7 | HASTC | 12,900 | 116.1 | 104,125 |
340 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 10,600 | 695.4 | 106,551 |
341 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 51,500 | 510.6 | 107,979 |
342 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HASTC | 4,500 | 118.2 | 108,935 |
343 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HASTC | 31,900 | 2,482.8 | 112,880 |
344 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HASTC | 9,900 | 193.2 | 114,348 |
345 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HASTC | 7,100 | 92.3 | 117,307 |
347 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 14,200 | 858.9 | 118,725 |
348 | PGD | PV GAS D | HOSE | 33,700 | 2,022.0 | 120,961 |
349 | PAN | Xuyên Thái Bình | HOSE | 40,700 | 2,464.1 | 128,373 |
350 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 24,300 | 473.9 | 129,106 |
351 | VNM | VINAMILK | HOSE | 99,500 | 99,511.8 | 135,025 |
352 | FDC | FIDECO | HOSE | 21,800 | 601.9 | 135,185 |
353 | CLG | Cotec Land | HOSE | 7,800 | 165.0 | 137,008 |
354 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 12,900 | 387.0 | 140,708 |
355 | ATA | NTACO | HOSE | 4,600 | 55.2 | 141,506 |
356 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 56,000 | 4,652.1 | 141,601 |
357 | EFI | Tài chính giáo dục | HASTC | 6,500 | 70.7 | 151,720 |
358 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 10,800 | 324.0 | 156,842 |
359 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 17,700 | 1,336.4 | 162,731 |
360 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 20,900 | 251.2 | 165,626 |
361 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 11,800 | 711.4 | 171,485 |
362 | SVC | SAVICO | HOSE | 17,200 | 429.6 | 172,740 |
363 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HASTC | 7,600 | 174.8 | 173,583 |
364 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 19,000 | 1,425.0 | 176,302 |
365 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 11,500 | 184.6 | 180,515 |
366 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 9,400 | 120.0 | 180,800 |
367 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 5,700 | 91.9 | 189,251 |
368 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 23,100 | 346.5 | 195,966 |
369 | CVT | CMC JSC | HASTC | 23,400 | 374.4 | 196,304 |
370 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 8,600 | 146.9 | 202,193 |
371 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 44,000 | 2,960.8 | 211,688 |
372 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HASTC | 51,100 | 1,103.8 | 213,386 |
373 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 10,200 | 160.2 | 215,867 |
374 | EIB | Eximbank | HOSE | 11,700 | 14,384.4 | 216,863 |
375 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HASTC | 8,900 | 178.0 | 219,813 |
376 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 37,400 | 3,411.1 | 221,222 |
377 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HASTC | 15,500 | 155.0 | 224,815 |
378 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HASTC | 15,200 | 13,828.7 | 227,699 |
379 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HASTC | 11,600 | 128.9 | 228,024 |
380 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HASTC | 36,000 | 2,529.3 | 247,053 |
381 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 37,900 | 25,789.9 | 256,864 |
382 | SD6 | Sông Đà 6 | HASTC | 15,000 | 521.6 | 270,198 |
383 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 13,900 | 1,059.6 | 281,110 |
384 | BID | BIDV | HOSE | 12,900 | 36,264.5 | 281,495 |
385 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 38,800 | 707.1 | 301,077 |
386 | ASP | Dầu khí An Pha | HOSE | 7,600 | 283.8 | 301,632 |
387 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 14,700 | 739.2 | 304,126 |
388 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HASTC | 40,200 | 623.3 | 305,190 |
389 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 20,600 | 785.9 | 310,660 |
390 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 14,000 | 52,127.7 | 314,365 |
391 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 9,200 | 303.6 | 316,869 |
392 | TNG | ĐT & TM TNG | HASTC | 26,300 | 389.4 | 323,118 |
393 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 49,500 | 4,767.5 | 332,751 |
394 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 19,200 | 668.2 | 335,102 |
395 | DBC | Nông sản DABACO | HASTC | 27,300 | 1,712.9 | 359,819 |
396 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HASTC | 12,700 | 336.6 | 364,694 |
397 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 31,100 | 687.3 | 371,967 |
398 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HASTC | 13,700 | 1,310.6 | 372,341 |
399 | VCS | VICOSTONE | HASTC | 27,900 | 1,182.9 | 374,004 |
400 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HASTC | 11,600 | 186.8 | 379,197 |
401 | SD9 | Sông Đà 9 | HASTC | 14,700 | 449.3 | 379,832 |
402 | GAS | PV Gas | HOSE | 85,000 | 161,075.0 | 379,962 |
403 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HASTC | 25,100 | 5,020.0 | 382,541 |
404 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HOSE | 5,700 | 140.4 | 388,790 |
405 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 6,000 | 141.0 | 404,486 |
406 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HASTC | 17,400 | 281.3 | 405,272 |
407 | VCB | Vietcombank | HOSE | 28,200 | 75,153.6 | 406,257 |
408 | STB | Sacombank | HOSE | 18,800 | 21,479.2 | 410,735 |
409 | VIX | Chứng khoán IB | HASTC | 36,900 | 1,107.0 | 421,097 |
410 | AAA | An Phát Plastic | HASTC | 17,700 | 700.9 | 424,735 |
411 | S99 | Sông Đà 9.09 | HASTC | 12,500 | 156.2 | 426,968 |
412 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 17,400 | 2,265.5 | 428,005 |
413 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 16,200 | 865.0 | 467,144 |
414 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 22,700 | 1,037.9 | 492,703 |
415 | CTS | VietinBankSc | HASTC | 9,200 | 726.4 | 497,668 |
416 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HASTC | 13,800 | 345.0 | 514,852 |
417 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 16,000 | 5,087.2 | 522,456 |
418 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 13,900 | 348.2 | 524,067 |
419 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 25,200 | 8,017.5 | 525,940 |
420 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 9,100 | 292.2 | 526,031 |
421 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 16,100 | 981.9 | 528,059 |
422 | VTO | VITACO | HOSE | 9,400 | 741.3 | 533,230 |
423 | NBB | NBB CORP | HOSE | 20,300 | 1,087.7 | 533,801 |
424 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 5,400 | 135.0 | 548,624 |
425 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 74,000 | 22,424.7 | 569,357 |
426 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,300 | 2,949.3 | 599,029 |
427 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 10,700 | 1,391.0 | 603,302 |
428 | KMR | MIRAE | HOSE | 8,300 | 285.5 | 639,161 |
429 | VGS | Ống thép Việt Đức | HASTC | 7,700 | 277.2 | 654,859 |
430 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 54,000 | 26,023.0 | 657,913 |
431 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HASTC | 9,800 | 98.0 | 658,530 |
432 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HOSE | 5,100 | 116.0 | 692,078 |
433 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 35,400 | 4,503.9 | 697,363 |
434 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HASTC | 33,100 | 1,257.8 | 713,580 |
435 | GMD | Gemadept | HOSE | 32,100 | 3,728.0 | 715,976 |
436 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 15,900 | 1,017.5 | 749,237 |
437 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HASTC | 5,200 | 171.6 | 753,230 |
438 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HOSE | 5,400 | 217.1 | 758,858 |
439 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HOSE | 4,500 | 97.2 | 776,057 |
440 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 30,700 | 11,664.0 | 789,341 |
441 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 33,900 | 1,664.5 | 833,920 |
442 | AGR | Agriseco | HOSE | 6,500 | 1,372.8 | 846,925 |
443 | TLH | Thép Tiến Lên | HOSE | 8,800 | 710.0 | 852,581 |
444 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 47,800 | 16,438.1 | 859,554 |
445 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 51,000 | 13,013.2 | 953,369 |
446 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 12,400 | 508.4 | 966,611 |
447 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HASTC | 13,200 | 2,046.0 | 1,002,437 |
448 | MBB | MBBank | HOSE | 12,700 | 14,724.3 | 1,003,624 |
449 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HOSE | 18,000 | 2,025.0 | 1,017,911 |
450 | DIG | Dic Corp | HOSE | 14,300 | 2,556.0 | 1,096,944 |
451 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 18,300 | 1,049.8 | 1,139,020 |
452 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 13,600 | 3,729.0 | 1,191,559 |
453 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 30,000 | 1,500.0 | 1,215,506 |
454 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 27,600 | 7,331.9 | 1,295,130 |
455 | KSS | Na Rì Hamico | HOSE | 5,400 | 212.9 | 1,312,764 |
456 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 11,100 | 815.8 | 1,318,426 |
457 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 14,800 | 1,109.1 | 1,364,828 |
458 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 11,300 | 944.7 | 1,398,644 |
459 | HUT | Xây dựng TASCO | HASTC | 15,300 | 1,295.1 | 1,408,802 |
460 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 19,300 | 2,229.7 | 1,428,706 |
461 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 11,100 | 414.8 | 1,651,488 |
462 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 23,700 | 1,655.3 | 1,672,991 |
463 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HASTC | 31,100 | 1,555.0 | 1,881,058 |
464 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 31,300 | 4,131.6 | 1,953,745 |
465 | VIC | VinGroup | HOSE | 48,600 | 70,691.4 | 1,957,768 |
466 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 10,700 | 1,122.5 | 2,033,769 |
467 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 11,800 | 644.3 | 2,177,172 |
468 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 17,400 | 4,451.9 | 2,298,011 |
469 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 11,800 | 1,761.2 | 2,370,603 |
470 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HASTC | 11500 | 2,095.9 | 3,057,477 |
471 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HASTC | 32,800 | 14,651.8 | 3,240,750 |
472 | FIT | Đầu tư F.I.T | HASTC | 25,000 | 1,250.0 | 3,277,725 |
473 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 14,100 | 1,844.3 | 3,285,146 |
474 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 8,000 | 1,600.0 | 3,572,415 |
475 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 24,300 | 19,194.6 | 3,758,753 |
476 | SCR | Sacomreal | HASTC | 10,400 | 1,561.5 | 4,318,584 |
477 | SHB | SHB | HASTC | 8,700 | 7,708.9 | 4,551,313 |
478 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 30,000 | 10,613.9 | 4,854,445 |
479 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 16,500 | 6,431.0 | 5,060,314 |
480 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 14,400 | 1,080.0 | 5,241,997 |
481 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HOSE | 8,300 | 2,490.0 | 5,475,038 |
482 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 8,800 | 6,326.4 | 7,212,360 |
483 | KLF | KLF Global | HASTC | 13,000 | 1,972.1 | 10,312,230 |
484 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 11,500 | 3,621.3 | 16,451,390 |